• Đánh giá chi tiết: DJI Osmo Pocket 3 so với DJI Osmo Action 4

    Khác với DJI Osmo Action 4, thiết kế của Pocket 3 mang lại một trải nghiệm cầm nắm đặc biệt và thuận lợi hơn. Với kích thước dài gần gấp đôi, Pocket 3 được thiết kế để cầm nắm một cách thoải mái, chỉ lộ ra ống kính. Điều này không chỉ giúp làm giảm sự chú ý từ người xung quanh, mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các tình huống quay phỏng vấn hoặc vlog du lịch, khiến đối tượng cảm thấy dễ chịu và tự tin hơn khi trước ống kính.

    Ngược lại, việc có cụm ống kính lớn trên thân DJI Osmo Action 4 làm cho việc cầm nắm trở nên không thoải mái đối với người dùng. Điều này có thể được giải quyết bằng cách sử dụng gimbal, nhưng điều này cũng sẽ làm tăng khả năng hiển thị khi cầm máy ảnh. Tuy nhiên, Osmo Action 4 vẫn vượt trội ở tính linh hoạt khi lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau, trong khi Pocket 3 lại có phần hạn chế do hình dạng thon dài.

    Không có gì lạ khi hai camera hành động này có thiết kế khác biệt, vì mỗi sản phẩm phục vụ một mục đích sử dụng cụ thể. Action 4 được thiết kế đặc biệt để ghi lại các cảnh hành động, có thể dễ dàng gắn trên mũ bảo hiểm, xe cộ, và nhiều vị trí khác. Trái lại, Pocket 3 được tối ưu hóa cho việc làm vlog du lịch, với thiết kế nhỏ gọn và nhẹ để ghi hình một cách kín đáo. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, bạn có thể chọn thiết kế phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

    Xem thêm tại HTCamera: https://htcamera.htskys.com/bai-viet/so-sanh-dji-osmo-pocket-3-vs-dji-osmo-action-4-nen-mua-may-nao/

    #htcamera #actioncam #camerahanhdong #mayanhdji #djiosmopocket3 #osmopocket3 #pocket3 #djipocket3 #djipocket3creatorcombo #djiosmopocket3vadjiosmoaction4 #djiosmopocket3vsdjiosmoaction4 #djiosmopocket3voidjiosmoaction4
    Đánh giá chi tiết: DJI Osmo Pocket 3 so với DJI Osmo Action 4 Khác với DJI Osmo Action 4, thiết kế của Pocket 3 mang lại một trải nghiệm cầm nắm đặc biệt và thuận lợi hơn. Với kích thước dài gần gấp đôi, Pocket 3 được thiết kế để cầm nắm một cách thoải mái, chỉ lộ ra ống kính. Điều này không chỉ giúp làm giảm sự chú ý từ người xung quanh, mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các tình huống quay phỏng vấn hoặc vlog du lịch, khiến đối tượng cảm thấy dễ chịu và tự tin hơn khi trước ống kính. Ngược lại, việc có cụm ống kính lớn trên thân DJI Osmo Action 4 làm cho việc cầm nắm trở nên không thoải mái đối với người dùng. Điều này có thể được giải quyết bằng cách sử dụng gimbal, nhưng điều này cũng sẽ làm tăng khả năng hiển thị khi cầm máy ảnh. Tuy nhiên, Osmo Action 4 vẫn vượt trội ở tính linh hoạt khi lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau, trong khi Pocket 3 lại có phần hạn chế do hình dạng thon dài. Không có gì lạ khi hai camera hành động này có thiết kế khác biệt, vì mỗi sản phẩm phục vụ một mục đích sử dụng cụ thể. Action 4 được thiết kế đặc biệt để ghi lại các cảnh hành động, có thể dễ dàng gắn trên mũ bảo hiểm, xe cộ, và nhiều vị trí khác. Trái lại, Pocket 3 được tối ưu hóa cho việc làm vlog du lịch, với thiết kế nhỏ gọn và nhẹ để ghi hình một cách kín đáo. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, bạn có thể chọn thiết kế phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Xem thêm tại HTCamera: https://htcamera.htskys.com/bai-viet/so-sanh-dji-osmo-pocket-3-vs-dji-osmo-action-4-nen-mua-may-nao/ #htcamera #actioncam #camerahanhdong #mayanhdji #djiosmopocket3 #osmopocket3 #pocket3 #djipocket3 #djipocket3creatorcombo #djiosmopocket3vadjiosmoaction4 #djiosmopocket3vsdjiosmoaction4 #djiosmopocket3voidjiosmoaction4
    HTCAMERA.HTSKYS.COM
    So Sánh DJI Osmo Pocket 3 Vs DJI Osmo Action 4: Nên mua máy nào?
    DJI Pocket 3 có cảm biến CMOS 1 inch được nâng cấp, trong khi Action 4 tự hào có cảm biến 1,3 inch. Khi so sánh DJI Osmo Pocket 3 Vs DJI Osmo Action 4, cả hai máy ảnh đều có khả năng phát trực tiếp và hoạt động như webcam.
    1
    1 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • (Dân trí) - Theo Bộ trưởng Bộ LĐ-TB&XH Đào Ngọc Dung, việc chỉ ký một bản ghi nhớ duy nhất (MOU) cho thấy hai nhà lãnh đạo hai nước Việt - Đức dành sự quan tâm đặc biệt tới lĩnh vực lao động, việc làm. #Bộ_trưởng_Đào_Ngọc_Dung, #Bản_ghi_nhớ, #hợp_tác_lao_động, #phái_cử_lao_động
    (Dân trí) - Theo Bộ trưởng Bộ LĐ-TB&XH Đào Ngọc Dung, việc chỉ ký một bản ghi nhớ duy nhất (MOU) cho thấy hai nhà lãnh đạo hai nước Việt - Đức dành sự quan tâm đặc biệt tới lĩnh vực lao động, việc làm. #Bộ_trưởng_Đào_Ngọc_Dung, #Bản_ghi_nhớ, #hợp_tác_lao_động, #phái_cử_lao_động
    DANTRI.COM.VN
    Bản ghi nhớ duy nhất khi Tổng thống Đức thăm Việt Nam là hợp tác lao động
    (Dân trí) - Theo Bộ trưởng Bộ LĐ-TB&XH Đào Ngọc Dung, việc chỉ ký một bản ghi nhớ duy nhất (MOU) cho thấy hai nhà lãnh đạo hai nước Việt - Đức dành sự quan tâm đặc biệt tới lĩnh vực lao động, việc làm.
    6
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • (Dân trí) - Trí tuệ nhân tạo đang đóng một vai trò ngày càng tăng trong tất cả các lĩnh vực kinh tế. Nhưng không phải quốc gia nào cũng bình đẳng trước cơ hội này, dẫn đến tiềm ẩn nhiều rủi ro. #AI, #trí_tuệ_nhân_tạo, #việc_làm
    (Dân trí) - Trí tuệ nhân tạo đang đóng một vai trò ngày càng tăng trong tất cả các lĩnh vực kinh tế. Nhưng không phải quốc gia nào cũng bình đẳng trước cơ hội này, dẫn đến tiềm ẩn nhiều rủi ro. #AI, #trí_tuệ_nhân_tạo, #việc_làm
    DANTRI.COM.VN
    Trí tuệ nhân tạo sẽ phá vỡ 40% việc làm trên toàn thế giới
    (Dân trí) - Trí tuệ nhân tạo đang đóng một vai trò ngày càng tăng trong tất cả các lĩnh vực kinh tế. Nhưng không phải quốc gia nào cũng bình đẳng trước cơ hội này, dẫn đến tiềm ẩn nhiều rủi ro.
    21
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Môi trường Marketing là gì?
    Đầu tiên, môi trường Marketing hay Marketing environment là gì? Môi trường Marketing có thể được định nghĩa là các yếu tố bên trong và bên ngoài khác nhau bao quanh doanh nghiệp hàng ngày và ảnh hưởng đến các chiến lược tiếp thị và các hoạt động khác của công ty.
    Các yếu tố này có thể được chia thành các yếu tố môi trường tiếp thị nội bộ, vi mô và vĩ mô, trong đó một số yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của ban quản lý công ty và một số yếu tố vi mô như chính sách của chính phủ và sự phát triển công nghệ lại không nằm trong tầm kiểm soát của đội ngũ lãnh đạo.
    Ban lãnh đạo công ty phải lập kế hoạch và chiến lược cho các hoạt động tiếp thị của mình tùy thuộc vào các yếu tố có tác động tích cực hay tiêu cực đến hoạt động của công ty.
    Tầm quan trọng của môi trường Marketing
    Mọi doanh nghiệp, bất kể lớn hay nhỏ, đều hoạt động trong môi trường Marketing. Sự tồn tại hiện tại và tương lai, lợi nhuận, hình ảnh và vị trí của doanh nghiệp phụ thuộc vào môi trường bên trong và bên ngoài của nó. Để hoạt động và tồn tại lâu dài trên thị trường, bạn cần phải hiểu và phân tích đúng môi trường marketing và các thành phần của nó.
    Cần thiết cho việc lập kế hoạch
    Sự hiểu biết về môi trường Marketing bên ngoài và bên trong là điều cần thiết để lập kế hoạch cho tương lai. Một nhà tiếp thị cần phải nhận thức đầy đủ về viễn cảnh hiện tại, sự năng động và những dự đoán trong tương lai của môi trường tiếp thị nếu họ muốn kế hoạch của mình thành công.
    Thấu hiểu khách hàng
    Kiến thức thấu đáo về môi trường Marketing giúp các nhà tiếp thị thừa nhận và dự đoán những gì khách hàng thực sự muốn. Phân tích sâu về môi trường tiếp thị làm giảm (và thậm chí loại bỏ) sự ngăn cách giữa nhà tiếp thị và khách hàng. Đồng thời, giúp nhà tiếp thị hiểu rõ hơn hành vi của người tiêu dùng.
    Khai thác xu hướng
    Việc thâm nhập vào các thị trường mới và tận dụng các xu hướng mới đòi hỏi nhiều hiểu biết sâu sắc về môi trường Marketing. Marketer cần nghiên cứu về mọi khía cạnh của môi trường để tạo ra một kế hoạch hoàn hảo.
    Thách thức và cơ hội
    Kiến thức vững chắc về môi trường thị trường thường mang lại lợi thế đầu tiên cho nhà tiếp thị khi họ đảm bảo rằng doanh nghiệp của mình an toàn trước các mối đe dọa và tận dụng các cơ hội trong tương lai.
    Tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh
    Mỗi thị trường ngách đều có những người chơi khác nhau chiến đấu cho cùng một vị trí. Hiểu rõ hơn về môi trường Marketing cho phép nhà tiếp thị hiểu thêm về việc cạnh tranh và những lợi thế mà đối thủ có so với doanh nghiệp của mình và ngược lại.
    Đặc tính của môi trường Marketing
    Các đặc tính cơ bản của môi trường Marketing thường là:
    Tính năng động: Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing liên tục thay đổi theo thời gian. Đó có thể là những tiến bộ công nghệ, quy định của ngành, hoặc thậm chí là thị hiếu của khách hàng.
    Tính tương đối: Môi trường Marketing là tương đối và duy nhất đối với mỗi tổ chức. Một sản phẩm cụ thể từ công ty của bạn có thể bán nhanh hơn ở Hoa Kỳ so với ở Châu Âu do sự khác biệt của môi trường tiếp thị.
    Tính không chắc chắn: Thị trường là không thể đoán trước. Ngay cả khi học tập liên tục, bạn có thể phải đối mặt với các mối đe dọa hoặc cơ hội không mong đợi trong hoạt động tiếp thị của mình. Các nhà tiếp thị lão luyện phải có khả năng học hỏi, xoay chuyển và lập chiến lược nhanh chóng để đạt được mục tiêu của họ.
    Tính phức tạp: Nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài trong môi trường Marketing làm cho nó trở nên phức tạp, với nhiều bộ phận chuyển động thiết yếu khác nhau. Ví dụ: bạn phải điều phối khả năng và nguồn lực của nhóm với kỳ vọng của các bên liên quan, sự hài lòng của khách hàng và các mối quan tâm về đạo đức và môi trường khác.
    Các loại môi trường Marketing phổ biến
    Có hai loại môi trường tiếp thị quan trọng:
    Môi trường tiếp thị bên trong
    Môi trường tiếp thị bên ngoài
    Bạn có thể chia nhỏ môi trường tiếp thị bên ngoài thành:
    Môi trường tiếp thị vi mô
    Môi trường tiếp thị vĩ mô
    Các thành phần của môi trường Marketing
    Môi trường bên trong
    Môi trường Marketing bên trong bao gồm các yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp. Chúng tác động đến hoạt động tiếp thị của bạn, bao gồm cả điểm mạnh, điểm yếu, tính độc đáo và năng lực của tổ chức.
    Hãy nghĩ đến các yếu tố tiếp thị cần thiết như con người và đội ngũ của bạn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, tài sản vốn và ngân sách cũng như chính sách của công ty. Nhìn chung, các yếu tố môi trường Marketing nội bộ này có thể dễ dàng kiểm soát.
    Môi trường bên ngoài
    Môi trường Marketing bên ngoài bao gồm tất cả các yếu tố không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp, bao gồm các tiến bộ công nghệ, thay đổi quy định, các lực lượng xã hội, kinh tế và sự cạnh tranh.
    Những yếu tố này có thể kiểm soát được không, nhưng việc xác định và nghiên cứu những thay đổi và xu hướng của chúng mang lại cho doanh nghiệp và nhóm tiếp thị của bạn một số sức mạnh để duy trì lộ trình. Môi trường Marketing bên ngoài có thể được phân loại rộng rãi thành môi trường Marketing vi mô và vĩ mô.
    Môi trường vi mô bên ngoài
    Môi trường vi mô trong hoạt động tiếp thị gắn liền với hoạt động kinh doanh của bạn và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tiếp thị. Nó bao gồm các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối tác kinh doanh và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Các yếu tố vi mô trong môi trường Marketing có thể kiểm soát được ở một mức độ nào đó.
