• Bay Flycam Có Bị Cấm? Những Quy Tắc Vàng Khi Sử Dụng Flycam

    Flycam đã trở thành một thiết bị phổ biến trong cộng đồng người trẻ những năm gần đây. Thiết bị này thường được sử dụng trong các dịp lễ, đám cưới, du lịch và sản xuất video clip để ghi lại hình ảnh từ góc cao. Tuy nhiên, nhiều người trẻ chưa hiểu rõ về các quy định pháp luật liên quan đến flycam. Họ thường đặt câu hỏi bay flycam có bị cấm không? Những khu vực nào bị cấm bay? Mức phạt là bao nhiêu? Bài viết dưới đây của HTCamera sẽ giải đáp tất cả cho bạn!

    Sử dụng flycam tại Việt Nam không hoàn toàn bị cấm, nhưng có một số hạn chế cần tuân thủ. Người dùng cần thực hiện các quy định và thủ tục xin phép vì hoạt động bay flycam có thể ảnh hưởng đến an ninh, quốc phòng và an toàn công cộng. Việc bay flycam mà không đăng ký theo luật pháp có thể bị xử phạt hành chính. Nếu gây ra hậu quả nghiêm trọng liên quan đến tính mạng, sức khỏe và danh dự, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

    Người dùng flycam tại Việt Nam phải xin phép từ Bộ Quốc phòng và các cơ quan chức năng. Quá trình xin phép yêu cầu viết đơn theo mẫu bằng cả Tiếng Việt và Tiếng Anh, nộp kèm các tài liệu cần thiết liên quan đến flycam và giấy phép hoặc giấy ủy quyền hợp pháp để flycam có thể thực hiện hoạt động bay tại các khu vực được phép.

    Xem thêm tại HTCamera: https://htcamera.htskys.com/bai-viet/bay-flycam-co-bi-cam-khong-nhung-khu-vuc-nao-cam-bay/

    #htcamera #htskys #flycam #maybaykhongnguoilay #flycamlagi #reviewflycam #danhgiaflycam #dinhnghiaflycam #bayflycamcobicamkhong #khuvuccambayflycam
    Bay Flycam Có Bị Cấm? Những Quy Tắc Vàng Khi Sử Dụng Flycam Flycam đã trở thành một thiết bị phổ biến trong cộng đồng người trẻ những năm gần đây. Thiết bị này thường được sử dụng trong các dịp lễ, đám cưới, du lịch và sản xuất video clip để ghi lại hình ảnh từ góc cao. Tuy nhiên, nhiều người trẻ chưa hiểu rõ về các quy định pháp luật liên quan đến flycam. Họ thường đặt câu hỏi bay flycam có bị cấm không? Những khu vực nào bị cấm bay? Mức phạt là bao nhiêu? Bài viết dưới đây của HTCamera sẽ giải đáp tất cả cho bạn! Sử dụng flycam tại Việt Nam không hoàn toàn bị cấm, nhưng có một số hạn chế cần tuân thủ. Người dùng cần thực hiện các quy định và thủ tục xin phép vì hoạt động bay flycam có thể ảnh hưởng đến an ninh, quốc phòng và an toàn công cộng. Việc bay flycam mà không đăng ký theo luật pháp có thể bị xử phạt hành chính. Nếu gây ra hậu quả nghiêm trọng liên quan đến tính mạng, sức khỏe và danh dự, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Người dùng flycam tại Việt Nam phải xin phép từ Bộ Quốc phòng và các cơ quan chức năng. Quá trình xin phép yêu cầu viết đơn theo mẫu bằng cả Tiếng Việt và Tiếng Anh, nộp kèm các tài liệu cần thiết liên quan đến flycam và giấy phép hoặc giấy ủy quyền hợp pháp để flycam có thể thực hiện hoạt động bay tại các khu vực được phép. Xem thêm tại HTCamera: https://htcamera.htskys.com/bai-viet/bay-flycam-co-bi-cam-khong-nhung-khu-vuc-nao-cam-bay/ #htcamera #htskys #flycam #maybaykhongnguoilay #flycamlagi #reviewflycam #danhgiaflycam #dinhnghiaflycam #bayflycamcobicamkhong #khuvuccambayflycam
    HTCAMERA.HTSKYS.COM
    Bay flycam có bị cấm không? Những khu vực nào cấm bay?
    Bay flycam có bị cấm không? Sử dụng flycam ở Việt Nam không bị cấm hoàn toàn, nhưng vẫn có những hạn chế cụ thể. Người dùng phải tuân theo các quy định và thủ tục xin giấy phép đầy đủ
    1
    1 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Ngày 14/3, Bộ trưởng Công nghiệp của Nhóm các nước công nghiệp phát triển hang đầu thế giới (G7) ngày 14/3 đã nhất trí điều chỉnh các quy tắc về phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) và đảm bảo chuỗi cung ứng trong những lĩnh vực quan trọng như chất bán dẫn.
    Ngày 14/3, Bộ trưởng Công nghiệp của Nhóm các nước công nghiệp phát triển hang đầu thế giới (G7) ngày 14/3 đã nhất trí điều chỉnh các quy tắc về phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) và đảm bảo chuỗi cung ứng trong những lĩnh vực quan trọng như chất bán dẫn.
    BAOTINTUC.VN
    G7 nhất trí hợp tác về AI, chuỗi cung ứng
    Ngày 14/3, Bộ trưởng Công nghiệp của Nhóm các nước công nghiệp phát triển hang đầu thế giới (G7) ngày 14/3 đã nhất trí điều chỉnh các quy tắc về phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) và đảm bảo chuỗi cung ứng trong những lĩnh vực quan trọng như chất bán dẫn.
    45
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • KOC là gì?

