• Những đề xuất tăng thuế cần phải giải quyết được câu hỏi sẽ làm thế nào để quản lý thị trường đồ uống có cồn thủ công và nhập lậu nhằm thực sự đảm bảo tác động thay đổi hành vi người tiêu dùng và tránh thất thu thuế. 
    Những đề xuất tăng thuế cần phải giải quyết được câu hỏi sẽ làm thế nào để quản lý thị trường đồ uống có cồn thủ công và nhập lậu nhằm thực sự đảm bảo tác động thay đổi hành vi người tiêu dùng và tránh thất thu thuế. 
    BAOTINTUC.VN
    Cần cân nhắc kỹ về hệ lụy của cú sốc tăng thuế  ngành đồ uống có cồn và ngành dịch vụ đi kèm
    Những đề xuất tăng thuế cần phải giải quyết được câu hỏi sẽ làm thế nào để quản lý thị trường đồ uống có cồn thủ công và nhập lậu nhằm thực sự đảm bảo tác động thay đổi hành vi người tiêu dùng và tránh thất thu thuế. 
    31
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Marketing xanh là gì?
    Đầu tiên, Marketing xanh hay Green Marketing là gì? Marketing xanh đề cập đến hoạt động phát triển và quảng cáo sản phẩm dựa trên tính bền vững của môi trường thực tế hoặc nhận thức của chúng.
    Một vài ví dụ về Marketing xanh bao gồm quảng cáo về việc giảm lượng khí thải liên quan đến quy trình sản xuất sản phẩm hoặc việc sử dụng vật liệu tái chế sau khi tiêu dùng để đóng gói sản phẩm. Một số công ty cũng có thể tiếp thị mình là những thương hiệu có ý thức về môi trường bằng cách quyên góp một phần doanh số của họ cho các sáng kiến môi trường, chẳng hạn như trồng cây, gây rừng.
    Lợi ích của việc áp dụng chiến lược Marketing xanh
    Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng Marketing xanh trong chiến lược kinh doanh:
    Thu hút thị trường mới
    Bằng cách sử dụng các chiến lược Marketing xanh, các công ty có thể thu hút các nhân khẩu học khác nhau. Ngày càng nhiều người tiêu dùng lo ngại về việc các tập đoàn lớn đang ảnh hưởng đến môi trường như thế nào.
    Người tiêu dùng muốn biết cách sản phẩm được tạo ra cũng như việc sử dụng những sản phẩm đó có thể tác động như thế nào đến nơi mà họ đang sống. Với các hoạt động Marketing xanh, một thương hiệu bất kỳ có thể thu hút những cá nhân này. Những sáng kiến này cũng giúp các doanh nghiệp cạnh tranh với đối thủ, khi họ có thể không thực hiện các chiến lược thân thiện với môi trường.
    Tăng lợi nhuận và lòng trung thành với thương hiệu
    Các công ty tiên phong trong việc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ xanh được hưởng lợi rất nhiều từ hoạt động Marketing xanh. Chiến lược này có thể giúp thương hiệu nổi bật hơn hẳn so với các đối thủ cạnh tranh. Những người tiêu dùng có ý thức về môi trường sẽ tìm kiếm các công ty đảm bảo tính bền vững.
    Do đó, Marketing xanh có thể giúp doanh nghiệp xây dựng và phát triển sản phẩm một cách hiệu quả nhằm tăng lợi nhuận và lòng trung thành với thương hiệu.
    Giảm thiểu chi phí
    Chuyển sang các quy trình sản xuất có ý thức về môi trường hoặc sử dụng các vật liệu bền vững đôi khi có thể làm giảm chi phí chung của quá trình sản xuất. Bằng cách tiết kiệm nước và năng lượng, chi phí hoạt động hàng tháng của một công ty có thể giảm đáng kể.
    Sử dụng các vật liệu xanh cũng có thể làm giảm chi phí xử lý chất thải. Ngay cả khi sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường khi xây dựng văn phòng, nhà kho hoặc địa điểm sản xuất cũng có thể giúp công ty tiết kiệm tiền về lâu dài. Điều này là vì chúng thường ít cần bảo trì và bảo dưỡng hơn.
    Vì môi trường
    Marketing xanh thực sự không chỉ cho phép các công ty thu được nhiều lợi nhuận hơn và có được nhiều người tiêu dùng trung thành hơn, nó còn giúp ích cho môi trường của chúng ta. Các công ty thực hiện theo cam kết xanh có thể giúp làm chậm đáng kể biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
    Đây nên là trọng tâm chính của các chiến lược Marketing xanh vì đó là lý do tại sao ngay từ đầu, thái độ và sở thích của người tiêu dùng đã thay đổi – họ muốn các doanh nghiệp thực hành trách nhiệm giải trình với môi trường và cộng đồng của mình.
    Hạn chế của việc áp dụng chiến lược Marketing xanh
    Dù mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp, người tiêu dùng và môi trường, nhưng Marketing xanh cũng tồn tại nhiều hạn chế. Một số người tiêu dùng chỉ trích các công ty sử dụng chiến lược Marketing xanh đơn giản chỉ vì mục đích thu hút hay bắt trend. Tình trạng này hay được gọi là Greenwashing.
    Greenwashing là khi một công ty đưa ra tuyên bố về những nỗ lực tích cực của họ đối với môi trường nhưng lại gây hiểu lầm hoặc lừa dối cho công chúng về mục đích thật sự. Nếu các hoạt động tiếp thị xanh của một công ty bị phát hiện là sai sự thật, công ty đó có thể đối mặt với vô số chỉ trích từ dư luận
    Ví dụ, vào năm 2012, một nghiên cứu của đã phát hiện ra rằng xà phòng rửa bát Dawn Antibacterial – thương hiệu nổi tiếng với cam kết rằng “Dawn giúp cứu động vật hoang dã”, được phát hiện có chứa Triclosan, chất đã được công nhận là độc hại đối với môi trường sống thủy sinh.
    Một nhược điểm tiềm ẩn khác của Marketing xanh là chi phí gia tăng đáng kể ở thời gian đầu. Nguyên nhân là do có thể mất nhiều nguồn lực để phát triển và thực hiện các chiến lược quảng cáo mới. Nó cũng yêu cầu các tổ chức đầu tư vào công nghệ mới và nguyên liệu thô đắt đỏ.
    Các chiến lược Marketing xanh phổ biến
    Sử dụng vật liệu xanh
    Các công ty có thể thực hiện Marketing xanh bằng cách sử dụng các vật liệu bền vững để sản xuất sản phẩm của họ. Điều này có nghĩa là sử dụng các vật liệu tái chế hoặc các vật liệu thân thiện với môi trường như bao bì sản phẩm sinh học dễ phân hủy.
    Phát triển sản phẩm bền vững
    Một trong những kỹ thuật Marketing xanh phổ biến nhất là sản xuất các sản phẩm bền vững để người tiêu dùng sử dụng thay thế cho những sản phẩm không bền vững. Các sản phẩm này có nhiều loại, từ dầu gội có ít thành phần độc hại hơn, dễ hòa tan trong nước đến ống hút và chai nước có thể tái sử dụng.
    Những sản phẩm như vậy có thể giúp người tiêu dùng cảm thấy tốt hơn về tác động của chúng đối với môi trường. Từ đó, các công ty có thể đạt được sức hút trên thị trường xanh bằng cách cung cấp các sản phẩm thay thế cho người tiêu dùng.
    Chuyển đổi số
    Một cách nhỏ mà các công ty có thể thực hiện Marketing xanh là chuyển toàn bộ chiến lược tiếp thị của họ sang các nền tảng kỹ thuật số. Các tài liệu in ấn như tờ rơi, tài liệu quảng cáo, tạp chí và danh mục rất tốn kém và gây hại cho môi trường. Đặc biệt nếu người tiêu dùng không tái chế chúng đúng cách.
    Các công ty đang tìm cách chuyển sang chiến lược kỹ thuật số, hoàn toàn có thể sử dụng các cơ chế như tiếp thị truyền thông xã hội, chiến dịch tiếp thị qua email và tiếp thị văn bản để giảm dấu ấn sinh thái của thương hiệu.
    “Xanh hoá” các chiến dịch và hướng tiếp cận
    Khi các công ty chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện hoặc địa nhiệt, họ có thể giảm chi phí sản xuất và tạo ra sự khác biệt về môi trường. Trong những năm gần đây, khả năng tiếp cận các nguồn năng lượng tái tạo đã tăng lên và thị trường thu hoạch năng lượng tái tạo dự kiến sẽ mở rộng trong vài thập kỷ tới khi nhiều quốc gia đầu tư vào nó.
    Việc thực hiện các thực hành năng lượng thân thiện với môi trường có thể làm giảm giá hàng hóa và dịch vụ mà một công ty cung cấp cho người tiêu dùng. Nếu một công ty chi ít tiền hơn để tạo ra sản phẩm, nó có thể giảm chi phí mua sản phẩm đó cho người tiêu dùng.
    Các sản phẩm thân thiện với môi trường thường có giá trị cao do chi phí thiết kế bền vững tăng lên. Tuy nhiên, khách hàng vẫn sẵn sàng bỏ tiền ra mua dù chi phí cao. Do đó, nếu bạn tính giá cao cho các sản phẩm sinh thái của mình, hãy đảm bảo thông báo chi tiết cụ thể để chứng minh rằng hàng hóa của bạn xứng đáng với giá của chúng. Hãy nhớ rằng sứ mệnh của bạn càng lớn, thì cơ hội tiếp cận với hàng hóa của thương hiệu càng lớn.
    Một vài ví dụ về vận dụng Marketing xanh thành công
    TOMS
    TOMS, một thương hiệu nổi tiếng với những đôi giày thoải mái, sử dụng công việc kinh doanh của mình để cải thiện cuộc sống và hạn chế gây hại cho môi trường. Nếu bạn truy cập trang web của công ty, bạn có thể thấy rằng TOMS đã cố gắng mở rộng các hoạt động bền vững trong các lĩnh vực kinh doanh chính của họ bằng cách sử dụng các vật liệu thân thiện với Trái đất như bông bền vững và giảm thiểu việc sử dụng năng lượng và chất thải trong 5 năm qua. Hơn nữa, thương hiệu còn cung cấp cho khách hàng của họ bao bì làm từ vật liệu tái chế.
    The Body Shop
    Thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng chống lại sự tàn ác bằng chiến dịch chống lại việc thử nghiệm trên động vật và bán các sản phẩm 100% dành cho người ăn chay. Thương hiệu này được coi là công ty mỹ phẩm quốc tế đầu tiên ủng hộ chính sách không dùng thuốc độc hại và là một biểu tượng của việc áp dụng hình thức Marketing xanh.
    Green Toys
    Green Toys cho rằng để nuôi dạy một đứa trẻ hạnh phúc và khỏe mạnh, bạn nên cung cấp một môi trường lành mạnh. Điều này khiến mọi người nghĩ về Trái đất của chúng ta và cách chúng ta chăm sóc nó. Green Toys cam kết an toàn cho trẻ em và môi trường vì chúng được làm từ 100% vật liệu có thể tái chế.
    Marketing xanh là gì? Đầu tiên, Marketing xanh hay Green Marketing là gì? Marketing xanh đề cập đến hoạt động phát triển và quảng cáo sản phẩm dựa trên tính bền vững của môi trường thực tế hoặc nhận thức của chúng. Một vài ví dụ về Marketing xanh bao gồm quảng cáo về việc giảm lượng khí thải liên quan đến quy trình sản xuất sản phẩm hoặc việc sử dụng vật liệu tái chế sau khi tiêu dùng để đóng gói sản phẩm. Một số công ty cũng có thể tiếp thị mình là những thương hiệu có ý thức về môi trường bằng cách quyên góp một phần doanh số của họ cho các sáng kiến môi trường, chẳng hạn như trồng cây, gây rừng. Lợi ích của việc áp dụng chiến lược Marketing xanh Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng Marketing xanh trong chiến lược kinh doanh: Thu hút thị trường mới Bằng cách sử dụng các chiến lược Marketing xanh, các công ty có thể thu hút các nhân khẩu học khác nhau. Ngày càng nhiều người tiêu dùng lo ngại về việc các tập đoàn lớn đang ảnh hưởng đến môi trường như thế nào. Người tiêu dùng muốn biết cách sản phẩm được tạo ra cũng như việc sử dụng những sản phẩm đó có thể tác động như thế nào đến nơi mà họ đang sống. Với các hoạt động Marketing xanh, một thương hiệu bất kỳ có thể thu hút những cá nhân này. Những sáng kiến này cũng giúp các doanh nghiệp cạnh tranh với đối thủ, khi họ có thể không thực hiện các chiến lược thân thiện với môi trường. Tăng lợi nhuận và lòng trung thành với thương hiệu Các công ty tiên phong trong việc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ xanh được hưởng lợi rất nhiều từ hoạt động Marketing xanh. Chiến lược này có thể giúp thương hiệu nổi bật hơn hẳn so với các đối thủ cạnh tranh. Những người tiêu dùng có ý thức về môi trường sẽ tìm kiếm các công ty đảm bảo tính bền vững. Do đó, Marketing xanh có thể giúp doanh nghiệp xây dựng và phát triển sản phẩm một cách hiệu quả nhằm tăng lợi nhuận và lòng trung thành với thương hiệu. Giảm thiểu chi phí Chuyển sang các quy trình sản xuất có ý thức về môi trường hoặc sử dụng các vật liệu bền vững đôi khi có thể làm giảm chi phí chung của quá trình sản xuất. Bằng cách tiết kiệm nước và năng lượng, chi phí hoạt động hàng tháng của một công ty có thể giảm đáng kể. Sử dụng các vật liệu xanh cũng có thể làm giảm chi phí xử lý chất thải. Ngay cả khi sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường khi xây dựng văn phòng, nhà kho hoặc địa điểm sản xuất cũng có thể giúp công ty tiết kiệm tiền về lâu dài. Điều này là vì chúng thường ít cần bảo trì và bảo dưỡng hơn. Vì môi trường Marketing xanh thực sự không chỉ cho phép các công ty thu được nhiều lợi nhuận hơn và có được nhiều người tiêu dùng trung thành hơn, nó còn giúp ích cho môi trường của chúng ta. Các công ty thực hiện theo cam kết xanh có thể giúp làm chậm đáng kể biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường. Đây nên là trọng tâm chính của các chiến lược Marketing xanh vì đó là lý do tại sao ngay từ đầu, thái độ và sở thích của người tiêu dùng đã thay đổi – họ muốn các doanh nghiệp thực hành trách nhiệm giải trình với môi trường và cộng đồng của mình. Hạn chế của việc áp dụng chiến lược Marketing xanh Dù mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp, người tiêu dùng và môi trường, nhưng Marketing xanh cũng tồn tại nhiều hạn chế. Một số người tiêu dùng chỉ trích các công ty sử dụng chiến lược Marketing xanh đơn giản chỉ vì mục đích thu hút hay bắt trend. Tình trạng này hay được gọi là Greenwashing. Greenwashing là khi một công ty đưa ra tuyên bố về những nỗ lực tích cực của họ đối với môi trường nhưng lại gây hiểu lầm hoặc lừa dối cho công chúng về mục đích thật sự. Nếu các hoạt động tiếp thị xanh của một công ty bị phát hiện là sai sự thật, công ty đó có thể đối mặt với vô số chỉ trích từ dư luận Ví dụ, vào năm 2012, một nghiên cứu của đã phát hiện ra rằng xà phòng rửa bát Dawn Antibacterial – thương hiệu nổi tiếng với cam kết rằng “Dawn giúp cứu động vật hoang dã”, được phát hiện có chứa Triclosan, chất đã được công nhận là độc hại đối với môi trường sống thủy sinh. Một nhược điểm tiềm ẩn khác của Marketing xanh là chi phí gia tăng đáng kể ở thời gian đầu. Nguyên nhân là do có thể mất nhiều nguồn lực để phát triển và thực hiện các chiến lược quảng cáo mới. Nó cũng yêu cầu các tổ chức đầu tư vào công nghệ mới và nguyên liệu thô đắt đỏ. Các chiến lược Marketing xanh phổ biến Sử dụng vật liệu xanh Các công ty có thể thực hiện Marketing xanh bằng cách sử dụng các vật liệu bền vững để sản xuất sản phẩm của họ. Điều này có nghĩa là sử dụng các vật liệu tái chế hoặc các vật liệu thân thiện với môi trường như bao bì sản phẩm sinh học dễ phân hủy. Phát triển sản phẩm bền vững Một trong những kỹ thuật Marketing xanh phổ biến nhất là sản xuất các sản phẩm bền vững để người tiêu dùng sử dụng thay thế cho những sản phẩm không bền vững. Các sản phẩm này có nhiều loại, từ dầu gội có ít thành phần độc hại hơn, dễ hòa tan trong nước đến ống hút và chai nước có thể tái sử dụng. Những sản phẩm như vậy có thể giúp người tiêu dùng cảm thấy tốt hơn về tác động của chúng đối với môi trường. Từ đó, các công ty có thể đạt được sức hút trên thị trường xanh bằng cách cung cấp các sản phẩm thay thế cho người tiêu dùng. Chuyển đổi số Một cách nhỏ mà các công ty có thể thực hiện Marketing xanh là chuyển toàn bộ chiến lược tiếp thị của họ sang các nền tảng kỹ thuật số. Các tài liệu in ấn như tờ rơi, tài liệu quảng cáo, tạp chí và danh mục rất tốn kém và gây hại cho môi trường. Đặc biệt nếu người tiêu dùng không tái chế chúng đúng cách. Các công ty đang tìm cách chuyển sang chiến lược kỹ thuật số, hoàn toàn có thể sử dụng các cơ chế như tiếp thị truyền thông xã hội, chiến dịch tiếp thị qua email và tiếp thị văn bản để giảm dấu ấn sinh thái của thương hiệu. “Xanh hoá” các chiến dịch và hướng tiếp cận Khi các công ty chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện hoặc địa nhiệt, họ có thể giảm chi phí sản xuất và tạo ra sự khác biệt về môi trường. Trong những năm gần đây, khả năng tiếp cận các nguồn năng lượng tái tạo đã tăng lên và thị trường thu hoạch năng lượng tái tạo dự kiến sẽ mở rộng trong vài thập kỷ tới khi nhiều quốc gia đầu tư vào nó. Việc thực hiện các thực hành năng lượng thân thiện với môi trường có thể làm giảm giá hàng hóa và dịch vụ mà một công ty cung cấp cho người tiêu dùng. Nếu một công ty chi ít tiền hơn để tạo ra sản phẩm, nó có thể giảm chi phí mua sản phẩm đó cho người tiêu dùng. Các sản phẩm thân thiện với môi trường thường có giá trị cao do chi phí thiết kế bền vững tăng lên. Tuy nhiên, khách hàng vẫn sẵn sàng bỏ tiền ra mua dù chi phí cao. Do đó, nếu bạn tính giá cao cho các sản phẩm sinh thái của mình, hãy đảm bảo thông báo chi tiết cụ thể để chứng minh rằng hàng hóa của bạn xứng đáng với giá của chúng. Hãy nhớ rằng sứ mệnh của bạn càng lớn, thì cơ hội tiếp cận với hàng hóa của thương hiệu càng lớn. Một vài ví dụ về vận dụng Marketing xanh thành công TOMS TOMS, một thương hiệu nổi tiếng với những đôi giày thoải mái, sử dụng công việc kinh doanh của mình để cải thiện cuộc sống và hạn chế gây hại cho môi trường. Nếu bạn truy cập trang web của công ty, bạn có thể thấy rằng TOMS đã cố gắng mở rộng các hoạt động bền vững trong các lĩnh vực kinh doanh chính của họ bằng cách sử dụng các vật liệu thân thiện với Trái đất như bông bền vững và giảm thiểu việc sử dụng năng lượng và chất thải trong 5 năm qua. Hơn nữa, thương hiệu còn cung cấp cho khách hàng của họ bao bì làm từ vật liệu tái chế. The Body Shop Thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng chống lại sự tàn ác bằng chiến dịch chống lại việc thử nghiệm trên động vật và bán các sản phẩm 100% dành cho người ăn chay. Thương hiệu này được coi là công ty mỹ phẩm quốc tế đầu tiên ủng hộ chính sách không dùng thuốc độc hại và là một biểu tượng của việc áp dụng hình thức Marketing xanh. Green Toys Green Toys cho rằng để nuôi dạy một đứa trẻ hạnh phúc và khỏe mạnh, bạn nên cung cấp một môi trường lành mạnh. Điều này khiến mọi người nghĩ về Trái đất của chúng ta và cách chúng ta chăm sóc nó. Green Toys cam kết an toàn cho trẻ em và môi trường vì chúng được làm từ 100% vật liệu có thể tái chế.