    Môi trường vĩ mô bên ngoài
    Môi trường Marketing vĩ mô của bạn được tạo thành từ tất cả các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của tổ chức. Một cách dễ dàng để ghi nhớ những yếu tố này là sử dụng mô hình PESTLE, cụ thể:
    P – Political: Yếu tố chính trị
    E – Economic: Yếu tố kinh tế
    S – Social: Các yếu tố xã hội và nhân khẩu học
    T – Technology: Các yếu tố tiến bộ công nghệ
    L – Legal: Các yếu tố pháp lý và quy định
    E – Environment: Yếu tố môi trường
    Những yếu tố này không thể kiểm soát được và có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tiếp thị của bạn ở một mức độ đáng kể. Ví dụ, những thay đổi về chính trị có thể có ảnh hưởng lớn đến cách bạn có thể tiếp thị và tiến hành hoạt động kinh doanh của mình ở một số khu vực nhất định.
    Môi trường Marketing vĩ mô sẽ liên tục thay đổi. Điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ để xác định các mối đe dọa hoặc cơ hội tiềm ẩn đối với doanh nghiệp.
    Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints!
    Mặc dù đúng là môi trường tiếp thị vĩ mô có thể áp đảo một doanh nghiệp và khiến doanh nghiệp đó thất bại, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc. Một quan điểm tò mò và văn hóa công ty lành mạnh cho phép nhân viên và nhóm chia sẻ ý tưởng, hợp tác và chấp nhận rủi ro sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp của bạn thành công.
    Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing
    Sinh thái học: Ngày nay, điều quan trọng là phải sản xuất các sản phẩm theo đường hướng thân thiện với môi trường. Điều này nhằm ngăn chặn bất kỳ tác hại nào đối với môi trường tự nhiên của chúng ta. Nếu bạn không tuân thủ các quy tắc này, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp mạnh và khách hàng sẽ không mua sản phẩm của bạn.
    Nhân khẩu học: Vì thị trường bao gồm rất nhiều người dùng, các Marketer nên nghiên cứu khái quát về mặt dân số. Một công ty cần tạo ra một Buyer Persona để xác định đối tượng mục tiêu cụ thể.
    Yếu tố kinh tế: Những yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Môi trường Marketing của công ty bạn phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ chính phủ, khả năng cung cấp tín dụng, xu hướng thị trường, lãi suất và sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu.
    Chính trị: Vì chính trị tác động đến nền kinh tế, bạn nên lưu ý những yếu tố này khi kinh doanh. Dựa trên loại hình và ngành bạn đang kinh doanh, hãy chú ý đến các ưu đãi thuế, quy định của FDA, luật việc làm, luật sức khỏe và an toàn, v.v.
    Công nghệ: Những yếu tố này liên quan đến công nghệ bạn sử dụng để sản xuất, kiểm soát và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Vì công nghệ phát triển nhanh chóng, bạn cần phải nhận thức được tất cả các thay đổi. Điều này là cần thiết để kết hợp các công nghệ mới và cải thiện quy trình sản xuất và quản lý dự án của bạn.
    Môi trường Marketing là gì? Đầu tiên, môi trường Marketing hay Marketing environment là gì? Môi trường Marketing có thể được định nghĩa là các yếu tố bên trong và bên ngoài khác nhau bao quanh doanh nghiệp hàng ngày và ảnh hưởng đến các chiến lược tiếp thị và các hoạt động khác của công ty. Các yếu tố này có thể được chia thành các yếu tố môi trường tiếp thị nội bộ, vi mô và vĩ mô, trong đó một số yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của ban quản lý công ty và một số yếu tố vi mô như chính sách của chính phủ và sự phát triển công nghệ lại không nằm trong tầm kiểm soát của đội ngũ lãnh đạo. Ban lãnh đạo công ty phải lập kế hoạch và chiến lược cho các hoạt động tiếp thị của mình tùy thuộc vào các yếu tố có tác động tích cực hay tiêu cực đến hoạt động của công ty. Tầm quan trọng của môi trường Marketing Mọi doanh nghiệp, bất kể lớn hay nhỏ, đều hoạt động trong môi trường Marketing. Sự tồn tại hiện tại và tương lai, lợi nhuận, hình ảnh và vị trí của doanh nghiệp phụ thuộc vào môi trường bên trong và bên ngoài của nó. Để hoạt động và tồn tại lâu dài trên thị trường, bạn cần phải hiểu và phân tích đúng môi trường marketing và các thành phần của nó. Cần thiết cho việc lập kế hoạch Sự hiểu biết về môi trường Marketing bên ngoài và bên trong là điều cần thiết để lập kế hoạch cho tương lai. Một nhà tiếp thị cần phải nhận thức đầy đủ về viễn cảnh hiện tại, sự năng động và những dự đoán trong tương lai của môi trường tiếp thị nếu họ muốn kế hoạch của mình thành công. Thấu hiểu khách hàng Kiến thức thấu đáo về môi trường Marketing giúp các nhà tiếp thị thừa nhận và dự đoán những gì khách hàng thực sự muốn. Phân tích sâu về môi trường tiếp thị làm giảm (và thậm chí loại bỏ) sự ngăn cách giữa nhà tiếp thị và khách hàng. Đồng thời, giúp nhà tiếp thị hiểu rõ hơn hành vi của người tiêu dùng. Khai thác xu hướng Việc thâm nhập vào các thị trường mới và tận dụng các xu hướng mới đòi hỏi nhiều hiểu biết sâu sắc về môi trường Marketing. Marketer cần nghiên cứu về mọi khía cạnh của môi trường để tạo ra một kế hoạch hoàn hảo. Thách thức và cơ hội Kiến thức vững chắc về môi trường thị trường thường mang lại lợi thế đầu tiên cho nhà tiếp thị khi họ đảm bảo rằng doanh nghiệp của mình an toàn trước các mối đe dọa và tận dụng các cơ hội trong tương lai. Tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh Mỗi thị trường ngách đều có những người chơi khác nhau chiến đấu cho cùng một vị trí. Hiểu rõ hơn về môi trường Marketing cho phép nhà tiếp thị hiểu thêm về việc cạnh tranh và những lợi thế mà đối thủ có so với doanh nghiệp của mình và ngược lại. Đặc tính của môi trường Marketing Các đặc tính cơ bản của môi trường Marketing thường là: Tính năng động: Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing liên tục thay đổi theo thời gian. Đó có thể là những tiến bộ công nghệ, quy định của ngành, hoặc thậm chí là thị hiếu của khách hàng. Tính tương đối: Môi trường Marketing là tương đối và duy nhất đối với mỗi tổ chức. Một sản phẩm cụ thể từ công ty của bạn có thể bán nhanh hơn ở Hoa Kỳ so với ở Châu Âu do sự khác biệt của môi trường tiếp thị. Tính không chắc chắn: Thị trường là không thể đoán trước. Ngay cả khi học tập liên tục, bạn có thể phải đối mặt với các mối đe dọa hoặc cơ hội không mong đợi trong hoạt động tiếp thị của mình. Các nhà tiếp thị lão luyện phải có khả năng học hỏi, xoay chuyển và lập chiến lược nhanh chóng để đạt được mục tiêu của họ. Tính phức tạp: Nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài trong môi trường Marketing làm cho nó trở nên phức tạp, với nhiều bộ phận chuyển động thiết yếu khác nhau. Ví dụ: bạn phải điều phối khả năng và nguồn lực của nhóm với kỳ vọng của các bên liên quan, sự hài lòng của khách hàng và các mối quan tâm về đạo đức và môi trường khác. Các loại môi trường Marketing phổ biến Có hai loại môi trường tiếp thị quan trọng: Môi trường tiếp thị bên trong Môi trường tiếp thị bên ngoài Bạn có thể chia nhỏ môi trường tiếp thị bên ngoài thành: Môi trường tiếp thị vi mô Môi trường tiếp thị vĩ mô Các thành phần của môi trường Marketing Môi trường bên trong Môi trường Marketing bên trong bao gồm các yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp. Chúng tác động đến hoạt động tiếp thị của bạn, bao gồm cả điểm mạnh, điểm yếu, tính độc đáo và năng lực của tổ chức. Hãy nghĩ đến các yếu tố tiếp thị cần thiết như con người và đội ngũ của bạn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, tài sản vốn và ngân sách cũng như chính sách của công ty. Nhìn chung, các yếu tố môi trường Marketing nội bộ này có thể dễ dàng kiểm soát. Môi trường bên ngoài Môi trường Marketing bên ngoài bao gồm tất cả các yếu tố không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp, bao gồm các tiến bộ công nghệ, thay đổi quy định, các lực lượng xã hội, kinh tế và sự cạnh tranh. Những yếu tố này có thể kiểm soát được không, nhưng việc xác định và nghiên cứu những thay đổi và xu hướng của chúng mang lại cho doanh nghiệp và nhóm tiếp thị của bạn một số sức mạnh để duy trì lộ trình. Môi trường Marketing bên ngoài có thể được phân loại rộng rãi thành môi trường Marketing vi mô và vĩ mô. Môi trường vi mô bên ngoài Môi trường vi mô trong hoạt động tiếp thị gắn liền với hoạt động kinh doanh của bạn và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tiếp thị. Nó bao gồm các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối tác kinh doanh và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Các yếu tố vi mô trong môi trường Marketing có thể kiểm soát được ở một mức độ nào đó. Môi trường vĩ mô bên ngoài Môi trường Marketing vĩ mô của bạn được tạo thành từ tất cả các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của tổ chức. Một cách dễ dàng để ghi nhớ những yếu tố này là sử dụng mô hình PESTLE, cụ thể: P – Political: Yếu tố chính trị E – Economic: Yếu tố kinh tế S – Social: Các yếu tố xã hội và nhân khẩu học T – Technology: Các yếu tố tiến bộ công nghệ L – Legal: Các yếu tố pháp lý và quy định E – Environment: Yếu tố môi trường Những yếu tố này không thể kiểm soát được và có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tiếp thị của bạn ở một mức độ đáng kể. Ví dụ, những thay đổi về chính trị có thể có ảnh hưởng lớn đến cách bạn có thể tiếp thị và tiến hành hoạt động kinh doanh của mình ở một số khu vực nhất định. Môi trường Marketing vĩ mô sẽ liên tục thay đổi. Điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ để xác định các mối đe dọa hoặc cơ hội tiềm ẩn đối với doanh nghiệp. Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints! Mặc dù đúng là môi trường tiếp thị vĩ mô có thể áp đảo một doanh nghiệp và khiến doanh nghiệp đó thất bại, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc. Một quan điểm tò mò và văn hóa công ty lành mạnh cho phép nhân viên và nhóm chia sẻ ý tưởng, hợp tác và chấp nhận rủi ro sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp của bạn thành công. Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing Sinh thái học: Ngày nay, điều quan trọng là phải sản xuất các sản phẩm theo đường hướng thân thiện với môi trường. Điều này nhằm ngăn chặn bất kỳ tác hại nào đối với môi trường tự nhiên của chúng ta. Nếu bạn không tuân thủ các quy tắc này, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp mạnh và khách hàng sẽ không mua sản phẩm của bạn. Nhân khẩu học: Vì thị trường bao gồm rất nhiều người dùng, các Marketer nên nghiên cứu khái quát về mặt dân số. Một công ty cần tạo ra một Buyer Persona để xác định đối tượng mục tiêu cụ thể. Yếu tố kinh tế: Những yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Môi trường Marketing của công ty bạn phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ chính phủ, khả năng cung cấp tín dụng, xu hướng thị trường, lãi suất và sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu. Chính trị: Vì chính trị tác động đến nền kinh tế, bạn nên lưu ý những yếu tố này khi kinh doanh. Dựa trên loại hình và ngành bạn đang kinh doanh, hãy chú ý đến các ưu đãi thuế, quy định của FDA, luật việc làm, luật sức khỏe và an toàn, v.v. Công nghệ: Những yếu tố này liên quan đến công nghệ bạn sử dụng để sản xuất, kiểm soát và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Vì công nghệ phát triển nhanh chóng, bạn cần phải nhận thức được tất cả các thay đổi. Điều này là cần thiết để kết hợp các công nghệ mới và cải thiện quy trình sản xuất và quản lý dự án của bạn.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Network Marketing là gì?
    Đầu tiên, Network Marketing là gì? Network Marketing hay kinh doanh theo mạng lưới là một khái niệm kinh doanh nhằm phát triển công ty bằng cách dựa vào mạng lưới các nhà phân phối. Ở hình thức này, để tạo ra lợi nhuận thường đòi hỏi việc sử dụng ba loại chiến lược có hệ thống cơ bản: tạo khách hàng tiềm năng, tuyển dụng, xây dựng và quản lý.
    Nói một cách đơn giản,Network Marketing là một khái niệm kinh doanh dựa vào các đại lý độc lập bán cho người khác. Bạn có thể cần phát triển mạng lưới đối tác kinh doanh hoặc nhân viên bán hàng để giúp thu hút, tạo ra khách hàng tiềm năng và chốt doanh số nếu bạn thành lập một công ty kinh doanh dựa trên hình thức này.
    Những thuật ngữ thường dùng trong Network Marketing
    Trước khi đi sâu vào cách thức hoạt động của Network Marketing, bạn cần hiểu rõ một vài thuật ngữ sau:
    • Direct Sales – Bán hàng trực tiếp: Các công ty sử dụng Network Marketing quảng bá và bán sản phẩm của họ trực tiếp cho khách hàng, thay vì thông qua một kênh phân phối được xác định rõ ràng.
    • Entrepreneurs that are self-employed – Doanh nhân tự kinh doanh (IBO): Những người tham gia được gọi là IBO vì họ hoạt động như thể họ đang điều hành công ty của riêng mình.
    • Distributor – Nhà phân phối: Hầu hết các công ty tiếp thị đa cấp coi các thành viên của họ là nhà phân phối chứ không phải là nhân viên bán hàng.