    Đầu tiên, KOC là gì? KOC (Key Opinion Consumer) là khái niệm được hình thành dựa trên hoạt động cơ bản của KOLs và influencers. Đó là đưa ra nhận xét, cảm nhận về một sản phẩm nhằm giúp định hướng trải nghiệm và hành vi của người tiêu dùng.
    Mặc dù hầu hết KOC đều có xuất phát điểm với ít hoặc hầu như không có lượng người theo dõi nhất định, họ lại là chìa khóa để người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng. Nếu KOL đảm bảo độ phủ của thương hiệu thì KOC có nhiệm vụ đưa ra những đánh giá chân thực nhất về sản phẩm.
    KOC đại diện cho sự cân nhắc chung của người tiêu dùng hàng ngày đối với sản phẩm. Giá trị chính của chúng nằm ở tính tương đối và độ tin cậy. KOCs là những người thử nghiệm sản phẩm, đưa ra các ý kiến và đề xuất trung thực về các sản phẩm nói trên.
    Sự khác biệt giữa KOC và KOL
    Khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng
    Sự khác biệt cơ bản giữa KOL và KOC ở thời gian đầu là số lượng người theo dõi của mỗi người. KOLs được hưởng một loại trạng thái người nổi tiếng, là những nhân vật nổi bật được dùng để chứng thực các sản phẩm của một thương hiệu. Hãy nghĩ về họ như những người ủng hộ sản phẩm.
    KOLs, do là người nổi tiếng, thường sẽ có hàng ngàn người theo dõi. Một số ít được chọn thậm chí có thể có hàng triệu. Đây là những thứ mà hầu hết các thương hiệu tìm kiếm. Mặt khác, khi khái niệm KOC mới được phổ biến tại Việt Nam, các KOC thường có ít người theo dõi hơn. Hầu hết các KOC sẽ có từ vài trăm đến vài nghìn người theo dõi. Do đó, khi so sánh phạm vi tiếp cận của KOL và KOC, rõ ràng là tiếp thị KOL dẫn đến khả năng tiếp xúc sản phẩm rộng hơn.
    Tuy nhiên, đi cùng với sự phát triển của thương mại điện tử tại Việt Nam, cộng hưởng với sự bùng nổ của dạng review video ngắn trên các nền tảng Tiktok, Facebook và Instagram Reels, ngày nay không quá khó để tìm thấy một KOC có lượng người theo dõi vượt trội so với các KOL. Một vài KOC nổi bật có lượt theo dõi khủng so với các KOL khác có thể kể đến như Kiên Review, Ông giáo Review hay Call Me Duy.
    Liên kết thương hiệu và lòng trung thành
    KOLs, do có lượng người theo dõi khổng lồ, được các thương hiệu mời làm đại diện cho sản phẩm của họ. Đổi lại, các KOC nhận được hoa hồng và các hình thức thù lao khác từ các công ty mà họ xác nhận.
    KOLs không nhất thiết phải là người dùng sản phẩm. Họ chỉ cần được nhìn thấy với nó. Do khoản thù lao mà họ nhận được từ các thương hiệu, KOL thường phải tuân thủ nhiều quy tắc có trong hợp đồng. Việc một KOL quảng cáo sản phẩm của một thương hiệu và quảng cáo cùng loại sản phẩm của đối thủ cạnh tranh là điều hiếm khi xảy ra.
    Trong khi đó, KOC không có hợp đồng ràng buộc. Họ là những người tiêu dùng sử dụng sản phẩm và nói với những người theo dõi họ cũng như những người tiêu dùng khác về trải nghiệm của họ với sản phẩm. Sản phẩm có thể của bất kỳ công ty hoặc thương hiệu nào và họ có thể xem xét hai sản phẩm tương tự từ các công ty khác nhau.
    Chi phí
    Như đã đề cập trước đó, các thương hiệu trả tiền cho KOL để quảng bá cho sản phẩm của họ. Đề xuất bán hàng của một KOL nằm ở số lượng người theo dõi mà KOL có. Số lượng người theo dõi càng cao, KOL càng có nhiều quyền lực trong quá trình đàm phán.
    Điều tương tự không thể xảy ra với KOC. KOC sử dụng và đánh giá sản phẩm vì những lý do thường không liên quan đến tiền. Trên thực tế, không giống như KOL được các thương hiệu liên hệ, KOC tiếp cận các thương hiệu để sử dụng sản phẩm của họ và đưa ra đánh giá dưới góc nhìn của một khách hàng.
    Tính xác thực
    KOC, mặc dù phạm vi tiếp cận tương đối nhỏ hơn, nhưng có xu hướng ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng hàng ngày. Một phần lý do cho điều này là KOC cũng là người tiêu dùng.
    Ngày nay, người tiêu dùng Việt Nam đang nâng cao nhận thức của họ về chứng thực và xác thực thông tin. Nói cách khác, công chúng đã quen với khái niệm KOL và cách họ kiếm tiền từ việc quảng cáo cho các thương hiệu. Động lực của người tiêu dùng làm cơ sở cho mối quan hệ thương hiệu-KOL bị đặt câu hỏi về bất kỳ động cơ xác thực nào mà KOL có.
    Nhiều người tiêu dùng ngày nay có xu hướng ưa chuộng tính xác thực cho các đánh giá của KOC hơn. Người tiêu dùng Việt Nam hiện đã biết rằng KOC không được ủy quyền bởi bất kỳ thương hiệu nào. Do đó, họ nhận ra rằng việc sử dụng thực tế là cơ sở để KOC đánh giá.
    Do đó, KOC Marketing tỏ ra vượt trội hơn so với KOL Marketing nếu bạn muốn định vị thương hiệu của mình là thương hiệu dành cho trải nghiệm của khách hàng.
    Cách phát triển một chiến lược KOC Marketing hiệu quả
    Nếu bạn đang tìm cách xây dựng một kế hoạch KOC Marketing hiệu quả, bạn cần tuân theo một số bước chính. Cụ thể:
    Bước 1: Xác định đối tượng mục tiêu
    Bước đầu tiên trong việc xây dựng kế hoạch tiếp thị KOC hiệu quả là xác định đối tượng mục tiêu của bạn. Điều này sẽ giúp bạn xác định KOC nào có ảnh hưởng nhất trong đối tượng đó và từ khóa và cụm từ nào sẽ nhắm mục tiêu trong nội dung của bạn.
    Bước 2: Nghiên cứu KOCs
    Khi bạn đã xác định được các KOC mục tiêu của mình, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng về họ để xác định lĩnh vực chuyên môn và mối quan tâm của họ. Điều này sẽ giúp bạn tạo nội dung phù hợp và có giá trị với những người theo dõi họ, đồng thời tăng khả năng họ chia sẻ nội dung đó với khán giả của mình.
    Để tối ưu hóa nội dung của bạn cho các công cụ tìm kiếm, hãy sử dụng các công cụ như Buzzsumo hoặc SEMrush để phân tích nội dung phổ biến nhất liên quan đến KOC mục tiêu của bạn. Tìm kiếm các chủ đề hoặc chủ đề phổ biến mà họ thường thảo luận và sử dụng thông tin này để tạo nội dung phù hợp và hấp dẫn.
    Bước 3: Tiếp cận với KOC của bạn
    Khi bạn đã xác định được các KOC mục tiêu của mình và nghiên cứu kỹ lưỡng về họ, bạn cần liên hệ với họ và thiết lập mối quan hệ. Điều này có thể liên quan đến việc gửi cho họ một tin nhắn hoặc email được cá nhân hóa, cung cấp cho họ mẫu sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí của bạn hoặc mời họ tham gia vào một sự kiện hoặc chiến dịch được tài trợ.
    Bước 4: Tạo nội dung hấp dẫn
    Để tận dụng ảnh hưởng của các KOC, bạn cần tạo nội dung hấp dẫn mà họ có thể chia sẻ với những người theo dõi họ. Điều này có thể bao gồm các bài đăng trên blog, video, cập nhật trên mạng xã hội hoặc các loại nội dung khác làm nổi bật lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
    Bước 5: Theo dõi và đo lường kết quả của bạn
    Như với bất kỳ chiến dịch tiếp thị nào, điều quan trọng là phải theo dõi và đo lường kết quả của bạn để xác định hiệu quả của kế hoạch tiếp thị KOC của bạn. Sử dụng các công cụ phân tích như Google Analytics hoặc SEMrush để theo dõi mức độ tương tác của KOC và những người theo dõi họ, đồng thời sử dụng dữ liệu này để tinh chỉnh chiến lược của bạn theo thời gian.
    Bằng cách làm theo các bước này và tối ưu hóa nội dung của bạn cho các công cụ tìm kiếm, bạn có thể tạo một kế hoạch tiếp thị KOC hiệu quả nhằm tận dụng ảnh hưởng của các chuyên gia được kính trọng và đáng tin cậy nhất của đối tượng mục tiêu, đồng thời giúp tăng lưu lượng truy cập, mức độ tương tác và doanh thu cho doanh nghiệp của bạn.
    Sự phát triển và xu hướng KOC tại Việt Nam
    Việc sử dụng KOCs tại thị trường Việt Nam đang gia tăng trong những năm gần đây, đặc biệt là trong ngành thời trang và làm đẹp. Điều này một phần là do ảnh hưởng lớn của mạng xã hội, vì KOC được coi là nguồn thông tin xác thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống.
    Sự phát triển của các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok cũng góp phần làm cho hoạt động tiếp thị KOC ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Các thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với KOC để tiếp cận đối tượng mục tiêu của họ và xây dựng nhận thức về thương hiệu.
    Sắp tới, việc sử dụng KOC tại thị trường Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, khi nhiều thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với những cá nhân có ảnh hưởng này để xây dựng nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Tuy nhiên, điều quan trọng là các thương hiệu phải kiểm tra cẩn thận các đối tác KOC của họ và đảm bảo rằng họ là xác thực và đáng tin cậy, nhằm duy trì uy tín cho các nỗ lực tiếp thị của họ.
    Các yếu tố cần có của một KOC
    KOC Marketing đã trở thành một cách tiếp cận ngày càng phổ biến để các thương hiệu xây dựng niềm tin và uy tín với đối tượng mục tiêu của họ. Một trong những yếu tố chính của KOC là tính xác thực. KOC được coi là một nguồn thông tin xác thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống, vì họ thường không được trả tiền để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Thay vào đó, họ đưa ra ý kiến chân thực, không thiên vị dựa trên trải nghiệm của chính họ với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Tính xác thực này giúp xây dựng cảm giác tin tưởng với những người theo dõi họ, những người coi trọng ý kiến trung thực và cởi mở của họ.
    Một yếu tố quan trọng khác của KOC là chuyên môn. KOC được coi là chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng của họ, cho dù đó là làm đẹp, thời trang hay thực phẩm. Họ có kiến thức sâu rộng và hiểu biết về các sản phẩm hoặc chủ đề mà họ thảo luận, đồng thời có thể cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị cho những người theo dõi họ. Chuyên môn này giúp xây dựng uy tín và quyền lực, vì những người theo dõi tin tưởng KOC sẽ cung cấp cho họ thông tin chính xác và đáng tin cậy.
    Tương tác cũng rất quan trọng đối với KOC, vì họ tương tác cao với những người theo dõi của mình. Họ trả lời các nhận xét và câu hỏi, xây dựng ý thức cộng đồng xung quanh thương hiệu của họ. KOC thường được coi là những người dễ tiếp cận và dễ gần, đồng thời có thể xây dựng mối quan hệ bền chặt với những người theo dõi.
    Cuối cùng, mức độ phù hợp là một yếu tố quan trọng của KOC. KOC thường được liên kết với một phân khúc hoặc đối tượng cụ thể và có thể cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị phù hợp với nhóm đó. Điều này giúp xây dựng cảm giác tin tưởng và đáng tin cậy, vì những người theo dõi cảm thấy rằng KOC hiểu nhu cầu và sở thích của họ.