    1
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Hiệu ứng chim mồi là gì?
    Hiệu ứng chim mồi trong tiếng anh là Decoy Effect. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ một giải pháp tâm lý được áp dụng rất nhiều trong đời sống và kinh doanh. Hiệu ứng chim mồi được biểu hiện ở việc người nói chủ ý đưa ra thêm nhiều sự lựa chọn khác cho khách hàng nhằm đưa họ đến quyết định cụ thể nào đó.
    Đây cũng được ví như việc huấn luyện những con chim làm mồi nhử cho những con chim khác mắc bẫy của những thợ săn chuyên nghiệp. Hiện nay, rất nhiều nhân viên sale được đào tạo áp dụng hiệu ứng chim mồi trong kinh doanh nhằm đạt được hiệu quả marketing và bán hàng tốt nhất.
    Bằng phương pháp tâm lý này, họ sẽ giới thiệu một “sản phẩm mồi nhử” để có thể dễ dàng đưa khách hàng tiếp cận và tiêu thụ những sản phẩm khác cùng phân khúc với giá cao hơn.
    Ví dụ hiệu ứng chim mồi
    Để có cái nhìn sâu hơn về hiệu ứng tâm lý này, hãy cùng Glints tìm hiểu về một thí nghiệm về decoy effect đã được giáo sư tâm lý học Dan Ariely của đại học MIT thực hiện vào năm 2010. Cuộc thực nghiệm đã cung cấp 3 gói sản phẩm báo của tạp chí Economist và yêu cầu 100 bạn sinh viên lựa chọn 1 trong 3 gói đó, bao gồm:
    Gói 1: Báo internet có giá 1.416.000 Vnd/năm.
    Gói 2: Báo giấy, giá 3.000.000 Vnd/năm.
    Gói 3: Báo tổng hợp (cả internet và giấy), với giá ưu đãi 3.000.000 Vnd/năm.
    Sau cuộc thực nghiệm, kết quả thu về như sau: Gói 1 được 16 người lựa chọn, gói 3 có số lượng người chọn mua cao nhất là 84 sinh viên và hiển nhiên không có người nào chọn gói số 2.
    Tiếp theo đó, Gói 2 được Dan Ariely loại ra và tiếp tục thực hiện thí nghiệm trên 100 người khác. Cuối cùng thu được kết quả là 32 sinh viên chọn gói 3 và 68 sinh viên chọn gói 1.
    Có thể thấy rằng gói 2 đã hoàn thành tốt vai trò mồi nhử của mình khi được tung ra. Cụ thể là doanh thu của Economics đã đạt con số cao hơn nhiều so với việc nếu chỉ cung cấp gói 1 và 3.
    Đọc thêm: 10 Xu Hướng Marketing Hiện Nay: Các Trend Hot Nhất Năm 2022
    Hiệu ứng chim mồi thường áp dụng cho lĩnh vực nào?
    Hiệu ứng chim mồi được áp dụng trong hầu hết các lĩnh vực kinh doanh vì tính chất đơn giản nhưng hiệu quả mang lại vô cùng cao. Hai lĩnh vực kinh doanh thường áp dụng phương pháp tâm lý này và đạt được nhiều thành công nhất là cung cấp dịch vụ và kinh doanh đồ ăn uống.
    Cụ thể hơn đối với lĩnh vực đồ ăn thức uống, chẳng hạn cùng là sản phẩm bỏng ngô. Khi sử dụng hiệu ứng chim mồi, người bán sẽ có nhiệm vụ chỉ ra sự khác nhau từ chất lượng, khối lượng cho đến quy trình sản xuất của bỏng ngô.
    Hiệu ứng chim mồi là phương pháp được các công ty dịch vụ áp dụng khá thường xuyên.
    Spotify là một ví dụ điển hình được đề cập trong trường hợp này. Spotify hiện nay đang tung ra thị trường 3 gói đăng ký khác nhau với những mức giá khác nhau.
    Gói cá nhân với giá 59.000 Vnd/ tháng, gói đôi cho hai người được cung cấp với giá 82.000 Vnd/ tháng trong khi gói gia đình cho sáu người được cung cấp với giá 100.000 Vnđ/tháng.
    Chính sự khác biệt về giá dịch vụ sẽ dẫn đến việc đa số mọi người sẽ chọn sử dụng gói 3 dù không có nhu cầu. Giải pháp này cũng được các doanh nghiệp báo chí áp dụng và đạt lợi nhuận tăng dần qua thời gian.
    Tác động của tâm lý học trong hiệu ứng chim mồi
    Trong lĩnh vực marketing và kinh doanh, không phải tự nhiên khi “ưu thế bất đối xứng” được các doanh nghiệp sử dụng rộng rãi như hiện nay.
    Dựa trên nhiều nghiên cứu khoa học, tâm lý và hành vi (những nhân tố thuộc về bản chất ẩn sâu trong mỗi người) là nguồn gốc cho sự ra đời của phương pháp hiệu ứng chim mồi này.
    Nói cách khác, những quyết định lựa chọn mà chúng ta đưa ra hằng ngày đều dựa trên ba yếu tố:
    Tính “phi lý trí” của tư duy
    Bản năng so sánh (tính an toàn)
    Thông tin của sự vật hiện tượng
    Đối với những trường hợp doanh nghiệp sở hữu hai dòng sản phẩm nằm ở hai phân khúc khác nhau nhưng cùng loại thì ngoài việc biết những thông tin cơ bản, khách hàng sẽ có xu hướng đưa ra những so sánh kỹ lưỡng từ mẫu mã chất liệu đến tính năng, v.v.
    Nhằm đảm bảo được sự an toàn sự tối đa trong môi trường tự nhiên thì việc so sánh trước khi lựa chọn là không thể tránh khỏi, và thói quen này được hình thành và tiến hóa từ những tổ tiên xa xưa.
    Nhưng đối với thời đại ngày nay, mục đích duy nhất của chúng thường là để xác định được những sản phẩm có giá trị lớn nhất. Tuy nhiên trong trường hợp nếu như chỉ đưa ra 2 sự lựa chọn thì người tiêu dùng sẽ tốn thời gian hơn trong việc so sánh, cân nhắc và suy nghĩ.
    Lúc này, nếu như có một tác động nào đó, tính phi lý trí trong tư duy sẽ được kích hoạt. Nói cách khác, khách hàng sẽ có xu hướng đi ngược lại với mục tiêu ban đầu khi dễ nghiêng về một phía nào đó hơn.
    Cụ thể hơn, mặc dù khách hàng vừa ý với sản phẩm A hơn, nhưng khi có một khách hàng khác đưa ra đánh giá tích cực về sản phẩm B hơn, họ vẫn có thể thay đổi quyết định chọn lựa sản phẩm B thay vì mục tiêu A như ban đầu.
    Đó cũng là lúc mà các doanh nghiệp đã triệt để khai thác được kẽ hở sức mạnh của phương pháp tâm lý hiệu ứng chim mồi trong marketing để đem lại được doanh số cao trong kinh doanh.
    Các chiến thuật hiệu ứng chim mồi trong marketing
    Cho phép khách hàng lựa chọn thoải mái
    Việc cho phép khách hàng được thoải mái lựa chọn là chiến lược được áp dụng khá phổ biến ở nhiều doanh nghiệp. Thay vì áp đặt một mức giá nhất định, các doanh nghiệp sẽ đưa ra nhiều mức giá với nhiều dòng sản phẩm khác nhau để khách hàng có thể vui vẻ lựa chọn theo ý thích của mình.
    Chú ý việc tạo ra tâm lý “mình đã mua được nhiều đồ rẻ nhưng chất lượng tốt” sẽ giúp doanh nghiệp dễ đạt được thành công hơn. Trong thực tế, rất nhiều thương hiệu đồ ăn nhanh đã áp dụng vô cùng hiệu quả phương pháp chim mồi trong bán hàng.
    Thay vì chọn cung cấp những món riêng lẻ, các doanh nghiệp thức ăn nhanh đã thay thế bằng việc đưa ra những combo với những mức giá hấp dẫn hơn. Chỉ bằng cách này, họ có thể dễ dàng nhân đối doanh số của mình một cách dễ dàng.
    Quy luật 100
    Phương thức quy luật 100 cũng là một biến thể khác của phương pháp chim mồi. Nói cách khác đây là phương thức khuyến mãi giảm giá. Chiến thuật marketing này được áp dụng rất nhiều trên hầu hết các thị trường kinh doanh nhằm tăng tính cạnh tranh của sản phẩm.
    Hiệu ứng này có tác dụng rất mạnh đối với tâm lý người tiêu dùng. Chính vì thế những thông báo khuyến mãi lớn sẽ rất dễ dàng để lại ấn tượng cho khách hàng và lôi kéo họ đến quầy hàng đó tham khảo.
    Hiện nay, rất nhiều các công ty có quy mô vừa và nhỏ áp dụng quy luật 100 này, cụ thể hơn họ sẽ có hai đặc điểm chính trong chiêu thức này:
    Nếu giảm giá cho sản phẩm có giá trị từ hàng triệu trở lên thì chính sách giảm giá sẽ được đưa ra theo đơn vị số tiền để giảm giá.
    Nếu giảm giá cho sản phẩm có giá trị hàng trăm nghìn đồng thì việc giảm giá sẽ được đưa ra theo tỷ lệ %.
    Đánh lừa sự lựa chọn
    Thông qua một khảo sát nhỏ dưới đây sẽ giúp chúng ta hiểu hơn về việc đánh lừa sự lựa chọn nhé:
    Gói 1: Dịch vụ tập yoga + Gym X có giá 5.000.000 Vnd/ năm
    Gói 2: Dịch vụ tập thể hình giá 10.000.000 Vnd/ năm
    Gói 3: Cả dịch vụ tập thể hình và yoga + Gym X: 10.000.000 Vnd/ năm
    HIển nhiên, khách hàng sẽ lựa chọn gói 3 vì những quyền lợi họ có thể sở hữu khi phải trả cùng một mức giá. Chiến lược marketing này sẽ đem lại doanh thu không hề nhỏ cho các doanh nghiệp vì chắc chắn sản phẩm chim mồi sẽ được bỏ qua và hướng đến những sản phẩm đồng giá tiền nhưng có nhiều lợi ích hơn.
    Hiệu ứng con số bên trái
    Đối với việc phải lựa chọn một sản phẩm có giá trị 99.000 Vnd và sản phẩm có giá 100.000 Vnd thì hiển nhiên khách hàng sẽ lựa chọn món hàng có giá trị 99.000 Vnd.
    Vào năm 1979, ông Monroe đã thực hiện một thí nghiệm khoa học và đã khám phá ra được một hiện tượng thú vị và đặt tên nó là “con số bên trái”. Đây cũng là hiệu ứng chim mồi được áp dụng thường xuyên trong lĩnh vực bán hàng.
    Nếu chỉ nhìn thoáng qua thì có vẻ người mua hàng sẽ lời 1.000 Vnd và người bán sẽ chịu thiệt về khoản đó. Nhưng thực tế, đây không phải là sự chênh lệch lớn mà ngược lại giúp cho các doanh nghiệp dễ dàng đạt được số lượng bán ra nhiều hơn. Đây cũng là mục tiêu chính của hiệu ứng con số bên trái.
    Áp dụng hiệu ứng chim mồi trong kinh doanh như thế nào?
    Vậy làm thế nào áp dụng hiệu quả hiệu ứng chim mồi để tăng doanh số bán hàng? Phương pháp định giá giả và chiến lược được đề cập dưới đây sẽ có tác động vô cùng lớn đến thương hiệu khi được các doanh nghiệp áp dụng:
    Chọn sản phẩm chính: xác định được đâu sản phẩm nào mà công ty muốn tăng doanh số bán?
    Cấu trúc sản phẩm của công ty: đây là sản phẩm chủ chốt nên cần lưu ý rằng sản phẩm này mang lại cho khách hàng nhiều quyền lợi hơn các sản phẩm khác đồng phân khúc với giá cao hơn
    Áp dụng hiệu ứng chim mồi để tạo mồi nhử – xác lập mục tiêu là làm nổi bật sản phẩm chính giữa những sản phẩm cùng phân khúc khác.
    Cung cấp nhiều hơn một lựa chọn( thường là 3): trong số những lựa chọn đưa ra, sản phẩm mồi nên có được giá trị không quá cao nhưng có giá gần bằng loại đắt tiền nhất.
    Mục đích của việc đưa ra 3 lựa chọn là tạo cho khách hàng cảm giác ” Khi phân vân giữa hai sản phẩm A và B thì sự xuất hiện của sản phẩm C sẽ là giải pháp tuyệt vời với giá thành cao hơn sản phẩm A một chút nhưng đổi lại được chất lượng sản phẩm tốt.
    Định giá sản phẩm mồi gần với sản phẩm chính: nên đưa ra mức giá tương đương hoặc có thể thấp hơn.
    Hiệu ứng chim mồi là gì? Hiệu ứng chim mồi trong tiếng anh là Decoy Effect. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ một giải pháp tâm lý được áp dụng rất nhiều trong đời sống và kinh doanh. Hiệu ứng chim mồi được biểu hiện ở việc người nói chủ ý đưa ra thêm nhiều sự lựa chọn khác cho khách hàng nhằm đưa họ đến quyết định cụ thể nào đó. Đây cũng được ví như việc huấn luyện những con chim làm mồi nhử cho những con chim khác mắc bẫy của những thợ săn chuyên nghiệp. Hiện nay, rất nhiều nhân viên sale được đào tạo áp dụng hiệu ứng chim mồi trong kinh doanh nhằm đạt được hiệu quả marketing và bán hàng tốt nhất. Bằng phương pháp tâm lý này, họ sẽ giới thiệu một “sản phẩm mồi nhử” để có thể dễ dàng đưa khách hàng tiếp cận và tiêu thụ những sản phẩm khác cùng phân khúc với giá cao hơn. Ví dụ hiệu ứng chim mồi Để có cái nhìn sâu hơn về hiệu ứng tâm lý này, hãy cùng Glints tìm hiểu về một thí nghiệm về decoy effect đã được giáo sư tâm lý học Dan Ariely của đại học MIT thực hiện vào năm 2010. Cuộc thực nghiệm đã cung cấp 3 gói sản phẩm báo của tạp chí Economist và yêu cầu 100 bạn sinh viên lựa chọn 1 trong 3 gói đó, bao gồm: Gói 1: Báo internet có giá 1.416.000 Vnd/năm. Gói 2: Báo giấy, giá 3.000.000 Vnd/năm. Gói 3: Báo tổng hợp (cả internet và giấy), với giá ưu đãi 3.000.000 Vnd/năm. Sau cuộc thực nghiệm, kết quả thu về như sau: Gói 1 được 16 người lựa chọn, gói 3 có số lượng người chọn mua cao nhất là 84 sinh viên và hiển nhiên không có người nào chọn gói số 2. Tiếp theo đó, Gói 2 được Dan Ariely loại ra và tiếp tục thực hiện thí nghiệm trên 100 người khác. Cuối cùng thu được kết quả là 32 sinh viên chọn gói 3 và 68 sinh viên chọn gói 1. Có thể thấy rằng gói 2 đã hoàn thành tốt vai trò mồi nhử của mình khi được tung ra. Cụ thể là doanh thu của Economics đã đạt con số cao hơn nhiều so với việc nếu chỉ cung cấp gói 1 và 3. Đọc thêm: 10 Xu Hướng Marketing Hiện Nay: Các Trend Hot Nhất Năm 2022 Hiệu ứng chim mồi thường áp dụng cho lĩnh vực nào? Hiệu ứng chim mồi được áp dụng trong hầu hết các lĩnh vực kinh doanh vì tính chất đơn giản nhưng hiệu quả mang lại vô cùng cao. Hai lĩnh vực kinh doanh thường áp dụng phương pháp tâm lý này và đạt được nhiều thành công nhất là cung cấp dịch vụ và kinh doanh đồ ăn uống. Cụ thể hơn đối với lĩnh vực đồ ăn thức uống, chẳng hạn cùng là sản phẩm bỏng ngô. Khi sử dụng hiệu ứng chim mồi, người bán sẽ có nhiệm vụ chỉ ra sự khác nhau từ chất lượng, khối lượng cho đến quy trình sản xuất của bỏng ngô. Hiệu ứng chim mồi là phương pháp được các công ty dịch vụ áp dụng khá thường xuyên. Spotify là một ví dụ điển hình được đề cập trong trường hợp này. Spotify hiện nay đang tung ra thị trường 3 gói đăng ký khác nhau với những mức giá khác nhau. Gói cá nhân với giá 59.000 Vnd/ tháng, gói đôi cho hai người được cung cấp với giá 82.000 Vnd/ tháng trong khi gói gia đình cho sáu người được cung cấp với giá 100.000 Vnđ/tháng. Chính sự khác biệt về giá dịch vụ sẽ dẫn đến việc đa số mọi người sẽ chọn sử dụng gói 3 dù không có nhu cầu. Giải pháp này cũng được các doanh nghiệp báo chí áp dụng và đạt lợi nhuận tăng dần qua thời gian. Tác động của tâm lý học trong hiệu ứng chim mồi Trong lĩnh vực marketing và kinh doanh, không phải tự nhiên khi “ưu thế bất đối xứng” được các doanh nghiệp sử dụng rộng rãi như hiện nay. Dựa trên nhiều nghiên cứu khoa học, tâm lý và hành vi (những nhân tố thuộc về bản chất ẩn sâu trong mỗi người) là nguồn gốc cho sự ra đời của phương pháp hiệu ứng chim mồi này. Nói cách khác, những quyết định lựa chọn mà chúng ta đưa ra hằng ngày đều dựa trên ba yếu tố: Tính “phi lý trí” của tư duy Bản năng so sánh (tính an toàn) Thông tin của sự vật hiện tượng Đối với những trường hợp doanh nghiệp sở hữu hai dòng sản phẩm nằm ở hai phân khúc khác nhau nhưng cùng loại thì ngoài việc biết những thông tin cơ bản, khách hàng sẽ có xu hướng đưa ra những so sánh kỹ lưỡng từ mẫu mã chất liệu đến tính năng, v.v. Nhằm đảm bảo được sự an toàn sự tối đa trong môi trường tự nhiên thì việc so sánh trước khi lựa chọn là không thể tránh khỏi, và thói quen này được hình thành và tiến hóa từ những tổ tiên xa xưa. Nhưng đối với thời đại ngày nay, mục đích duy nhất của chúng thường là để xác định được những sản phẩm có giá trị lớn nhất. Tuy nhiên trong trường hợp nếu như chỉ đưa ra 2 sự lựa chọn thì người tiêu dùng sẽ tốn thời gian hơn trong việc so sánh, cân nhắc và suy nghĩ. Lúc này, nếu như có một tác động nào đó, tính phi lý trí trong tư duy sẽ được kích hoạt. Nói cách khác, khách hàng sẽ có xu hướng đi ngược lại với mục tiêu ban đầu khi dễ nghiêng về một phía nào đó hơn. Cụ thể hơn, mặc dù khách hàng vừa ý với sản phẩm A hơn, nhưng khi có một khách hàng khác đưa ra đánh giá tích cực về sản phẩm B hơn, họ vẫn có thể thay đổi quyết định chọn lựa sản phẩm B thay vì mục tiêu A như ban đầu. Đó cũng là lúc mà các doanh nghiệp đã triệt để khai thác được kẽ hở sức mạnh của phương pháp tâm lý hiệu ứng chim mồi trong marketing để đem lại được doanh số cao