    • Downline – Tuyến dưới: Các thành viên do nhà phân phối tuyển dụng hoặc cá nhân được các thành viên này đăng ký tạo thành tuyến dưới của nhà phân phối. Tất cả các nhà phân phối đều thu được lợi nhuận từ việc bán hàng cho tuyến dưới của họ.
    • Upline – Tuyến trên: Là chỉ tất cả các nhà phân phối trong hệ thống phân cấp trên nhà tài trợ cá nhân.
    • Plan – Kế hoạch: Để sử dụng Network Marketing hiệu quả, bạn cần lập danh sách tất cả các phương pháp mà nhân viên bán hàng có thể kiếm được tiền. Kế hoạch này cũng thể hiện mức lương thay đổi như thế nào dựa trên doanh số bán hàng và số lượng đối tác được tuyển dụng.
    • Sponsorship – Tài trợ: Một người đưa một nhân viên mời vào công ty.
    • Recruit or collaborate – Nhà tuyển dụng hoặc cộng tác: Một cá nhân được đưa vào công ty bởi một nhà tài trợ. Nhà tài trợ được thưởng cho doanh số của đối tác.
    Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng Network Marketing
    Có một số kỳ thị gắn liền với Network Marketing, đặc biệt là những doanh nghiệp có nhiều cấp, có thể được mô tả như sơ đồ kim tự tháp — nghĩa là, những nhân viên bán hàng ở cấp cao nhất có thể kiếm được số tiền ấn tượng từ hoa hồng từ các cấp dưới họ. Những người ở cấp thấp hơn sẽ kiếm được ít hơn. Công ty kiếm tiền bằng cách bán những gói sản phẩm đắt tiền cho những người mới tuyển dụng.
    Sự hấp dẫn của kinh doanh theo mạng lưới là một cá nhân có nhiều năng lượng và kỹ năng bán hàng tốt có thể tạo ra một công việc kinh doanh có lãi với một khoản đầu tư khiêm tốn.
    Theo Ủy ban Thương mại Liên bang , một nguyên tắc nhỏ là hoạt động đảm bảo bồi thường dựa trên doanh số bán hàng thực tế cho khách hàng thực có xu hướng được cho là uy tín hơn so với các kế hoạch nhiều cấp, trong đó mọi người kiếm tiền dựa trên số lượng nhà phân phối mà họ tuyển dụng.
    Network Marketing hoạt động như thế nào
    Network Marketing được biết đến với nhiều tên khác nhau, bao gồm tiếp thị đa cấp (MLM), tiếp thị di động, tiếp thị liên kết, tiếp thị trực tiếp với người tiêu dùng, tiếp thị giới thiệu hoặc nhượng quyền kinh doanh.
    Các công ty theo mô hình kinh doanh mạng lưới thường tạo ra các cấp nhân viên bán hàng. Nghĩa là, nhân viên bán hàng được khuyến khích tuyển dụng mạng lưới nhân viên bán hàng của riêng họ. Những người tạo ra một cấp mới (hoặc “tuyến trên”) kiếm được hoa hồng trên doanh số bán hàng của chính họ và doanh số bán hàng của những người trong cấp họ đã tạo (“tuyến dưới”). Theo thời gian, một cấp mới có thể mọc lên một cấp khác, đóng góp nhiều hoa hồng hơn cho người ở cấp cao nhất cũng như cấp giữa.
    Như vậy, thu nhập của nhân viên bán hàng phụ thuộc vào việc tuyển dụng cũng như bán sản phẩm. Những người đến sớm và ở cấp cao nhất sẽ tận dụng tối đa được quyền lợi về hoa hồng được hưởng.
    Các loại Network Marketing phổ biến
    Có 3 loại hình Network Marketing phổ biến, dưới đây là cách giải thích ngắn gọn do Glints tổng hợp:
    Single-tier Network Marketing
    Bạn có thể tham gia chương trình liên kết của một công ty để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó thông qua Single-tier Network Marketing hay tiếp thị mạng lưới một cấp. Bạn không cần tuyển những nhà phân phối khác, và bán hàng trực tiếp là nguồn thu nhập duy nhất của bạn.
    Một số chương trình liên kết trả tiền cho bạn để thúc đẩy lưu lượng truy cập đến trang web của đơn vị liên kết. Single-tier Network Marketing cũng bao gồm các kế hoạch liên kết trả cho mỗi nhấp chuột (PPC) và trả cho mỗi khách hàng tiềm năng (PPL).
    Two-tier Network Marketing
    Two-tier Network Marketing, không giống như tiếp thị mạng lưới đơn cấp, yêu cầu một số tuyển dụng. Nhưng khoản thù lao của bạn không hoàn toàn phụ thuộc vào điều đó. Bạn được hưởng hoa hồng cho doanh số bán hàng trực tiếp (hoặc lưu lượng truy cập đến một trang web) cũng như bán hàng trực tiếp hoặc lưu lượng truy cập được đề xuất do các chi nhánh hoặc nhà phân phối mà bạn chọn làm việc tạo ra.
    Multilevel Network Marketing
    Một số tổ chức bán hàng trực tiếp sử dụng tiếp thị đa cấp (Multilevel Network Marketing) để khuyến khích các nhà phân phối hiện tại tuyển dụng các nhà phân phối mới để đổi lấy một phần doanh số của những người này. Những người được tuyển là “tuyến dưới” của nhà phân phối. Các nhà phân phối cũng thu được lợi nhuận từ việc bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
    Làm sao để tránh việc Network Marketing bị hiểu lầm là “đa cấp”
    Nhiều người sợ hãi với kinh doanh theo Network Marketing, còn được gọi là tiếp thị đa cấp (MLM), vì tất cả những lầm tưởng và hiểu sai về loại hình kinh doanh này.
    Dưới đây là một số mẹo khác để giúp bạn cải thiện hoạt động tiếp thị đa cấp (MLM) và nỗ lực tuyển dụng trong thế giới bán hàng trực tiếp:
    Để tránh xa các kế hoạch kim tự tháp và lừa đảo MLM, hãy trang bị cho mình đầy đủ kiến thức. Tìm hiểu về toàn bộ ngành bán hàng trực tiếp, nghiên cứu kỹ các công ty MLM và xác định xem bạn có phù hợp với nhà tài trợ của mình hay không.
    Có quá nhiều người bị cuốn vào sự cường điệu về thu nhập tiềm năng lớn từ MLM mà họ không chú ý đến những gì công ty đang yêu cầu bạn bán. Bạn không thể bán thứ gì đó hoặc chia sẻ doanh nghiệp của mình nếu bạn không thực sự tự hào về những gì bạn đang đại diện.
    Thực hiện nghiên cứu MLM của bạn và hợp tác với một công ty có sản phẩm mà bạn có hứng thú. Đừng quên xem xét kế hoạch lương thưởng của công ty trước khi bạn tham gia và đảm bảo rằng nó có lợi cho bạn. Một lý do khiến việc bán hàng dựa vào Network Marketing bị đánh giá thấp là nhiều người đại diện sử dụng sự cường điệu và đôi khi là lừa dối để thu hút những người mới.
    Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints!
    Một vài ví dụ về xây dựng Network Marketing thành công
    Dưới đây là danh sách một vài công ty đã áp dụng hình thức Network Marketing thành công:
    • Tupperware: Đây là một trong những tổ chức tiếp thị đa cấp nổi tiếng nhất trên thế giới. Thương hiệu được thành lập tại Mỹ vào năm 1938, gắn liền với toàn bộ danh mục sản phẩm của mình – hộp đựng thực phẩm bằng nhựa – ở mức độ chỉ ngang bằng với các công ty có phương thức phân phối truyền thống như băng keo Scotch hay máy hút bụi Hoover. Mỗi phút, khoảng 40 bữa tiệc sử dụng sản phẩm của Tupperware được tổ chức trên khắp thế giới.
    • Amway: Là tập đoàn kinh doanh theo mạng lưới lớn nhất thế giới, với doanh thu khoảng 8,5 tỷ đô la vào năm 2020. Kể từ khi thành lập ở Michigan vào năm 1959, công ty đã phát triển với hơn 3 triệu đại diện bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, sắc đẹp và gia đình tại hơn 100 quốc gia.
    • Herbalife: Là một công ty tiếp thị đa cấp kinh doanh các mặt hàng thực phẩm chức năng. Công ty được thành lập vào năm 1980 tại California và ngày nay có hàng triệu nhà phân phối độc lập trên toàn cầu.
    Network Marketing là gì? Đầu tiên, Network Marketing là gì? Network Marketing hay kinh doanh theo mạng lưới là một khái niệm kinh doanh nhằm phát triển công ty bằng cách dựa vào mạng lưới các nhà phân phối. Ở hình thức này, để tạo ra lợi nhuận thường đòi hỏi việc sử dụng ba loại chiến lược có hệ thống cơ bản: tạo khách hàng tiềm năng, tuyển dụng, xây dựng và quản lý. Nói một cách đơn giản,Network Marketing là một khái niệm kinh doanh dựa vào các đại lý độc lập bán cho người khác. Bạn có thể cần phát triển mạng lưới đối tác kinh doanh hoặc nhân viên bán hàng để giúp thu hút, tạo ra khách hàng tiềm năng và chốt doanh số nếu bạn thành lập một công ty kinh doanh dựa trên hình thức này. Những thuật ngữ thường dùng trong Network Marketing Trước khi đi sâu vào cách thức hoạt động của Network Marketing, bạn cần hiểu rõ một vài thuật ngữ sau: • Direct Sales – Bán hàng trực tiếp: Các công ty sử dụng Network Marketing quảng bá và bán sản phẩm của họ trực tiếp cho khách hàng, thay vì thông qua một kênh phân phối được xác định rõ ràng. • Entrepreneurs that are self-employed – Doanh nhân tự kinh doanh (IBO): Những người tham gia được gọi là IBO vì họ hoạt động như thể họ đang điều hành công ty của riêng mình. • Distributor – Nhà phân phối: Hầu hết các công ty tiếp thị đa cấp coi các thành viên của họ là nhà phân phối chứ không phải là nhân viên bán hàng. • Downline – Tuyến dưới: Các thành viên do nhà phân phối tuyển dụng hoặc cá nhân được các thành viên này đăng ký tạo thành tuyến dưới của nhà phân phối. Tất cả các nhà phân phối đều thu được lợi nhuận từ việc bán hàng cho tuyến dưới của họ. • Upline – Tuyến trên: Là chỉ tất cả các nhà phân phối trong hệ thống phân cấp trên nhà tài trợ cá nhân. • Plan – Kế hoạch: Để sử dụng Network Marketing hiệu quả, bạn cần lập danh sách tất cả các phương pháp mà nhân viên bán hàng có thể kiếm được tiền. Kế hoạch này cũng thể hiện mức lương thay đổi như thế nào dựa trên doanh số bán hàng và số lượng đối tác được tuyển dụng. • Sponsorship – Tài trợ: Một người đưa một nhân viên mời vào công ty. • Recruit or collaborate – Nhà tuyển dụng hoặc cộng tác: Một cá nhân được đưa vào công ty bởi một nhà tài trợ. Nhà tài trợ được thưởng cho doanh số của đối tác. Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng Network Marketing Có một số kỳ thị gắn liền với Network Marketing, đặc biệt là những doanh nghiệp có nhiều cấp, có thể được mô tả như sơ đồ kim tự tháp — nghĩa là, những nhân viên bán hàng ở cấp cao nhất có thể kiếm được số tiền ấn tượng từ hoa hồng từ các cấp dưới họ. Những người ở cấp thấp hơn sẽ kiếm được ít hơn. Công ty kiếm tiền bằng cách bán những gói sản phẩm đắt tiền cho những người mới tuyển dụng. Sự hấp dẫn của kinh doanh theo mạng lưới là một cá nhân có nhiều năng lượng và kỹ năng bán hàng tốt có thể tạo ra một công việc kinh doanh có lãi với một khoản đầu tư khiêm tốn. Theo Ủy ban Thương mại Liên bang , một nguyên tắc nhỏ là hoạt động đảm bảo bồi thường dựa trên doanh số bán hàng thực tế cho khách hàng thực có xu hướng được cho là uy tín hơn so với các kế hoạch nhiều cấp, trong đó mọi người kiếm tiền dựa trên số lượng nhà phân phối mà họ tuyển dụng. Network Marketing hoạt động như thế nào Network Marketing được biết đến với nhiều tên khác nhau, bao gồm tiếp thị đa cấp (MLM), tiếp thị di động, tiếp thị liên kết, tiếp thị trực tiếp với người tiêu dùng, tiếp thị giới thiệu hoặc nhượng quyền kinh doanh. Các công ty theo mô hình kinh doanh mạng lưới thường tạo ra các cấp nhân viên bán hàng. Nghĩa là, nhân viên bán hàng được khuyến khích tuyển dụng mạng lưới nhân viên bán hàng của riêng họ. Những người tạo ra một cấp mới (hoặc “tuyến trên”) kiếm được hoa hồng trên doanh số bán hàng của chính họ và doanh số bán hàng của những người trong cấp họ đã tạo (“tuyến dưới”). Theo thời gian, một cấp mới có thể mọc lên một cấp khác, đóng góp nhiều hoa hồng hơn cho người ở cấp cao nhất