    KOC là gì? Đầu tiên, KOC là gì? KOC (Key Opinion Consumer) là khái niệm được hình thành dựa trên hoạt động cơ bản của KOLs và influencers. Đó là đưa ra nhận xét, cảm nhận về một sản phẩm nhằm giúp định hướng trải nghiệm và hành vi của người tiêu dùng. Mặc dù hầu hết KOC đều có xuất phát điểm với ít hoặc hầu như không có lượng người theo dõi nhất định, họ lại là chìa khóa để người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng. Nếu KOL đảm bảo độ phủ của thương hiệu thì KOC có nhiệm vụ đưa ra những đánh giá chân thực nhất về sản phẩm. KOC đại diện cho sự cân nhắc chung của người tiêu dùng hàng ngày đối với sản phẩm. Giá trị chính của chúng nằm ở tính tương đối và độ tin cậy. KOCs là những người thử nghiệm sản phẩm, đưa ra các ý kiến và đề xuất trung thực về các sản phẩm nói trên. Sự khác biệt giữa KOC và KOL Khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng Sự khác biệt cơ bản giữa KOL và KOC ở thời gian đầu là số lượng người theo dõi của mỗi người. KOLs được hưởng một loại trạng thái người nổi tiếng, là những nhân vật nổi bật được dùng để chứng thực các sản phẩm của một thương hiệu. Hãy nghĩ về họ như những người ủng hộ sản phẩm. KOLs, do là người nổi tiếng, thường sẽ có hàng ngàn người theo dõi. Một số ít được chọn thậm chí có thể có hàng triệu. Đây là những thứ mà hầu hết các thương hiệu tìm kiếm. Mặt khác, khi khái niệm KOC mới được phổ biến tại Việt Nam, các KOC thường có ít người theo dõi hơn. Hầu hết các KOC sẽ có từ vài trăm đến vài nghìn người theo dõi. Do đó, khi so sánh phạm vi tiếp cận của KOL và KOC, rõ ràng là tiếp thị KOL dẫn đến khả năng tiếp xúc sản phẩm rộng hơn. Tuy nhiên, đi cùng với sự phát triển của thương mại điện tử tại Việt Nam, cộng hưởng với sự bùng nổ của dạng review video ngắn trên các nền tảng Tiktok, Facebook và Instagram Reels, ngày nay không quá khó để tìm thấy một KOC có lượng người theo dõi vượt trội so với các KOL. Một vài KOC nổi bật có lượt theo dõi khủng so với các KOL khác có thể kể đến như Kiên Review, Ông giáo Review hay Call Me Duy. Liên kết thương hiệu và lòng trung thành KOLs, do có lượng người theo dõi khổng lồ, được các thương hiệu mời làm đại diện cho sản phẩm của họ. Đổi lại, các KOC nhận được hoa hồng và các hình thức thù lao khác từ các công ty mà họ xác nhận. KOLs không nhất thiết phải là người dùng sản phẩm. Họ chỉ cần được nhìn thấy với nó. Do khoản thù lao mà họ nhận được từ các thương hiệu, KOL thường phải tuân thủ nhiều quy tắc có trong hợp đồng. Việc một KOL quảng cáo sản phẩm của một thương hiệu và quảng cáo cùng loại sản phẩm của đối thủ cạnh tranh là điều hiếm khi xảy ra. Trong khi đó, KOC không có hợp đồng ràng buộc. Họ là những người tiêu dùng sử dụng sản phẩm và nói với những người theo dõi họ cũng như những người tiêu dùng khác về trải nghiệm của họ với sản phẩm. Sản phẩm có thể của bất kỳ công ty hoặc thương hiệu nào và họ có thể xem xét hai sản phẩm tương tự từ các công ty khác nhau. Chi phí Như đã đề cập trước đó, các thương hiệu trả tiền cho KOL để quảng bá cho sản phẩm của họ. Đề xuất bán hàng của một KOL nằm ở số lượng người theo dõi mà KOL có. Số lượng người theo dõi càng cao, KOL càng có nhiều quyền lực trong quá trình đàm phán. Điều tương tự không thể xảy ra với KOC. KOC sử dụng và đánh giá sản phẩm vì những lý do thường không liên quan đến tiền. Trên thực tế, không giống như KOL được các thương hiệu liên hệ, KOC tiếp cận các thương hiệu để sử dụng sản phẩm của họ và đưa ra đánh giá dưới góc nhìn của một khách hàng. Tính xác thực KOC, mặc dù phạm vi tiếp cận tương đối nhỏ hơn, nhưng có xu hướng ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng hàng ngày. Một phần lý do cho điều này là KOC cũng là người tiêu dùng. Ngày nay, người tiêu dùng Việt Nam đang nâng cao nhận thức của họ về chứng thực và xác thực thông tin. Nói cách khác, công chúng đã quen với khái niệm KOL và cách họ kiếm tiền từ việc quảng cáo cho các thương hiệu. Động lực của người tiêu dùng làm cơ sở cho mối quan hệ thương hiệu-KOL bị đặt câu hỏi về bất kỳ động cơ xác thực nào mà KOL có. Nhiều người tiêu dùng ngày nay có xu hướng ưa chuộng tính xác thực cho các đánh giá của KOC hơn. Người tiêu dùng Việt Nam hiện đã biết rằng KOC không được ủy quyền bởi bất kỳ thương hiệu nào. Do đó, họ nhận ra rằng việc sử dụng thực tế là cơ sở để KOC đánh giá. Do đó, KOC Marketing tỏ ra vượt trội hơn so với KOL Marketing nếu bạn muốn định vị thương hiệu của mình là thương hiệu dành cho trải nghiệm của khách hàng. Cách phát triển một chiến lược KOC Marketing hiệu quả Nếu bạn đang tìm cách xây dựng một kế hoạch KOC Marketing hiệu quả, bạn cần tuân theo một số bước chính. Cụ thể: Bước 1: Xác định đối tượng mục tiêu Bước đầu tiên trong việc xây dựng kế hoạch tiếp thị KOC hiệu quả là xác định đối tượng mục tiêu của bạn. Điều này sẽ giúp bạn xác định KOC nào có ảnh hưởng nhất trong đối tượng đó và từ khóa và cụm từ nào sẽ nhắm mục tiêu trong nội dung của bạn. Bước 2: Nghiên cứu KOCs Khi bạn đã xác định được các KOC mục tiêu của mình, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng về họ để xác định lĩnh vực chuyên môn và mối quan tâm của họ. Điều này sẽ giúp bạn tạo nội dung phù hợp và có giá trị với những người theo dõi họ, đồng thời tăng khả năng họ chia sẻ nội dung đó với khán giả của mình. Để tối ưu hóa nội dung của bạn cho các công cụ tìm kiếm, hãy sử dụng các công cụ như Buzzsumo hoặc SEMrush để phân tích nội dung phổ biến nhất liên quan đến KOC mục tiêu của bạn. Tìm kiếm các chủ đề hoặc chủ đề phổ biến mà họ thường thảo luận và sử dụng thông tin này để tạo nội dung phù hợp và hấp dẫn. Bước 3: Tiếp cận với KOC của bạn Khi bạn đã xác định được các KOC mục tiêu của mình và nghiên cứu kỹ lưỡng về họ, bạn cần liên hệ với họ và thiết lập mối quan hệ. Điều này có thể liên quan đến việc gửi cho họ một tin nhắn hoặc email được cá nhân hóa, cung cấp cho họ mẫu sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí của bạn hoặc mời họ tham gia vào một sự kiện hoặc chiến dịch được tài trợ. Bước 4: Tạo nội dung hấp dẫn Để tận dụng ảnh hưởng của các KOC, bạn cần tạo nội dung hấp dẫn mà họ có thể chia sẻ với những người theo dõi họ. Điều này có thể bao gồm các bài đăng trên blog, video, cập nhật trên mạng xã hội hoặc các loại nội dung khác làm nổi bật lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Bước 5: Theo dõi và đo lường kết quả của bạn Như với bất kỳ chiến dịch tiếp thị nào, điều quan trọng là phải theo dõi và đo lường kết quả của bạn để xác định hiệu quả của kế hoạch tiếp thị KOC của bạn. Sử dụng các công cụ phân tích như Google Analytics hoặc SEMrush để theo dõi mức độ tương tác của KOC và những người theo dõi họ, đồng thời sử dụng dữ liệu này để tinh chỉnh chiến lược của bạn theo thời gian. Bằng cách làm theo các bước này và tối ưu hóa nội dung của bạn cho các công cụ tìm kiếm, bạn có thể tạo một kế hoạch tiếp thị KOC hiệu quả nhằm tận dụng ảnh hưởng của các chuyên gia được kính trọng và đáng tin cậy nhất của đối tượng mục tiêu, đồng thời giúp tăng lưu lượng truy cập, mức độ tương tác và doanh thu cho doanh nghiệp của bạn. Sự phát triển và xu hướng KOC tại Việt Nam Việc sử dụng KOCs tại thị trường Việt Nam đang gia tăng trong những năm gần đây, đặc biệt là trong ngành thời trang và làm đẹp. Điều này một phần là do ảnh hưởng lớn của mạng xã hội, vì KOC được coi là nguồn thông tin xác thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống. Sự phát triển của các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok cũng góp phần làm cho hoạt động tiếp thị KOC ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Các thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với KOC để tiếp cận đối tượng mục tiêu của họ và xây dựng nhận thức về thương hiệu. Sắp tới, việc sử dụng KOC tại thị trường Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, khi nhiều thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với những cá nhân có ảnh hưởng này để xây dựng nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Tuy nhiên, điều quan trọng là các thương hiệu phải kiểm tra cẩn thận các đối tác KOC của họ và đảm bảo rằng họ là xác thực và đáng tin cậy, nhằm duy trì uy tín cho các nỗ lực tiếp thị của họ. Các yếu tố cần có của một KOC KOC Marketing đã trở thành một cách tiếp cận ngày càng phổ biến để các thương hiệu xây dựng niềm tin và uy tín với đối tượng mục tiêu của họ. Một trong những yếu tố chính của KOC là tính xác thực. KOC được coi là một nguồn thông tin xác thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống, vì họ thường không được trả tiền để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Thay vào đó, họ đưa ra ý kiến chân thực, không thiên vị dựa trên trải nghiệm của chính họ với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Tính xác thực này giúp xây dựng cảm giác tin tưởng với những người theo dõi họ, những người coi trọng ý kiến trung thực và cởi mở của họ. Một yếu tố quan trọng khác của KOC là chuyên môn. KOC được coi là chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng của họ, cho dù đó là làm đẹp, thời trang hay thực phẩm. Họ có kiến thức sâu rộng và hiểu biết về các sản phẩm hoặc chủ đề mà họ thảo luận, đồng thời có thể cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị cho những người theo dõi họ. Chuyên môn này giúp xây dựng uy tín và quyền lực, vì những người theo dõi tin tưởng KOC sẽ cung cấp cho họ thông tin chính xác và đáng tin cậy. Tương tác cũng rất quan trọng đối với KOC, vì họ tương tác cao với những người theo dõi của mình. Họ trả lời các nhận xét và câu hỏi, xây dựng ý thức cộng đồng xung quanh thương hiệu của họ. KOC thường được coi là những người dễ tiếp cận và dễ gần, đồng thời có thể xây dựng mối quan hệ bền chặt với những người theo dõi. Cuối cùng, mức độ phù hợp là một yếu tố quan trọng của KOC. KOC thường được liên kết với một phân khúc hoặc đối tượng cụ thể và có thể cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị phù hợp với nhóm đó. Điều này giúp xây dựng cảm giác tin tưởng và đáng tin cậy, vì những người theo dõi cảm thấy rằng KOC hiểu nhu cầu và sở thích của họ.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Marketing Agency là gì?
    Agency, Client là những khái niệm rất quen thuộc trong lĩnh vực Marketing, mặc dù vậy, với những bạn mới tìm hiểu về Marketing thì đây là những thuật ngữ hết sức mới mẻ.
    Trong bài viết này, Glints sẽ giúp bạn hiểu hơn về hai khái niệm: Marketing Agency là gì? Và Clients là gì?
    Marketing Agency được hiểu một cách đơn giản là các đơn vị cung cấp dịch vụ Marketing cho khách hàng (Client).
    Các hình thức Marketing Agency thường gặp
    Marketing Agency được chia ra thành nhiều hình thức khác nhau, điều này phụ thuộc vào loại hình dịch vụ mà họ cung cấp. Trong đó bao gồm các hình thức sau:
    Agency full services: Họ cung cấp toàn diện các dịch vụ Marketing cho khách hàng.
    Digital Marketing Agency: Họ cung cấp hàng loạt các dịch vụ Marketing trên nền tảng kỹ thuật số, chẳng hạn như SEO, Content Marketing, thiết kế website, Email Marketing, v.v.
    Adertising Agency: Đơn vị này cung cấp dịch vụ quảng cáo cho khách hàng.
    Research Agency: Họ cung cấp các gói nghiên cứu thị trường đến khách hàng.