trong kinh doanh. Các chiến thuật hiệu ứng chim mồi trong marketing Cho phép khách hàng lựa chọn thoải mái Việc cho phép khách hàng được thoải mái lựa chọn là chiến lược được áp dụng khá phổ biến ở nhiều doanh nghiệp. Thay vì áp đặt một mức giá nhất định, các doanh nghiệp sẽ đưa ra nhiều mức giá với nhiều dòng sản phẩm khác nhau để khách hàng có thể vui vẻ lựa chọn theo ý thích của mình. Chú ý việc tạo ra tâm lý “mình đã mua được nhiều đồ rẻ nhưng chất lượng tốt” sẽ giúp doanh nghiệp dễ đạt được thành công hơn. Trong thực tế, rất nhiều thương hiệu đồ ăn nhanh đã áp dụng vô cùng hiệu quả phương pháp chim mồi trong bán hàng. Thay vì chọn cung cấp những món riêng lẻ, các doanh nghiệp thức ăn nhanh đã thay thế bằng việc đưa ra những combo với những mức giá hấp dẫn hơn. Chỉ bằng cách này, họ có thể dễ dàng nhân đối doanh số của mình một cách dễ dàng. Quy luật 100 Phương thức quy luật 100 cũng là một biến thể khác của phương pháp chim mồi. Nói cách khác đây là phương thức khuyến mãi giảm giá. Chiến thuật marketing này được áp dụng rất nhiều trên hầu hết các thị trường kinh doanh nhằm tăng tính cạnh tranh của sản phẩm. Hiệu ứng này có tác dụng rất mạnh đối với tâm lý người tiêu dùng. Chính vì thế những thông báo khuyến mãi lớn sẽ rất dễ dàng để lại ấn tượng cho khách hàng và lôi kéo họ đến quầy hàng đó tham khảo. Hiện nay, rất nhiều các công ty có quy mô vừa và nhỏ áp dụng quy luật 100 này, cụ thể hơn họ sẽ có hai đặc điểm chính trong chiêu thức này: Nếu giảm giá cho sản phẩm có giá trị từ hàng triệu trở lên thì chính sách giảm giá sẽ được đưa ra theo đơn vị số tiền để giảm giá. Nếu giảm giá cho sản phẩm có giá trị hàng trăm nghìn đồng thì việc giảm giá sẽ được đưa ra theo tỷ lệ %. Đánh lừa sự lựa chọn Thông qua một khảo sát nhỏ dưới đây sẽ giúp chúng ta hiểu hơn về việc đánh lừa sự lựa chọn nhé: Gói 1: Dịch vụ tập yoga + Gym X có giá 5.000.000 Vnd/ năm Gói 2: Dịch vụ tập thể hình giá 10.000.000 Vnd/ năm Gói 3: Cả dịch vụ tập thể hình và yoga + Gym X: 10.000.000 Vnd/ năm HIển nhiên, khách hàng sẽ lựa chọn gói 3 vì những quyền lợi họ có thể sở hữu khi phải trả cùng một mức giá. Chiến lược marketing này sẽ đem lại doanh thu không hề nhỏ cho các doanh nghiệp vì chắc chắn sản phẩm chim mồi sẽ được bỏ qua và hướng đến những sản phẩm đồng giá tiền nhưng có nhiều lợi ích hơn. Hiệu ứng con số bên trái Đối với việc phải lựa chọn một sản phẩm có giá trị 99.000 Vnd và sản phẩm có giá 100.000 Vnd thì hiển nhiên khách hàng sẽ lựa chọn món hàng có giá trị 99.000 Vnd. Vào năm 1979, ông Monroe đã thực hiện một thí nghiệm khoa học và đã khám phá ra được một hiện tượng thú vị và đặt tên nó là “con số bên trái”. Đây cũng là hiệu ứng chim mồi được áp dụng thường xuyên trong lĩnh vực bán hàng. Nếu chỉ nhìn thoáng qua thì có vẻ người mua hàng sẽ lời 1.000 Vnd và người bán sẽ chịu thiệt về khoản đó. Nhưng thực tế, đây không phải là sự chênh lệch lớn mà ngược lại giúp cho các doanh nghiệp dễ dàng đạt được số lượng bán ra nhiều hơn. Đây cũng là mục tiêu chính của hiệu ứng con số bên trái. Áp dụng hiệu ứng chim mồi trong kinh doanh như thế nào? Vậy làm thế nào áp dụng hiệu quả hiệu ứng chim mồi để tăng doanh số bán hàng? Phương pháp định giá giả và chiến lược được đề cập dưới đây sẽ có tác động vô cùng lớn đến thương hiệu khi được các doanh nghiệp áp dụng: Chọn sản phẩm chính: xác định được đâu sản phẩm nào mà công ty muốn tăng doanh số bán? Cấu trúc sản phẩm của công ty: đây là sản phẩm chủ chốt nên cần lưu ý rằng sản phẩm này mang lại cho khách hàng nhiều quyền lợi hơn các sản phẩm khác đồng phân khúc với giá cao hơn Áp dụng hiệu ứng chim mồi để tạo mồi nhử – xác lập mục tiêu là làm nổi bật sản phẩm chính giữa những sản phẩm cùng phân khúc khác. Cung cấp nhiều hơn một lựa chọn( thường là 3): trong số những lựa chọn đưa ra, sản phẩm mồi nên có được giá trị không quá cao nhưng có giá gần bằng loại đắt tiền nhất. Mục đích của việc đưa ra 3 lựa chọn là tạo cho khách hàng cảm giác ” Khi phân vân giữa hai sản phẩm A và B thì sự xuất hiện của sản phẩm C sẽ là giải pháp tuyệt vời với giá thành cao hơn sản phẩm A một chút nhưng đổi lại được chất lượng sản phẩm tốt. Định giá sản phẩm mồi gần với sản phẩm chính: nên đưa ra mức giá tương đương hoặc có thể thấp hơn.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • KOC là gì?

    Đầu tiên, KOC là gì? KOC (Key Opinion Consumer) là khái niệm được hình thành dựa trên hoạt động cơ bản của KOLs và influencers. Đó là đưa ra nhận xét, cảm nhận về một sản phẩm nhằm giúp định hướng trải nghiệm và hành vi của người tiêu dùng.
    Mặc dù hầu hết KOC đều có xuất phát điểm với ít hoặc hầu như không có lượng người theo dõi nhất định, họ lại là chìa khóa để người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng. Nếu KOL đảm bảo độ phủ của thương hiệu thì KOC có nhiệm vụ đưa ra những đánh giá chân thực nhất về sản phẩm.
    KOC đại diện cho sự cân nhắc chung của người tiêu dùng hàng ngày đối với sản phẩm. Giá trị chính của chúng nằm ở tính tương đối và độ tin cậy. KOCs là những người thử nghiệm sản phẩm, đưa ra các ý kiến và đề xuất trung thực về các sản phẩm nói trên.
    Sự khác biệt giữa KOC và KOL
    Khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng
    Sự khác biệt cơ bản giữa KOL và KOC ở thời gian đầu là số lượng người theo dõi của mỗi người. KOLs được hưởng một loại trạng thái người nổi tiếng, là những nhân vật nổi bật được dùng để chứng thực các sản phẩm của một thương hiệu. Hãy nghĩ về họ như những người ủng hộ sản phẩm.
    KOLs, do là người nổi tiếng, thường sẽ có hàng ngàn người theo dõi. Một số ít được chọn thậm chí có thể có hàng triệu. Đây là những thứ mà hầu hết các thương hiệu tìm kiếm. Mặt khác, khi khái niệm KOC mới được phổ biến tại Việt Nam, các KOC thường có ít người theo dõi hơn. Hầu hết các KOC sẽ có từ vài trăm đến vài nghìn người theo dõi. Do đó, khi so sánh phạm vi tiếp cận của KOL và KOC, rõ ràng là tiếp thị KOL dẫn đến khả năng tiếp xúc sản phẩm rộng hơn.
    Tuy nhiên, đi cùng với sự phát triển của thương mại điện tử tại Việt Nam, cộng hưởng với sự bùng nổ của dạng review video ngắn trên các nền tảng Tiktok, Facebook và Instagram Reels, ngày nay không quá khó để tìm thấy một KOC có lượng người theo dõi vượt trội so với các KOL. Một vài KOC nổi bật có lượt theo dõi khủng so với các KOL khác có thể kể đến như Kiên Review, Ông giáo Review hay Call Me Duy.
    Liên kết thương hiệu và lòng trung thành
    KOLs, do có lượng người theo dõi khổng lồ, được các thương hiệu mời làm đại diện cho sản phẩm của họ. Đổi lại, các KOC nhận được hoa hồng và các hình thức thù lao khác từ các công ty mà họ xác nhận.
    KOLs không nhất thiết phải là người dùng sản phẩm. Họ chỉ cần được nhìn thấy với nó. Do khoản thù lao mà họ nhận được từ các thương hiệu, KOL thường phải tuân thủ nhiều quy tắc có trong hợp đồng. Việc một KOL quảng cáo sản phẩm của một thương hiệu và quảng cáo cùng loại sản phẩm của đối thủ cạnh tranh là điều hiếm khi xảy ra.
    Trong khi đó, KOC không có hợp đồng ràng buộc. Họ là những người tiêu dùng sử dụng sản phẩm và nói với những người theo dõi họ cũng như những người tiêu dùng khác về trải nghiệm của họ với sản phẩm. Sản phẩm có thể của bất kỳ công ty hoặc thương hiệu nào và họ có thể xem xét hai sản phẩm tương tự từ các công ty khác nhau.
    Chi phí
    Như đã đề cập trước đó, các thương hiệu trả tiền cho KOL để quảng bá cho sản phẩm của họ. Đề xuất bán hàng của một KOL nằm ở số lượng người theo dõi mà KOL có. Số lượng người theo dõi càng cao, KOL càng có nhiều quyền lực trong quá trình đàm phán.
    Điều tương tự không thể xảy ra với KOC. KOC sử dụng và đánh giá sản phẩm vì những lý do thường không liên quan đến tiền. Trên thực tế, không giống như KOL được các thương hiệu liên hệ, KOC tiếp cận các thương hiệu để sử dụng sản phẩm của họ và đưa ra đánh giá dưới góc nhìn của một khách hàng.
    Tính xác thực
    KOC, mặc dù phạm vi tiếp cận tương đối nhỏ hơn, nhưng có xu hướng ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng hàng ngày. Một phần lý do cho điều này là KOC cũng là người tiêu dùng.
    Ngày nay, người tiêu dùng Việt Nam đang nâng cao nhận thức của họ về chứng thực và xác thực thông tin. Nói cách khác, công chúng đã quen với khái niệm KOL và cách họ kiếm tiền từ việc quảng cáo cho các thương hiệu. Động lực của người tiêu dùng làm cơ sở cho mối quan hệ thương hiệu-KOL bị đặt câu hỏi về bất kỳ động cơ xác thực nào mà KOL có.
    Nhiều người tiêu dùng ngày nay có xu hướng ưa chuộng tính xác thực cho các đánh giá của KOC hơn. Người tiêu dùng Việt Nam hiện đã biết rằng KOC không được ủy quyền bởi bất kỳ thương hiệu nào. Do đó, họ nhận ra rằng việc sử dụng thực tế là cơ sở để KOC đánh giá.
    Do đó, KOC Marketing tỏ ra vượt trội hơn so với KOL Marketing nếu bạn muốn định vị thương hiệu của mình là thương hiệu dành cho trải nghiệm của khách hàng.
    Cách phát triển một chiến lược KOC Marketing hiệu quả
    Nếu bạn đang tìm cách xây dựng một kế hoạch KOC Marketing hiệu quả, bạn cần tuân theo một số bước chính. Cụ thể:
    Bước 1: Xác định đối tượng mục tiêu
    Bước đầu tiên trong việc xây dựng kế hoạch tiếp thị KOC hiệu quả là xác định đối tượng mục tiêu của bạn. Điều này sẽ giúp bạn xác định KOC nào có ảnh hưởng nhất trong đối tượng đó và từ khóa và cụm từ nào sẽ nhắm mục tiêu trong nội dung của bạn.
    Bước 2: Nghiên cứu KOCs
    Khi bạn đã xác định được các KOC mục tiêu của mình, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng về họ để xác định lĩnh vực chuyên môn và mối quan tâm của họ. Điều này sẽ giúp bạn tạo nội dung phù hợp và có giá trị với những người theo dõi họ, đồng thời tăng khả năng họ chia sẻ nội dung đó với khán giả của mình.
    Để tối ưu hóa nội dung của bạn cho các công cụ tìm kiếm, hãy sử dụng các công cụ như Buzzsumo hoặc SEMrush để phân tích nội dung phổ biến nhất liên quan đến KOC mục tiêu của bạn. Tìm kiếm các chủ đề hoặc chủ đề phổ biến mà họ thường thảo luận và sử dụng thông tin này để tạo nội dung phù hợp và hấp dẫn.
    Bước 3: Tiếp cận với KOC của bạn
    Khi bạn đã xác định được các KOC mục tiêu của mình và nghiên cứu kỹ lưỡng về họ, bạn cần liên hệ với họ và thiết lập mối quan hệ. Điều này có thể liên quan đến việc gửi cho họ một tin nhắn hoặc email được cá nhân hóa, cung cấp cho họ mẫu sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí của bạn hoặc mời họ tham gia vào một sự kiện hoặc chiến dịch được tài trợ.
    Bước 4: Tạo nội dung hấp dẫn
    Để tận dụng ảnh hưởng của các KOC, bạn cần tạo nội dung hấp dẫn mà họ có thể chia sẻ với những người theo dõi họ. Điều này có thể bao gồm các bài đăng trên blog, video, cập nhật trên mạng xã hội hoặc các loại nội dung khác làm nổi bật lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
    Bước 5: Theo dõi và đo lường kết quả của bạn
    Như với bất kỳ chiến dịch tiếp thị nào, điều quan trọng là phải theo dõi và đo lường kết quả của bạn để xác định hiệu quả của kế hoạch tiếp thị KOC của bạn. Sử dụng các công cụ phân tích như Google Analytics hoặc SEMrush để theo dõi mức độ tương tác của KOC và những người theo dõi họ, đồng thời sử dụng dữ liệu này để tinh chỉnh chiến lược của bạn theo thời gian.
    Bằng cách làm theo các bước này và tối ưu hóa nội dung của bạn cho các công cụ tìm kiếm, bạn có thể tạo một kế hoạch tiếp thị KOC hiệu quả nhằm tận dụng ảnh hưởng của các chuyên gia được kính trọng và đáng tin cậy nhất của đối tượng mục tiêu, đồng thời giúp tăng lưu lượng truy cập, mức độ tương tác và doanh thu cho doanh nghiệp của bạn.
    Sự phát triển và xu hướng KOC tại Việt Nam
    Việc sử dụng KOCs tại thị trường Việt Nam đang gia tăng trong những năm gần đây, đặc biệt là trong ngành thời trang và làm đẹp. Điều này một phần là do ảnh hưởng lớn của mạng xã hội, vì KOC được coi là nguồn thông tin xác thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống.
    Sự phát triển của các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok cũng góp phần làm cho hoạt động tiếp thị KOC ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Các thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với KOC để tiếp cận đối tượng mục tiêu của họ và xây dựng nhận thức về thương hiệu.
    Sắp tới, việc sử dụng KOC tại thị trường Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, khi nhiều thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với những cá nhân có ảnh hưởng này để xây dựng nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Tuy nhiên, điều quan trọng là các thương hiệu phải kiểm tra cẩn thận các đối tác KOC của họ và đảm bảo rằng họ là xác thực và đáng tin cậy, nhằm duy trì uy tín cho các nỗ lực tiếp thị của họ.
    Các yếu tố cần có của một KOC
    KOC Marketing đã trở thành một cách tiếp cận ngày càng phổ biến để các thương hiệu xây dựng niềm tin và uy tín với đối tượng mục tiêu của họ. Một trong những yếu tố chính của KOC là tính xác thực. KOC được coi là một nguồn thông tin xác thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống, vì họ thường không được trả tiền để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Thay vào đó, họ đưa ra ý kiến chân thực, không thiên vị dựa trên trải nghiệm của chính họ với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Tính xác thực này giúp xây dựng cảm giác tin tưởng với những người theo dõi họ, những người coi trọng ý kiến trung thực và cởi mở của họ.
    Một yếu tố quan trọng khác của KOC là chuyên môn. KOC được coi là chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng của họ, cho dù đó là làm đẹp, thời trang hay thực phẩm. Họ có kiến thức sâu rộng và hiểu biết về các sản phẩm hoặc chủ đề mà họ thảo luận, đồng thời có thể cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị cho những người theo dõi họ. Chuyên môn này giúp xây dựng uy tín và quyền lực, vì những người theo dõi tin tưởng KOC sẽ cung cấp cho họ thông tin chính xác và đáng tin cậy.
    Tương tác cũng rất quan trọng đối với KOC, vì họ tương tác cao với những người theo dõi của mình. Họ trả lời các nhận xét và câu hỏi, xây dựng ý thức cộng đồng xung quanh thương hiệu của họ. KOC thường được coi là những người dễ tiếp cận và dễ gần, đồng thời có thể xây dựng mối quan hệ bền chặt với những người theo dõi.
    Cuối cùng, mức độ phù hợp là một yếu tố quan trọng của KOC. KOC thường được liên kết với một phân khúc hoặc đối tượng cụ thể và có thể cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị phù hợp với nhóm đó. Điều này giúp xây dựng cảm giác tin tưởng và đáng tin cậy, vì những người theo dõi cảm thấy rằng KOC hiểu nhu cầu và sở thích của họ.