cũng như cấp giữa. Như vậy, thu nhập của nhân viên bán hàng phụ thuộc vào việc tuyển dụng cũng như bán sản phẩm. Những người đến sớm và ở cấp cao nhất sẽ tận dụng tối đa được quyền lợi về hoa hồng được hưởng. Các loại Network Marketing phổ biến Có 3 loại hình Network Marketing phổ biến, dưới đây là cách giải thích ngắn gọn do Glints tổng hợp: Single-tier Network Marketing Bạn có thể tham gia chương trình liên kết của một công ty để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó thông qua Single-tier Network Marketing hay tiếp thị mạng lưới một cấp. Bạn không cần tuyển những nhà phân phối khác, và bán hàng trực tiếp là nguồn thu nhập duy nhất của bạn. Một số chương trình liên kết trả tiền cho bạn để thúc đẩy lưu lượng truy cập đến trang web của đơn vị liên kết. Single-tier Network Marketing cũng bao gồm các kế hoạch liên kết trả cho mỗi nhấp chuột (PPC) và trả cho mỗi khách hàng tiềm năng (PPL). Two-tier Network Marketing Two-tier Network Marketing, không giống như tiếp thị mạng lưới đơn cấp, yêu cầu một số tuyển dụng. Nhưng khoản thù lao của bạn không hoàn toàn phụ thuộc vào điều đó. Bạn được hưởng hoa hồng cho doanh số bán hàng trực tiếp (hoặc lưu lượng truy cập đến một trang web) cũng như bán hàng trực tiếp hoặc lưu lượng truy cập được đề xuất do các chi nhánh hoặc nhà phân phối mà bạn chọn làm việc tạo ra. Multilevel Network Marketing Một số tổ chức bán hàng trực tiếp sử dụng tiếp thị đa cấp (Multilevel Network Marketing) để khuyến khích các nhà phân phối hiện tại tuyển dụng các nhà phân phối mới để đổi lấy một phần doanh số của những người này. Những người được tuyển là “tuyến dưới” của nhà phân phối. Các nhà phân phối cũng thu được lợi nhuận từ việc bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng. Làm sao để tránh việc Network Marketing bị hiểu lầm là “đa cấp” Nhiều người sợ hãi với kinh doanh theo Network Marketing, còn được gọi là tiếp thị đa cấp (MLM), vì tất cả những lầm tưởng và hiểu sai về loại hình kinh doanh này. Dưới đây là một số mẹo khác để giúp bạn cải thiện hoạt động tiếp thị đa cấp (MLM) và nỗ lực tuyển dụng trong thế giới bán hàng trực tiếp: Để tránh xa các kế hoạch kim tự tháp và lừa đảo MLM, hãy trang bị cho mình đầy đủ kiến thức. Tìm hiểu về toàn bộ ngành bán hàng trực tiếp, nghiên cứu kỹ các công ty MLM và xác định xem bạn có phù hợp với nhà tài trợ của mình hay không. Có quá nhiều người bị cuốn vào sự cường điệu về thu nhập tiềm năng lớn từ MLM mà họ không chú ý đến những gì công ty đang yêu cầu bạn bán. Bạn không thể bán thứ gì đó hoặc chia sẻ doanh nghiệp của mình nếu bạn không thực sự tự hào về những gì bạn đang đại diện. Thực hiện nghiên cứu MLM của bạn và hợp tác với một công ty có sản phẩm mà bạn có hứng thú. Đừng quên xem xét kế hoạch lương thưởng của công ty trước khi bạn tham gia và đảm bảo rằng nó có lợi cho bạn. Một lý do khiến việc bán hàng dựa vào Network Marketing bị đánh giá thấp là nhiều người đại diện sử dụng sự cường điệu và đôi khi là lừa dối để thu hút những người mới. Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints! Một vài ví dụ về xây dựng Network Marketing thành công Dưới đây là danh sách một vài công ty đã áp dụng hình thức Network Marketing thành công: • Tupperware: Đây là một trong những tổ chức tiếp thị đa cấp nổi tiếng nhất trên thế giới. Thương hiệu được thành lập tại Mỹ vào năm 1938, gắn liền với toàn bộ danh mục sản phẩm của mình – hộp đựng thực phẩm bằng nhựa – ở mức độ chỉ ngang bằng với các công ty có phương thức phân phối truyền thống như băng keo Scotch hay máy hút bụi Hoover. Mỗi phút, khoảng 40 bữa tiệc sử dụng sản phẩm của Tupperware được tổ chức trên khắp thế giới. • Amway: Là tập đoàn kinh doanh theo mạng lưới lớn nhất thế giới, với doanh thu khoảng 8,5 tỷ đô la vào năm 2020. Kể từ khi thành lập ở Michigan vào năm 1959, công ty đã phát triển với hơn 3 triệu đại diện bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, sắc đẹp và gia đình tại hơn 100 quốc gia. • Herbalife: Là một công ty tiếp thị đa cấp kinh doanh các mặt hàng thực phẩm chức năng. Công ty được thành lập vào năm 1980 tại California và ngày nay có hàng triệu nhà phân phối độc lập trên toàn cầu.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Pain point là gì?
    Pain point là gì? Pain point và insight là những thuật ngữ vô cùng quen thuộc với ai tìm hiểu hoặc theo đuổi lĩnh vực marketing.
    Khái niệm pain point trong marketing không quá xa lạ với các bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Pain point được hiểu đơn giản là điểm đau của khách hàng. Điểm đau này đề cập đến những trải nghiệm chưa tốt của khách hàng qua các điểm chạm trên hành trình khách hàng (customer journey).
    Điểm đau của khách hàng có thể tác động trực tiếp đến doanh nghiệp và cũng được gọi là điểm đau của chính doanh nghiệp.
    Vậy điểm đau của khách hàng bao gồm những loại nào? Trong phần tiếp theo, Glints sẽ chia sẻ đến bạn các dạng điểm đau của khách hàng.

    Có những kiểu pain point nào?
    Dưới đây là những dạng pain point thường gặp.
    Điểm đau về tài chính
    Có thể nói, đây là điểm đau thường gặp nhất của tất cả khách hàng. Điểm đau này xảy ra khi khách hàng cảm thấy phải chi trả quá nhiều cho một sản phẩm. Khi đó, khách hàng thường lựa chọn các sản phẩm mang lại hiệu quả chi phí tốt nhất.
    Điểm đau về quy trình
    Điểm đau này phản ánh vấn đề của khách hàng trong quy trình mua và sử dụng sản phẩm. Chẳng hạn, như quy trình thanh toán phức tạp, hướng dẫn sử dụng rắc rối, v.v. Khi đó, điều khách hàng cần là một quy trình mua hoặc sử dụng sản phẩm đơn giản, rõ ràng, mang tính tiện lợi cao.
    Điểm đau về việc hỗ trợ
    Pain point này phản ánh rào cản trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm trong giai đoạn tư vấn và mua hàng. Chẳng hạn như, khách hàng không nhận được sự tư vấn tận tình của nhân viên, không nhận được sự phản hồi kịp thời khi họ thắc mắc về sản phẩm.
    Điểm đau về hiệu suất
    Điểm đau này xuất hiện khi sản phẩm của doanh nghiệp không đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng. Pain point hiệu suất thường gắn liền với vấn đề thời gian bởi các sản phẩm có thể làm tiêu tốn quá nhiều thời gian của khách hàng.
    Chẳng hạn, bao bì của sản phẩm được thiết kế quá phức tạp khiến việc mở ra bị bất tiện và tốn nhiều thời gian của người tiêu dùng.
    Vai trò của việc xác định pain point
    Tại sao các doanh nghiệp cần xác định điểm đau của khách hàng? Dựa vào việc phát hiện pain point của khách hàng hàng, doanh nghiệp có thể:
    Nắm được vấn đề mà khách hàng đang gặp phải để có hướng giải quyết phù hợp nhất.
    Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng với từng sản phẩm/dịch vụ để phát triển phù hợp nhất.
    Thiết kế và triển khai các kế hoạch marketing hiệu quả, đánh đúng tâm lý khách hàng.
    Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, khi có thể giải quyết các vấn đề mà đối thủ chưa có cơ hội phát hiện ra.
    Cải thiện trải nghiệm của khách hàng tại các điểm chạm trên hành trình khách hàng.
    5 phương pháp xác định pain point của khách hàng
    Làm thế nào để phát hiện ra điểm đau của khách hàng? Dưới đây là 5 cách giúp doanh nghiệp xác định pain point của khách hàng phổ biến nhất.
    Hỏi nhân viên kinh doanh
    Nhân viên kinh doanh/ bán hàng là người tiếp xúc nhiều nhất với khách hàng, do đó, họ có thể nhận ra những đặc điểm của khách hàng trong quá trình mua sản phẩm.
    Thông qua việc trao đổi với các nhân viên bán hàng, các marketer có thể nhận được những thông tin vô cùng giá trị. Nó giúp cho việc xác định chân dung khách hàng mục tiêu thuận lợi hơn, cũng như phát hiện ra những điểm đau quan trọng của khách hàng.
    Trao đổi trực tiếp với khách hàng
    Giao tiếp trực tiếp với khách hàng cũng là một cách làm hiệu quả để xác định pain point của khách hàng. Doanh nghiệp có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn trực tiếp, hoặc cũng có thể triển khai các cuộc khảo sát bằng phiếu, tin nhắn, v.v.
    Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các cuộc thảo luận về sản phẩm/thương hiệu để người tiêu dùng có thể thoải mái chia sẻ trải nghiệm của họ.
    Nghiên cứu từ đối thủ
    Tìm hiểu các pain points từ là một cách xác định điểm đau của khách hàng hiệu quả. Qua đây, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh từ việc giải quyết các vấn đề mà đổi thủ không phát hiện ra hoặc không có khả năng giải quyết.
    Ngoài ra, việc làm này cũng giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng chân dung khách hàng mục tiêu và cải thiện sản phẩm hiệu quả.
    Phân tích đánh giá trực tuyến
    Thu thập và phân tích các đánh giá của khách hàng về sản phẩm được xem là một trong những phương pháp xác định pain point của khách hàng hiệu quả.
    Tại đây, doanh nghiệp có thể tìm thấy các ý kiến của khách hàng về sản phẩm của họ, đó có thể là những lời khen về sản phẩm, đánh giá về điểm chưa tốt của sản phẩm, gợi ý hướng cải thiện, v.v. Có thể nói, bên cạnh việc phát hiện ra pain point, doanh nghiệp còn có thể thu thập thêm rất nhiều insight thú vị.
    Cần làm gì để giải quyết điểm đau của khách hàng?
    Sau khi đã phát hiện ra các điểm đau của khách hàng, việc tiếp theo doanh nghiệp cần làm là tìm cách để giải quyết chúng hiệu quả và kịp thời. Dưới đây là một vài gợi ý giúp doanh nghiệp khắc phục những điểm đau của khách hàng.
    Tối ưu hóa customer journey
    Việc cá nhân hóa sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm của họ qua các điểm chạm.
    Để có thể xác định hành trình khách hàng đã phù hợp hay chưa, bạn có thể tự mình thử nghiệm quy trình này dưới tư cách là khách hàng của doanh nghiệp.
    Ghi lại các điểm đau thường gặp
    Việc ghi chép lại các điểm đau thường gặp sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục hiệu quả các vấn đề thường xuyên xảy ra. Qua đó giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giúp bộ phận hỗ trợ/chăm sóc khách hàng có thể giải quyết các vấn đề này nhanh chóng.
    Tự động hóa quy trình nội bộ
    Việc tự động hóa các quy trình nội bộ vừa có khả năng giảm chi phí vừa nâng cao hiệu suất tổng thể.
    Chẳng hạn, khi áp dụng các phần mềm quản lý phản hồi, các vấn đề của khách hàng sẽ được chuyển đến các bộ phận liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp giảm thời gian chờ đời của khách hàng, và vấn đề cũng được xử lý nhanh gọn hơn.
    Triển khai hệ thống quản lý phản hồi
    Thông qua hệ thống phản hồi, doanh nghiệp có thể thường xuyên cập nhật và theo dõi những phản hồi của khách hàng về sản phẩm/thương hiệu của khách hàng.
    Điều này cho phép doanh nghiệp gia tăng sự tương tác với hàng hàng, cập nhật các sản phẩm thường xuyên để có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.