    Strategy và Branding Agency: Họ tư vấn và cung cấp các giải pháp liên quan đến chiến lược thương hiệu, và các hoạt động Marketing cho khách hàng.
    Creative Agency: Giống như tên gọi, các Agency này cung cấp các dịch vụ/ sản phẩm Marketing về mặt thị giác như thiết kế, sản xuất TVC, v.v.
    Media Agency: Công việc của họ là điều phối sự hiện diện của quảng cáo trên các kênh truyền thông để hiện thực mục tiêu truyền thông của khách hàng. Họ là trung gian thỏa thuận việc mua các chỗ trống trên các kênh truyền thông để đặt quảng cáo của khách hàng.
    PR và Event Agency: Cung cấp các dịch vụ liên quan đến các hoạt động PR, tổ chức sự kiện.
    Production house: Họ là người đứng sau các sản phẩm truyền thông của doanh nghiệp, chẳng hạn như TVC, phim ngắn, v.v. Các Agency thường hoạt động khá gần gũi với Creative Agency.
    Activation Agency: Họ là đơn vị đảm nhận việc kích hoạt thương hiệu bằng các hoạt động trải nghiệm thú vị để kích thích công chúng tương tác/dùng thử sản phẩm/chia sẻ thông tin, v.v.
    Top 10 Marketing Agency Việt Nam
    Sinh viên Marketing sau khi tốt nghiệp có thể lựa chọn làm việc ở Agency hoặc client phụ thuộc vào định hướng và con đường nghề nghiệp của mỗi bạn. Trong phần dưới đây, Glints sẽ chia sẻ cho bạn top 10 Marketing Agency Việt Nam.
    Dentsu Việt Nam
    Khi nhắc đến danh sách các Agency ở Việt Nam hay cụ thể hơn các Marketing Agency Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh thì chắc hẳn không thể không nhắc đến Dentsu Việt Nam. Dentsu Việt Nam là một thành viên của tập đoàn truyền thông nổi tiếng và lâu đời trên thế giới – Dentsu Network.
    Dentsu redder là một creative Agency, luôn đặt chất lượng dịch vụ lên hàng đầu giúp khách hàng tối ưu hóa doanh thu và nhận diện.
    Khi làm việc tại đây, bạn sẽ có cơ hội làm việc với các đồng nghiệp xuất sắc, khách hàng đều là các doanh nghiệp lớn.
    WPP Group
    Đây là một advertising Agency quốc tế nổi tiếng tại Việt Nam, là địa chỉ làm việc được nhiều bạn yêu thích Marketing theo đuổi. WPP Group có 7 công ty con đang hoạt động trong mảng cung cấp dịch vụ quảng cáo, trong đó nhất định phải kể đến Ogilvy và JWY.
    Tại Việt Nam, Advertising Agency duy nhất đoạt giải thưởng tại Liên hoan Quảng cáo Quốc tế Cannes Lion 2011 là JWY. Hiện doanh nghiệp đang hợp tác với nhiều đối tác lớn, có thể kể đến như Pepsico, HSBC, v.v.
    Một Agency nổi tiếng khác của WPP Group là Ogilvy & Mather. Không chỉ hoạt động trong lĩnh vực quảng cáo mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ client trong việc xây dựng thương hiệu.
    Saatchi & Saatchi Việt Nam
    Có mặt tại Việt Nam từ năm 1995, Saatchi & Saatchi Việt Nam là một trong những advertising Agency nổi tiếng và là đối tác của nhiều doanh nghiệp lớn. Sứ mệnh của thương hiệu là “Work that Works’’ hay “Giải pháp thực sự hiệu quả”.
    Trải qua nhiều năm hình thành và phát triển doanh nghiệp đã và đang hợp tác với nhiều thương hiệu lớn như Toyota, Olay, Nestle, v.v. Đồng thời, doanh nghiệp cũng đã gặt hái được nhiều thành tựu và giải thưởng nhất định tại Liên hoan Quảng cáo Quốc tế Cannes.
    GUDJOB
    GUDJOB là một Marketing Agency khá trẻ tại Việt Nam nhưng được đánh giá rất cao từ các đối tác. Các sản phẩm của doanh nghiệp luôn mang tính sáng tạo, và độc đáo riêng.
    Hiện tại doanh nghiệp đang cung cấp một số dịch vụ bao gồm: Sáng tạo nội dung, Digital Marketing, Branding, v.v.
    Một vài đối tác của doanh nghiệp có thể kể đến như Dove, Biti’s, L’Oréal, v.v.
    BBDO Việt Nam
    BBDO Việt Nam là một trong những Agency quảng cáo uy tín thuộc tập đoàn Omnicom. Đây là một trong những doanh nghiệp truyền thông hàng đầu trên thế giới.
    Tại BBDO, yếu tố con người được chú trọng đầu tư và phát triển. Doanh nghiệp thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo về kiến thức, kỹ năng, tư duy cho nhân sự và đối tác. Phong cách làm việc với khách hàng của BBDO luôn tích cực làm việc để thấu cảm và chia sẻ những mối quan tâm của Client.
    Các chiến lược truyền thông của doanh nghiệp không ngừng được nâng cấp, với những ý tưởng độc đáo và mang tính đột phá cao.
    TBWA Việt Nam
    TBWA Việt Nam cũng là một thành viên thuộc tập đoàn truyền thông – Marketing Omnicom hàng đầu trên thế giới.
    Triết lý của doanh nghiệp là “Phá vỡ giới hạn”, họ cho rằng việc tuân theo quy tắc hay lối suy nghĩ truyền thống sẽ không đem lại một kết quả khác biệt. Bởi vậy, tại TBWA không ngừng sáng tạo và đổi mới ý tưởng truyền thông.
    Tại Việt Nam, Agency đã từng hợp tác với nhiều thương hiệu nổi tiếng và đem lại hiệu quả truyền thông vang dội như: Vinamilk, MTV, Adidas, v.v.
    Hàng năm, doanh nghiệp được nhận nhiều giải thưởng danh giá trong lĩnh vực Quảng cáo, Truyền thông.
    MullenLowe Việt Nam
    Mullenlowe được hình thành từ cuộc sát nhập của Interpublic Group và Lowe & Partners và Mullen vào năm 2015.
    Theo quan điểm của doanh nghiệp, gây được sự chú ý được coi là yếu tố then chốt tạo nên sự thành công cho các campaign truyền thông. Từ đó, Agency hướng đến mục tiêu “chia sẻ không công bằng”.
    Khi đó, trọng tâm của một chiến dịch là đem lại sự chú ý không công bằng, được áp dụng cho cả sự chú ý vô thức và có ý thức. Điều này được đánh giá cực kỳ có ích trong một thị trường có tính cạnh tranh rất cao, xây dựng hình ảnh thương hiệu độc đáo, khác biệt.
    Một vài đối tác của Agency có thể kể đến như Trung Nguyên Legend, Kinh Đô, Coca Cola, v.v.
    MediaZ
    MediaZ là một doanh nghiệp truyền thông được thành lập từ năm 2014, với sứ mệnh “Đưa mọi người đến thế giới truyền thông bằng cách tăng giá trị đóng góp cho xã hội, thay đổi cách thức làm truyền thông, và là điểm đến lý tưởng cho những người làm truyền thông sáng tạo”.
    Doanh nghiệp là đối tác tin cậy của nhiều khách hàng lớn như Grab, Viettel, CGV, v.v. Ngân sách quảng cáo của Agency có khi lên đến hàng tỷ đồng mỗi tuần với rất nhiều chiến dịch khác nhau.
    NAVEE
    NAVEE là một doanh nghiệp truyền thông chuyên cung cấp các dịch vụ quảng cáo phù hợp với đa dạng quy mô khách hàng từ nhỏ lẻ đến doanh nghiệp lớn và không giới hạn lĩnh vực.
    Đơn vị là đối tác tin cậy của nhiều khách hàng và đã triển khai nhiều dự án lớn nhỏ như: KAT Design, MIFI, v.v.
    Doanh nghiệp có thế mạnh ở cả quảng cáo offline và online. Agency luôn mong muốn đem đến cho khách hàng giải pháp truyền thông hiệu quả, sáng tạo và đột phá.
    Interpublic Group
    IPG là đơn vị cung cấp giải pháp Marketing trên toàn cầu, từng đoạt nhiều giải thưởng danh giá trong lĩnh vực. Các phương pháp của doanh nghiệp được xây dựng dựa trên các giá trị, được thúc đẩy bởi dữ liệu và được thúc đẩy bởi sự sáng tạo.
    Tập đoàn bao gồm nhiều công ty nhỏ như: Draftfcb; initiative; UM.
    Marketing Agency là gì? Agency, Client là những khái niệm rất quen thuộc trong lĩnh vực Marketing, mặc dù vậy, với những bạn mới tìm hiểu về Marketing thì đây là những thuật ngữ hết sức mới mẻ. Trong bài viết này, Glints sẽ giúp bạn hiểu hơn về hai khái niệm: Marketing Agency là gì? Và Clients là gì? Marketing Agency được hiểu một cách đơn giản là các đơn vị cung cấp dịch vụ Marketing cho khách hàng (Client). Các hình thức Marketing Agency thường gặp Marketing Agency được chia ra thành nhiều hình thức khác nhau, điều này phụ thuộc vào loại hình dịch vụ mà họ cung cấp. Trong đó bao gồm các hình thức sau: Agency full services: Họ cung cấp toàn diện các dịch vụ Marketing cho khách hàng. Digital Marketing Agency: Họ cung cấp hàng loạt các dịch vụ Marketing trên nền tảng kỹ thuật số, chẳng hạn như SEO, Content Marketing, thiết kế website, Email Marketing, v.v. Adertising Agency: Đơn vị này cung cấp dịch vụ quảng cáo cho khách hàng. Research Agency: Họ cung cấp các gói nghiên cứu thị trường đến khách hàng. Strategy và Branding Agency: Họ tư vấn và cung cấp các giải pháp liên quan đến chiến lược thương hiệu, và các hoạt động Marketing cho khách hàng. Creative Agency: Giống như tên gọi, các Agency này cung cấp các dịch vụ/ sản phẩm Marketing về mặt thị giác như thiết kế, sản xuất TVC, v.v. Media Agency: Công việc của họ là điều phối sự hiện diện của quảng cáo trên các kênh truyền thông để hiện thực mục tiêu truyền thông của khách hàng. Họ là trung gian thỏa thuận việc mua các chỗ trống trên các kênh truyền thông để đặt quảng cáo của khách hàng. PR và Event Agency: Cung cấp các dịch vụ liên quan đến các hoạt động PR, tổ chức sự kiện. Production house: Họ là người đứng sau các sản phẩm truyền thông của doanh nghiệp, chẳng hạn như TVC, phim ngắn, v.v. Các Agency thường hoạt động khá gần gũi với Creative Agency. Activation Agency: Họ là đơn vị đảm nhận việc kích hoạt thương hiệu bằng các hoạt động trải nghiệm thú vị để kích thích công chúng tương tác/dùng thử sản phẩm/chia sẻ thông tin, v.v. Top 10 Marketing Agency Việt Nam Sinh viên Marketing sau khi tốt nghiệp có thể lựa chọn làm việc ở Agency hoặc client phụ thuộc vào định hướng và con đường nghề nghiệp của mỗi bạn. Trong phần dưới đây, Glints sẽ chia sẻ cho bạn top 10 Marketing Agency Việt Nam. Dentsu Việt Nam Khi nhắc đến danh sách các Agency ở Việt Nam hay cụ thể hơn các Marketing Agency Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh thì chắc hẳn không thể không nhắc đến Dentsu Việt Nam. Dentsu Việt Nam là một thành viên của tập đoàn truyền thông nổi tiếng và lâu đời trên thế giới – Dentsu Network. Dentsu redder là một creative Agency, luôn đặt chất lượng dịch vụ lên hàng đầu giúp khách hàng tối ưu hóa doanh thu và nhận diện. Khi làm việc tại đây, bạn sẽ có cơ hội làm việc với các đồng nghiệp xuất sắc, khách hàng đều là các doanh nghiệp lớn. WPP Group Đây là một advertising Agency quốc tế nổi tiếng tại Việt Nam, là địa chỉ làm việc được nhiều bạn yêu thích Marketing theo đuổi. WPP Group có 7 công ty con đang hoạt động trong mảng cung cấp dịch vụ quảng cáo, trong đó nhất định phải kể đến Ogilvy và JWY. Tại Việt Nam, Advertising Agency duy nhất đoạt giải thưởng tại Liên hoan Quảng cáo Quốc tế Cannes Lion 2011 là JWY. Hiện doanh nghiệp đang hợp tác với nhiều đối tác lớn, có thể kể đến như Pepsico, HSBC, v.v. Một Agency nổi tiếng khác của WPP Group là Ogilvy & Mather. Không chỉ hoạt động trong lĩnh vực quảng cáo mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ client trong việc xây dựng thương hiệu. Saatchi & Saatchi Việt Nam Có mặt tại Việt Nam từ năm 1995, Saatchi & Saatchi Việt Nam là một trong những advertising Agency nổi tiếng và là đối tác của nhiều doanh nghiệp lớn. Sứ mệnh của thương hiệu là “Work that Works’’ hay “Giải pháp thực sự hiệu quả”. Trải qua nhiều năm hình thành và phát triển doanh nghiệp đã và đang hợp tác với nhiều thương hiệu lớn như Toyota, Olay, Nestle, v.v. Đồng thời, doanh nghiệp