• Trung tâm Giám sát an toàn không gian mạng quốc gia (NCSC) thuộc Bộ Thông tin và và Truyền thông - Chương trình Chuyển đổi số quốc gia cho biết, kết quả kiểm tra, phân tích của NCSC cho thấy, có nhiều trường hợp lừa đảo giả mạo website của ngân hàng, các trang thương mại điện tử… và trung tâm đã phát đi cảnh báo một số trường hợp người dùng cần nâng cao cảnh giác. Nhất là gần đây, hệ thống thông tin của VNDirect hay PVOIL bị hacker tấn công khiến dư luận lo lắng về nguy cơ mất an toàn thông tin mạng của các doanh nghiệp.
    Trung tâm Giám sát an toàn không gian mạng quốc gia (NCSC) thuộc Bộ Thông tin và và Truyền thông - Chương trình Chuyển đổi số quốc gia cho biết, kết quả kiểm tra, phân tích của NCSC cho thấy, có nhiều trường hợp lừa đảo giả mạo website của ngân hàng, các trang thương mại điện tử… và trung tâm đã phát đi cảnh báo một số trường hợp người dùng cần nâng cao cảnh giác. Nhất là gần đây, hệ thống thông tin của VNDirect hay PVOIL bị hacker tấn công khiến dư luận lo lắng về nguy cơ mất an toàn thông tin mạng của các doanh nghiệp.
    BAOTINTUC.VN
    An ninh mạng trong phát triển kinh tế - Bài 3: Tăng 'đề kháng' trong bảo mật thông tin
    Trung tâm Giám sát an toàn không gian mạng quốc gia (NCSC) thuộc Bộ Thông tin và và Truyền thông - Chương trình Chuyển đổi số quốc gia cho biết, kết quả kiểm tra, phân tích của NCSC cho thấy, có nhiều trường hợp lừa đảo giả mạo website của ngân hàng, các trang thương mại điện tử… và trung tâm đã phát đi cảnh báo một số trường hợp người dùng cần nâng cao cảnh giác. Nhất là gần đây, hệ thống thông tin của VNDirect hay PVOIL bị hacker tấn công khiến dư luận lo lắng về nguy cơ mất an toàn thông tin mạng của các doanh nghiệp.
    2
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • GS HÀ TÔN VINH, chuyên gia có hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực casino, phân tích việc nới rộng và phát triển casino để phát triển kinh tế và giảm thiểu mặt trái. #casino, #cơ_quan_giám_sát, #cờ_bạc, #bộ_tài_chính, #phú_quốc
    GS HÀ TÔN VINH, chuyên gia có hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực casino, phân tích việc nới rộng và phát triển casino để phát triển kinh tế và giảm thiểu mặt trái. #casino, #cơ_quan_giám_sát, #cờ_bạc, #bộ_tài_chính, #phú_quốc
    TUOITRE.VN
    Nên chính thức cho phép người Việt vào chơi ở các casino?
    GS HÀ TÔN VINH, chuyên gia có hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực casino, phân tích việc nới rộng và phát triển casino để phát triển kinh tế và giảm thiểu mặt trái.
    22
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Hệ thống mới sử dụng AI để phân tích hình ảnh của từng củ cà rốt, và một robot sẽ phân loại những củ không đạt tiêu chuẩn. #ai, #trí_tuệ_nhân_tạo, #nhật_bản, #cà_rốt
    Hệ thống mới sử dụng AI để phân tích hình ảnh của từng củ cà rốt, và một robot sẽ phân loại những củ không đạt tiêu chuẩn. #ai, #trí_tuệ_nhân_tạo, #nhật_bản, #cà_rốt
    TUOITRE.VN
    Công ty Nhật Bản dùng AI lựa cà rốt
    Hệ thống mới sử dụng AI để phân tích hình ảnh của từng củ cà rốt, và một robot sẽ phân loại những củ không đạt tiêu chuẩn.
    30
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Phóng viên TTXVN tại Hàn Quốc dẫn kết quả phân tích của Gmarket về doanh số bán vé máy bay năm 2023 trên thị trường Hàn Quốc cho thấy Việt Nam là điểm đến được đặt vé hạng thương gia nhiều nhất. Tiếp theo là Thái Lan và Nhật Bản.
    Phóng viên TTXVN tại Hàn Quốc dẫn kết quả phân tích của Gmarket về doanh số bán vé máy bay năm 2023 trên thị trường Hàn Quốc cho thấy Việt Nam là điểm đến được đặt vé hạng thương gia nhiều nhất. Tiếp theo là Thái Lan và Nhật Bản.