    KOC là gì? Đầu tiên, KOC là gì? KOC (Key Opinion Consumer) là khái niệm được hình thành dựa trên hoạt động cơ bản của KOLs và influencers. Đó là đưa ra nhận xét, cảm nhận về một sản phẩm nhằm giúp định hướng trải nghiệm và hành vi của người tiêu dùng. Mặc dù hầu hết KOC đều có xuất phát điểm với ít hoặc hầu như không có lượng người theo dõi nhất định, họ lại là chìa khóa để người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng. Nếu KOL đảm bảo độ phủ của thương hiệu thì KOC có nhiệm vụ đưa ra những đánh giá chân thực nhất về sản phẩm. KOC đại diện cho sự cân nhắc chung của người tiêu dùng hàng ngày đối với sản phẩm. Giá trị chính của chúng nằm ở tính tương đối và độ tin cậy. KOCs là những người thử nghiệm sản phẩm, đưa ra các ý kiến và đề xuất trung thực về các sản phẩm nói trên. Sự khác biệt giữa KOC và KOL Khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng Sự khác biệt cơ bản giữa KOL và KOC ở thời gian đầu là số lượng người theo dõi của mỗi người. KOLs được hưởng một loại trạng thái người nổi tiếng, là những nhân vật nổi bật được dùng để chứng thực các sản phẩm của một thương hiệu. Hãy nghĩ về họ như những người ủng hộ sản phẩm. KOLs, do là người nổi tiếng, thường sẽ có hàng ngàn người theo dõi. Một số ít được chọn thậm chí có thể có hàng triệu. Đây là những thứ mà hầu hết các thương hiệu tìm kiếm. Mặt khác, khi khái niệm KOC mới được phổ biến tại Việt Nam, các KOC thường có ít người theo dõi hơn. Hầu hết các KOC sẽ có từ vài trăm đến vài nghìn người theo dõi. Do đó, khi so sánh phạm vi tiếp cận của KOL và KOC, rõ ràng là tiếp thị KOL dẫn đến khả năng tiếp xúc sản phẩm rộng hơn. Tuy nhiên, đi cùng với sự phát triển của thương mại điện tử tại Việt Nam, cộng hưởng với sự bùng nổ của dạng review video ngắn trên các nền tảng Tiktok, Facebook và Instagram Reels, ngày nay không quá khó để tìm thấy một KOC có lượng người theo dõi vượt trội so với các KOL. Một vài KOC nổi bật có lượt theo dõi khủng so với các KOL khác có thể kể đến như Kiên Review, Ông giáo Review hay Call Me Duy. Liên kết thương hiệu và lòng trung thành KOLs, do có lượng người theo dõi khổng lồ, được các thương hiệu mời làm đại diện cho sản phẩm của họ. Đổi lại, các KOC nhận được hoa hồng và các hình thức thù lao khác từ các công ty mà họ xác nhận. KOLs không nhất thiết phải là người dùng sản phẩm. Họ chỉ cần được nhìn thấy với nó. Do khoản thù lao mà họ nhận được từ các thương hiệu, KOL thường phải tuân thủ nhiều quy tắc có trong hợp đồng. Việc một KOL quảng cáo sản phẩm của một thương hiệu và quảng cáo cùng loại sản phẩm của đối thủ cạnh tranh là điều hiếm khi xảy ra. Trong khi đó, KOC không có hợp đồng ràng buộc. Họ là những người tiêu dùng sử dụng sản phẩm và nói với những người theo dõi họ cũng như những người tiêu dùng khác về trải nghiệm của họ với sản phẩm. Sản phẩm có thể của bất kỳ công ty hoặc thương hiệu nào và họ có thể xem xét hai sản phẩm tương tự từ các công ty khác nhau. Chi phí Như đã đề cập trước đó, các thương hiệu trả tiền cho KOL để quảng bá cho sản phẩm của họ. Đề xuất bán hàng của một KOL nằm ở số lượng người theo dõi mà KOL có. Số lượng người theo dõi càng cao, KOL càng có nhiều quyền lực trong quá trình đàm phán. Điều tương tự không thể xảy ra với KOC. KOC sử dụng và đánh giá sản phẩm vì những lý do thường không liên quan đến tiền. Trên thực tế, không giống như KOL được các thương hiệu liên hệ, KOC tiếp cận các thương hiệu để sử dụng sản phẩm của họ và đưa ra đánh giá dưới góc nhìn của một khách hàng. Tính xác thực KOC, mặc dù phạm vi tiếp cận tương đối nhỏ hơn, nhưng có xu hướng ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng hàng ngày. Một phần lý do cho điều này là KOC cũng là người tiêu dùng. Ngày nay, người tiêu dùng Việt Nam đang nâng cao nhận thức của họ về chứng thực và xác thực thông tin. Nói cách khác, công chúng đã quen với khái niệm KOL và cách họ kiếm tiền từ việc quảng cáo cho các thương hiệu. Động lực của người tiêu dùng làm cơ sở cho mối quan hệ thương hiệu-KOL bị đặt câu hỏi về bất kỳ động cơ xác thực nào mà KOL có. Nhiều người tiêu dùng ngày nay có xu hướng ưa chuộng tính xác thực cho các đánh giá của KOC hơn. Người tiêu dùng Việt Nam hiện đã biết rằng KOC không được ủy quyền bởi bất kỳ thương hiệu nào. Do đó, họ nhận ra rằng việc sử dụng thực tế là cơ sở để KOC đánh giá. Do đó, KOC Marketing tỏ ra vượt trội hơn so với KOL Marketing nếu bạn muốn định vị thương hiệu của mình là thương hiệu dành cho trải nghiệm của khách hàng. Cách phát triển một chiến lược KOC Marketing hiệu quả Nếu bạn đang tìm cách xây dựng một kế hoạch KOC Marketing hiệu quả, bạn cần tuân theo một số bước chính. Cụ thể: Bước 1: Xác định đối tượng mục tiêu Bước đầu tiên trong việc xây dựng kế hoạch tiếp thị KOC hiệu quả là xác định đối tượng mục tiêu của bạn. Điều này sẽ giúp bạn xác định KOC nào có ảnh hưởng nhất trong đối tượng đó và từ khóa và cụm từ nào sẽ nhắm mục tiêu trong nội dung của bạn. Bước 2: Nghiên cứu KOCs Khi bạn đã xác định được các KOC mục tiêu của mình, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng về họ để xác định lĩnh vực chuyên môn và mối quan tâm của họ. Điều này sẽ giúp bạn tạo nội dung phù hợp và có giá trị với những người theo dõi họ, đồng thời tăng khả năng họ chia sẻ nội dung đó với khán giả của mình. Để tối ưu hóa nội dung của bạn cho các công cụ tìm kiếm, hãy sử dụng các công cụ như Buzzsumo hoặc SEMrush để phân tích nội dung phổ biến nhất liên quan đến KOC mục tiêu của bạn. Tìm kiếm các chủ đề hoặc chủ đề phổ biến mà họ thường thảo luận và sử dụng thông tin này để tạo nội dung phù hợp và hấp dẫn. Bước 3: Tiếp cận với KOC của bạn Khi bạn đã xác định được các KOC mục tiêu của mình và nghiên cứu kỹ lưỡng về họ, bạn cần liên hệ với họ và thiết lập mối quan hệ. Điều này có thể liên quan đến việc gửi cho họ một tin nhắn hoặc email được cá nhân hóa, cung cấp cho họ mẫu sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí của bạn hoặc mời họ tham gia vào một sự kiện hoặc chiến dịch được tài trợ. Bước 4: Tạo nội dung hấp dẫn Để tận dụng ảnh hưởng của các KOC, bạn cần tạo nội dung hấp dẫn mà họ có thể chia sẻ với những người theo dõi họ. Điều này có thể bao gồm các bài đăng trên blog, video, cập nhật trên mạng xã hội hoặc các loại nội dung khác làm nổi bật lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Bước 5: Theo dõi và đo lường kết quả của bạn Như với bất kỳ chiến dịch tiếp thị nào, điều quan trọng là phải theo dõi và đo lường kết quả của bạn để xác định hiệu quả của kế hoạch tiếp thị KOC của bạn. Sử dụng các công cụ phân tích như Google Analytics hoặc SEMrush để theo dõi mức độ tương tác của KOC và những người theo dõi họ, đồng thời sử dụng dữ liệu này để tinh chỉnh chiến lược của bạn theo thời gian. Bằng cách làm theo các bước này và tối ưu hóa nội dung của bạn cho các công cụ tìm kiếm, bạn có thể tạo một kế hoạch tiếp thị KOC hiệu quả nhằm tận dụng ảnh hưởng của các chuyên gia được kính trọng và đáng tin cậy nhất của đối tượng mục tiêu, đồng thời giúp tăng lưu lượng truy cập, mức độ tương tác và doanh thu cho doanh nghiệp của bạn. Sự phát triển và xu hướng KOC tại Việt Nam Việc sử dụng KOCs tại thị trường Việt Nam đang gia tăng trong những năm gần đây, đặc biệt là trong ngành thời trang và làm đẹp. Điều này một phần là do ảnh hưởng lớn của mạng xã hội, vì KOC được coi là nguồn thông tin xác thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống. Sự phát triển của các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok cũng góp phần làm cho hoạt động tiếp thị KOC ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Các thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với KOC để tiếp cận đối tượng mục tiêu của họ và xây dựng nhận thức về thương hiệu. Sắp tới, việc sử dụng KOC tại thị trường Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, khi nhiều thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với những cá nhân có ảnh hưởng này để xây dựng nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Tuy nhiên, điều quan trọng là các thương hiệu phải kiểm tra cẩn thận các đối tác KOC của họ và đảm bảo rằng họ là xác thực và đáng tin cậy, nhằm duy trì uy tín cho các nỗ lực tiếp thị của họ. Các yếu tố cần có của một KOC KOC Marketing đã trở thành một cách tiếp cận ngày càng phổ biến để các thương hiệu xây dựng niềm tin và uy tín với đối tượng mục tiêu của họ. Một trong những yếu tố chính của KOC là tính xác thực. KOC được coi là một nguồn thông tin xác thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống, vì họ thường không được trả tiền để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Thay vào đó, họ đưa ra ý kiến chân thực, không thiên vị dựa trên trải nghiệm của chính họ với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Tính xác thực này giúp xây dựng cảm giác tin tưởng với những người theo dõi họ, những người coi trọng ý kiến trung thực và cởi mở của họ. Một yếu tố quan trọng khác của KOC là chuyên môn. KOC được coi là chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng của họ, cho dù đó là làm đẹp, thời trang hay thực phẩm. Họ có kiến thức sâu rộng và hiểu biết về các sản phẩm hoặc chủ đề mà họ thảo luận, đồng thời có thể cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị cho những người theo dõi họ. Chuyên môn này giúp xây dựng uy tín và quyền lực, vì những người theo dõi tin tưởng KOC sẽ cung cấp cho họ thông tin chính xác và đáng tin cậy. Tương tác cũng rất quan trọng đối với KOC, vì họ tương tác cao với những người theo dõi của mình. Họ trả lời các nhận xét và câu hỏi, xây dựng ý thức cộng đồng xung quanh thương hiệu của họ. KOC thường được coi là những người dễ tiếp cận và dễ gần, đồng thời có thể xây dựng mối quan hệ bền chặt với những người theo dõi. Cuối cùng, mức độ phù hợp là một yếu tố quan trọng của KOC. KOC thường được liên kết với một phân khúc hoặc đối tượng cụ thể và có thể cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị phù hợp với nhóm đó. Điều này giúp xây dựng cảm giác tin tưởng và đáng tin cậy, vì những người theo dõi cảm thấy rằng KOC hiểu nhu cầu và sở thích của họ.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Môi trường Marketing là gì?
    Đầu tiên, môi trường Marketing hay Marketing environment là gì? Môi trường Marketing có thể được định nghĩa là các yếu tố bên trong và bên ngoài khác nhau bao quanh doanh nghiệp hàng ngày và ảnh hưởng đến các chiến lược tiếp thị và các hoạt động khác của công ty.
    Các yếu tố này có thể được chia thành các yếu tố môi trường tiếp thị nội bộ, vi mô và vĩ mô, trong đó một số yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của ban quản lý công ty và một số yếu tố vi mô như chính sách của chính phủ và sự phát triển công nghệ lại không nằm trong tầm kiểm soát của đội ngũ lãnh đạo.
    Ban lãnh đạo công ty phải lập kế hoạch và chiến lược cho các hoạt động tiếp thị của mình tùy thuộc vào các yếu tố có tác động tích cực hay tiêu cực đến hoạt động của công ty.
    Tầm quan trọng của môi trường Marketing
    Mọi doanh nghiệp, bất kể lớn hay nhỏ, đều hoạt động trong môi trường Marketing. Sự tồn tại hiện tại và tương lai, lợi nhuận, hình ảnh và vị trí của doanh nghiệp phụ thuộc vào môi trường bên trong và bên ngoài của nó. Để hoạt động và tồn tại lâu dài trên thị trường, bạn cần phải hiểu và phân tích đúng môi trường marketing và các thành phần của nó.
    Cần thiết cho việc lập kế hoạch
    Sự hiểu biết về môi trường Marketing bên ngoài và bên trong là điều cần thiết để lập kế hoạch cho tương lai. Một nhà tiếp thị cần phải nhận thức đầy đủ về viễn cảnh hiện tại, sự năng động và những dự đoán trong tương lai của môi trường tiếp thị nếu họ muốn kế hoạch của mình thành công.
    Thấu hiểu khách hàng
    Kiến thức thấu đáo về môi trường Marketing giúp các nhà tiếp thị thừa nhận và dự đoán những gì khách hàng thực sự muốn. Phân tích sâu về môi trường tiếp thị làm giảm (và thậm chí loại bỏ) sự ngăn cách giữa nhà tiếp thị và khách hàng. Đồng thời, giúp nhà tiếp thị hiểu rõ hơn hành vi của người tiêu dùng.
    Khai thác xu hướng
    Việc thâm nhập vào các thị trường mới và tận dụng các xu hướng mới đòi hỏi nhiều hiểu biết sâu sắc về môi trường Marketing. Marketer cần nghiên cứu về mọi khía cạnh của môi trường để tạo ra một kế hoạch hoàn hảo.
    Thách thức và cơ hội
    Kiến thức vững chắc về môi trường thị trường thường mang lại lợi thế đầu tiên cho nhà tiếp thị khi họ đảm bảo rằng doanh nghiệp của mình an toàn trước các mối đe dọa và tận dụng các cơ hội trong tương lai.
    Tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh
    Mỗi thị trường ngách đều có những người chơi khác nhau chiến đấu cho cùng một vị trí. Hiểu rõ hơn về môi trường Marketing cho phép nhà tiếp thị hiểu thêm về việc cạnh tranh và những lợi thế mà đối thủ có so với doanh nghiệp của mình và ngược lại.
    Đặc tính của môi trường Marketing
    Các đặc tính cơ bản của môi trường Marketing thường là:
    Tính năng động: Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing liên tục thay đổi theo thời gian. Đó có thể là những tiến bộ công nghệ, quy định của ngành, hoặc thậm chí là thị hiếu của khách hàng.
    Tính tương đối: Môi trường Marketing là tương đối và duy nhất đối với mỗi tổ chức. Một sản phẩm cụ thể từ công ty của bạn có thể bán nhanh hơn ở Hoa Kỳ so với ở Châu Âu do sự khác biệt của môi trường tiếp thị.
    Tính không chắc chắn: Thị trường là không thể đoán trước. Ngay cả khi học tập liên tục, bạn có thể phải đối mặt với các mối đe dọa hoặc cơ hội không mong đợi trong hoạt động tiếp thị của mình. Các nhà tiếp thị lão luyện phải có khả năng học hỏi, xoay chuyển và lập chiến lược nhanh chóng để đạt được mục tiêu của họ.
    Tính phức tạp: Nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài trong môi trường Marketing làm cho nó trở nên phức tạp, với nhiều bộ phận chuyển động thiết yếu khác nhau. Ví dụ: bạn phải điều phối khả năng và nguồn lực của nhóm với kỳ vọng của các bên liên quan, sự hài lòng của khách hàng và các mối quan tâm về đạo đức và môi trường khác.
    Các loại môi trường Marketing phổ biến
    Có hai loại môi trường tiếp thị quan trọng:
    Môi trường tiếp thị bên trong
    Môi trường tiếp thị bên ngoài
    Bạn có thể chia nhỏ môi trường tiếp thị bên ngoài thành:
    Môi trường tiếp thị vi mô
    Môi trường tiếp thị vĩ mô
    Các thành phần của môi trường Marketing
    Môi trường bên trong
    Môi trường Marketing bên trong bao gồm các yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp. Chúng tác động đến hoạt động tiếp thị của bạn, bao gồm cả điểm mạnh, điểm yếu, tính độc đáo và năng lực của tổ chức.
    Hãy nghĩ đến các yếu tố tiếp thị cần thiết như con người và đội ngũ của bạn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, tài sản vốn và ngân sách cũng như chính sách của công ty. Nhìn chung, các yếu tố môi trường Marketing nội bộ này có thể dễ dàng kiểm soát.
    Môi trường bên ngoài
    Môi trường Marketing bên ngoài bao gồm tất cả các yếu tố không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp, bao gồm các tiến bộ công nghệ, thay đổi quy định, các lực lượng xã hội, kinh tế và sự cạnh tranh.
    Những yếu tố này có thể kiểm soát được không, nhưng việc xác định và nghiên cứu những thay đổi và xu hướng của chúng mang lại cho doanh nghiệp và nhóm tiếp thị của bạn một số sức mạnh để duy trì lộ trình. Môi trường Marketing bên ngoài có thể được phân loại rộng rãi thành môi trường Marketing vi mô và vĩ mô.
    Môi trường vi mô bên ngoài
    Môi trường vi mô trong hoạt động tiếp thị gắn liền với hoạt động kinh doanh của bạn và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tiếp thị. Nó bao gồm các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối tác kinh doanh và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Các yếu tố vi mô trong môi trường Marketing có thể kiểm soát được ở một mức độ nào đó.
    Môi trường vĩ mô bên ngoài
    Môi trường Marketing vĩ mô của bạn được tạo thành từ tất cả các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của tổ chức. Một cách dễ dàng để ghi nhớ những yếu tố này là sử dụng mô hình PESTLE, cụ thể:
    P – Political: Yếu tố chính trị
    E – Economic: Yếu tố kinh tế
    S – Social: Các yếu tố xã hội và nhân khẩu học
    T – Technology: Các yếu tố tiến bộ công nghệ
    L – Legal: Các yếu tố pháp lý và quy định
    E – Environment: Yếu tố môi trường
    Những yếu tố này không thể kiểm soát được và có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tiếp thị của bạn ở một mức độ đáng kể. Ví dụ, những thay đổi về chính trị có thể có ảnh hưởng lớn đến cách bạn có thể tiếp thị và tiến hành hoạt động kinh doanh của mình ở một số khu vực nhất định.
    Môi trường Marketing vĩ mô sẽ liên tục thay đổi. Điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ để xác định các mối đe dọa hoặc cơ hội tiềm ẩn đối với doanh nghiệp.
    Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints!
    Mặc dù đúng là môi trường tiếp thị vĩ mô có thể áp đảo một doanh nghiệp và khiến doanh nghiệp đó thất bại, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc. Một quan điểm tò mò và văn hóa công ty lành mạnh cho phép nhân viên và nhóm chia sẻ ý tưởng, hợp tác và chấp nhận rủi ro sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp của bạn thành công.
    Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing
    Sinh thái học: Ngày nay, điều quan trọng là phải sản xuất các sản phẩm theo đường hướng thân thiện với môi trường. Điều này nhằm ngăn chặn bất kỳ tác hại nào đối với môi trường tự nhiên của chúng ta. Nếu bạn không tuân thủ các quy tắc này, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp mạnh và khách hàng sẽ không mua sản phẩm của bạn.
    Nhân khẩu học: Vì thị trường bao gồm rất nhiều người dùng, các Marketer nên nghiên cứu khái quát về mặt dân số. Một công ty cần tạo ra một Buyer Persona để xác định đối tượng mục tiêu cụ thể.
    Yếu tố kinh tế: Những yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Môi trường Marketing của công ty bạn phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ chính phủ, khả năng cung cấp tín dụng, xu hướng thị trường, lãi suất và sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu.
    Chính trị: Vì chính trị tác động đến nền kinh tế, bạn nên lưu ý những yếu tố này khi kinh doanh. Dựa trên loại hình và ngành bạn đang kinh doanh, hãy chú ý đến các ưu đãi thuế, quy định của FDA, luật việc làm, luật sức khỏe và an toàn, v.v.
    Công nghệ: Những yếu tố này liên quan đến công nghệ bạn sử dụng để sản xuất, kiểm soát và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Vì công nghệ phát triển nhanh chóng, bạn cần phải nhận thức được tất cả các thay đổi. Điều này là cần thiết để kết hợp các công nghệ mới và cải thiện quy trình sản xuất và quản lý dự án của bạn.