cũng đã gặt hái được nhiều thành tựu và giải thưởng nhất định tại Liên hoan Quảng cáo Quốc tế Cannes. GUDJOB GUDJOB là một Marketing Agency khá trẻ tại Việt Nam nhưng được đánh giá rất cao từ các đối tác. Các sản phẩm của doanh nghiệp luôn mang tính sáng tạo, và độc đáo riêng. Hiện tại doanh nghiệp đang cung cấp một số dịch vụ bao gồm: Sáng tạo nội dung, Digital Marketing, Branding, v.v. Một vài đối tác của doanh nghiệp có thể kể đến như Dove, Biti’s, L’Oréal, v.v. BBDO Việt Nam BBDO Việt Nam là một trong những Agency quảng cáo uy tín thuộc tập đoàn Omnicom. Đây là một trong những doanh nghiệp truyền thông hàng đầu trên thế giới. Tại BBDO, yếu tố con người được chú trọng đầu tư và phát triển. Doanh nghiệp thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo về kiến thức, kỹ năng, tư duy cho nhân sự và đối tác. Phong cách làm việc với khách hàng của BBDO luôn tích cực làm việc để thấu cảm và chia sẻ những mối quan tâm của Client. Các chiến lược truyền thông của doanh nghiệp không ngừng được nâng cấp, với những ý tưởng độc đáo và mang tính đột phá cao. TBWA Việt Nam TBWA Việt Nam cũng là một thành viên thuộc tập đoàn truyền thông – Marketing Omnicom hàng đầu trên thế giới. Triết lý của doanh nghiệp là “Phá vỡ giới hạn”, họ cho rằng việc tuân theo quy tắc hay lối suy nghĩ truyền thống sẽ không đem lại một kết quả khác biệt. Bởi vậy, tại TBWA không ngừng sáng tạo và đổi mới ý tưởng truyền thông. Tại Việt Nam, Agency đã từng hợp tác với nhiều thương hiệu nổi tiếng và đem lại hiệu quả truyền thông vang dội như: Vinamilk, MTV, Adidas, v.v. Hàng năm, doanh nghiệp được nhận nhiều giải thưởng danh giá trong lĩnh vực Quảng cáo, Truyền thông. MullenLowe Việt Nam Mullenlowe được hình thành từ cuộc sát nhập của Interpublic Group và Lowe & Partners và Mullen vào năm 2015. Theo quan điểm của doanh nghiệp, gây được sự chú ý được coi là yếu tố then chốt tạo nên sự thành công cho các campaign truyền thông. Từ đó, Agency hướng đến mục tiêu “chia sẻ không công bằng”. Khi đó, trọng tâm của một chiến dịch là đem lại sự chú ý không công bằng, được áp dụng cho cả sự chú ý vô thức và có ý thức. Điều này được đánh giá cực kỳ có ích trong một thị trường có tính cạnh tranh rất cao, xây dựng hình ảnh thương hiệu độc đáo, khác biệt. Một vài đối tác của Agency có thể kể đến như Trung Nguyên Legend, Kinh Đô, Coca Cola, v.v. MediaZ MediaZ là một doanh nghiệp truyền thông được thành lập từ năm 2014, với sứ mệnh “Đưa mọi người đến thế giới truyền thông bằng cách tăng giá trị đóng góp cho xã hội, thay đổi cách thức làm truyền thông, và là điểm đến lý tưởng cho những người làm truyền thông sáng tạo”. Doanh nghiệp là đối tác tin cậy của nhiều khách hàng lớn như Grab, Viettel, CGV, v.v. Ngân sách quảng cáo của Agency có khi lên đến hàng tỷ đồng mỗi tuần với rất nhiều chiến dịch khác nhau. NAVEE NAVEE là một doanh nghiệp truyền thông chuyên cung cấp các dịch vụ quảng cáo phù hợp với đa dạng quy mô khách hàng từ nhỏ lẻ đến doanh nghiệp lớn và không giới hạn lĩnh vực. Đơn vị là đối tác tin cậy của nhiều khách hàng và đã triển khai nhiều dự án lớn nhỏ như: KAT Design, MIFI, v.v. Doanh nghiệp có thế mạnh ở cả quảng cáo offline và online. Agency luôn mong muốn đem đến cho khách hàng giải pháp truyền thông hiệu quả, sáng tạo và đột phá. Interpublic Group IPG là đơn vị cung cấp giải pháp Marketing trên toàn cầu, từng đoạt nhiều giải thưởng danh giá trong lĩnh vực. Các phương pháp của doanh nghiệp được xây dựng dựa trên các giá trị, được thúc đẩy bởi dữ liệu và được thúc đẩy bởi sự sáng tạo. Tập đoàn bao gồm nhiều công ty nhỏ như: Draftfcb; initiative; UM.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Môi trường Marketing là gì?
    Đầu tiên, môi trường Marketing hay Marketing environment là gì? Môi trường Marketing có thể được định nghĩa là các yếu tố bên trong và bên ngoài khác nhau bao quanh doanh nghiệp hàng ngày và ảnh hưởng đến các chiến lược tiếp thị và các hoạt động khác của công ty.
    Các yếu tố này có thể được chia thành các yếu tố môi trường tiếp thị nội bộ, vi mô và vĩ mô, trong đó một số yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của ban quản lý công ty và một số yếu tố vi mô như chính sách của chính phủ và sự phát triển công nghệ lại không nằm trong tầm kiểm soát của đội ngũ lãnh đạo.
    Ban lãnh đạo công ty phải lập kế hoạch và chiến lược cho các hoạt động tiếp thị của mình tùy thuộc vào các yếu tố có tác động tích cực hay tiêu cực đến hoạt động của công ty.
    Tầm quan trọng của môi trường Marketing
    Mọi doanh nghiệp, bất kể lớn hay nhỏ, đều hoạt động trong môi trường Marketing. Sự tồn tại hiện tại và tương lai, lợi nhuận, hình ảnh và vị trí của doanh nghiệp phụ thuộc vào môi trường bên trong và bên ngoài của nó. Để hoạt động và tồn tại lâu dài trên thị trường, bạn cần phải hiểu và phân tích đúng môi trường marketing và các thành phần của nó.
    Cần thiết cho việc lập kế hoạch
    Sự hiểu biết về môi trường Marketing bên ngoài và bên trong là điều cần thiết để lập kế hoạch cho tương lai. Một nhà tiếp thị cần phải nhận thức đầy đủ về viễn cảnh hiện tại, sự năng động và những dự đoán trong tương lai của môi trường tiếp thị nếu họ muốn kế hoạch của mình thành công.
    Thấu hiểu khách hàng
    Kiến thức thấu đáo về môi trường Marketing giúp các nhà tiếp thị thừa nhận và dự đoán những gì khách hàng thực sự muốn. Phân tích sâu về môi trường tiếp thị làm giảm (và thậm chí loại bỏ) sự ngăn cách giữa nhà tiếp thị và khách hàng. Đồng thời, giúp nhà tiếp thị hiểu rõ hơn hành vi của người tiêu dùng.
    Khai thác xu hướng
    Việc thâm nhập vào các thị trường mới và tận dụng các xu hướng mới đòi hỏi nhiều hiểu biết sâu sắc về môi trường Marketing. Marketer cần nghiên cứu về mọi khía cạnh của môi trường để tạo ra một kế hoạch hoàn hảo.
    Thách thức và cơ hội
    Kiến thức vững chắc về môi trường thị trường thường mang lại lợi thế đầu tiên cho nhà tiếp thị khi họ đảm bảo rằng doanh nghiệp của mình an toàn trước các mối đe dọa và tận dụng các cơ hội trong tương lai.
    Tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh
    Mỗi thị trường ngách đều có những người chơi khác nhau chiến đấu cho cùng một vị trí. Hiểu rõ hơn về môi trường Marketing cho phép nhà tiếp thị hiểu thêm về việc cạnh tranh và những lợi thế mà đối thủ có so với doanh nghiệp của mình và ngược lại.
    Đặc tính của môi trường Marketing
    Các đặc tính cơ bản của môi trường Marketing thường là:
    Tính năng động: Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing liên tục thay đổi theo thời gian. Đó có thể là những tiến bộ công nghệ, quy định của ngành, hoặc thậm chí là thị hiếu của khách hàng.
    Tính tương đối: Môi trường Marketing là tương đối và duy nhất đối với mỗi tổ chức. Một sản phẩm cụ thể từ công ty của bạn có thể bán nhanh hơn ở Hoa Kỳ so với ở Châu Âu do sự khác biệt của môi trường tiếp thị.
    Tính không chắc chắn: Thị trường là không thể đoán trước. Ngay cả khi học tập liên tục, bạn có thể phải đối mặt với các mối đe dọa hoặc cơ hội không mong đợi trong hoạt động tiếp thị của mình. Các nhà tiếp thị lão luyện phải có khả năng học hỏi, xoay chuyển và lập chiến lược nhanh chóng để đạt được mục tiêu của họ.
    Tính phức tạp: Nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài trong môi trường Marketing làm cho nó trở nên phức tạp, với nhiều bộ phận chuyển động thiết yếu khác nhau. Ví dụ: bạn phải điều phối khả năng và nguồn lực của nhóm với kỳ vọng của các bên liên quan, sự hài lòng của khách hàng và các mối quan tâm về đạo đức và môi trường khác.
    Các loại môi trường Marketing phổ biến
    Có hai loại môi trường tiếp thị quan trọng:
    Môi trường tiếp thị bên trong
    Môi trường tiếp thị bên ngoài
    Bạn có thể chia nhỏ môi trường tiếp thị bên ngoài thành:
    Môi trường tiếp thị vi mô
    Môi trường tiếp thị vĩ mô
    Các thành phần của môi trường Marketing
    Môi trường bên trong
    Môi trường Marketing bên trong bao gồm các yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp. Chúng tác động đến hoạt động tiếp thị của bạn, bao gồm cả điểm mạnh, điểm yếu, tính độc đáo và năng lực của tổ chức.
    Hãy nghĩ đến các yếu tố tiếp thị cần thiết như con người và đội ngũ của bạn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, tài sản vốn và ngân sách cũng như chính sách của công ty. Nhìn chung, các yếu tố môi trường Marketing nội bộ này có thể dễ dàng kiểm soát.
    Môi trường bên ngoài
    Môi trường Marketing bên ngoài bao gồm tất cả các yếu tố không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp, bao gồm các tiến bộ công nghệ, thay đổi quy định, các lực lượng xã hội, kinh tế và sự cạnh tranh.
    Những yếu tố này có thể kiểm soát được không, nhưng việc xác định và nghiên cứu những thay đổi và xu hướng của chúng mang lại cho doanh nghiệp và nhóm tiếp thị của bạn một số sức mạnh để duy trì lộ trình. Môi trường Marketing bên ngoài có thể được phân loại rộng rãi thành môi trường Marketing vi mô và vĩ mô.
    Môi trường vi mô bên ngoài
    Môi trường vi mô trong hoạt động tiếp thị gắn liền với hoạt động kinh doanh của bạn và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tiếp thị. Nó bao gồm các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối tác kinh doanh và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Các yếu tố vi mô trong môi trường Marketing có thể kiểm soát được ở một mức độ nào đó.
    Môi trường vĩ mô bên ngoài
    Môi trường Marketing vĩ mô của bạn được tạo thành từ tất cả các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của tổ chức. Một cách dễ dàng để ghi nhớ những yếu tố này là sử dụng mô hình PESTLE, cụ thể:
    P – Political: Yếu tố chính trị
    E – Economic: Yếu tố kinh tế
    S – Social: Các yếu tố xã hội và nhân khẩu học
    T – Technology: Các yếu tố tiến bộ công nghệ
    L – Legal: Các yếu tố pháp lý và quy định
    E – Environment: Yếu tố môi trường
    Những yếu tố này không thể kiểm soát được và có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tiếp thị của bạn ở một mức độ đáng kể. Ví dụ, những thay đổi về chính trị có thể có ảnh hưởng lớn đến cách bạn có thể tiếp thị và tiến hành hoạt động kinh doanh của mình ở một số khu vực nhất định.
    Môi trường Marketing vĩ mô sẽ liên tục thay đổi. Điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ để xác định các mối đe dọa hoặc cơ hội tiềm ẩn đối với doanh nghiệp.
    Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints!
    Mặc dù đúng là môi trường tiếp thị vĩ mô có thể áp đảo một doanh nghiệp và khiến doanh nghiệp đó thất bại, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc. Một quan điểm tò mò và văn hóa công ty lành mạnh cho phép nhân viên và nhóm chia sẻ ý tưởng, hợp tác và chấp nhận rủi ro sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp của bạn thành công.
    Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing
    Sinh thái học: Ngày nay, điều quan trọng là phải sản xuất các sản phẩm theo đường hướng thân thiện với môi trường. Điều này nhằm ngăn chặn bất kỳ tác hại nào đối với môi trường tự nhiên của chúng ta. Nếu bạn không tuân thủ các quy tắc này, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp mạnh và khách hàng sẽ không mua sản phẩm của bạn.
    Nhân khẩu học: Vì thị trường bao gồm rất nhiều người dùng, các Marketer nên nghiên cứu khái quát về mặt dân số. Một công ty cần tạo ra một Buyer Persona để xác định đối tượng mục tiêu cụ thể.
    Yếu tố kinh tế: Những yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Môi trường Marketing của công ty bạn phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ chính phủ, khả năng cung cấp tín dụng, xu hướng thị trường, lãi suất và sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu.
    Chính trị: Vì chính trị tác động đến nền kinh tế, bạn nên lưu ý những yếu tố này khi kinh doanh. Dựa trên loại hình và ngành bạn đang kinh doanh, hãy chú ý đến các ưu đãi thuế, quy định của FDA, luật việc làm, luật sức khỏe và an toàn, v.v.
    Công nghệ: Những yếu tố này liên quan đến công nghệ bạn sử dụng để sản xuất, kiểm soát và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Vì công nghệ phát triển nhanh chóng, bạn cần phải nhận thức được tất cả các thay đổi. Điều này là cần thiết để kết hợp các công nghệ mới và cải thiện quy trình sản xuất và quản lý dự án của bạn.
    Môi trường Marketing là gì? Đầu tiên, môi trường Marketing hay Marketing environment là gì? Môi trường Marketing có thể được định nghĩa là các yếu tố bên trong và bên ngoài khác nhau bao quanh doanh nghiệp hàng ngày và ảnh hưởng đến các chiến lược tiếp thị và các hoạt động khác của công ty. Các yếu tố này có thể được chia thành các yếu tố môi trường tiếp thị nội bộ, vi mô và vĩ mô, trong đó một số yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của ban quản lý công ty và một số yếu tố vi mô như chính sách của chính phủ và sự phát triển công nghệ lại không nằm trong tầm kiểm soát của đội ngũ lãnh đạo. Ban lãnh đạo công ty phải lập kế hoạch và chiến lược cho các hoạt động tiếp thị của mình tùy thuộc vào các yếu tố có tác động tích cực hay tiêu cực đến hoạt động của công ty. Tầm quan trọng của môi trường Marketing Mọi doanh nghiệp, bất kể lớn hay nhỏ, đều hoạt động trong môi trường Marketing. Sự tồn tại hiện tại và tương lai, lợi nhuận, hình ảnh và vị trí của doanh nghiệp phụ thuộc vào môi trường bên trong và bên ngoài của nó. Để hoạt động và tồn tại lâu dài trên thị trường, bạn cần phải hiểu và phân tích đúng môi trường marketing và các thành phần của nó. Cần thiết cho việc lập kế hoạch Sự hiểu biết về môi trường Marketing bên ngoài và bên trong là điều cần thiết để lập kế hoạch cho tương lai. Một nhà tiếp thị cần phải nhận thức đầy đủ về viễn cảnh hiện tại, sự năng động và những dự đoán trong tương lai của môi trường tiếp thị nếu họ muốn kế hoạch của mình thành công. Thấu hiểu khách hàng Kiến thức thấu đáo về môi trường Marketing giúp các nhà tiếp thị thừa nhận và dự đoán những gì khách hàng thực sự muốn. Phân tích sâu về môi trường tiếp thị làm giảm (và thậm chí loại bỏ) sự ngăn cách giữa nhà tiếp thị và khách hàng. Đồng thời, giúp nhà tiếp thị hiểu rõ hơn hành vi của người tiêu dùng. Khai thác xu hướng Việc thâm nhập vào các thị trường mới và tận dụng các xu hướng mới đòi hỏi nhiều hiểu biết sâu sắc về môi trường Marketing. Marketer cần nghiên cứu về mọi khía cạnh của môi trường để tạo ra một kế hoạch hoàn hảo. Thách thức và cơ hội Kiến thức vững chắc về môi trường thị trường thường mang lại lợi thế đầu tiên cho nhà tiếp thị khi họ đảm bảo rằng doanh nghiệp của mình an toàn trước các mối đe dọa và tận dụng các cơ hội trong tương lai. Tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh Mỗi thị trường ngách đều có những người chơi khác nhau chiến đấu cho cùng một vị trí. Hiểu rõ hơn về môi trường Marketing cho phép nhà tiếp thị hiểu thêm về việc cạnh tranh và những lợi thế mà đối thủ có so với doanh nghiệp của mình và ngược lại. Đặc tính của môi trường Marketing Các đặc tính cơ bản của môi trường Marketing thường là: Tính năng động: Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing liên tục thay đổi theo thời gian. Đó có thể là những tiến bộ công nghệ, quy định của ngành, hoặc thậm chí là thị hiếu của khách hàng. Tính tương đối: Môi trường Marketing là tương đối và duy nhất đối với mỗi tổ chức. Một sản phẩm cụ thể từ công ty của bạn có thể bán nhanh hơn ở Hoa Kỳ so với ở Châu Âu do sự khác biệt của môi trường tiếp thị. Tính không chắc chắn: Thị trường là không thể đoán trước. Ngay cả khi học tập liên tục, bạn có thể phải đối mặt với các mối đe dọa hoặc cơ hội không mong đợi trong hoạt động tiếp thị của mình. Các nhà tiếp thị lão luyện phải có khả năng học hỏi, xoay chuyển và lập chiến lược nhanh chóng để đạt được mục tiêu của họ. Tính phức tạp: Nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài trong môi trường Marketing làm cho nó trở nên phức tạp, với nhiều bộ phận chuyển động thiết yếu khác nhau. Ví dụ: bạn phải điều phối khả năng và nguồn lực của nhóm với kỳ vọng của các bên liên quan, sự hài lòng của khách hàng và các mối quan tâm về đạo đức và môi trường khác. Các loại môi trường Marketing phổ biến Có hai loại môi trường tiếp thị quan trọng: Môi trường tiếp thị bên trong Môi trường tiếp thị bên ngoài Bạn có thể chia nhỏ môi trường tiếp thị bên ngoài thành: Môi trường tiếp thị vi mô Môi trường tiếp thị vĩ mô Các thành phần của môi trường Marketing Môi trường bên trong Môi trường Marketing bên trong bao gồm các yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp. Chúng tác động đến hoạt động tiếp thị của bạn, bao gồm cả điểm mạnh, điểm yếu, tính độc đáo và năng lực của tổ chức. Hãy nghĩ đến các yếu tố tiếp thị cần thiết như con người và đội ngũ của bạn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, tài sản vốn và ngân sách cũng như chính sách của công ty. Nhìn chung, các yếu tố môi trường Marketing nội bộ này có thể dễ dàng kiểm soát. Môi trường bên ngoài Môi trường Marketing bên ngoài bao gồm tất cả các yếu tố không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp, bao gồm các tiến bộ công nghệ, thay đổi quy định, các lực lượng xã hội, kinh tế và sự cạnh tranh. Những yếu tố này có thể kiểm soát được không, nhưng việc xác định và nghiên cứu những thay đổi và xu hướng của chúng mang lại cho doanh nghiệp và nhóm tiếp thị của bạn một số sức mạnh để duy trì lộ trình. Môi trường Marketing bên ngoài có thể được phân loại rộng rãi thành môi trường Marketing vi mô và vĩ mô. Môi trường vi mô bên ngoài Môi trường vi mô trong hoạt động tiếp thị gắn liền với hoạt động kinh doanh của bạn và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tiếp thị. Nó bao gồm các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối tác kinh doanh và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Các yếu tố vi mô trong môi trường Marketing có thể kiểm soát được ở một mức độ nào đó. Môi trường vĩ mô bên ngoài Môi trường Marketing vĩ mô của bạn được tạo thành từ tất cả các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của tổ chức. Một cách dễ dàng để ghi nhớ những yếu tố này là sử dụng mô hình PESTLE, cụ thể: P – Political: Yếu tố chính trị E – Economic: Yếu tố kinh tế S – Social: Các yếu tố xã hội và nhân khẩu học T – Technology: Các yếu tố tiến bộ công nghệ L – Legal: Các yếu tố pháp lý và quy định E – Environment: Yếu tố môi trường Những yếu tố này không thể kiểm soát được và có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tiếp thị của bạn ở một mức độ đáng kể. Ví dụ, những thay đổi về chính trị có thể có ảnh hưởng lớn đến cách bạn có thể tiếp thị và tiến hành hoạt động kinh doanh của mình ở một số khu vực nhất định. Môi trường Marketing vĩ mô sẽ liên tục thay đổi. Điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ để xác định các mối đe dọa hoặc cơ hội tiềm ẩn đối với doanh nghiệp. Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints! Mặc dù đúng là môi trường tiếp thị vĩ mô có thể áp đảo một doanh nghiệp và khiến doanh nghiệp đó thất bại, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc. Một quan điểm tò mò và văn hóa công ty lành mạnh cho phép nhân viên và nhóm chia sẻ ý tưởng, hợp tác và chấp nhận rủi ro sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp của bạn thành công. Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing Sinh thái học: Ngày nay, điều quan trọng là phải sản xuất các sản phẩm theo đường hướng thân thiện với môi trường. Điều này nhằm ngăn chặn bất kỳ tác hại nào đối với môi trường tự nhiên của chúng ta. Nếu bạn không tuân thủ các quy tắc này, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp mạnh và khách hàng sẽ không mua sản phẩm của bạn. Nhân khẩu học: Vì thị trường bao gồm rất nhiều người dùng, các Marketer nên nghiên cứu khái quát về mặt dân số. Một công ty cần tạo ra một Buyer Persona để xác định đối tượng mục tiêu cụ thể. Yếu tố kinh tế: Những yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Môi trường Marketing của công ty bạn phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ chính phủ, khả năng cung cấp tín dụng, xu hướng thị trường, lãi suất và sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu. Chính trị: Vì chính trị tác động đến nền kinh tế, bạn nên lưu ý những yếu tố này khi kinh doanh. Dựa trên loại hình và ngành bạn đang kinh doanh, hãy chú ý đến các ưu đãi thuế, quy định của FDA, luật việc làm, luật sức khỏe và an toàn, v.v. Công nghệ: Những yếu tố này liên quan đến công nghệ bạn sử dụng để sản xuất, kiểm soát và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Vì công nghệ phát triển nhanh chóng, bạn cần phải nhận thức được tất cả các thay đổi. Điều này là cần thiết để kết hợp các công nghệ mới và cải thiện quy trình sản xuất và quản lý dự án của bạn.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Tại Italy, người dân có những quy tắc bất thành văn khi uống cà phê và du khách được khuyên nên làm theo nếu tới đây. #Italy, #Ẩm_thực_Italy, #du_lịch, #du_lịch_quốc_tế, #du_lịch_Italy
    Tại Italy, người dân có những quy tắc bất thành văn khi uống cà phê và du khách được khuyên nên làm theo nếu tới đây. #Italy, #Ẩm_thực_Italy, #du_lịch, #du_lịch_quốc_tế, #du_lịch_Italy
    VNEXPRESS.NET
    Nguyên tắc uống cà phê tại Italy
    Tại Italy, người dân có những quy tắc bất thành văn khi uống cà phê và du khách được khuyên nên làm theo nếu tới đây.
    35
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • 3 Cách Để Tối Ưu Hóa Content Cho Kênh Social Media