    Pain point là gì? Pain point là gì? Pain point và insight là những thuật ngữ vô cùng quen thuộc với ai tìm hiểu hoặc theo đuổi lĩnh vực marketing. Khái niệm pain point trong marketing không quá xa lạ với các bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Pain point được hiểu đơn giản là điểm đau của khách hàng. Điểm đau này đề cập đến những trải nghiệm chưa tốt của khách hàng qua các điểm chạm trên hành trình khách hàng (customer journey). Điểm đau của khách hàng có thể tác động trực tiếp đến doanh nghiệp và cũng được gọi là điểm đau của chính doanh nghiệp. Vậy điểm đau của khách hàng bao gồm những loại nào? Trong phần tiếp theo, Glints sẽ chia sẻ đến bạn các dạng điểm đau của khách hàng. Có những kiểu pain point nào? Dưới đây là những dạng pain point thường gặp. Điểm đau về tài chính Có thể nói, đây là điểm đau thường gặp nhất của tất cả khách hàng. Điểm đau này xảy ra khi khách hàng cảm thấy phải chi trả quá nhiều cho một sản phẩm. Khi đó, khách hàng thường lựa chọn các sản phẩm mang lại hiệu quả chi phí tốt nhất. Điểm đau về quy trình Điểm đau này phản ánh vấn đề của khách hàng trong quy trình mua và sử dụng sản phẩm. Chẳng hạn, như quy trình thanh toán phức tạp, hướng dẫn sử dụng rắc rối, v.v. Khi đó, điều khách hàng cần là một quy trình mua hoặc sử dụng sản phẩm đơn giản, rõ ràng, mang tính tiện lợi cao. Điểm đau về việc hỗ trợ Pain point này phản ánh rào cản trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm trong giai đoạn tư vấn và mua hàng. Chẳng hạn như, khách hàng không nhận được sự tư vấn tận tình của nhân viên, không nhận được sự phản hồi kịp thời khi họ thắc mắc về sản phẩm. Điểm đau về hiệu suất Điểm đau này xuất hiện khi sản phẩm của doanh nghiệp không đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng. Pain point hiệu suất thường gắn liền với vấn đề thời gian bởi các sản phẩm có thể làm tiêu tốn quá nhiều thời gian của khách hàng. Chẳng hạn, bao bì của sản phẩm được thiết kế quá phức tạp khiến việc mở ra bị bất tiện và tốn nhiều thời gian của người tiêu dùng. Vai trò của việc xác định pain point Tại sao các doanh nghiệp cần xác định điểm đau của khách hàng? Dựa vào việc phát hiện pain point của khách hàng hàng, doanh nghiệp có thể: Nắm được vấn đề mà khách hàng đang gặp phải để có hướng giải quyết phù hợp nhất. Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng với từng sản phẩm/dịch vụ để phát triển phù hợp nhất. Thiết kế và triển khai các kế hoạch marketing hiệu quả, đánh đúng tâm lý khách hàng. Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, khi có thể giải quyết các vấn đề mà đối thủ chưa có cơ hội phát hiện ra. Cải thiện trải nghiệm của khách hàng tại các điểm chạm trên hành trình khách hàng. 5 phương pháp xác định pain point của khách hàng Làm thế nào để phát hiện ra điểm đau của khách hàng? Dưới đây là 5 cách giúp doanh nghiệp xác định pain point của khách hàng phổ biến nhất. Hỏi nhân viên kinh doanh Nhân viên kinh doanh/ bán hàng là người tiếp xúc nhiều nhất với khách hàng, do đó, họ có thể nhận ra những đặc điểm của khách hàng trong quá trình mua sản phẩm. Thông qua việc trao đổi với các nhân viên bán hàng, các marketer có thể nhận được những thông tin vô cùng giá trị. Nó giúp cho việc xác định chân dung khách hàng mục tiêu thuận lợi hơn, cũng như phát hiện ra những điểm đau quan trọng của khách hàng. Trao đổi trực tiếp với khách hàng Giao tiếp trực tiếp với khách hàng cũng là một cách làm hiệu quả để xác định pain point của khách hàng. Doanh nghiệp có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn trực tiếp, hoặc cũng có thể triển khai các cuộc khảo sát bằng phiếu, tin nhắn, v.v. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các cuộc thảo luận về sản phẩm/thương hiệu để người tiêu dùng có thể thoải mái chia sẻ trải nghiệm của họ. Nghiên cứu từ đối thủ Tìm hiểu các pain points từ là một cách xác định điểm đau của khách hàng hiệu quả. Qua đây, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh từ việc giải quyết các vấn đề mà đổi thủ không phát hiện ra hoặc không có khả năng giải quyết. Ngoài ra, việc làm này cũng giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng chân dung khách hàng mục tiêu và cải thiện sản phẩm hiệu quả. Phân tích đánh giá trực tuyến Thu thập và phân tích các đánh giá của khách hàng về sản phẩm được xem là một trong những phương pháp xác định pain point của khách hàng hiệu quả. Tại đây, doanh nghiệp có thể tìm thấy các ý kiến của khách hàng về sản phẩm của họ, đó có thể là những lời khen về sản phẩm, đánh giá về điểm chưa tốt của sản phẩm, gợi ý hướng cải thiện, v.v. Có thể nói, bên cạnh việc phát hiện ra pain point, doanh nghiệp còn có thể thu thập thêm rất nhiều insight thú vị. Cần làm gì để giải quyết điểm đau của khách hàng? Sau khi đã phát hiện ra các điểm đau của khách hàng, việc tiếp theo doanh nghiệp cần làm là tìm cách để giải quyết chúng hiệu quả và kịp thời. Dưới đây là một vài gợi ý giúp doanh nghiệp khắc phục những điểm đau của khách hàng. Tối ưu hóa customer journey Việc cá nhân hóa sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm của họ qua các điểm chạm. Để có thể xác định hành trình khách hàng đã phù hợp hay chưa, bạn có thể tự mình thử nghiệm quy trình này dưới tư cách là khách hàng của doanh nghiệp. Ghi lại các điểm đau thường gặp Việc ghi chép lại các điểm đau thường gặp sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục hiệu quả các vấn đề thường xuyên xảy ra. Qua đó giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giúp bộ phận hỗ trợ/chăm sóc khách hàng có thể giải quyết các vấn đề này nhanh chóng. Tự động hóa quy trình nội bộ Việc tự động hóa các quy trình nội bộ vừa có khả năng giảm chi phí vừa nâng cao hiệu suất tổng thể. Chẳng hạn, khi áp dụng các phần mềm quản lý phản hồi, các vấn đề của khách hàng sẽ được chuyển đến các bộ phận liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp giảm thời gian chờ đời của khách hàng, và vấn đề cũng được xử lý nhanh gọn hơn. Triển khai hệ thống quản lý phản hồi Thông qua hệ thống phản hồi, doanh nghiệp có thể thường xuyên cập nhật và theo dõi những phản hồi của khách hàng về sản phẩm/thương hiệu của khách hàng. Điều này cho phép doanh nghiệp gia tăng sự tương tác với hàng hàng, cập nhật các sản phẩm thường xuyên để có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Đầu tiên, nhân viên trực Page là gì? Về bản chất, nhân viên trực Page chịu trách nhiệm quản lý và duy trì các trang chính thức của công ty trên mạng xã hội, chẳng hạn như Facebook, Instagram, Twitter và các nền tảng liên quan khác. Mục tiêu chính của họ là đóng vai trò của người đại diện giữa công ty và khách hàng trên mạng xã hội, đảm bảo luồng giao tiếp và tương tác liền mạch.
    Công việc và trách nhiệm của nhân viên trực Page
    Trách nhiệm của một nhân viên trực Page bao gồm rất nhiều nhiệm vụ đóng góp chung vào danh tiếng của công ty và mức độ tương tác của khách hàng. Hãy cùng Glints đi sâu vào các nhiệm vụ và trách nhiệm cốt lõi liên quan đến vai trò này:
    Quản lý nội dung
    Nhân viên trực Page chịu trách nhiệm quản lý và xuất bản nội dung trên các trang truyền thông xã hội của công ty. Điều này liên quan đến việc tạo các bài đăng hấp dẫn, chia sẻ tin tức và cập nhật liên quan cũng như lên lịch cho nội dung vào thời điểm để tối đa hóa phạm vi tiếp cận và khả năng hiển thị.
    Tương tác với khách hàng
    Giao tiếp hiệu quả với khán giả trực tuyến là khía cạnh quan trọng của vai trò này. Nhân viên trực Page trả lời bình luận, tin nhắn, thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Bằng cách cung cấp phản hồi hữu ích và kịp thời, họ nâng cao sự hài lòng của khách hàng và xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực.
    Giám sát và Kiểm duyệt
    Đảm bảo một môi trường trực tuyến an toàn và tôn trọng là rất quan trọng. Nhân viên trực Page kiểm duyệt các cuộc thảo luận, xóa thư rác hoặc nội dung không phù hợp và giải quyết mọi vấn đề tiềm ẩn để duy trì một cộng đồng trực tuyến lành mạnh.
    Branding và Promotion
    Phối hợp với đội ngũ marketing, nhân viên trực Page tham gia quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc phổ biến các chiến dịch tiếp thị thông qua các kênh truyền thông xã hội, góp phần vào các nỗ lực tiếp thị tổng thể.
    Xử lý khủng hoảng
    Khi gặp khủng hoảng hoặc phản hồi tiêu cực, nhân viên trực Page phải xử lý tình huống một cách nhạy bén và chuyên nghiệp. Họ đóng vai trò là tuyến phòng thủ đầu tiên, giải quyết kịp thời các vấn đề và chuyển hướng các vấn đề nghiêm trọng hơn đến các bộ phận thích hợp.
    Tầm quan trọng của nhân viên trực Page trong kinh doanh
    Trong bối cảnh kỹ thuật số ngày nay, nhân viên trực Page có tầm quan trọng to lớn đối với các doanh nghiệp muốn phát triển mạnh trong thị trường cạnh tranh. Nhân viên trực Page đóng vai trò là bộ mặt và tiếng nói của công ty trên các nền tảng mạng xã hội. Họ đại diện cho các giá trị, sứ mệnh và cá tính của thương hiệu đối với khán giả trực tuyến. Sự tương tác trực tiếp này giúp nhân cách hóa thương hiệu và xây dựng mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ với khách hàng.
    Mạng xã hội đã trở thành một kênh chính để khách hàng tương tác với các công ty. Nhân viên trực Page đóng một vai trò quan trọng trong việc tương tác với khách hàng, trả lời các câu hỏi của họ và giải quyết các mối quan tâm kịp thời. Mức độ chú ý được cá nhân hóa này làm tăng sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy lòng trung thành.
    Mạng xã hội có thể là con dao hai lưỡi, với cả phản hồi tích cực và tiêu cực lan truyền nhanh chóng. Một nhân viên trực Page lành nghề biết cách quản lý khủng hoảng, xử lý các bình luận tiêu cực một cách khéo léo và chuyển hướng các vấn đề nghiêm trọng đến các kênh thích hợp. Bằng cách quản lý hiệu quả danh tiếng trên các mạng xã hội, họ bảo vệ và nâng cao hình ảnh thương hiệu.
    Sự tương tác trực tiếp giữa nhân viên trực Page và khách hàng cung cấp thông tin chi tiết và giá trị về sở thích, điểm yếu và kỳ vọng của khách hàng. Dữ liệu này có thể được công ty khai thác để tinh chỉnh các sản phẩm, dịch vụ và chiến lược tiếp thị. Nhân viên trực Page đảm bảo rằng khách hàng nhận được các cập nhật theo thời gian thực về sản phẩm mới, khuyến mãi và tin tức của công ty. Điều này cho phép các doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bằng cách đi trước các xu hướng và cải tiến mới nhất.
    Phẩm chất và kỹ năng cần thiết cho công việc trực Page
    Để thể hiện xuất sắc vị trí nhân viên trực Page, các cá nhân cần có một tập hợp các phẩm chất và kỹ năng đa dạng. Bao gồm:
    Giao tiếp hiệu quả: Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản và lời nói xuất sắc là điều cần thiết để truyền tải thông điệp rõ ràng và thu hút khách hàng một cách thân thiện và chuyên nghiệp.
    Phương pháp tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm: Tư duy tập trung vào khách hàng là rất quan trọng để hiểu và đáp ứng nhu cầu của khán giả một cách hiệu quả.
    Tech-Savviness: Thông thạo các nền tảng mạng xã hội, công cụ phân tích và hệ thống quản lý nội dung là cần thiết để tối ưu hóa sự hiện diện và hiệu suất trực tuyến.
    Sáng tạo: Sự tinh tế trong sáng tạo giúp tạo ra nội dung, hình ảnh và chiến dịch hấp dẫn thu hút sự chú ý của khán giả.
    Khả năng thích ứng: Các thuật toán và xu hướng của mạng xã hội không ngừng phát triển. Một nhân viên trực Page phải có khả năng thích ứng và nhanh chóng nắm bắt những thay đổi và đổi mới.
    Kỹ năng giải quyết vấn đề: Giải quyết các mối quan tâm của khách hàng và xử lý các tình huống khó khăn đòi hỏi khả năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ.
    Làm thế nào để trở thành một nhân viên trực Page thành công
    Để bắt đầu sự nghiệp thành công với tư cách là một nhân viên trực Page, bạn có thể xem xét các bước sau:
    Học vấn và Đào tạo: Tìm kiếm học vấn và đào tạo phù hợp về tiếp thị, truyền thông hoặc phương tiện kỹ thuật số để có được nền tảng vững chắc.
    Chuyên môn về truyền thông xã hội: Luôn cập nhật các xu hướng truyền thông xã hội, các phương pháp hay nhất và các nền tảng mới nổi để tận dụng chúng một cách hiệu quả.
    Kinh nghiệm thực hành: Có được kinh nghiệm thực tế thông qua các cơ hội thực tập hoặc làm việc tự do để áp dụng kiến thức lý thuyết.
    Xây dựng Portfolio: Tạo Portfolio giới thiệu các thành tích và chiến dịch truyền thông xã hội của bạn để thể hiện kỹ năng với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
    Kết nối và tạo mối quan hệ: Xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp trong ngành, tham dự các sự kiện và kết nối với các chuyên gia để khám phá các cơ hội việc làm.
    Học hỏi liên tục: Không ngừng học hỏi và nâng cao kỹ năng để luôn đi đầu trong các hoạt động tiếp thị truyền thông xã hội.
    Bằng cách thể hiện những phẩm chất cần thiết, đạt được các kỹ năng liên quan và liên tục trau dồi kiến thức chuyên môn của mình, các nhân viên trực Page đầy tham vọng có thể tạo ra một con đường thành công trong nghề nghiệp năng động và có sức ảnh hưởng này.
    Mức lương và cơ hội nghề nghiệp của nhân viên trực Page
    Mức lương của nhân viên trực Page tại Việt Nam thay đổi dựa trên các yếu tố như kinh nghiệm, quy mô công ty, địa điểm và ngành cụ thể. Là một nghề tương đối mới và đang phát triển, mức lương có thể khác biệt đáng kể giữa các vị trí mới bắt đầu và các chuyên gia có kinh nghiệm.
    Mức lương khởi điểm: Đối với sinh viên mới ra trường hoặc cá nhân có kinh nghiệm hạn chế, mức lương khởi điểm cho nhân viên trực Page thường rơi vào khoảng 6.000.000 VND đến 10.000.000 VND mỗi tháng.
    Mức lương cấp trung: Với một vài năm kinh nghiệm và thành tích đã được chứng minh trong quản lý mạng xã hội, mức lương cho Nhân viên trực page cấp trung có thể tăng lên khoảng 10.000.000 VND đến 20.000.000 VND đồng mỗi tháng.
    Mức lương theo kinh nghiệm: Nhân viên trực Page có nhiều kinh nghiệm, hiểu biết sâu sắc về các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau và đã thể hiện thành công trong việc quản lý cộng đồng trực tuyến, có thể mong đợi mức lương từ 20.000.000 VND đến 35.000.000 VND đồng mỗi tháng hoặc hơn.