    Môi trường Marketing là gì? Đầu tiên, môi trường Marketing hay Marketing environment là gì? Môi trường Marketing có thể được định nghĩa là các yếu tố bên trong và bên ngoài khác nhau bao quanh doanh nghiệp hàng ngày và ảnh hưởng đến các chiến lược tiếp thị và các hoạt động khác của công ty. Các yếu tố này có thể được chia thành các yếu tố môi trường tiếp thị nội bộ, vi mô và vĩ mô, trong đó một số yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của ban quản lý công ty và một số yếu tố vi mô như chính sách của chính phủ và sự phát triển công nghệ lại không nằm trong tầm kiểm soát của đội ngũ lãnh đạo. Ban lãnh đạo công ty phải lập kế hoạch và chiến lược cho các hoạt động tiếp thị của mình tùy thuộc vào các yếu tố có tác động tích cực hay tiêu cực đến hoạt động của công ty. Tầm quan trọng của môi trường Marketing Mọi doanh nghiệp, bất kể lớn hay nhỏ, đều hoạt động trong môi trường Marketing. Sự tồn tại hiện tại và tương lai, lợi nhuận, hình ảnh và vị trí của doanh nghiệp phụ thuộc vào môi trường bên trong và bên ngoài của nó. Để hoạt động và tồn tại lâu dài trên thị trường, bạn cần phải hiểu và phân tích đúng môi trường marketing và các thành phần của nó. Cần thiết cho việc lập kế hoạch Sự hiểu biết về môi trường Marketing bên ngoài và bên trong là điều cần thiết để lập kế hoạch cho tương lai. Một nhà tiếp thị cần phải nhận thức đầy đủ về viễn cảnh hiện tại, sự năng động và những dự đoán trong tương lai của môi trường tiếp thị nếu họ muốn kế hoạch của mình thành công. Thấu hiểu khách hàng Kiến thức thấu đáo về môi trường Marketing giúp các nhà tiếp thị thừa nhận và dự đoán những gì khách hàng thực sự muốn. Phân tích sâu về môi trường tiếp thị làm giảm (và thậm chí loại bỏ) sự ngăn cách giữa nhà tiếp thị và khách hàng. Đồng thời, giúp nhà tiếp thị hiểu rõ hơn hành vi của người tiêu dùng. Khai thác xu hướng Việc thâm nhập vào các thị trường mới và tận dụng các xu hướng mới đòi hỏi nhiều hiểu biết sâu sắc về môi trường Marketing. Marketer cần nghiên cứu về mọi khía cạnh của môi trường để tạo ra một kế hoạch hoàn hảo. Thách thức và cơ hội Kiến thức vững chắc về môi trường thị trường thường mang lại lợi thế đầu tiên cho nhà tiếp thị khi họ đảm bảo rằng doanh nghiệp của mình an toàn trước các mối đe dọa và tận dụng các cơ hội trong tương lai. Tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh Mỗi thị trường ngách đều có những người chơi khác nhau chiến đấu cho cùng một vị trí. Hiểu rõ hơn về môi trường Marketing cho phép nhà tiếp thị hiểu thêm về việc cạnh tranh và những lợi thế mà đối thủ có so với doanh nghiệp của mình và ngược lại. Đặc tính của môi trường Marketing Các đặc tính cơ bản của môi trường Marketing thường là: Tính năng động: Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing liên tục thay đổi theo thời gian. Đó có thể là những tiến bộ công nghệ, quy định của ngành, hoặc thậm chí là thị hiếu của khách hàng. Tính tương đối: Môi trường Marketing là tương đối và duy nhất đối với mỗi tổ chức. Một sản phẩm cụ thể từ công ty của bạn có thể bán nhanh hơn ở Hoa Kỳ so với ở Châu Âu do sự khác biệt của môi trường tiếp thị. Tính không chắc chắn: Thị trường là không thể đoán trước. Ngay cả khi học tập liên tục, bạn có thể phải đối mặt với các mối đe dọa hoặc cơ hội không mong đợi trong hoạt động tiếp thị của mình. Các nhà tiếp thị lão luyện phải có khả năng học hỏi, xoay chuyển và lập chiến lược nhanh chóng để đạt được mục tiêu của họ. Tính phức tạp: Nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài trong môi trường Marketing làm cho nó trở nên phức tạp, với nhiều bộ phận chuyển động thiết yếu khác nhau. Ví dụ: bạn phải điều phối khả năng và nguồn lực của nhóm với kỳ vọng của các bên liên quan, sự hài lòng của khách hàng và các mối quan tâm về đạo đức và môi trường khác. Các loại môi trường Marketing phổ biến Có hai loại môi trường tiếp thị quan trọng: Môi trường tiếp thị bên trong Môi trường tiếp thị bên ngoài Bạn có thể chia nhỏ môi trường tiếp thị bên ngoài thành: Môi trường tiếp thị vi mô Môi trường tiếp thị vĩ mô Các thành phần của môi trường Marketing Môi trường bên trong Môi trường Marketing bên trong bao gồm các yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp. Chúng tác động đến hoạt động tiếp thị của bạn, bao gồm cả điểm mạnh, điểm yếu, tính độc đáo và năng lực của tổ chức. Hãy nghĩ đến các yếu tố tiếp thị cần thiết như con người và đội ngũ của bạn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, tài sản vốn và ngân sách cũng như chính sách của công ty. Nhìn chung, các yếu tố môi trường Marketing nội bộ này có thể dễ dàng kiểm soát. Môi trường bên ngoài Môi trường Marketing bên ngoài bao gồm tất cả các yếu tố không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp, bao gồm các tiến bộ công nghệ, thay đổi quy định, các lực lượng xã hội, kinh tế và sự cạnh tranh. Những yếu tố này có thể kiểm soát được không, nhưng việc xác định và nghiên cứu những thay đổi và xu hướng của chúng mang lại cho doanh nghiệp và nhóm tiếp thị của bạn một số sức mạnh để duy trì lộ trình. Môi trường Marketing bên ngoài có thể được phân loại rộng rãi thành môi trường Marketing vi mô và vĩ mô. Môi trường vi mô bên ngoài Môi trường vi mô trong hoạt động tiếp thị gắn liền với hoạt động kinh doanh của bạn và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tiếp thị. Nó bao gồm các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối tác kinh doanh và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Các yếu tố vi mô trong môi trường Marketing có thể kiểm soát được ở một mức độ nào đó. Môi trường vĩ mô bên ngoài Môi trường Marketing vĩ mô của bạn được tạo thành từ tất cả các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của tổ chức. Một cách dễ dàng để ghi nhớ những yếu tố này là sử dụng mô hình PESTLE, cụ thể: P – Political: Yếu tố chính trị E – Economic: Yếu tố kinh tế S – Social: Các yếu tố xã hội và nhân khẩu học T – Technology: Các yếu tố tiến bộ công nghệ L – Legal: Các yếu tố pháp lý và quy định E – Environment: Yếu tố môi trường Những yếu tố này không thể kiểm soát được và có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tiếp thị của bạn ở một mức độ đáng kể. Ví dụ, những thay đổi về chính trị có thể có ảnh hưởng lớn đến cách bạn có thể tiếp thị và tiến hành hoạt động kinh doanh của mình ở một số khu vực nhất định. Môi trường Marketing vĩ mô sẽ liên tục thay đổi. Điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ để xác định các mối đe dọa hoặc cơ hội tiềm ẩn đối với doanh nghiệp. Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints! Mặc dù đúng là môi trường tiếp thị vĩ mô có thể áp đảo một doanh nghiệp và khiến doanh nghiệp đó thất bại, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc. Một quan điểm tò mò và văn hóa công ty lành mạnh cho phép nhân viên và nhóm chia sẻ ý tưởng, hợp tác và chấp nhận rủi ro sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp của bạn thành công. Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing Sinh thái học: Ngày nay, điều quan trọng là phải sản xuất các sản phẩm theo đường hướng thân thiện với môi trường. Điều này nhằm ngăn chặn bất kỳ tác hại nào đối với môi trường tự nhiên của chúng ta. Nếu bạn không tuân thủ các quy tắc này, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp mạnh và khách hàng sẽ không mua sản phẩm của bạn. Nhân khẩu học: Vì thị trường bao gồm rất nhiều người dùng, các Marketer nên nghiên cứu khái quát về mặt dân số. Một công ty cần tạo ra một Buyer Persona để xác định đối tượng mục tiêu cụ thể. Yếu tố kinh tế: Những yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Môi trường Marketing của công ty bạn phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ chính phủ, khả năng cung cấp tín dụng, xu hướng thị trường, lãi suất và sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu. Chính trị: Vì chính trị tác động đến nền kinh tế, bạn nên lưu ý những yếu tố này khi kinh doanh. Dựa trên loại hình và ngành bạn đang kinh doanh, hãy chú ý đến các ưu đãi thuế, quy định của FDA, luật việc làm, luật sức khỏe và an toàn, v.v. Công nghệ: Những yếu tố này liên quan đến công nghệ bạn sử dụng để sản xuất, kiểm soát và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Vì công nghệ phát triển nhanh chóng, bạn cần phải nhận thức được tất cả các thay đổi. Điều này là cần thiết để kết hợp các công nghệ mới và cải thiện quy trình sản xuất và quản lý dự án của bạn.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Network Marketing là gì?
    Đầu tiên, Network Marketing là gì? Network Marketing hay kinh doanh theo mạng lưới là một khái niệm kinh doanh nhằm phát triển công ty bằng cách dựa vào mạng lưới các nhà phân phối. Ở hình thức này, để tạo ra lợi nhuận thường đòi hỏi việc sử dụng ba loại chiến lược có hệ thống cơ bản: tạo khách hàng tiềm năng, tuyển dụng, xây dựng và quản lý.
    Nói một cách đơn giản,Network Marketing là một khái niệm kinh doanh dựa vào các đại lý độc lập bán cho người khác. Bạn có thể cần phát triển mạng lưới đối tác kinh doanh hoặc nhân viên bán hàng để giúp thu hút, tạo ra khách hàng tiềm năng và chốt doanh số nếu bạn thành lập một công ty kinh doanh dựa trên hình thức này.
    Những thuật ngữ thường dùng trong Network Marketing
    Trước khi đi sâu vào cách thức hoạt động của Network Marketing, bạn cần hiểu rõ một vài thuật ngữ sau:
    • Direct Sales – Bán hàng trực tiếp: Các công ty sử dụng Network Marketing quảng bá và bán sản phẩm của họ trực tiếp cho khách hàng, thay vì thông qua một kênh phân phối được xác định rõ ràng.
    • Entrepreneurs that are self-employed – Doanh nhân tự kinh doanh (IBO): Những người tham gia được gọi là IBO vì họ hoạt động như thể họ đang điều hành công ty của riêng mình.
    • Distributor – Nhà phân phối: Hầu hết các công ty tiếp thị đa cấp coi các thành viên của họ là nhà phân phối chứ không phải là nhân viên bán hàng.
    • Downline – Tuyến dưới: Các thành viên do nhà phân phối tuyển dụng hoặc cá nhân được các thành viên này đăng ký tạo thành tuyến dưới của nhà phân phối. Tất cả các nhà phân phối đều thu được lợi nhuận từ việc bán hàng cho tuyến dưới của họ.
    • Upline – Tuyến trên: Là chỉ tất cả các nhà phân phối trong hệ thống phân cấp trên nhà tài trợ cá nhân.
    • Plan – Kế hoạch: Để sử dụng Network Marketing hiệu quả, bạn cần lập danh sách tất cả các phương pháp mà nhân viên bán hàng có thể kiếm được tiền. Kế hoạch này cũng thể hiện mức lương thay đổi như thế nào dựa trên doanh số bán hàng và số lượng đối tác được tuyển dụng.
    • Sponsorship – Tài trợ: Một người đưa một nhân viên mời vào công ty.
    • Recruit or collaborate – Nhà tuyển dụng hoặc cộng tác: Một cá nhân được đưa vào công ty bởi một nhà tài trợ. Nhà tài trợ được thưởng cho doanh số của đối tác.
    Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng Network Marketing
    Có một số kỳ thị gắn liền với Network Marketing, đặc biệt là những doanh nghiệp có nhiều cấp, có thể được mô tả như sơ đồ kim tự tháp — nghĩa là, những nhân viên bán hàng ở cấp cao nhất có thể kiếm được số tiền ấn tượng từ hoa hồng từ các cấp dưới họ. Những người ở cấp thấp hơn sẽ kiếm được ít hơn. Công ty kiếm tiền bằng cách bán những gói sản phẩm đắt tiền cho những người mới tuyển dụng.
    Sự hấp dẫn của kinh doanh theo mạng lưới là một cá nhân có nhiều năng lượng và kỹ năng bán hàng tốt có thể tạo ra một công việc kinh doanh có lãi với một khoản đầu tư khiêm tốn.
    Theo Ủy ban Thương mại Liên bang , một nguyên tắc nhỏ là hoạt động đảm bảo bồi thường dựa trên doanh số bán hàng thực tế cho khách hàng thực có xu hướng được cho là uy tín hơn so với các kế hoạch nhiều cấp, trong đó mọi người kiếm tiền dựa trên số lượng nhà phân phối mà họ tuyển dụng.
    Network Marketing hoạt động như thế nào
    Network Marketing được biết đến với nhiều tên khác nhau, bao gồm tiếp thị đa cấp (MLM), tiếp thị di động, tiếp thị liên kết, tiếp thị trực tiếp với người tiêu dùng, tiếp thị giới thiệu hoặc nhượng quyền kinh doanh.
    Các công ty theo mô hình kinh doanh mạng lưới thường tạo ra các cấp nhân viên bán hàng. Nghĩa là, nhân viên bán hàng được khuyến khích tuyển dụng mạng lưới nhân viên bán hàng của riêng họ. Những người tạo ra một cấp mới (hoặc “tuyến trên”) kiếm được hoa hồng trên doanh số bán hàng của chính họ và doanh số bán hàng của những người trong cấp họ đã tạo (“tuyến dưới”). Theo thời gian, một cấp mới có thể mọc lên một cấp khác, đóng góp nhiều hoa hồng hơn cho người ở cấp cao nhất cũng như cấp giữa.
    Như vậy, thu nhập của nhân viên bán hàng phụ thuộc vào việc tuyển dụng cũng như bán sản phẩm. Những người đến sớm và ở cấp cao nhất sẽ tận dụng tối đa được quyền lợi về hoa hồng được hưởng.
    Các loại Network Marketing phổ biến
    Có 3 loại hình Network Marketing phổ biến, dưới đây là cách giải thích ngắn gọn do Glints tổng hợp:
    Single-tier Network Marketing
    Bạn có thể tham gia chương trình liên kết của một công ty để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó thông qua Single-tier Network Marketing hay tiếp thị mạng lưới một cấp. Bạn không cần tuyển những nhà phân phối khác, và bán hàng trực tiếp là nguồn thu nhập duy nhất của bạn.
    Một số chương trình liên kết trả tiền cho bạn để thúc đẩy lưu lượng truy cập đến trang web của đơn vị liên kết. Single-tier Network Marketing cũng bao gồm các kế hoạch liên kết trả cho mỗi nhấp chuột (PPC) và trả cho mỗi khách hàng tiềm năng (PPL).
    Two-tier Network Marketing
    Two-tier Network Marketing, không giống như tiếp thị mạng lưới đơn cấp, yêu cầu một số tuyển dụng. Nhưng khoản thù lao của bạn không hoàn toàn phụ thuộc vào điều đó. Bạn được hưởng hoa hồng cho doanh số bán hàng trực tiếp (hoặc lưu lượng truy cập đến một trang web) cũng như bán hàng trực tiếp hoặc lưu lượng truy cập được đề xuất do các chi nhánh hoặc nhà phân phối mà bạn chọn làm việc tạo ra.
    Multilevel Network Marketing
    Một số tổ chức bán hàng trực tiếp sử dụng tiếp thị đa cấp (Multilevel Network Marketing) để khuyến khích các nhà phân phối hiện tại tuyển dụng các nhà phân phối mới để đổi lấy một phần doanh số của những người này. Những người được tuyển là “tuyến dưới” của nhà phân phối. Các nhà phân phối cũng thu được lợi nhuận từ việc bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
    Làm sao để tránh việc Network Marketing bị hiểu lầm là “đa cấp”
    Nhiều người sợ hãi với kinh doanh theo Network Marketing, còn được gọi là tiếp thị đa cấp (MLM), vì tất cả những lầm tưởng và hiểu sai về loại hình kinh doanh này.
    Dưới đây là một số mẹo khác để giúp bạn cải thiện hoạt động tiếp thị đa cấp (MLM) và nỗ lực tuyển dụng trong thế giới bán hàng trực tiếp:
    Để tránh xa các kế hoạch kim tự tháp và lừa đảo MLM, hãy trang bị cho mình đầy đủ kiến thức. Tìm hiểu về toàn bộ ngành bán hàng trực tiếp, nghiên cứu kỹ các công ty MLM và xác định xem bạn có phù hợp với nhà tài trợ của mình hay không.
    Có quá nhiều người bị cuốn vào sự cường điệu về thu nhập tiềm năng lớn từ MLM mà họ không chú ý đến những gì công ty đang yêu cầu bạn bán. Bạn không thể bán thứ gì đó hoặc chia sẻ doanh nghiệp của mình nếu bạn không thực sự tự hào về những gì bạn đang đại diện.
    Thực hiện nghiên cứu MLM của bạn và hợp tác với một công ty có sản phẩm mà bạn có hứng thú. Đừng quên xem xét kế hoạch lương thưởng của công ty trước khi bạn tham gia và đảm bảo rằng nó có lợi cho bạn. Một lý do khiến việc bán hàng dựa vào Network Marketing bị đánh giá thấp là nhiều người đại diện sử dụng sự cường điệu và đôi khi là lừa dối để thu hút những người mới.
    Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints!
    Một vài ví dụ về xây dựng Network Marketing thành công
    Dưới đây là danh sách một vài công ty đã áp dụng hình thức Network Marketing thành công:
    • Tupperware: Đây là một trong những tổ chức tiếp thị đa cấp nổi tiếng nhất trên thế giới. Thương hiệu được thành lập tại Mỹ vào năm 1938, gắn liền với toàn bộ danh mục sản phẩm của mình – hộp đựng thực phẩm bằng nhựa – ở mức độ chỉ ngang bằng với các công ty có phương thức phân phối truyền thống như băng keo Scotch hay máy hút bụi Hoover. Mỗi phút, khoảng 40 bữa tiệc sử dụng sản phẩm của Tupperware được tổ chức trên khắp thế giới.
    • Amway: Là tập đoàn kinh doanh theo mạng lưới lớn nhất thế giới, với doanh thu khoảng 8,5 tỷ đô la vào năm 2020. Kể từ khi thành lập ở Michigan vào năm 1959, công ty đã phát triển với hơn 3 triệu đại diện bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, sắc đẹp và gia đình tại hơn 100 quốc gia.
    • Herbalife: Là một công ty tiếp thị đa cấp kinh doanh các mặt hàng thực phẩm chức năng. Công ty được thành lập vào năm 1980 tại California và ngày nay có hàng triệu nhà phân phối độc lập trên toàn cầu.