    1. Thấu hiểu khách hàng mục tiêu
    Để tối ưu hóa trải nghiệm của nhiều khách hàng tiềm năng hơn thông qua nội dung của bạn, trước tiên bạn cần hiểu đặc điểm của họ. Theo Krystal Wu – quản lý kênh truyền thông xã hội tại HubSpot nói rằng “Kênh truyền thông xã hội sẽ không tồn tại nếu không có khách hàng yêu thích nó. Sử dụng mạng xã hội để lắng nghe, theo dõi và phân tích hành vi của khách hàng”.

    Tồn tại nhưng không tương tác với khách hàng sẽ khiến doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ, lòng tin với họ. Đảm bảo rằng bạn biết và hiểu đối tượng mục tiêu của bạn hoạt động trên nền tảng mạng xã hội nào là nhiều nhất. Đây là trọng tâm của tất cả các hoạt động Digital Marketing. Trả lời cho các câu hỏi như:

    - Khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp là ai?
    - Khi nào thì khách hàng dễ tiếp nhận thông tin bạn chia sẻ?
    - Sản phẩm/dịch vụ sẽ giải quyết vấn đề nào của khách hàng?

    2. Xây dựng timeline cho nội dung
    Nhiều doanh nghiệp có xu hướng đề cao tầm quan trọng của việc lên lịch trình cho những nội dung sẽ đăng tải. Thực tế, điều này nên được ưu tiên. Đây có thể là một tốn thời gian nhưng nó giúp bạn có cái nhìn từ tổng quan đến chi tiết, nhằm kiểm soát nội dung của bạn tốt hơn. Ngoài ra, một số lý do khác cho thấy bạn nên tiến hành xây dựng timeline cho nội dung của mình một cách sớm nhất:

    - Tiết kiệm thời gian khi tìm kiếm nội dung cũ
    - Chọn đúng “khung giờ vàng” để đăng tải nội dung
    - Quản lý nhiều nền tảng xã hội, nâng cao sự hiệu quả trong quá trình tạo sự đồng nhất
    - Tạo sự nhất quán về thương hiệu
    - Xây dựng timeline cho những nội dung chuẩn bị đăng tải để kiểm soát tốt hơn
    - Xây dựng timeline cho những nội dung chuẩn bị đăng tải để kiểm soát tốt hơn

    Khi lên lịch đăng bài, hãy luôn nhớ xem lại nội dung bạn đã đăng tải. Sau đó, hãy lên timeline cho các bài đăng của mình thông qua nhiều nền tảng mạng xã hội. Lưu ý, bạn cần kiểm tra chính tả, độ chính xác của thông tin,…trước khi đăng tải để tạo sự chuyên nghiệp cho doanh nghiệp

    3. Thực hiện quy tắc “411”
    Các chiến lược Digital Marketing không ngừng phát triển và quy tắc 4-1-1 là một phương pháp hiệu quả giúp ích cho điều đó! Quy tắc này đã được đưa ra bởi TippingLabs và Joe Pulizzi, những người sáng lập viện Content Marketing

    Nếu không biết bắt đầu từ đâu khi sáng tạo nội dung, quy tắc 4-1-1 sẽ hướng dẫn bạn tạo ra sự kết hợp cân bằng giữa các bài đăng trên các nền tảng mạng xã hội mà doanh nghiệp tham gia. Quy tắc “441”:

    - 4 bài viết mang tính giáo dục và giải trí
    - 1 bài viết về chương trình khuyến mại
    - 1 bài đăng thuyết phục mua hàng
    3 Cách Để Tối Ưu Hóa Content Cho Kênh Social Media 1. Thấu hiểu khách hàng mục tiêu Để tối ưu hóa trải nghiệm của nhiều khách hàng tiềm năng hơn thông qua nội dung của bạn, trước tiên bạn cần hiểu đặc điểm của họ. Theo Krystal Wu – quản lý kênh truyền thông xã hội tại HubSpot nói rằng “Kênh truyền thông xã hội sẽ không tồn tại nếu không có khách hàng yêu thích nó. Sử dụng mạng xã hội để lắng nghe, theo dõi và phân tích hành vi của khách hàng”. Tồn tại nhưng không tương tác với khách hàng sẽ khiến doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ, lòng tin với họ. Đảm bảo rằng bạn biết và hiểu đối tượng mục tiêu của bạn hoạt động trên nền tảng mạng xã hội nào là nhiều nhất. Đây là trọng tâm của tất cả các hoạt động Digital Marketing. Trả lời cho các câu hỏi như: - Khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp là ai? - Khi nào thì khách hàng dễ tiếp nhận thông tin bạn chia sẻ? - Sản phẩm/dịch vụ sẽ giải quyết vấn đề nào của khách hàng? 2. Xây dựng timeline cho nội dung Nhiều doanh nghiệp có xu hướng đề cao tầm quan trọng của việc lên lịch trình cho những nội dung sẽ đăng tải. Thực tế, điều này nên được ưu tiên. Đây có thể là một tốn thời gian nhưng nó giúp bạn có cái nhìn từ tổng quan đến chi tiết, nhằm kiểm soát nội dung của bạn tốt hơn. Ngoài ra, một số lý do khác cho thấy bạn nên tiến hành xây dựng timeline cho nội dung của mình một cách sớm nhất: - Tiết kiệm thời gian khi tìm kiếm nội dung cũ - Chọn đúng “khung giờ vàng” để đăng tải nội dung - Quản lý nhiều nền tảng xã hội, nâng cao sự hiệu quả trong quá trình tạo sự đồng nhất - Tạo sự nhất quán về thương hiệu - Xây dựng timeline cho những nội dung chuẩn bị đăng tải để kiểm soát tốt hơn - Xây dựng timeline cho những nội dung chuẩn bị đăng tải để kiểm soát tốt hơn Khi lên lịch đăng bài, hãy luôn nhớ xem lại nội dung bạn đã đăng tải. Sau đó, hãy lên timeline cho các bài đăng của mình thông qua nhiều nền tảng mạng xã hội. Lưu ý, bạn cần kiểm tra chính tả, độ chính xác của thông tin,…trước khi đăng tải để tạo sự chuyên nghiệp cho doanh nghiệp 3. Thực hiện quy tắc “411” Các chiến lược Digital Marketing không ngừng phát triển và quy tắc 4-1-1 là một phương pháp hiệu quả giúp ích cho điều đó! Quy tắc này đã được đưa ra bởi TippingLabs và Joe Pulizzi, những người sáng lập viện Content Marketing Nếu không biết bắt đầu từ đâu khi sáng tạo nội dung, quy tắc 4-1-1 sẽ hướng dẫn bạn tạo ra sự kết hợp cân bằng giữa các bài đăng trên các nền tảng mạng xã hội mà doanh nghiệp tham gia. Quy tắc “441”: - 4 bài viết mang tính giáo dục và giải trí - 1 bài viết về chương trình khuyến mại - 1 bài đăng thuyết phục mua hàng
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Cơ quan quản lý không gian mạng của Trung Quốc đã lên kế hoạch ban hành các quy tắc mới kiểm soát việc sử dụng chức năng chia sẻ tệp không dây như Bluetooth và AirDrop vì lý do an ninh quốc gia.
    Cơ quan quản lý không gian mạng của Trung Quốc đã lên kế hoạch ban hành các quy tắc mới kiểm soát việc sử dụng chức năng chia sẻ tệp không dây như Bluetooth và AirDrop vì lý do an ninh quốc gia.
    BAOTINTUC.VN
    Trung Quốc sẽ kiểm soát chặt việc chia sẻ dữ liệu qua AirDrop và Bluetooth
    Cơ quan quản lý không gian mạng của Trung Quốc đã lên kế hoạch ban hành các quy tắc mới kiểm soát việc sử dụng chức năng chia sẻ tệp không dây như Bluetooth và AirDrop vì lý do an ninh quốc gia.
    14
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Giới chức nhiều nước đang khẩn trương xây dựng các quy tắc quản lý trí tuệ nhân tạo (AI), trong đó Liên minh châu Âu (EU) trở thành nơi dẫn đầu 'cuộc đua' khi đề xuất dự thảo Đạo luật Trí tuệ nhân tạo (AIA) đầu tiên trên thế giới vào ngày 21-4-2021.
    Giới chức nhiều nước đang khẩn trương xây dựng các quy tắc quản lý trí tuệ nhân tạo (AI), trong đó Liên minh châu Âu (EU) trở thành nơi dẫn đầu 'cuộc đua' khi đề xuất dự thảo Đạo luật Trí tuệ nhân tạo (AIA) đầu tiên trên thế giới vào ngày 21-4-2021.
    TUOITRE.VN
    Các nước chạy đua quản lý AI
    Giới chức nhiều nước đang khẩn trương xây dựng các quy tắc quản lý trí tuệ nhân tạo (AI), trong đó Liên minh châu Âu (EU) trở thành nơi dẫn đầu 'cuộc đua' khi đề xuất dự thảo Đạo luật Trí tuệ nhân tạo (AIA) đầu tiên trên thế giới vào ngày 21-4-2021.
    14
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Theo phóng viên TTXVN tại Brussels, Liên minh châu Âu (EU) và công ty Google (Mỹ) muốn thiết lập các quy tắc tự nguyện về kiểm soát trí tuệ nhân tạo (AI) trong quá trình chờ đợi EU ban hành luật về công nghệ đang phát triển nhanh chóng này.
    Theo phóng viên TTXVN tại Brussels, Liên minh châu Âu (EU) và công ty Google (Mỹ) muốn thiết lập các quy tắc tự nguyện về kiểm soát trí tuệ nhân tạo (AI) trong quá trình chờ đợi EU ban hành luật về công nghệ đang phát triển nhanh chóng này.
    BAOTINTUC.VN
    EU, Google muốn thiết lập các quy tắc tự nguyện về kiểm soát AI
    Theo phóng viên TTXVN tại Brussels, Liên minh châu Âu (EU) và công ty Google (Mỹ) muốn thiết lập các quy tắc tự nguyện về kiểm soát trí tuệ nhân tạo (AI) trong quá trình chờ đợi EU ban hành luật về công nghệ đang phát triển nhanh chóng này.
    20
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
More Results