    Đầu tiên, nhân viên trực Page là gì? Về bản chất, nhân viên trực Page chịu trách nhiệm quản lý và duy trì các trang chính thức của công ty trên mạng xã hội, chẳng hạn như Facebook, Instagram, Twitter và các nền tảng liên quan khác. Mục tiêu chính của họ là đóng vai trò của người đại diện giữa công ty và khách hàng trên mạng xã hội, đảm bảo luồng giao tiếp và tương tác liền mạch. Công việc và trách nhiệm của nhân viên trực Page Trách nhiệm của một nhân viên trực Page bao gồm rất nhiều nhiệm vụ đóng góp chung vào danh tiếng của công ty và mức độ tương tác của khách hàng. Hãy cùng Glints đi sâu vào các nhiệm vụ và trách nhiệm cốt lõi liên quan đến vai trò này: Quản lý nội dung Nhân viên trực Page chịu trách nhiệm quản lý và xuất bản nội dung trên các trang truyền thông xã hội của công ty. Điều này liên quan đến việc tạo các bài đăng hấp dẫn, chia sẻ tin tức và cập nhật liên quan cũng như lên lịch cho nội dung vào thời điểm để tối đa hóa phạm vi tiếp cận và khả năng hiển thị. Tương tác với khách hàng Giao tiếp hiệu quả với khán giả trực tuyến là khía cạnh quan trọng của vai trò này. Nhân viên trực Page trả lời bình luận, tin nhắn, thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Bằng cách cung cấp phản hồi hữu ích và kịp thời, họ nâng cao sự hài lòng của khách hàng và xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực. Giám sát và Kiểm duyệt Đảm bảo một môi trường trực tuyến an toàn và tôn trọng là rất quan trọng. Nhân viên trực Page kiểm duyệt các cuộc thảo luận, xóa thư rác hoặc nội dung không phù hợp và giải quyết mọi vấn đề tiềm ẩn để duy trì một cộng đồng trực tuyến lành mạnh. Branding và Promotion Phối hợp với đội ngũ marketing, nhân viên trực Page tham gia quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc phổ biến các chiến dịch tiếp thị thông qua các kênh truyền thông xã hội, góp phần vào các nỗ lực tiếp thị tổng thể. Xử lý khủng hoảng Khi gặp khủng hoảng hoặc phản hồi tiêu cực, nhân viên trực Page phải xử lý tình huống một cách nhạy bén và chuyên nghiệp. Họ đóng vai trò là tuyến phòng thủ đầu tiên, giải quyết kịp thời các vấn đề và chuyển hướng các vấn đề nghiêm trọng hơn đến các bộ phận thích hợp. Tầm quan trọng của nhân viên trực Page trong kinh doanh Trong bối cảnh kỹ thuật số ngày nay, nhân viên trực Page có tầm quan trọng to lớn đối với các doanh nghiệp muốn phát triển mạnh trong thị trường cạnh tranh. Nhân viên trực Page đóng vai trò là bộ mặt và tiếng nói của công ty trên các nền tảng mạng xã hội. Họ đại diện cho các giá trị, sứ mệnh và cá tính của thương hiệu đối với khán giả trực tuyến. Sự tương tác trực tiếp này giúp nhân cách hóa thương hiệu và xây dựng mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ với khách hàng. Mạng xã hội đã trở thành một kênh chính để khách hàng tương tác với các công ty. Nhân viên trực Page đóng một vai trò quan trọng trong việc tương tác với khách hàng, trả lời các câu hỏi của họ và giải quyết các mối quan tâm kịp thời. Mức độ chú ý được cá nhân hóa này làm tăng sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy lòng trung thành. Mạng xã hội có thể là con dao hai lưỡi, với cả phản hồi tích cực và tiêu cực lan truyền nhanh chóng. Một nhân viên trực Page lành nghề biết cách quản lý khủng hoảng, xử lý các bình luận tiêu cực một cách khéo léo và chuyển hướng các vấn đề nghiêm trọng đến các kênh thích hợp. Bằng cách quản lý hiệu quả danh tiếng trên các mạng xã hội, họ bảo vệ và nâng cao hình ảnh thương hiệu. Sự tương tác trực tiếp giữa nhân viên trực Page và khách hàng cung cấp thông tin chi tiết và giá trị về sở thích, điểm yếu và kỳ vọng của khách hàng. Dữ liệu này có thể được công ty khai thác để tinh chỉnh các sản phẩm, dịch vụ và chiến lược tiếp thị. Nhân viên trực Page đảm bảo rằng khách hàng nhận được các cập nhật theo thời gian thực về sản phẩm mới, khuyến mãi và tin tức của công ty. Điều này cho phép các doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bằng cách đi trước các xu hướng và cải tiến mới nhất. Phẩm chất và kỹ năng cần thiết cho công việc trực Page Để thể hiện xuất sắc vị trí nhân viên trực Page, các cá nhân cần có một tập hợp các phẩm chất và kỹ năng đa dạng. Bao gồm: Giao tiếp hiệu quả: Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản và lời nói xuất sắc là điều cần thiết để truyền tải thông điệp rõ ràng và thu hút khách hàng một cách thân thiện và chuyên nghiệp. Phương pháp tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm: Tư duy tập trung vào khách hàng là rất quan trọng để hiểu và đáp ứng nhu cầu của khán giả một cách hiệu quả. Tech-Savviness: Thông thạo các nền tảng mạng xã hội, công cụ phân tích và hệ thống quản lý nội dung là cần thiết để tối ưu hóa sự hiện diện và hiệu suất trực tuyến. Sáng tạo: Sự tinh tế trong sáng tạo giúp tạo ra nội dung, hình ảnh và chiến dịch hấp dẫn thu hút sự chú ý của khán giả. Khả năng thích ứng: Các thuật toán và xu hướng của mạng xã hội không ngừng phát triển. Một nhân viên trực Page phải có khả năng thích ứng và nhanh chóng nắm bắt những thay đổi và đổi mới. Kỹ năng giải quyết vấn đề: Giải quyết các mối quan tâm của khách hàng và xử lý các tình huống khó khăn đòi hỏi khả năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ. Làm thế nào để trở thành một nhân viên trực Page thành công Để bắt đầu sự nghiệp thành công với tư cách là một nhân viên trực Page, bạn có thể xem xét các bước sau: Học vấn và Đào tạo: Tìm kiếm học vấn và đào tạo phù hợp về tiếp thị, truyền thông hoặc phương tiện kỹ thuật số để có được nền tảng vững chắc. Chuyên môn về truyền thông xã hội: Luôn cập nhật các xu hướng truyền thông xã hội, các phương pháp hay nhất và các nền tảng mới nổi để tận dụng chúng một cách hiệu quả. Kinh nghiệm thực hành: Có được kinh nghiệm thực tế thông qua các cơ hội thực tập hoặc làm việc tự do để áp dụng kiến thức lý thuyết. Xây dựng Portfolio: Tạo Portfolio giới thiệu các thành tích và chiến dịch truyền thông xã hội của bạn để thể hiện kỹ năng với các nhà tuyển dụng tiềm năng. Kết nối và tạo mối quan hệ: Xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp trong ngành, tham dự các sự kiện và kết nối với các chuyên gia để khám phá các cơ hội việc làm. Học hỏi liên tục: Không ngừng học hỏi và nâng cao kỹ năng để luôn đi đầu trong các hoạt động tiếp thị truyền thông xã hội. Bằng cách thể hiện những phẩm chất cần thiết, đạt được các kỹ năng liên quan và liên tục trau dồi kiến thức chuyên môn của mình, các nhân viên trực Page đầy tham vọng có thể tạo ra một con đường thành công trong nghề nghiệp năng động và có sức ảnh hưởng này. Mức lương và cơ hội nghề nghiệp của nhân viên trực Page Mức lương của nhân viên trực Page tại Việt Nam thay đổi dựa trên các yếu tố như kinh nghiệm, quy mô công ty, địa điểm và ngành cụ thể. Là một nghề tương đối mới và đang phát triển, mức lương có thể khác biệt đáng kể giữa các vị trí mới bắt đầu và các chuyên gia có kinh nghiệm. Mức lương khởi điểm: Đối với sinh viên mới ra trường hoặc cá nhân có kinh nghiệm hạn chế, mức lương khởi điểm cho nhân viên trực Page thường rơi vào khoảng 6.000.000 VND đến 10.000.000 VND mỗi tháng. Mức lương cấp trung: Với một vài năm kinh nghiệm và thành tích đã được chứng minh trong quản lý mạng xã hội, mức lương cho Nhân viên trực page cấp trung có thể tăng lên khoảng 10.000.000 VND đến 20.000.000 VND đồng mỗi tháng. Mức lương theo kinh nghiệm: Nhân viên trực Page có nhiều kinh nghiệm, hiểu biết sâu sắc về các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau và đã thể hiện thành công trong việc quản lý cộng đồng trực tuyến, có thể mong đợi mức lương từ 20.000.000 VND đến 35.000.000 VND đồng mỗi tháng hoặc hơn.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Pain point là gì?
    Pain point là gì? Pain point và insight là những thuật ngữ vô cùng quen thuộc với ai tìm hiểu hoặc theo đuổi lĩnh vực marketing.
    Khái niệm pain point trong marketing không quá xa lạ với các bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Pain point được hiểu đơn giản là điểm đau của khách hàng. Điểm đau này đề cập đến những trải nghiệm chưa tốt của khách hàng qua các điểm chạm trên hành trình khách hàng (customer journey).
    Điểm đau của khách hàng có thể tác động trực tiếp đến doanh nghiệp và cũng được gọi là điểm đau của chính doanh nghiệp.
    Vậy điểm đau của khách hàng bao gồm những loại nào? Trong phần tiếp theo, Glints sẽ chia sẻ đến bạn các dạng điểm đau của khách hàng.
    Có những kiểu pain point nào?
    Dưới đây là những dạng pain point thường gặp.
    Điểm đau về tài chính
    Có thể nói, đây là điểm đau thường gặp nhất của tất cả khách hàng. Điểm đau này xảy ra khi khách hàng cảm thấy phải chi trả quá nhiều cho một sản phẩm. Khi đó, khách hàng thường lựa chọn các sản phẩm mang lại hiệu quả chi phí tốt nhất.
    Điểm đau về quy trình
    Điểm đau này phản ánh vấn đề của khách hàng trong quy trình mua và sử dụng sản phẩm. Chẳng hạn, như quy trình thanh toán phức tạp, hướng dẫn sử dụng rắc rối, v.v. Khi đó, điều khách hàng cần là một quy trình mua hoặc sử dụng sản phẩm đơn giản, rõ ràng, mang tính tiện lợi cao.
    Điểm đau về việc hỗ trợ
    Pain point này phản ánh rào cản trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm trong giai đoạn tư vấn và mua hàng. Chẳng hạn như, khách hàng không nhận được sự tư vấn tận tình của nhân viên, không nhận được sự phản hồi kịp thời khi họ thắc mắc về sản phẩm.
    Điểm đau về hiệu suất
    Điểm đau này xuất hiện khi sản phẩm của doanh nghiệp không đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng. Pain point hiệu suất thường gắn liền với vấn đề thời gian bởi các sản phẩm có thể làm tiêu tốn quá nhiều thời gian của khách hàng.
    Chẳng hạn, bao bì của sản phẩm được thiết kế quá phức tạp khiến việc mở ra bị bất tiện và tốn nhiều thời gian của người tiêu dùng.
    Vai trò của việc xác định pain point
    Tại sao các doanh nghiệp cần xác định điểm đau của khách hàng? Dựa vào việc phát hiện pain point của khách hàng hàng, doanh nghiệp có thể:
    • Nắm được vấn đề mà khách hàng đang gặp phải để có hướng giải quyết phù hợp nhất.
    • Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng với từng sản phẩm/dịch vụ để phát triển chiến lược sản phẩm phù hợp nhất.
    • Thiết kế và triển khai các kế hoạch marketing hiệu quả, đánh đúng tâm lý khách hàng.
    • Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, khi có thể giải quyết các vấn đề mà đối thủ chưa có cơ hội phát hiện ra.
    • Cải thiện trải nghiệm của khách hàng tại các điểm chạm trên hành trình khách hàng.
    5 phương pháp xác định pain point của khách hàng
    Làm thế nào để phát hiện ra điểm đau của khách hàng? Dưới đây là 5 cách giúp doanh nghiệp xác định pain point của khách hàng phổ biến nhất.
    Hỏi nhân viên kinh doanh
    Nhân viên kinh doanh/ bán hàng là người tiếp xúc nhiều nhất với khách hàng, do đó, họ có thể nhận ra những đặc điểm của khách hàng trong quá trình mua sản phẩm.
    Thông qua việc trao đổi với các nhân viên bán hàng, các marketer có thể nhận được những thông tin vô cùng giá trị. Nó giúp cho việc xác định chân dung khách hàng mục tiêu thuận lợi hơn, cũng như phát hiện ra những điểm đau quan trọng của khách hàng.
    Trao đổi trực tiếp với khách hàng
    Giao tiếp trực tiếp với khách hàng cũng là một cách làm hiệu quả để xác định pain point của khách hàng. Doanh nghiệp có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn trực tiếp, hoặc cũng có thể triển khai các cuộc khảo sát bằng phiếu, tin nhắn, v.v.
    Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các cuộc thảo luận về sản phẩm/thương hiệu để người tiêu dùng có thể thoải mái chia sẻ trải nghiệm của họ.
    Nghiên cứu từ đối thủ
    Tìm hiểu các pain points từ đối thủ cạnh tranh là một cách xác định điểm đau của khách hàng hiệu quả. Qua đây, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh từ việc giải quyết các vấn đề mà đổi thủ không phát hiện ra hoặc không có khả năng giải quyết.
    Ngoài ra, việc làm này cũng giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng chân dung khách hàng mục tiêu và cải thiện sản phẩm hiệu quả.
    Phân tích đánh giá trực tuyến
    Thu thập và phân tích các đánh giá của khách hàng về sản phẩm được xem là một trong những phương pháp xác định pain point của khách hàng hiệu quả.