    Network Marketing là gì? Đầu tiên, Network Marketing là gì? Network Marketing hay kinh doanh theo mạng lưới là một khái niệm kinh doanh nhằm phát triển công ty bằng cách dựa vào mạng lưới các nhà phân phối. Ở hình thức này, để tạo ra lợi nhuận thường đòi hỏi việc sử dụng ba loại chiến lược có hệ thống cơ bản: tạo khách hàng tiềm năng, tuyển dụng, xây dựng và quản lý. Nói một cách đơn giản,Network Marketing là một khái niệm kinh doanh dựa vào các đại lý độc lập bán cho người khác. Bạn có thể cần phát triển mạng lưới đối tác kinh doanh hoặc nhân viên bán hàng để giúp thu hút, tạo ra khách hàng tiềm năng và chốt doanh số nếu bạn thành lập một công ty kinh doanh dựa trên hình thức này. Những thuật ngữ thường dùng trong Network Marketing Trước khi đi sâu vào cách thức hoạt động của Network Marketing, bạn cần hiểu rõ một vài thuật ngữ sau: • Direct Sales – Bán hàng trực tiếp: Các công ty sử dụng Network Marketing quảng bá và bán sản phẩm của họ trực tiếp cho khách hàng, thay vì thông qua một kênh phân phối được xác định rõ ràng. • Entrepreneurs that are self-employed – Doanh nhân tự kinh doanh (IBO): Những người tham gia được gọi là IBO vì họ hoạt động như thể họ đang điều hành công ty của riêng mình. • Distributor – Nhà phân phối: Hầu hết các công ty tiếp thị đa cấp coi các thành viên của họ là nhà phân phối chứ không phải là nhân viên bán hàng. • Downline – Tuyến dưới: Các thành viên do nhà phân phối tuyển dụng hoặc cá nhân được các thành viên này đăng ký tạo thành tuyến dưới của nhà phân phối. Tất cả các nhà phân phối đều thu được lợi nhuận từ việc bán hàng cho tuyến dưới của họ. • Upline – Tuyến trên: Là chỉ tất cả các nhà phân phối trong hệ thống phân cấp trên nhà tài trợ cá nhân. • Plan – Kế hoạch: Để sử dụng Network Marketing hiệu quả, bạn cần lập danh sách tất cả các phương pháp mà nhân viên bán hàng có thể kiếm được tiền. Kế hoạch này cũng thể hiện mức lương thay đổi như thế nào dựa trên doanh số bán hàng và số lượng đối tác được tuyển dụng. • Sponsorship – Tài trợ: Một người đưa một nhân viên mời vào công ty. • Recruit or collaborate – Nhà tuyển dụng hoặc cộng tác: Một cá nhân được đưa vào công ty bởi một nhà tài trợ. Nhà tài trợ được thưởng cho doanh số của đối tác. Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng Network Marketing Có một số kỳ thị gắn liền với Network Marketing, đặc biệt là những doanh nghiệp có nhiều cấp, có thể được mô tả như sơ đồ kim tự tháp — nghĩa là, những nhân viên bán hàng ở cấp cao nhất có thể kiếm được số tiền ấn tượng từ hoa hồng từ các cấp dưới họ. Những người ở cấp thấp hơn sẽ kiếm được ít hơn. Công ty kiếm tiền bằng cách bán những gói sản phẩm đắt tiền cho những người mới tuyển dụng. Sự hấp dẫn của kinh doanh theo mạng lưới là một cá nhân có nhiều năng lượng và kỹ năng bán hàng tốt có thể tạo ra một công việc kinh doanh có lãi với một khoản đầu tư khiêm tốn. Theo Ủy ban Thương mại Liên bang , một nguyên tắc nhỏ là hoạt động đảm bảo bồi thường dựa trên doanh số bán hàng thực tế cho khách hàng thực có xu hướng được cho là uy tín hơn so với các kế hoạch nhiều cấp, trong đó mọi người kiếm tiền dựa trên số lượng nhà phân phối mà họ tuyển dụng. Network Marketing hoạt động như thế nào Network Marketing được biết đến với nhiều tên khác nhau, bao gồm tiếp thị đa cấp (MLM), tiếp thị di động, tiếp thị liên kết, tiếp thị trực tiếp với người tiêu dùng, tiếp thị giới thiệu hoặc nhượng quyền kinh doanh. Các công ty theo mô hình kinh doanh mạng lưới thường tạo ra các cấp nhân viên bán hàng. Nghĩa là, nhân viên bán hàng được khuyến khích tuyển dụng mạng lưới nhân viên bán hàng của riêng họ. Những người tạo ra một cấp mới (hoặc “tuyến trên”) kiếm được hoa hồng trên doanh số bán hàng của chính họ và doanh số bán hàng của những người trong cấp họ đã tạo (“tuyến dưới”). Theo thời gian, một cấp mới có thể mọc lên một cấp khác, đóng góp nhiều hoa hồng hơn cho người ở cấp cao nhất cũng như cấp giữa. Như vậy, thu nhập của nhân viên bán hàng phụ thuộc vào việc tuyển dụng cũng như bán sản phẩm. Những người đến sớm và ở cấp cao nhất sẽ tận dụng tối đa được quyền lợi về hoa hồng được hưởng. Các loại Network Marketing phổ biến Có 3 loại hình Network Marketing phổ biến, dưới đây là cách giải thích ngắn gọn do Glints tổng hợp: Single-tier Network Marketing Bạn có thể tham gia chương trình liên kết của một công ty để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó thông qua Single-tier Network Marketing hay tiếp thị mạng lưới một cấp. Bạn không cần tuyển những nhà phân phối khác, và bán hàng trực tiếp là nguồn thu nhập duy nhất của bạn. Một số chương trình liên kết trả tiền cho bạn để thúc đẩy lưu lượng truy cập đến trang web của đơn vị liên kết. Single-tier Network Marketing cũng bao gồm các kế hoạch liên kết trả cho mỗi nhấp chuột (PPC) và trả cho mỗi khách hàng tiềm năng (PPL). Two-tier Network Marketing Two-tier Network Marketing, không giống như tiếp thị mạng lưới đơn cấp, yêu cầu một số tuyển dụng. Nhưng khoản thù lao của bạn không hoàn toàn phụ thuộc vào điều đó. Bạn được hưởng hoa hồng cho doanh số bán hàng trực tiếp (hoặc lưu lượng truy cập đến một trang web) cũng như bán hàng trực tiếp hoặc lưu lượng truy cập được đề xuất do các chi nhánh hoặc nhà phân phối mà bạn chọn làm việc tạo ra. Multilevel Network Marketing Một số tổ chức bán hàng trực tiếp sử dụng tiếp thị đa cấp (Multilevel Network Marketing) để khuyến khích các nhà phân phối hiện tại tuyển dụng các nhà phân phối mới để đổi lấy một phần doanh số của những người này. Những người được tuyển là “tuyến dưới” của nhà phân phối. Các nhà phân phối cũng thu được lợi nhuận từ việc bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng. Làm sao để tránh việc Network Marketing bị hiểu lầm là “đa cấp” Nhiều người sợ hãi với kinh doanh theo Network Marketing, còn được gọi là tiếp thị đa cấp (MLM), vì tất cả những lầm tưởng và hiểu sai về loại hình kinh doanh này. Dưới đây là một số mẹo khác để giúp bạn cải thiện hoạt động tiếp thị đa cấp (MLM) và nỗ lực tuyển dụng trong thế giới bán hàng trực tiếp: Để tránh xa các kế hoạch kim tự tháp và lừa đảo MLM, hãy trang bị cho mình đầy đủ kiến thức. Tìm hiểu về toàn bộ ngành bán hàng trực tiếp, nghiên cứu kỹ các công ty MLM và xác định xem bạn có phù hợp với nhà tài trợ của mình hay không. Có quá nhiều người bị cuốn vào sự cường điệu về thu nhập tiềm năng lớn từ MLM mà họ không chú ý đến những gì công ty đang yêu cầu bạn bán. Bạn không thể bán thứ gì đó hoặc chia sẻ doanh nghiệp của mình nếu bạn không thực sự tự hào về những gì bạn đang đại diện. Thực hiện nghiên cứu MLM của bạn và hợp tác với một công ty có sản phẩm mà bạn có hứng thú. Đừng quên xem xét kế hoạch lương thưởng của công ty trước khi bạn tham gia và đảm bảo rằng nó có lợi cho bạn. Một lý do khiến việc bán hàng dựa vào Network Marketing bị đánh giá thấp là nhiều người đại diện sử dụng sự cường điệu và đôi khi là lừa dối để thu hút những người mới. Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints! Một vài ví dụ về xây dựng Network Marketing thành công Dưới đây là danh sách một vài công ty đã áp dụng hình thức Network Marketing thành công: • Tupperware: Đây là một trong những tổ chức tiếp thị đa cấp nổi tiếng nhất trên thế giới. Thương hiệu được thành lập tại Mỹ vào năm 1938, gắn liền với toàn bộ danh mục sản phẩm của mình – hộp đựng thực phẩm bằng nhựa – ở mức độ chỉ ngang bằng với các công ty có phương thức phân phối truyền thống như băng keo Scotch hay máy hút bụi Hoover. Mỗi phút, khoảng 40 bữa tiệc sử dụng sản phẩm của Tupperware được tổ chức trên khắp thế giới. • Amway: Là tập đoàn kinh doanh theo mạng lưới lớn nhất thế giới, với doanh thu khoảng 8,5 tỷ đô la vào năm 2020. Kể từ khi thành lập ở Michigan vào năm 1959, công ty đã phát triển với hơn 3 triệu đại diện bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, sắc đẹp và gia đình tại hơn 100 quốc gia. • Herbalife: Là một công ty tiếp thị đa cấp kinh doanh các mặt hàng thực phẩm chức năng. Công ty được thành lập vào năm 1980 tại California và ngày nay có hàng triệu nhà phân phối độc lập trên toàn cầu.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Pain point là gì?
    Pain point là gì? Pain point và insight là những thuật ngữ vô cùng quen thuộc với ai tìm hiểu hoặc theo đuổi lĩnh vực marketing.
    Khái niệm pain point trong marketing không quá xa lạ với các bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Pain point được hiểu đơn giản là điểm đau của khách hàng. Điểm đau này đề cập đến những trải nghiệm chưa tốt của khách hàng qua các điểm chạm trên hành trình khách hàng (customer journey).
    Điểm đau của khách hàng có thể tác động trực tiếp đến doanh nghiệp và cũng được gọi là điểm đau của chính doanh nghiệp.
    Vậy điểm đau của khách hàng bao gồm những loại nào? Trong phần tiếp theo, Glints sẽ chia sẻ đến bạn các dạng điểm đau của khách hàng.

    Có những kiểu pain point nào?
    Dưới đây là những dạng pain point thường gặp.
    Điểm đau về tài chính
    Có thể nói, đây là điểm đau thường gặp nhất của tất cả khách hàng. Điểm đau này xảy ra khi khách hàng cảm thấy phải chi trả quá nhiều cho một sản phẩm. Khi đó, khách hàng thường lựa chọn các sản phẩm mang lại hiệu quả chi phí tốt nhất.
    Điểm đau về quy trình
    Điểm đau này phản ánh vấn đề của khách hàng trong quy trình mua và sử dụng sản phẩm. Chẳng hạn, như quy trình thanh toán phức tạp, hướng dẫn sử dụng rắc rối, v.v. Khi đó, điều khách hàng cần là một quy trình mua hoặc sử dụng sản phẩm đơn giản, rõ ràng, mang tính tiện lợi cao.
    Điểm đau về việc hỗ trợ
    Pain point này phản ánh rào cản trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm trong giai đoạn tư vấn và mua hàng. Chẳng hạn như, khách hàng không nhận được sự tư vấn tận tình của nhân viên, không nhận được sự phản hồi kịp thời khi họ thắc mắc về sản phẩm.
    Điểm đau về hiệu suất
    Điểm đau này xuất hiện khi sản phẩm của doanh nghiệp không đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng. Pain point hiệu suất thường gắn liền với vấn đề thời gian bởi các sản phẩm có thể làm tiêu tốn quá nhiều thời gian của khách hàng.
    Chẳng hạn, bao bì của sản phẩm được thiết kế quá phức tạp khiến việc mở ra bị bất tiện và tốn nhiều thời gian của người tiêu dùng.
    Vai trò của việc xác định pain point
    Tại sao các doanh nghiệp cần xác định điểm đau của khách hàng? Dựa vào việc phát hiện pain point của khách hàng hàng, doanh nghiệp có thể:
    Nắm được vấn đề mà khách hàng đang gặp phải để có hướng giải quyết phù hợp nhất.
    Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng với từng sản phẩm/dịch vụ để phát triển phù hợp nhất.
    Thiết kế và triển khai các kế hoạch marketing hiệu quả, đánh đúng tâm lý khách hàng.
    Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, khi có thể giải quyết các vấn đề mà đối thủ chưa có cơ hội phát hiện ra.
    Cải thiện trải nghiệm của khách hàng tại các điểm chạm trên hành trình khách hàng.
    5 phương pháp xác định pain point của khách hàng
    Làm thế nào để phát hiện ra điểm đau của khách hàng? Dưới đây là 5 cách giúp doanh nghiệp xác định pain point của khách hàng phổ biến nhất.
    Hỏi nhân viên kinh doanh
    Nhân viên kinh doanh/ bán hàng là người tiếp xúc nhiều nhất với khách hàng, do đó, họ có thể nhận ra những đặc điểm của khách hàng trong quá trình mua sản phẩm.
    Thông qua việc trao đổi với các nhân viên bán hàng, các marketer có thể nhận được những thông tin vô cùng giá trị. Nó giúp cho việc xác định chân dung khách hàng mục tiêu thuận lợi hơn, cũng như phát hiện ra những điểm đau quan trọng của khách hàng.
    Trao đổi trực tiếp với khách hàng
    Giao tiếp trực tiếp với khách hàng cũng là một cách làm hiệu quả để xác định pain point của khách hàng. Doanh nghiệp có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn trực tiếp, hoặc cũng có thể triển khai các cuộc khảo sát bằng phiếu, tin nhắn, v.v.
    Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các cuộc thảo luận về sản phẩm/thương hiệu để người tiêu dùng có thể thoải mái chia sẻ trải nghiệm của họ.
    Nghiên cứu từ đối thủ
    Tìm hiểu các pain points từ là một cách xác định điểm đau của khách hàng hiệu quả. Qua đây, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh từ việc giải quyết các vấn đề mà đổi thủ không phát hiện ra hoặc không có khả năng giải quyết.
    Ngoài ra, việc làm này cũng giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng chân dung khách hàng mục tiêu và cải thiện sản phẩm hiệu quả.
    Phân tích đánh giá trực tuyến
    Thu thập và phân tích các đánh giá của khách hàng về sản phẩm được xem là một trong những phương pháp xác định pain point của khách hàng hiệu quả.
    Tại đây, doanh nghiệp có thể tìm thấy các ý kiến của khách hàng về sản phẩm của họ, đó có thể là những lời khen về sản phẩm, đánh giá về điểm chưa tốt của sản phẩm, gợi ý hướng cải thiện, v.v. Có thể nói, bên cạnh việc phát hiện ra pain point, doanh nghiệp còn có thể thu thập thêm rất nhiều insight thú vị.
    Cần làm gì để giải quyết điểm đau của khách hàng?
    Sau khi đã phát hiện ra các điểm đau của khách hàng, việc tiếp theo doanh nghiệp cần làm là tìm cách để giải quyết chúng hiệu quả và kịp thời. Dưới đây là một vài gợi ý giúp doanh nghiệp khắc phục những điểm đau của khách hàng.
    Tối ưu hóa customer journey
    Việc cá nhân hóa sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm của họ qua các điểm chạm.
    Để có thể xác định hành trình khách hàng đã phù hợp hay chưa, bạn có thể tự mình thử nghiệm quy trình này dưới tư cách là khách hàng của doanh nghiệp.
    Ghi lại các điểm đau thường gặp
    Việc ghi chép lại các điểm đau thường gặp sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục hiệu quả các vấn đề thường xuyên xảy ra. Qua đó giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giúp bộ phận hỗ trợ/chăm sóc khách hàng có thể giải quyết các vấn đề này nhanh chóng.
    Tự động hóa quy trình nội bộ
    Việc tự động hóa các quy trình nội bộ vừa có khả năng giảm chi phí vừa nâng cao hiệu suất tổng thể.
    Chẳng hạn, khi áp dụng các phần mềm quản lý phản hồi, các vấn đề của khách hàng sẽ được chuyển đến các bộ phận liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp giảm thời gian chờ đời của khách hàng, và vấn đề cũng được xử lý nhanh gọn hơn.
    Triển khai hệ thống quản lý phản hồi
    Thông qua hệ thống phản hồi, doanh nghiệp có thể thường xuyên cập nhật và theo dõi những phản hồi của khách hàng về sản phẩm/thương hiệu của khách hàng.
    Điều này cho phép doanh nghiệp gia tăng sự tương tác với hàng hàng, cập nhật các sản phẩm thường xuyên để có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.

    Pain point là gì? Pain point là gì? Pain point và insight là những thuật ngữ vô cùng quen thuộc với ai tìm hiểu hoặc theo đuổi lĩnh vực marketing. Khái niệm pain point trong marketing không quá xa lạ với các bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Pain point được hiểu đơn giản là điểm đau của khách hàng. Điểm đau này đề cập đến những trải nghiệm chưa tốt của khách hàng qua các điểm chạm trên hành trình khách hàng (customer journey). Điểm đau của khách hàng có thể tác động trực tiếp đến doanh nghiệp và cũng được gọi là điểm đau của chính doanh nghiệp. Vậy điểm đau của khách hàng bao gồm những loại nào? Trong phần tiếp theo, Glints sẽ chia sẻ đến bạn các dạng điểm đau của khách hàng. Có những kiểu pain point nào? Dưới đây là những dạng pain point thường gặp. Điểm đau về tài chính Có thể nói, đây là điểm đau thường gặp nhất của tất cả khách hàng. Điểm đau này xảy ra khi khách hàng cảm thấy phải chi trả quá nhiều cho một sản phẩm. Khi đó, khách hàng thường lựa chọn các sản phẩm mang lại hiệu quả chi phí tốt nhất. Điểm đau về quy trình Điểm đau này phản ánh vấn đề của khách hàng trong quy trình mua và sử dụng sản phẩm. Chẳng hạn, như quy trình thanh toán phức tạp, hướng dẫn sử dụng rắc rối, v.v. Khi đó, điều khách hàng cần là một quy trình mua hoặc sử dụng sản phẩm đơn giản, rõ ràng, mang tính tiện lợi cao. Điểm đau về việc hỗ trợ Pain point này phản ánh rào cản trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm trong giai đoạn tư vấn và mua hàng. Chẳng hạn như, khách hàng không nhận được sự tư vấn tận tình của nhân viên, không nhận được sự phản hồi kịp thời khi họ thắc mắc về sản phẩm. Điểm đau về hiệu suất Điểm đau này xuất hiện khi sản phẩm của doanh nghiệp không đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng. Pain point hiệu suất thường gắn liền với vấn đề thời gian bởi các sản phẩm có thể làm tiêu tốn quá nhiều thời gian của khách hàng. Chẳng hạn, bao bì của sản phẩm được thiết kế quá phức tạp khiến việc mở ra bị bất tiện và tốn nhiều thời gian của người tiêu dùng. Vai trò của việc xác định pain point Tại sao các doanh nghiệp cần xác định điểm đau của khách hàng? Dựa vào việc phát hiện pain point của khách hàng hàng, doanh nghiệp có thể: Nắm được vấn đề mà khách hàng đang gặp phải để có hướng giải quyết phù hợp nhất. Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng với từng sản phẩm/dịch vụ để phát triển phù hợp nhất. Thiết kế và triển khai các kế hoạch marketing hiệu quả, đánh đúng tâm lý khách hàng. Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, khi có thể giải quyết các vấn đề mà đối thủ chưa có cơ hội phát hiện ra. Cải thiện trải nghiệm của khách hàng tại các điểm chạm trên hành trình khách hàng. 5 phương pháp xác định pain point của khách hàng Làm thế nào để phát hiện ra điểm đau của khách hàng? Dưới đây là 5 cách giúp doanh nghiệp xác định pain point của khách hàng phổ biến nhất. Hỏi nhân viên kinh doanh Nhân viên kinh doanh/ bán hàng là người tiếp xúc nhiều nhất với khách hàng, do đó, họ có thể nhận ra những đặc điểm của khách hàng trong quá trình mua sản phẩm. Thông qua việc trao đổi với các nhân viên bán hàng, các marketer có thể nhận được những thông tin vô cùng giá trị. Nó giúp cho việc xác định chân dung khách hàng mục tiêu thuận lợi hơn, cũng như phát hiện ra những điểm đau quan trọng của khách hàng. Trao đổi trực tiếp với khách hàng Giao tiếp trực tiếp với khách hàng cũng là một cách làm hiệu quả để xác định pain point của khách hàng. Doanh nghiệp có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn trực tiếp, hoặc cũng có thể triển khai các cuộc khảo sát bằng phiếu, tin nhắn, v.v. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các cuộc thảo luận về sản phẩm/thương hiệu để người tiêu dùng có thể thoải mái chia sẻ trải nghiệm của họ. Nghiên cứu từ đối thủ Tìm hiểu các pain points từ là một cách xác định điểm đau của khách hàng hiệu quả. Qua đây, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh từ việc giải quyết các vấn đề mà đổi thủ không phát hiện ra hoặc không có khả năng giải quyết. Ngoài ra, việc làm này cũng giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng chân dung khách hàng mục tiêu và cải thiện sản phẩm hiệu quả. Phân tích đánh giá trực tuyến Thu thập và phân tích các đánh giá của khách hàng về sản phẩm được xem là một trong những phương pháp xác định pain point của khách hàng hiệu quả. Tại đây, doanh nghiệp có thể tìm thấy các ý kiến của khách hàng về sản phẩm của họ, đó có thể là những lời khen về sản phẩm, đánh giá về điểm chưa tốt của sản phẩm, gợi ý hướng cải thiện, v.v. Có thể nói, bên cạnh việc phát hiện ra pain point, doanh nghiệp còn có thể thu thập thêm rất nhiều insight thú vị. Cần làm gì để giải quyết điểm đau của khách hàng? Sau khi đã phát hiện ra các điểm đau của khách hàng, việc tiếp theo doanh nghiệp cần làm là tìm cách để giải quyết chúng hiệu quả và kịp thời. Dưới đây là một vài gợi ý giúp doanh nghiệp khắc phục những điểm đau của khách hàng. Tối ưu hóa customer journey Việc cá nhân hóa sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm của họ qua các điểm chạm. Để có thể xác định hành trình khách hàng đã phù hợp hay chưa, bạn có thể tự mình thử nghiệm quy trình này dưới tư cách là khách hàng của doanh nghiệp. Ghi lại các điểm đau thường gặp Việc ghi chép lại các điểm đau thường gặp sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục hiệu quả các vấn đề thường xuyên xảy ra. Qua đó giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giúp bộ phận hỗ trợ/chăm sóc khách hàng có thể giải quyết các vấn đề này nhanh chóng. Tự động hóa quy trình nội bộ Việc tự động hóa các quy trình nội bộ vừa có khả năng giảm chi phí vừa nâng cao hiệu suất tổng thể. Chẳng hạn, khi áp dụng các phần mềm quản lý phản hồi, các vấn đề của khách hàng sẽ được chuyển đến các bộ phận liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp giảm thời gian chờ đời của khách hàng, và vấn đề cũng được xử lý nhanh gọn hơn. Triển khai hệ thống quản lý phản hồi Thông qua hệ thống phản hồi, doanh nghiệp có thể thường xuyên cập nhật và theo dõi những phản hồi của khách hàng về sản phẩm/thương hiệu của khách hàng. Điều này cho phép doanh nghiệp gia tăng sự tương tác với hàng hàng, cập nhật các sản phẩm thường xuyên để có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Pain point là gì?