    Tại đây, doanh nghiệp có thể tìm thấy các ý kiến của khách hàng về sản phẩm của họ, đó có thể là những lời khen về sản phẩm, đánh giá về điểm chưa tốt của sản phẩm, gợi ý hướng cải thiện, v.v. Có thể nói, bên cạnh việc phát hiện ra pain point, doanh nghiệp còn có thể thu thập thêm rất nhiều insight thú vị.
    Cần làm gì để giải quyết điểm đau của khách hàng?
    Sau khi đã phát hiện ra các điểm đau của khách hàng, việc tiếp theo doanh nghiệp cần làm là tìm cách để giải quyết chúng hiệu quả và kịp thời. Dưới đây là một vài gợi ý giúp doanh nghiệp khắc phục những điểm đau của khách hàng.
    Tối ưu hóa customer journey
    Việc cá nhân hóa hành trình khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm của họ qua các điểm chạm.
    Để có thể xác định hành trình khách hàng đã phù hợp hay chưa, bạn có thể tự mình thử nghiệm quy trình này dưới tư cách là khách hàng của doanh nghiệp.
    Ghi lại các điểm đau thường gặp
    Việc ghi chép lại các điểm đau thường gặp sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục hiệu quả các vấn đề thường xuyên xảy ra. Qua đó giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giúp bộ phận hỗ trợ/chăm sóc khách hàng có thể giải quyết các vấn đề này nhanh chóng.
    Tự động hóa quy trình nội bộ
    Việc tự động hóa các quy trình nội bộ vừa có khả năng giảm chi phí vừa nâng cao hiệu suất tổng thể.
    Chẳng hạn, khi áp dụng các phần mềm quản lý phản hồi, các vấn đề của khách hàng sẽ được chuyển đến các bộ phận liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp giảm thời gian chờ đời của khách hàng, và vấn đề cũng được xử lý nhanh gọn hơn.
    Triển khai hệ thống quản lý phản hồi
    Thông qua hệ thống phản hồi, doanh nghiệp có thể thường xuyên cập nhật và theo dõi những phản hồi của khách hàng về sản phẩm/thương hiệu của khách hàng.
    Điều này cho phép doanh nghiệp gia tăng sự tương tác với hàng hàng, cập nhật các sản phẩm thường xuyên để có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
    Pain point là gì? Pain point là gì? Pain point và insight là những thuật ngữ vô cùng quen thuộc với ai tìm hiểu hoặc theo đuổi lĩnh vực marketing. Khái niệm pain point trong marketing không quá xa lạ với các bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Pain point được hiểu đơn giản là điểm đau của khách hàng. Điểm đau này đề cập đến những trải nghiệm chưa tốt của khách hàng qua các điểm chạm trên hành trình khách hàng (customer journey). Điểm đau của khách hàng có thể tác động trực tiếp đến doanh nghiệp và cũng được gọi là điểm đau của chính doanh nghiệp. Vậy điểm đau của khách hàng bao gồm những loại nào? Trong phần tiếp theo, Glints sẽ chia sẻ đến bạn các dạng điểm đau của khách hàng. Có những kiểu pain point nào? Dưới đây là những dạng pain point thường gặp. Điểm đau về tài chính Có thể nói, đây là điểm đau thường gặp nhất của tất cả khách hàng. Điểm đau này xảy ra khi khách hàng cảm thấy phải chi trả quá nhiều cho một sản phẩm. Khi đó, khách hàng thường lựa chọn các sản phẩm mang lại hiệu quả chi phí tốt nhất. Điểm đau về quy trình Điểm đau này phản ánh vấn đề của khách hàng trong quy trình mua và sử dụng sản phẩm. Chẳng hạn, như quy trình thanh toán phức tạp, hướng dẫn sử dụng rắc rối, v.v. Khi đó, điều khách hàng cần là một quy trình mua hoặc sử dụng sản phẩm đơn giản, rõ ràng, mang tính tiện lợi cao. Điểm đau về việc hỗ trợ Pain point này phản ánh rào cản trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm trong giai đoạn tư vấn và mua hàng. Chẳng hạn như, khách hàng không nhận được sự tư vấn tận tình của nhân viên, không nhận được sự phản hồi kịp thời khi họ thắc mắc về sản phẩm. Điểm đau về hiệu suất Điểm đau này xuất hiện khi sản phẩm của doanh nghiệp không đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng. Pain point hiệu suất thường gắn liền với vấn đề thời gian bởi các sản phẩm có thể làm tiêu tốn quá nhiều thời gian của khách hàng. Chẳng hạn, bao bì của sản phẩm được thiết kế quá phức tạp khiến việc mở ra bị bất tiện và tốn nhiều thời gian của người tiêu dùng. Vai trò của việc xác định pain point Tại sao các doanh nghiệp cần xác định điểm đau của khách hàng? Dựa vào việc phát hiện pain point của khách hàng hàng, doanh nghiệp có thể: • Nắm được vấn đề mà khách hàng đang gặp phải để có hướng giải quyết phù hợp nhất. • Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng với từng sản phẩm/dịch vụ để phát triển chiến lược sản phẩm phù hợp nhất. • Thiết kế và triển khai các kế hoạch marketing hiệu quả, đánh đúng tâm lý khách hàng. • Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, khi có thể giải quyết các vấn đề mà đối thủ chưa có cơ hội phát hiện ra. • Cải thiện trải nghiệm của khách hàng tại các điểm chạm trên hành trình khách hàng. 5 phương pháp xác định pain point của khách hàng Làm thế nào để phát hiện ra điểm đau của khách hàng? Dưới đây là 5 cách giúp doanh nghiệp xác định pain point của khách hàng phổ biến nhất. Hỏi nhân viên kinh doanh Nhân viên kinh doanh/ bán hàng là người tiếp xúc nhiều nhất với khách hàng, do đó, họ có thể nhận ra những đặc điểm của khách hàng trong quá trình mua sản phẩm. Thông qua việc trao đổi với các nhân viên bán hàng, các marketer có thể nhận được những thông tin vô cùng giá trị. Nó giúp cho việc xác định chân dung khách hàng mục tiêu thuận lợi hơn, cũng như phát hiện ra những điểm đau quan trọng của khách hàng. Trao đổi trực tiếp với khách hàng Giao tiếp trực tiếp với khách hàng cũng là một cách làm hiệu quả để xác định pain point của khách hàng. Doanh nghiệp có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn trực tiếp, hoặc cũng có thể triển khai các cuộc khảo sát bằng phiếu, tin nhắn, v.v. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các cuộc thảo luận về sản phẩm/thương hiệu để người tiêu dùng có thể thoải mái chia sẻ trải nghiệm của họ. Nghiên cứu từ đối thủ Tìm hiểu các pain points từ đối thủ cạnh tranh là một cách xác định điểm đau của khách hàng hiệu quả. Qua đây, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh từ việc giải quyết các vấn đề mà đổi thủ không phát hiện ra hoặc không có khả năng giải quyết. Ngoài ra, việc làm này cũng giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng chân dung khách hàng mục tiêu và cải thiện sản phẩm hiệu quả. Phân tích đánh giá trực tuyến Thu thập và phân tích các đánh giá của khách hàng về sản phẩm được xem là một trong những phương pháp xác định pain point của khách hàng hiệu quả. Tại đây, doanh nghiệp có thể tìm thấy các ý kiến của khách hàng về sản phẩm của họ, đó có thể là những lời khen về sản phẩm, đánh giá về điểm chưa tốt của sản phẩm, gợi ý hướng cải thiện, v.v. Có thể nói, bên cạnh việc phát hiện ra pain point, doanh nghiệp còn có thể thu thập thêm rất nhiều insight thú vị. Cần làm gì để giải quyết điểm đau của khách hàng? Sau khi đã phát hiện ra các điểm đau của khách hàng, việc tiếp theo doanh nghiệp cần làm là tìm cách để giải quyết chúng hiệu quả và kịp thời. Dưới đây là một vài gợi ý giúp doanh nghiệp khắc phục những điểm đau của khách hàng. Tối ưu hóa customer journey Việc cá nhân hóa hành trình khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm của họ qua các điểm chạm. Để có thể xác định hành trình khách hàng đã phù hợp hay chưa, bạn có thể tự mình thử nghiệm quy trình này dưới tư cách là khách hàng của doanh nghiệp. Ghi lại các điểm đau thường gặp Việc ghi chép lại các điểm đau thường gặp sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục hiệu quả các vấn đề thường xuyên xảy ra. Qua đó giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giúp bộ phận hỗ trợ/chăm sóc khách hàng có thể giải quyết các vấn đề này nhanh chóng. Tự động hóa quy trình nội bộ Việc tự động hóa các quy trình nội bộ vừa có khả năng giảm chi phí vừa nâng cao hiệu suất tổng thể. Chẳng hạn, khi áp dụng các phần mềm quản lý phản hồi, các vấn đề của khách hàng sẽ được chuyển đến các bộ phận liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp giảm thời gian chờ đời của khách hàng, và vấn đề cũng được xử lý nhanh gọn hơn. Triển khai hệ thống quản lý phản hồi Thông qua hệ thống phản hồi, doanh nghiệp có thể thường xuyên cập nhật và theo dõi những phản hồi của khách hàng về sản phẩm/thương hiệu của khách hàng. Điều này cho phép doanh nghiệp gia tăng sự tương tác với hàng hàng, cập nhật các sản phẩm thường xuyên để có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • QUY TRÌNH CỦA MARKETING
    Quy trình marketing là gì? Trong quy trình marketing, những bước nào được cho là quan trọng? Việc hiểu và nắm rõ về quy trình marketing là tuyệt chiêu giúp doanh nghiệp đạt được kết quả như mong đợi đối với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp mình. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình marketing.
    Quy trình Marketing là gì?
    Quy trình marketing là gì? Quy trình marketing được hiểu là các bước nghiên cứu, xây dựng, thực hiện, kiểm soát, cải thiện với mục đích là đem đến những giá trị thiết thực cho khách hàng và giúp doanh nghiệp có được lợi nhuận.
    Thông qua quy trình marketing cụ thể, doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong việc lập chiến lược hay kế hoạch marketing một cách dễ dàng, nhờ đó mà mọi việc được diễn ra theo đúng tuần tự và đúng hướng.
    Quy trình marketing bao gồm các công việc:
    Xác định nhu cầu mà nó đáp ứng trên thị trường
    Đặt mục tiêu và mục tiêu bán hàng, tiếp thị và doanh thu
    Xác định thị trường mục tiêu và xác định mong muốn và nhu cầu của khách hàng
    Phát triển các sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng những mong muốn và nhu cầu đó
    Thực hiện các chiến thuật tiếp thị
    Theo dõi và điều chỉnh kế hoạch tiếp thị khi cần thiết
    Tại sao cần có quy trình Marketing cụ thể?
    Các doanh nghiệp thực hiện quy trình Marketing để duy trì khả năng cạnh tranh trên thương trường. Việc tạo ra một tiến trình marketing hoàn chỉnh đòi hỏi một tổ chức phải phân tích và hiểu nhu cầu, mong muốn của khách hàng.
    Bằng cách phát triển và tuân thủ các bước trong quy trình marketing, doanh nghiệp sẽ dễ dàng thành công trong các hoạt động quảng bá của mình.
    Các nỗ lực tiếp thị hiệu quả có thể tăng doanh thu và lợi nhuận bằng cách phát triển các mối quan hệ sâu sắc hơn với khách hàng, đồng thời cho phép doanh nghiệp thích ứng và đáp ứng mong muốn của khách hàng một cách hiệu quả hơn.
    6 Bước quy trình Marketing hiệu quả
    Quy trình marketing còn được hiểu là một hướng dẫn từng bước cho các nỗ lực tiếp thị của một tổ chức. Dưới đây là các bước marketing trong một quy trình cụ thể mà doanh nghiệp cần thực hiện khi xây dựng chiến lược cho doanh nghiệp mình, cụ thể:
    1. Làm rõ nhiệm vụ, tầm nhìn, và mục tiêu Marketing
    Bước đầu tiên của quá trình marketing là xác định trạng thái hiện tại của doanh nghiệp và các mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được.
    Việc làm rõ các tuyên bố về sứ mệnh và tầm nhìn cho phép một doanh nghiệp có thể xác định và phân tích mục đích và ý định cơ bản của mình.
    Sau đó, đội ngũ quản lý sẽ đưa ra các mục tiêu chiến lược để xác định hướng đi mong muốn trong tương lai của doanh nghiệp. Họ cũng có thể xác định các mục tiêu cho phép doanh nghiệp đạt được những kết quả đó.
    2. Xây dựng một chiến lược định vị
    Khi phát triển một chiến lược định vị, doanh nghiệp cần hình dung ra ấn tượng mà mình muốn tạo ra đối với khách hàng là gì.
    Định vị đòi hỏi một nhận thức sâu sắc và hiểu biết về cả thị trường và người tiêu dùng. Sau đó, doanh nghiệp sẽ lên kế hoạch làm thế nào để tạo ra nhận thức đó thông qua các thông điệp quảng cáo và tiếp thị.
    Dưới đây là ba khuôn khổ phổ biến để tạo chiến lược định vị:
    Phân tích SWOT: Kỹ thuật phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) phân tích bốn yếu tố để đánh giá và điều chỉnh định vị doanh nghiệp.
    Phân tích PEST: Phân tích này xác định các cơ hội và mối thách thức hoặc môi trường bằng cách tập trung vào các chỉ số chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội và công nghệ (PEST).
    Phân tích 5C: Quá trình này giúp doanh nghiệp phân tích định vị bên trong và bên ngoài bằng cách xem xét năm yếu tố: doanh nghiệp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, cộng tác viên và môi trường.
    3. Lập kế hoạch Marketing
    Kế hoạch tiếp thị là một quá trình thực hiện mà thông qua đó doanh nghiệp có thể thực hiện, đo lường, điều chỉnh và cải tiến để tiếp cận khách hàng và đáp ứng các mục tiêu của mình.
    Các công ty thường sử dụng các yếu tố kinh doanh cơ bản sau đây để lập kế hoạch tiếp thị:
    Nhận diện thương hiệu: Điều này đề cập đến các yếu tố hữu hình giúp truyền tải hình ảnh mong muốn của doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Các yếu tố nhận diện thương hiệu bao gồm: tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị, tính cách và tiếng nói của doanh nghiệp.
    Khách hàng mục tiêu: Đối tượng mục tiêu là nhóm người có nhiều khả năng mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có thể xác định đối tượng mục tiêu của mình bằng cách sử dụng đánh giá và lập hồ sơ khách hàng, phân tích đối thủ cạnh tranh, tất cả đều có thể giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tiếp thị và xác định kênh phân phối của mình.
    Mục tiêu marketing: Đây là những kết quả mà doanh nghiệp hy vọng sẽ đạt được từ những nỗ lực tiếp thị của mình, chẳng hạn như: nâng cao nhận thức về thương hiệu, cải thiện mức độ tương tác của khách hàng hoặc thúc đẩy doanh số bán hàng. Mục tiêu marketing không cần phải là tài chính, nhưng sẽ hữu ích khi chúng có thể đo lường và theo dõi được.
    Ngân sách: Các chiến thuật chiến lược của doanh nghiệp phụ thuộc vào ngân sách và nguồn lực sẵn có của tổ chức. Phần ngân sách của kế hoạch marketing phải phác thảo rõ ràng chi phí của các ý tưởng sẽ thực hiện, ban lãnh đạo phê duyệt ngân sách trước khi thực hiện kế hoạch.
    4. Xác định những chiến lược Marketing phù hợp
    Các doanh nghiệp thường sử dụng các chiến lược tiếp thị sau đây, chiến lược marketing này thường được gọi là 4P marketing, cụ thể:
    Chiến lược sản phẩm: Sản phẩm là hàng hóa/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho người tiêu dùng và nó thường đáp ứng nhu cầu hoặc khoảng trống trên thị trường.
    Chiến lược giá: Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí tối ưu nhưng vẫn thu được lợi nhuận. Có nhiều biến số xung quanh chiến lược giá, chẳng hạn như: điểm giá đã thiết lập trên thị trường, hiệu quả của chiết khấu, chi phí cung cấp ưu đãi và tỷ suất lợi nhuận.
    Chiến lược địa điểm: Điều này đề cập đến nơi người tiêu dùng tìm thấy sản phẩm, chẳng hạn như trong các cửa hàng hoặc trang web. Nó cũng liên quan đến các yếu tố như: vị trí trong cửa hàng, chẳng hạn như trên các kệ hoặc danh mục sản phẩm trên trang web. Cụ thể là các kênh phân phối cần thiết cho hoạt động tiếp thị.
    Chiến lược quảng cáo: Doanh nghiệp sẽ sử dụng các chiến lược xúc tiến để làm cho người tiêu dùng biết đến sản phẩm/dịch vụ của mình. Điều này thường bao gồm: hoạt động quảng cáo, khuyến mại, chào hàng.
    5. Thực thi kế hoạch Marketing
    Sau khi đưa ra kế hoạch marketing và thiết lập các chiến thuật marketing chiến lược, doanh nghiệp có thể hoàn thành các hành động sau:
    Xác định và có được ngân sách, nền tảng và nhân viên cần thiết để hoàn thành kế hoạch.
    Tạo các loại nội dung và kế hoạch quảng cáo và tiến trình để hoàn thành các kế hoạch này..
    Đặt các chỉ số và chỉ số hiệu suất chính (KPI), chọn các công cụ và phương pháp theo dõi phù hợp.
    Thực hiện các công việc được nêu trong kế hoạch.
    6. Theo dõi, đánh giá kết quả và điều chỉnh nếu cần
    Bước cuối cùng ngoài 5 bước quy trình marketing mà Glints chia sẻ ở trên chính là theo dõi, đánh giá kết quả và điều chỉnh hoạt động marketing và quy trình làm việc phòng marketing nếu cần.
    Điều này bao gồm các yếu tố theo dõi như: số lượng khách hàng tương tác với một quảng cáo hoặc liệu doanh nghiệp có đạt được KPI mong muốn hay không. Sau khi phân tích dữ liệu và tạo các báo cáo chi tiết, doanh nghiệp có thể điều chỉnh kế hoạch tiếp thị để tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.
    QUY TRÌNH CỦA MARKETING Quy trình marketing là gì? Trong quy trình marketing, những bước nào được cho là quan trọng? Việc hiểu và nắm rõ về quy trình marketing là tuyệt chiêu giúp doanh nghiệp đạt được kết quả như mong đợi đối với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp mình. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình marketing. Quy trình Marketing là gì? Quy trình marketing là gì? Quy trình marketing được hiểu là các bước nghiên cứu, xây dựng, thực hiện, kiểm soát, cải thiện với mục đích là đem đến những giá trị thiết thực cho khách hàng và giúp doanh nghiệp có được lợi nhuận. Thông qua quy trình marketing cụ thể, doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong việc lập chiến lược hay kế hoạch marketing một cách dễ dàng, nhờ đó mà mọi việc được diễn ra theo đúng tuần tự và đúng hướng. Quy trình marketing bao gồm các công việc: Xác định nhu cầu mà nó đáp ứng trên thị trường Đặt mục tiêu và mục tiêu bán hàng, tiếp thị và doanh thu Xác định thị trường mục tiêu và xác định mong muốn và nhu cầu của khách hàng Phát triển các sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng những mong muốn và nhu cầu đó Thực hiện các chiến thuật tiếp thị Theo dõi và điều chỉnh kế hoạch tiếp thị khi cần thiết Tại sao cần có quy trình Marketing cụ thể? Các doanh nghiệp thực hiện quy trình Marketing để duy trì khả năng cạnh tranh trên thương trường. Việc tạo ra một tiến trình marketing hoàn chỉnh đòi hỏi một tổ chức phải phân tích và hiểu nhu cầu, mong muốn của khách hàng. Bằng cách phát triển và tuân thủ các bước trong quy trình marketing, doanh nghiệp sẽ dễ dàng thành công trong các hoạt động quảng bá của mình. Các nỗ lực tiếp thị hiệu quả có thể tăng doanh thu và lợi nhuận bằng cách phát triển các mối quan hệ sâu sắc hơn với khách hàng, đồng thời cho phép doanh nghiệp thích ứng và đáp ứng mong muốn của khách hàng một cách hiệu quả hơn. 6 Bước quy trình Marketing hiệu quả Quy trình marketing còn được hiểu là một hướng dẫn từng bước cho các nỗ lực tiếp thị của một tổ chức. Dưới đây là các bước marketing trong một quy trình cụ thể mà doanh nghiệp cần thực hiện khi xây dựng chiến lược cho doanh nghiệp mình, cụ thể: 1. Làm rõ nhiệm vụ, tầm nhìn, và mục tiêu Marketing Bước đầu tiên của quá trình marketing là xác định trạng thái hiện tại của doanh nghiệp và các mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được. Việc làm rõ các tuyên bố về sứ mệnh và tầm nhìn cho phép một doanh nghiệp có thể xác định và phân tích mục đích và ý định cơ bản của mình. Sau đó, đội ngũ quản lý sẽ đưa ra các mục tiêu chiến lược để xác định hướng đi mong muốn trong tương lai của doanh nghiệp. Họ cũng có thể xác định các mục tiêu cho phép doanh nghiệp đạt được những kết quả đó. 2. Xây dựng một chiến lược định vị Khi phát triển một chiến lược định vị, doanh nghiệp cần hình dung ra ấn tượng mà mình muốn tạo ra đối với khách hàng là gì. Định vị đòi hỏi một nhận thức sâu sắc và hiểu biết về cả thị trường và người tiêu dùng. Sau đó, doanh nghiệp sẽ lên kế hoạch làm thế nào để tạo ra nhận thức đó thông qua các thông điệp quảng cáo và tiếp thị. Dưới đây là ba khuôn khổ phổ biến để tạo chiến lược định vị: Phân tích SWOT: Kỹ thuật phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) phân tích bốn yếu tố để đánh giá và điều chỉnh định vị doanh nghiệp. Phân tích PEST: Phân tích này xác định các cơ hội và mối thách thức hoặc môi trường bằng cách tập trung vào các chỉ số chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội và công nghệ (PEST). Phân tích 5C: Quá trình này giúp doanh nghiệp phân tích định vị bên trong và bên ngoài bằng cách xem xét năm yếu tố: doanh nghiệp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, cộng tác viên và môi trường. 3. Lập kế hoạch Marketing Kế hoạch tiếp thị là một quá trình thực hiện mà thông qua đó doanh nghiệp có thể thực hiện, đo lường, điều chỉnh và cải tiến để tiếp cận khách hàng và đáp ứng các mục tiêu của mình. Các công ty thường sử dụng các yếu tố kinh doanh cơ bản sau đây để lập kế hoạch tiếp thị: Nhận diện thương hiệu: Điều này đề cập đến các yếu tố hữu hình giúp truyền tải hình ảnh mong muốn của doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Các yếu tố nhận diện thương hiệu bao gồm: tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị, tính cách và tiếng nói của doanh nghiệp. Khách hàng mục tiêu: Đối tượng mục tiêu là nhóm người có nhiều khả năng mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có thể xác định đối tượng mục tiêu của mình bằng cách sử dụng đánh giá và lập hồ sơ khách hàng, phân tích đối thủ cạnh tranh, tất cả đều có thể giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tiếp thị và xác định kênh phân phối của mình. Mục tiêu marketing: Đây là những kết quả mà doanh nghiệp hy vọng sẽ đạt được từ những nỗ lực tiếp thị của mình, chẳng hạn như: nâng cao nhận thức về thương hiệu, cải thiện mức độ tương tác của khách hàng hoặc thúc đẩy doanh số bán hàng. Mục tiêu marketing không cần phải là tài chính, nhưng sẽ hữu ích khi chúng có thể đo lường và theo dõi được. Ngân sách: Các chiến thuật chiến lược của doanh nghiệp phụ thuộc vào ngân sách và nguồn lực sẵn có của tổ chức. Phần ngân sách của kế hoạch marketing phải phác thảo rõ ràng chi phí của các ý tưởng sẽ thực hiện, ban lãnh đạo phê duyệt ngân sách trước khi thực hiện kế hoạch. 4. Xác định những chiến lược Marketing phù hợp Các doanh nghiệp thường sử dụng các chiến lược tiếp thị sau đây, chiến lược marketing này thường được gọi là 4P marketing, cụ thể: Chiến lược sản phẩm: Sản phẩm là hàng hóa/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho người tiêu dùng và nó thường đáp ứng nhu cầu hoặc khoảng trống trên thị trường. Chiến lược giá: Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí tối ưu nhưng vẫn thu được lợi nhuận. Có nhiều biến số xung quanh chiến lược giá, chẳng hạn như: điểm giá đã thiết lập trên thị trường, hiệu quả của chiết khấu, chi phí cung cấp ưu đãi và tỷ suất lợi nhuận. Chiến lược địa điểm: Điều này đề cập đến nơi người tiêu dùng tìm thấy sản phẩm, chẳng hạn như trong các cửa hàng hoặc trang web. Nó cũng liên quan đến các yếu tố như: vị trí trong cửa hàng, chẳng hạn như trên các kệ hoặc danh mục sản phẩm trên trang web. Cụ thể là các kênh phân phối cần thiết cho hoạt động tiếp thị. Chiến lược quảng cáo: Doanh nghiệp sẽ sử dụng các chiến lược xúc tiến để làm cho người tiêu dùng biết đến sản phẩm/dịch vụ của mình. Điều này thường bao gồm: hoạt động quảng cáo, khuyến mại, chào hàng. 5. Thực thi kế hoạch Marketing Sau khi đưa ra kế hoạch marketing và thiết lập các chiến thuật marketing chiến lược, doanh nghiệp có thể hoàn thành các hành động sau: Xác định và có được ngân sách, nền tảng và nhân viên cần thiết để hoàn thành kế hoạch. Tạo các loại nội dung và kế hoạch quảng cáo và tiến trình để hoàn thành các kế hoạch này.. Đặt các chỉ số và chỉ số hiệu suất chính (KPI), chọn các công cụ và phương pháp theo dõi phù hợp. Thực hiện các công việc được nêu trong kế hoạch. 6. Theo dõi, đánh giá kết quả và điều chỉnh nếu cần Bước cuối cùng ngoài 5 bước quy trình marketing mà Glints chia sẻ ở trên chính là theo dõi, đánh giá kết quả và điều chỉnh hoạt động marketing và quy trình làm việc phòng marketing nếu cần. Điều này bao gồm các yếu tố theo dõi như: số lượng khách hàng tương tác với một quảng cáo hoặc liệu doanh nghiệp có đạt được KPI mong muốn hay không. Sau khi phân tích dữ liệu và tạo các báo cáo chi tiết, doanh nghiệp có thể điều chỉnh kế hoạch tiếp thị để tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.
    1
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Các chỉ số chứng khoán Mỹ chốt phiên 5/10 giảm điểm nhẹ, khi các nhà đầu tư chờ báo cáo việc làm tháng 9/2023 sẽ được công bố ngày 6/10 và thêm các tín hiệu về triển vọng lãi suất.

    Các chỉ số chứng khoán Mỹ chốt phiên 5/10 giảm điểm nhẹ, khi các nhà đầu tư chờ báo cáo việc làm tháng 9/2023 sẽ được công bố ngày 6/10 và thêm các tín hiệu về triển vọng lãi suất.
    BAOTINTUC.VN
    Thị trường chứng khoán Mỹ cầm chừng chờ báo cáo việc làm
    Các chỉ số chứng khoán Mỹ chốt phiên 5/10 giảm điểm nhẹ, khi các nhà đầu tư chờ báo cáo việc làm tháng 9/2023 sẽ được công bố ngày 6/10 và thêm các tín hiệu về triển vọng lãi suất.
    34
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
More Results