    Pain point là gì? Pain point và insight là những thuật ngữ vô cùng quen thuộc với ai tìm hiểu hoặc theo đuổi lĩnh vực marketing.
    Khái niệm pain point trong marketing không quá xa lạ với các bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Pain point được hiểu đơn giản là điểm đau của khách hàng. Điểm đau này đề cập đến những trải nghiệm chưa tốt của khách hàng qua các điểm chạm trên hành trình khách hàng (customer journey).
    Điểm đau của khách hàng có thể tác động trực tiếp đến doanh nghiệp và cũng được gọi là điểm đau của chính doanh nghiệp.
    Vậy điểm đau của khách hàng bao gồm những loại nào? Trong phần tiếp theo, Glints sẽ chia sẻ đến bạn các dạng điểm đau của khách hàng.
    Có những kiểu pain point nào?
    Dưới đây là những dạng pain point thường gặp.
    Điểm đau về tài chính
    Có thể nói, đây là điểm đau thường gặp nhất của tất cả khách hàng. Điểm đau này xảy ra khi khách hàng cảm thấy phải chi trả quá nhiều cho một sản phẩm. Khi đó, khách hàng thường lựa chọn các sản phẩm mang lại hiệu quả chi phí tốt nhất.
    Điểm đau về quy trình
    Điểm đau này phản ánh vấn đề của khách hàng trong quy trình mua và sử dụng sản phẩm. Chẳng hạn, như quy trình thanh toán phức tạp, hướng dẫn sử dụng rắc rối, v.v. Khi đó, điều khách hàng cần là một quy trình mua hoặc sử dụng sản phẩm đơn giản, rõ ràng, mang tính tiện lợi cao.
    Điểm đau về việc hỗ trợ
    Pain point này phản ánh rào cản trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm trong giai đoạn tư vấn và mua hàng. Chẳng hạn như, khách hàng không nhận được sự tư vấn tận tình của nhân viên, không nhận được sự phản hồi kịp thời khi họ thắc mắc về sản phẩm.
    Điểm đau về hiệu suất
    Điểm đau này xuất hiện khi sản phẩm của doanh nghiệp không đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng. Pain point hiệu suất thường gắn liền với vấn đề thời gian bởi các sản phẩm có thể làm tiêu tốn quá nhiều thời gian của khách hàng.
    Chẳng hạn, bao bì của sản phẩm được thiết kế quá phức tạp khiến việc mở ra bị bất tiện và tốn nhiều thời gian của người tiêu dùng.
    Vai trò của việc xác định pain point
    Tại sao các doanh nghiệp cần xác định điểm đau của khách hàng? Dựa vào việc phát hiện pain point của khách hàng hàng, doanh nghiệp có thể:
    • Nắm được vấn đề mà khách hàng đang gặp phải để có hướng giải quyết phù hợp nhất.
    • Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng với từng sản phẩm/dịch vụ để phát triển chiến lược sản phẩm phù hợp nhất.
    • Thiết kế và triển khai các kế hoạch marketing hiệu quả, đánh đúng tâm lý khách hàng.
    • Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, khi có thể giải quyết các vấn đề mà đối thủ chưa có cơ hội phát hiện ra.
    • Cải thiện trải nghiệm của khách hàng tại các điểm chạm trên hành trình khách hàng.
    5 phương pháp xác định pain point của khách hàng
    Làm thế nào để phát hiện ra điểm đau của khách hàng? Dưới đây là 5 cách giúp doanh nghiệp xác định pain point của khách hàng phổ biến nhất.
    Hỏi nhân viên kinh doanh
    Nhân viên kinh doanh/ bán hàng là người tiếp xúc nhiều nhất với khách hàng, do đó, họ có thể nhận ra những đặc điểm của khách hàng trong quá trình mua sản phẩm.
    Thông qua việc trao đổi với các nhân viên bán hàng, các marketer có thể nhận được những thông tin vô cùng giá trị. Nó giúp cho việc xác định chân dung khách hàng mục tiêu thuận lợi hơn, cũng như phát hiện ra những điểm đau quan trọng của khách hàng.
    Trao đổi trực tiếp với khách hàng
    Giao tiếp trực tiếp với khách hàng cũng là một cách làm hiệu quả để xác định pain point của khách hàng. Doanh nghiệp có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn trực tiếp, hoặc cũng có thể triển khai các cuộc khảo sát bằng phiếu, tin nhắn, v.v.
    Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các cuộc thảo luận về sản phẩm/thương hiệu để người tiêu dùng có thể thoải mái chia sẻ trải nghiệm của họ.
    Nghiên cứu từ đối thủ
    Tìm hiểu các pain points từ đối thủ cạnh tranh là một cách xác định điểm đau của khách hàng hiệu quả. Qua đây, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh từ việc giải quyết các vấn đề mà đổi thủ không phát hiện ra hoặc không có khả năng giải quyết.
    Ngoài ra, việc làm này cũng giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng chân dung khách hàng mục tiêu và cải thiện sản phẩm hiệu quả.
    Phân tích đánh giá trực tuyến
    Thu thập và phân tích các đánh giá của khách hàng về sản phẩm được xem là một trong những phương pháp xác định pain point của khách hàng hiệu quả.
    Tại đây, doanh nghiệp có thể tìm thấy các ý kiến của khách hàng về sản phẩm của họ, đó có thể là những lời khen về sản phẩm, đánh giá về điểm chưa tốt của sản phẩm, gợi ý hướng cải thiện, v.v. Có thể nói, bên cạnh việc phát hiện ra pain point, doanh nghiệp còn có thể thu thập thêm rất nhiều insight thú vị.
    Cần làm gì để giải quyết điểm đau của khách hàng?
    Sau khi đã phát hiện ra các điểm đau của khách hàng, việc tiếp theo doanh nghiệp cần làm là tìm cách để giải quyết chúng hiệu quả và kịp thời. Dưới đây là một vài gợi ý giúp doanh nghiệp khắc phục những điểm đau của khách hàng.
    Tối ưu hóa customer journey
    Việc cá nhân hóa hành trình khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm của họ qua các điểm chạm.
    Để có thể xác định hành trình khách hàng đã phù hợp hay chưa, bạn có thể tự mình thử nghiệm quy trình này dưới tư cách là khách hàng của doanh nghiệp.
    Ghi lại các điểm đau thường gặp
    Việc ghi chép lại các điểm đau thường gặp sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục hiệu quả các vấn đề thường xuyên xảy ra. Qua đó giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giúp bộ phận hỗ trợ/chăm sóc khách hàng có thể giải quyết các vấn đề này nhanh chóng.
    Tự động hóa quy trình nội bộ
    Việc tự động hóa các quy trình nội bộ vừa có khả năng giảm chi phí vừa nâng cao hiệu suất tổng thể.
    Chẳng hạn, khi áp dụng các phần mềm quản lý phản hồi, các vấn đề của khách hàng sẽ được chuyển đến các bộ phận liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp giảm thời gian chờ đời của khách hàng, và vấn đề cũng được xử lý nhanh gọn hơn.
    Triển khai hệ thống quản lý phản hồi
    Thông qua hệ thống phản hồi, doanh nghiệp có thể thường xuyên cập nhật và theo dõi những phản hồi của khách hàng về sản phẩm/thương hiệu của khách hàng.
    Điều này cho phép doanh nghiệp gia tăng sự tương tác với hàng hàng, cập nhật các sản phẩm thường xuyên để có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
    Pain point là gì? Pain point là gì? Pain point và insight là những thuật ngữ vô cùng quen thuộc với ai tìm hiểu hoặc theo đuổi lĩnh vực marketing. Khái niệm pain point trong marketing không quá xa lạ với các bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Pain point được hiểu đơn giản là điểm đau của khách hàng. Điểm đau này đề cập đến những trải nghiệm chưa tốt của khách hàng qua các điểm chạm trên hành trình khách hàng (customer journey). Điểm đau của khách hàng có thể tác động trực tiếp đến doanh nghiệp và cũng được gọi là điểm đau của chính doanh nghiệp. Vậy điểm đau của khách hàng bao gồm những loại nào? Trong phần tiếp theo, Glints sẽ chia sẻ đến bạn các dạng điểm đau của khách hàng. Có những kiểu pain point nào? Dưới đây là những dạng pain point thường gặp. Điểm đau về tài chính Có thể nói, đây là điểm đau thường gặp nhất của tất cả khách hàng. Điểm đau này xảy ra khi khách hàng cảm thấy phải chi trả quá nhiều cho một sản phẩm. Khi đó, khách hàng thường lựa chọn các sản phẩm mang lại hiệu quả chi phí tốt nhất. Điểm đau về quy trình Điểm đau này phản ánh vấn đề của khách hàng trong quy trình mua và sử dụng sản phẩm. Chẳng hạn, như quy trình thanh toán phức tạp, hướng dẫn sử dụng rắc rối, v.v. Khi đó, điều khách hàng cần là một quy trình mua hoặc sử dụng sản phẩm đơn giản, rõ ràng, mang tính tiện lợi cao. Điểm đau về việc hỗ trợ Pain point này phản ánh rào cản trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm trong giai đoạn tư vấn và mua hàng. Chẳng hạn như, khách hàng không nhận được sự tư vấn tận tình của nhân viên, không nhận được sự phản hồi kịp thời khi họ thắc mắc về sản phẩm. Điểm đau về hiệu suất Điểm đau này xuất hiện khi sản phẩm của doanh nghiệp không đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng. Pain point hiệu suất thường gắn liền với vấn đề thời gian bởi các sản phẩm có thể làm tiêu tốn quá nhiều thời gian của khách hàng. Chẳng hạn, bao bì của sản phẩm được thiết kế quá phức tạp khiến việc mở ra bị bất tiện và tốn nhiều thời gian của người tiêu dùng. Vai trò của việc xác định pain point Tại sao các doanh nghiệp cần xác định điểm đau của khách hàng? Dựa vào việc phát hiện pain point của khách hàng hàng, doanh nghiệp có thể: • Nắm được vấn đề mà khách hàng đang gặp phải để có hướng giải quyết phù hợp nhất. • Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng với từng sản phẩm/dịch vụ để phát triển chiến lược sản phẩm phù hợp nhất. • Thiết kế và triển khai các kế hoạch marketing hiệu quả, đánh đúng tâm lý khách hàng. • Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, khi có thể giải quyết các vấn đề mà đối thủ chưa có cơ hội phát hiện ra. • Cải thiện trải nghiệm của khách hàng tại các điểm chạm trên hành trình khách hàng. 5 phương pháp xác định pain point của khách hàng Làm thế nào để phát hiện ra điểm đau của khách hàng? Dưới đây là 5 cách giúp doanh nghiệp xác định pain point của khách hàng phổ biến nhất. Hỏi nhân viên kinh doanh Nhân viên kinh doanh/ bán hàng là người tiếp xúc nhiều nhất với khách hàng, do đó, họ có thể nhận ra những đặc điểm của khách hàng trong quá trình mua sản phẩm. Thông qua việc trao đổi với các nhân viên bán hàng, các marketer có thể nhận được những thông tin vô cùng giá trị. Nó giúp cho việc xác định chân dung khách hàng mục tiêu thuận lợi hơn, cũng như phát hiện ra những điểm đau quan trọng của khách hàng. Trao đổi trực tiếp với khách hàng Giao tiếp trực tiếp với khách hàng cũng là một cách làm hiệu quả để xác định pain point của khách hàng. Doanh nghiệp có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn trực tiếp, hoặc cũng có thể triển khai các cuộc khảo sát bằng phiếu, tin nhắn, v.v. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các cuộc thảo luận về sản phẩm/thương hiệu để người tiêu dùng có thể thoải mái chia sẻ trải nghiệm của họ. Nghiên cứu từ đối thủ Tìm hiểu các pain points từ đối thủ cạnh tranh là một cách xác định điểm đau của khách hàng hiệu quả. Qua đây, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh từ việc giải quyết các vấn đề mà đổi thủ không phát hiện ra hoặc không có khả năng giải quyết. Ngoài ra, việc làm này cũng giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng chân dung khách hàng mục tiêu và cải thiện sản phẩm hiệu quả. Phân tích đánh giá trực tuyến Thu thập và phân tích các đánh giá của khách hàng về sản phẩm được xem là một trong những phương pháp xác định pain point của khách hàng hiệu quả. Tại đây, doanh nghiệp có thể tìm thấy các ý kiến của khách hàng về sản phẩm của họ, đó có thể là những lời khen về sản phẩm, đánh giá về điểm chưa tốt của sản phẩm, gợi ý hướng cải thiện, v.v. Có thể nói, bên cạnh việc phát hiện ra pain point, doanh nghiệp còn có thể thu thập thêm rất nhiều insight thú vị. Cần làm gì để giải quyết điểm đau của khách hàng? Sau khi đã phát hiện ra các điểm đau của khách hàng, việc tiếp theo doanh nghiệp cần làm là tìm cách để giải quyết chúng hiệu quả và kịp thời. Dưới đây là một vài gợi ý giúp doanh nghiệp khắc phục những điểm đau của khách hàng. Tối ưu hóa customer journey Việc cá nhân hóa hành trình khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm của họ qua các điểm chạm. Để có thể xác định hành trình khách hàng đã phù hợp hay chưa, bạn có thể tự mình thử nghiệm quy trình này dưới tư cách là khách hàng của doanh nghiệp. Ghi lại các điểm đau thường gặp Việc ghi chép lại các điểm đau thường gặp sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục hiệu quả các vấn đề thường xuyên xảy ra. Qua đó giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giúp bộ phận hỗ trợ/chăm sóc khách hàng có thể giải quyết các vấn đề này nhanh chóng. Tự động hóa quy trình nội bộ Việc tự động hóa các quy trình nội bộ vừa có khả năng giảm chi phí vừa nâng cao hiệu suất tổng thể. Chẳng hạn, khi áp dụng các phần mềm quản lý phản hồi, các vấn đề của khách hàng sẽ được chuyển đến các bộ phận liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp giảm thời gian chờ đời của khách hàng, và vấn đề cũng được xử lý nhanh gọn hơn. Triển khai hệ thống quản lý phản hồi Thông qua hệ thống phản hồi, doanh nghiệp có thể thường xuyên cập nhật và theo dõi những phản hồi của khách hàng về sản phẩm/thương hiệu của khách hàng. Điều này cho phép doanh nghiệp gia tăng sự tương tác với hàng hàng, cập nhật các sản phẩm thường xuyên để có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Brand Essence là gì?
    Đầu tiên, Brand Essence là gì? Brand Essence, hay bản chất của thương hiệu, không chỉ là một khẩu hiệu hấp dẫn hay một logo bắt mắt. Đó là linh hồn nền tảng đặc trưng cho giá trị nội tại của thương hiệu. Nói một cách đơn giản, đó là tập hợp những cảm xúc và thái độ mà người tiêu dùng liên kết với thương hiệu của bạn. Cho dù đó là sự ấm áp của nỗi nhớ hay sự hồi hộp của sự đổi mới, đây đều là những hợp âm đầy cảm xúc mà thương hiệu đánh vào tâm lý người tiêu dùng.
    Bản chất của một thương hiệu là trường tồn và thường có khả năng chống lại sự thay đổi. Nó đóng vai trò như một chiếc la bàn cho các chiến dịch tiếp thị, các quyết định của công ty và phương pháp tiếp cận dịch vụ khách hàng. Hiểu được điều này là rất quan trọng để định hình các chiến lược tiếp thị xác thực, có tác động và gây được tiếng vang về mặt cảm xúc.
    2. Nguồn gốc của Brand Essence
    Khái niệm Brand Essence có nguồn gốc sâu xa từ tâm lý tiếp thị và hành vi của người tiêu dùng. Nó được phát triển khi các nhà tiếp thị nhận ra tầm quan trọng ngày càng tăng của sự gắn kết về mặt cảm xúc, bên cạnh tiện ích chức năng, trong việc ra quyết định của người tiêu dùng. Trong thời đại thông tin, nơi người tiêu dùng bị tấn công dồn dập bởi nhiều lựa chọn, Brand Essence sẽ giúp họ loại bỏ “những tiếng ồn” đó.
    Nó tạo ra ấn tượng cảm xúc, đáng nhớ và đọng lại rất lâu sau khi kết thúc tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ. Brand Essence đã biến đổi từ một thuật ngữ tiếp thị mơ hồ thành một công cụ chiến lược mà các thương hiệu sử dụng để tạo ra lòng trung thành mạnh mẽ hơn của khách hàng và lợi thế cạnh tranh. Bằng cách hiểu rõ nguồn gốc của nó, các công ty có thể đánh giá cao vai trò đa diện của nó trong động lực tiếp thị hiện đại.
    3. Các thành phần của Brand Essence
    3.1 Yếu tố cảm xúc
    Các khía cạnh cảm xúc trong Brand Essence thường là mạnh mẽ nhất. Những yếu tố này có thể bao gồm từ niềm vui mà khách hàng cảm thấy khi họ phát hiện ra sản phẩm có khả năng giải quyết được vấn đề cho đến sự an tâm khi họ tin tưởng vào thương hiệu của bạn.
    Những cảm xúc như niềm vui, sự an toàn, phấn khích và thậm chí cả nỗi nhớ là những tác nhân mạnh mẽ giúp tạo ra mối liên kết lâu dài giữa thương hiệu và khán giả. Các công ty thường sử dụng cách kể chuyện như một công cụ để khơi gợi những cảm xúc này, kết nối ở mức độ mang tính nhân văn sâu sắc.
    3.2 Các yếu tố chức năng
    Trong khi cảm xúc là chất keo xúc tác thì các yếu tố chức năng của thương hiệu là những viên gạch xây dựng thương hiệu. Chúng bao gồm các tính năng của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, chất lượng dịch vụ khách hàng mà bạn cung cấp và mức độ hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu.
    Về bản chất, đây là những khía cạnh mà người tiêu dùng có thể định lượng hoặc đo lường được. Đó không chỉ là việc có một sản phẩm đỉnh cao; đó còn là sự dễ dàng mua hàng, hỗ trợ khách hàng và các dịch vụ sau mua hàng. Các yếu tố chức năng này cần phải phù hợp với các khía cạnh cảm xúc để tạo ra Brand Essence toàn diện và mạnh mẽ.
    4. Tầm quan trọng của Brand Essence trong thiết kế thương hiệu
    4.1 Truyền đạt mục đích thương hiệu
    Brand Essence là một phần không thể thiếu trong việc thể hiện lý do tồn tại của thương hiệu. Vấn đề không chỉ là sản phẩm của bạn có thể làm được gì; đó là những gì thương hiệu của bạn hướng tới đạt được trong bối cảnh rộng lớn hơn về nhu cầu xã hội và người tiêu dùng.
    Brand Essence giúp nói rõ mục đích của thương hiệu với khán giả, từ đó thúc đẩy các kết nối cảm xúc sâu sắc hơn. Hơn cả một tuyên bố sứ mệnh, nó là động lực ảnh hưởng đến mọi nội dung bạn sản xuất, mọi tương tác với khách hàng và mọi chu trình phát triển sản phẩm.
    4.2 Định hình nhận thức về thương hiệu
    Nhận thức của khách hàng là mấu chốt trong việc xây dựng thương hiệu. Brand Essence hoạt động giống như một lăng kính mà qua đó người tiêu dùng nhìn nhận sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Nó ảnh hưởng đến kỳ vọng, sự hiểu biết của họ về giá trị và cuối cùng là sự sẵn lòng gắn kết với thương hiệu của bạn. Bằng cách tạo ra Brand Essence nhất quán và mạnh mẽ, bạn định hình và quản lý hiệu quả cách mọi người cảm nhận thương hiệu, điều này có thể dẫn đến sự trung thành của khách hàng tăng lên và sự hiện diện mạnh mẽ hơn trên thị trường.
    4.3 Thiết lập kết nối cảm xúc
    Ngoài các khía cạnh hợp lý về chất lượng, giá cả và chức năng, người tiêu dùng khao khát một cảm xúc lôi cuốn, một lý do để quay lại để mua sản phẩm một lần nữa. Brand Essence của bạn phục vụ mục đích này bằng cách thiết lập cầu nối cảm xúc giữa sản phẩm và khách hàng. Cho dù đó là cảm giác thân thuộc, khát vọng hay niềm vui thuần túy, những mối liên kết cảm xúc này sẽ khiến thương hiệu của bạn không thể nào quên, biến những khách hàng lần đầu mua hàng thành những người ủng hộ trung thành.
    4.4 Sự tin cậy và trung thành
    Niềm tin và lòng trung thành không được xây dựng chỉ sau một đêm. Chúng là kết quả của những tương tác tích cực, nhất quán phù hợp với những lời hứa được gói gọn trong Brand Essence của bạn. Khi khách hàng nhận thấy thương hiệu của bạn tiếp tục đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của họ—cả về mặt cảm xúc và chức năng—họ sẽ phát triển mức độ tin cậy. Sự tin tưởng này cuối cùng biến thành lòng trung thành và những khách hàng trung thành không chỉ gắn bó với thương hiệu mà còn trở thành những người ủng hộ thương hiệu đó.
    4.5 Sự khác biệt hóa thương hiệu
    Trong một thế giới tràn ngập các sản phẩm và dịch vụ tương tự, việc nổi bật là điều vô cùng quan trọng. Brand Essence của bạn mang lại điểm khác biệt quan trọng đó. Chính nó sẽ giúp bạn khác biệt với các đối thủ cạnh tranh. Cho dù bạn tập trung vào tính bền vững, trải nghiệm dịch vụ khách hàng độc đáo hay tính năng sản phẩm đổi mới, Brand Essence của bạn sẽ định vị và nêu bật những gì khiến bạn trở nên độc đáo, mang đến cho người tiêu dùng lý do thuyết phục để chọn bạn thay vì những người khác.
    5. Cách xác định Brand Essence của bạn
    5.1 Các bước khám phá
    Giai đoạn đầu tiên liên quan đến việc xem xét lại bản thân thương hiệu và phân tích thị trường. Bắt đầu bằng cách xem lại sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị thương hiệu để đảm bảo chúng phù hợp với những gì bạn tin là bản chất của mình. Tiếp theo, hãy kiểm tra các tương tác với khách hàng hiện tại của bạn—có thể là dữ liệu bán hàng, đánh giá trực tuyến hoặc tương tác trên mạng xã hội—để xác định xem mọi người đã liên kết với thương hiệu của bạn vì điều gì.
    Nhưng đừng dừng lại ở đó; bạn nên mở rộng sự hiểu biết của mình bằng cách kiểm tra đối thủ cạnh tranh. Xác định điều gì khiến bạn khác biệt và điều gì có thể khiến bạn trở nên khác biệt hơn nữa. Sau khi có được dữ liệu này, bạn có thể chuyển sang xây dựng Brand Essence của mình.
    5.2 Thu hút các bên liên quan
    Bất kỳ phân tích nội bộ nào cũng sẽ không đầy đủ nếu không có quan điểm đến từ các yếu tố bên ngoài, cụ thể là quan điểm của các bên liên quan hay Stakeholder. Họ có thể bao gồm từ nhân viên và khách hàng hiện tại của bạn đến khách hàng tiềm năng và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Ý kiến đóng góp của họ là vô giá trong việc định hình Brand Essence vì họ là những người tương tác với thương hiệu của bạn ở các cấp độ khác nhau.
    5.3 Khảo sát và phản hồi
    Khi bạn đã có bản thảo, hãy kiểm tra nó. Tận dụng nền tảng kỹ thuật số để triển khai khảo sát và thu hút phản hồi. Sử dụng thử nghiệm A/B trên các chiến dịch tiếp thị để đo lường tính hiệu quả của bản chất dự kiến so với bản chất hiện có.
    Vòng phản hồi là cần thiết. Hãy thường xuyên thu thập và phân tích dữ liệu cả về số lượng và chất lượng. Điều này có thể được thực hiện thông qua khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng và các chỉ số hiệu suất quan trọng khác có liên quan đến thương hiệu của bạn. Hãy hiểu rằng Brand Essence không phải là một dự án chỉ thực hiện một lần mà là một thực thể liên tục phát triển. Bạn càng thu thập được nhiều phản hồi thì Brand Essence của bạn sẽ càng trở nên tinh tế hơn, khiến nó ngày càng phù hợp với thực tế thị trường và mong đợi của người tiêu dùng.
    Brand Essence là gì? Đầu tiên, Brand Essence là gì? Brand Essence, hay bản chất của thương hiệu, không chỉ là một khẩu hiệu hấp dẫn hay một logo bắt mắt. Đó là linh hồn nền tảng đặc trưng cho giá trị nội tại của thương hiệu. Nói một cách đơn giản, đó là tập hợp những cảm xúc và thái độ mà người tiêu dùng liên kết với thương hiệu của bạn. Cho dù đó là sự ấm áp của nỗi nhớ hay sự hồi hộp của sự đổi mới, đây đều là những hợp âm đầy cảm xúc mà thương hiệu đánh vào tâm lý người tiêu dùng. Bản chất của một thương hiệu là trường tồn và thường có khả năng chống lại sự thay đổi. Nó đóng vai trò như một chiếc la bàn cho các chiến dịch tiếp thị, các quyết định của công ty và phương pháp tiếp cận dịch vụ khách hàng. Hiểu được điều này là rất quan trọng để định hình các chiến lược tiếp thị xác thực, có tác động và gây được tiếng vang về mặt cảm xúc. 2. Nguồn gốc của Brand Essence Khái niệm Brand Essence có nguồn gốc sâu xa từ tâm lý tiếp thị và hành vi của người tiêu dùng. Nó được phát triển khi các nhà tiếp thị nhận ra tầm quan trọng ngày càng tăng của sự gắn kết về mặt cảm xúc, bên cạnh tiện ích chức năng, trong việc ra quyết định của người tiêu dùng. Trong thời đại thông tin, nơi người tiêu dùng bị tấn công dồn dập bởi nhiều lựa chọn, Brand Essence sẽ giúp họ loại bỏ “những tiếng ồn” đó. Nó tạo ra ấn tượng cảm xúc, đáng nhớ và đọng lại rất lâu sau khi kết thúc tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ. Brand Essence đã biến đổi từ một thuật ngữ tiếp thị mơ hồ thành một công cụ chiến lược mà các thương hiệu sử dụng để tạo ra lòng trung thành mạnh mẽ hơn của khách hàng và lợi thế cạnh tranh. Bằng cách hiểu rõ nguồn gốc của nó, các công ty có thể đánh giá cao vai trò đa diện của nó trong động lực tiếp thị hiện đại. 3. Các thành phần của Brand Essence 3.1 Yếu tố cảm xúc Các khía cạnh cảm xúc trong Brand Essence thường là mạnh mẽ nhất. Những yếu tố này có thể bao gồm từ niềm vui mà khách hàng cảm thấy khi họ phát hiện ra sản phẩm có khả năng giải quyết được vấn đề cho đến sự an tâm khi họ tin tưởng vào thương hiệu của bạn. Những cảm xúc như niềm vui, sự an toàn, phấn khích và thậm chí cả nỗi nhớ là những tác nhân mạnh mẽ giúp tạo ra mối liên kết lâu dài giữa thương hiệu và khán giả. Các công ty thường sử dụng cách kể chuyện như một công cụ để khơi gợi những cảm xúc này, kết nối ở mức độ mang tính nhân văn sâu sắc. 3.2 Các yếu tố chức năng Trong khi cảm xúc là chất keo xúc tác thì các yếu tố chức năng của thương hiệu là những viên gạch xây dựng thương hiệu. Chúng bao gồm các tính năng của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, chất lượng dịch vụ khách hàng mà bạn cung cấp và mức độ hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu. Về bản chất, đây là những khía cạnh mà người tiêu dùng có thể định lượng hoặc đo lường được. Đó không chỉ là việc có một sản phẩm đỉnh cao; đó còn là sự dễ dàng mua hàng, hỗ trợ khách hàng và các dịch vụ sau mua hàng. Các yếu tố chức năng này cần phải phù hợp với các khía cạnh cảm xúc để tạo ra Brand Essence toàn diện và mạnh mẽ. 4. Tầm quan trọng của Brand Essence trong thiết kế thương hiệu 4.1 Truyền đạt mục đích thương hiệu Brand Essence là một phần không thể thiếu trong việc thể hiện lý do tồn tại của thương hiệu. Vấn đề không chỉ là sản phẩm của bạn có thể làm được gì; đó là những gì thương hiệu của bạn hướng tới đạt được trong bối cảnh rộng lớn hơn về nhu cầu xã hội và người tiêu dùng. Brand Essence giúp nói rõ mục đích của thương hiệu với khán giả, từ đó thúc đẩy các kết nối cảm xúc sâu sắc hơn. Hơn cả một tuyên bố sứ mệnh, nó là động lực ảnh hưởng đến mọi nội dung bạn sản xuất, mọi tương tác với khách hàng và mọi chu trình phát triển sản phẩm. 4.2 Định hình nhận thức về thương hiệu Nhận thức của khách hàng là mấu chốt trong việc xây dựng thương hiệu. Brand Essence hoạt động giống như một lăng kính mà qua đó người tiêu dùng nhìn nhận sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Nó ảnh hưởng đến kỳ vọng, sự hiểu biết của họ về giá trị và cuối cùng là sự sẵn lòng gắn kết với thương hiệu của bạn. Bằng cách tạo ra Brand Essence nhất quán và mạnh mẽ, bạn định hình và quản lý hiệu quả cách mọi người cảm nhận thương hiệu, điều này có thể dẫn đến sự trung thành của khách hàng tăng lên và sự hiện diện mạnh mẽ hơn trên thị trường. 4.3 Thiết lập kết nối cảm xúc Ngoài các khía cạnh hợp lý về chất lượng, giá cả và chức năng, người tiêu dùng khao khát một cảm xúc lôi cuốn, một lý do để quay lại để mua sản phẩm một lần nữa. Brand Essence của bạn phục vụ mục đích này bằng cách thiết lập cầu nối cảm xúc giữa sản phẩm và khách hàng. Cho dù đó là cảm giác thân thuộc, khát vọng hay niềm vui thuần túy, những mối liên kết cảm xúc này sẽ khiến thương hiệu của bạn không thể nào quên, biến những khách hàng lần đầu mua hàng thành những người ủng hộ trung thành. 4.4 Sự tin cậy và trung thành Niềm tin và lòng trung thành không được xây dựng chỉ sau một đêm. Chúng là kết quả của những tương tác tích cực, nhất quán phù hợp với những lời hứa được gói gọn trong Brand Essence của bạn. Khi khách hàng nhận thấy thương hiệu của bạn tiếp tục đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của họ—cả về mặt cảm xúc và chức năng—họ sẽ phát triển mức độ tin cậy. Sự tin tưởng này cuối cùng biến thành lòng trung thành và những khách hàng trung thành không chỉ gắn bó với thương hiệu mà còn trở thành những người ủng hộ thương hiệu đó. 4.5 Sự khác biệt hóa thương hiệu Trong một thế giới tràn ngập các sản phẩm và dịch vụ tương tự, việc nổi bật là điều vô cùng quan trọng. Brand Essence của bạn mang lại điểm khác biệt quan trọng đó. Chính nó sẽ giúp bạn khác biệt với các đối thủ cạnh tranh. Cho dù bạn tập trung vào tính bền vững, trải nghiệm dịch vụ khách hàng độc đáo hay tính năng sản phẩm đổi mới, Brand Essence của bạn sẽ định vị và nêu bật những gì khiến bạn trở nên độc đáo, mang đến cho người tiêu dùng lý do thuyết phục để chọn bạn thay vì những người khác. 5. Cách xác định Brand Essence của bạn 5.1 Các bước khám phá Giai đoạn đầu tiên liên quan đến việc xem xét lại bản thân thương hiệu và phân tích thị trường. Bắt đầu bằng cách xem lại sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị thương hiệu để đảm bảo chúng phù hợp với những gì bạn tin là bản chất của mình. Tiếp theo, hãy kiểm tra các tương tác với khách hàng hiện tại của bạn—có thể là dữ liệu bán hàng, đánh giá trực tuyến hoặc tương tác trên mạng xã hội—để xác định xem mọi người đã liên kết với thương hiệu của bạn vì điều gì. Nhưng đừng dừng lại ở đó; bạn nên mở rộng sự hiểu biết của mình bằng cách kiểm tra đối thủ cạnh tranh. Xác định điều gì khiến bạn khác biệt và điều gì có thể khiến bạn trở nên khác biệt hơn nữa. Sau khi có được dữ liệu này, bạn có thể chuyển sang xây dựng Brand Essence của mình. 5.2 Thu hút các bên liên quan Bất kỳ phân tích nội bộ nào cũng sẽ không đầy đủ nếu không có quan điểm đến từ các yếu tố bên ngoài, cụ thể là quan điểm của các bên liên quan hay Stakeholder. Họ có thể bao gồm từ nhân viên và khách hàng hiện tại của bạn đến khách hàng tiềm năng và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Ý kiến đóng góp của họ là vô giá trong việc định hình Brand Essence vì họ là những người tương tác với thương hiệu của bạn ở các cấp độ khác nhau. 5.3 Khảo sát và phản hồi Khi bạn đã có bản thảo, hãy kiểm tra nó. Tận dụng nền tảng kỹ thuật số để triển khai khảo sát và thu hút phản hồi. Sử dụng thử nghiệm A/B trên các chiến dịch tiếp thị để đo lường tính hiệu quả của bản chất dự kiến so với bản chất hiện có. Vòng phản hồi là cần thiết. Hãy thường xuyên thu thập và phân tích dữ liệu cả về số lượng và chất lượng. Điều này có thể được thực hiện thông qua khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng và các chỉ số hiệu suất quan trọng khác có liên quan đến thương hiệu của bạn. Hãy hiểu rằng Brand Essence không phải là một dự án chỉ thực hiện một lần mà là một thực thể liên tục phát triển. Bạn càng thu thập được nhiều phản hồi thì Brand Essence của bạn sẽ càng trở nên tinh tế hơn, khiến nó ngày càng phù hợp với thực tế thị trường và mong đợi của người tiêu dùng.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Thay vì fai đi siêu thị mua 120k/1 chai thì hãy để e Oliver ship cho các bác đỡ fai mất công đi lại nhé 🧨🧨🧨

    🌼🌻🌼Dầu ăn hoa cải Ajinomoto Nhật -- 100% từ hoa cải tự nhiên- Hàng xách tay Nhật🇯🇵

    💰💰 Price. #85k/ chai 1L ( ship từ 3 chai )
    Thùng 10 chai #799k

    🌾 Bổ sung hàm lượng Omega - 3 và Omega - 6 và các dưỡng chất
    🌾 Tốt cho tim mạch, phòng tránh chứng đột quỵ
    🌾 Dùng cho người giảm cân, béo phì⛔️
    🌾 Dầu hoa cải Ajinomoto 1000g được sản xuất và nhập khẩu chính hãng từ Nhật đến từ thương hiệu vốn rất quen thuộc với người tiêu dùng Việt.
    🌾 Dầu Ajinomoto dầu ăn vì sức khỏe dùng cho cả nhà.
    🌾 Sản phẩm phù hợp chế biến cho tất cả các món xào, chiên, rán, món salad, các món nướng thịt

    -------------
    Thay vì fai đi siêu thị mua 120k/1 chai thì hãy để e Oliver ship cho các bác đỡ fai mất công đi lại nhé 🧨🧨🧨 🌼🌻🌼Dầu ăn hoa cải Ajinomoto Nhật -- 100% từ hoa cải tự nhiên- Hàng xách tay Nhật🇯🇵 💰💰 Price. #85k/ chai 1L ( ship từ 3 chai ) Thùng 10 chai #799k 🌾 Bổ sung hàm lượng Omega - 3 và Omega - 6 và các dưỡng chất 🌾 Tốt cho tim mạch, phòng tránh chứng đột quỵ 🌾 Dùng cho người giảm cân, béo phì⛔️ 🌾 Dầu hoa cải Ajinomoto 1000g được sản xuất và nhập khẩu chính hãng từ Nhật đến từ thương hiệu vốn rất quen thuộc với người tiêu dùng Việt. 🌾 Dầu Ajinomoto dầu ăn vì sức khỏe dùng cho cả nhà. 🌾 Sản phẩm phù hợp chế biến cho tất cả các món xào, chiên, rán, món salad, các món nướng thịt -------------
    2
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
More Results