    BAOTINTUC.VN
    Việt Nam là điểm đến được đặt vé hạng thương gia nhiều nhất ở Hàn Quốc
    Phóng viên TTXVN tại Hàn Quốc dẫn kết quả phân tích của Gmarket về doanh số bán vé máy bay năm 2023 trên thị trường Hàn Quốc cho thấy Việt Nam là điểm đến được đặt vé hạng thương gia nhiều nhất. Tiếp theo là Thái Lan và Nhật Bản.
    12
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • KOC là gì?

    Đầu tiên, KOC là gì? KOC (Key Opinion Consumer) là khái niệm được hình thành dựa trên hoạt động cơ bản của KOLs và influencers. Đó là đưa ra nhận xét, cảm nhận về một sản phẩm nhằm giúp định hướng trải nghiệm và hành vi của người tiêu dùng.
    Mặc dù hầu hết KOC đều có xuất phát điểm với ít hoặc hầu như không có lượng người theo dõi nhất định, họ lại là chìa khóa để người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng. Nếu KOL đảm bảo độ phủ của thương hiệu thì KOC có nhiệm vụ đưa ra những đánh giá chân thực nhất về sản phẩm.
    KOC đại diện cho sự cân nhắc chung của người tiêu dùng hàng ngày đối với sản phẩm. Giá trị chính của chúng nằm ở tính tương đối và độ tin cậy. KOCs là những người thử nghiệm sản phẩm, đưa ra các ý kiến và đề xuất trung thực về các sản phẩm nói trên.
    Sự khác biệt giữa KOC và KOL
    Khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng
    Sự khác biệt cơ bản giữa KOL và KOC ở thời gian đầu là số lượng người theo dõi của mỗi người. KOLs được hưởng một loại trạng thái người nổi tiếng, là những nhân vật nổi bật được dùng để chứng thực các sản phẩm của một thương hiệu. Hãy nghĩ về họ như những người ủng hộ sản phẩm.
    KOLs, do là người nổi tiếng, thường sẽ có hàng ngàn người theo dõi. Một số ít được chọn thậm chí có thể có hàng triệu. Đây là những thứ mà hầu hết các thương hiệu tìm kiếm. Mặt khác, khi khái niệm KOC mới được phổ biến tại Việt Nam, các KOC thường có ít người theo dõi hơn. Hầu hết các KOC sẽ có từ vài trăm đến vài nghìn người theo dõi. Do đó, khi so sánh phạm vi tiếp cận của KOL và KOC, rõ ràng là tiếp thị KOL dẫn đến khả năng tiếp xúc sản phẩm rộng hơn.
    Tuy nhiên, đi cùng với sự phát triển của thương mại điện tử tại Việt Nam, cộng hưởng với sự bùng nổ của dạng review video ngắn trên các nền tảng Tiktok, Facebook và Instagram Reels, ngày nay không quá khó để tìm thấy một KOC có lượng người theo dõi vượt trội so với các KOL. Một vài KOC nổi bật có lượt theo dõi khủng so với các KOL khác có thể kể đến như Kiên Review, Ông giáo Review hay Call Me Duy.
    Liên kết thương hiệu và lòng trung thành
    KOLs, do có lượng người theo dõi khổng lồ, được các thương hiệu mời làm đại diện cho sản phẩm của họ. Đổi lại, các KOC nhận được hoa hồng và các hình thức thù lao khác từ các công ty mà họ xác nhận.
    KOLs không nhất thiết phải là người dùng sản phẩm. Họ chỉ cần được nhìn thấy với nó. Do khoản thù lao mà họ nhận được từ các thương hiệu, KOL thường phải tuân thủ nhiều quy tắc có trong hợp đồng. Việc một KOL quảng cáo sản phẩm của một thương hiệu và quảng cáo cùng loại sản phẩm của đối thủ cạnh tranh là điều hiếm khi xảy ra.
    Trong khi đó, KOC không có hợp đồng ràng buộc. Họ là những người tiêu dùng sử dụng sản phẩm và nói với những người theo dõi họ cũng như những người tiêu dùng khác về trải nghiệm của họ với sản phẩm. Sản phẩm có thể của bất kỳ công ty hoặc thương hiệu nào và họ có thể xem xét hai sản phẩm tương tự từ các công ty khác nhau.
    Chi phí
    Như đã đề cập trước đó, các thương hiệu trả tiền cho KOL để quảng bá cho sản phẩm của họ. Đề xuất bán hàng của một KOL nằm ở số lượng người theo dõi mà KOL có. Số lượng người theo dõi càng cao, KOL càng có nhiều quyền lực trong quá trình đàm phán.
    Điều tương tự không thể xảy ra với KOC. KOC sử dụng và đánh giá sản phẩm vì những lý do thường không liên quan đến tiền. Trên thực tế, không giống như KOL được các thương hiệu liên hệ, KOC tiếp cận các thương hiệu để sử dụng sản phẩm của họ và đưa ra đánh giá dưới góc nhìn của một khách hàng.
    Tính xác thực
    KOC, mặc dù phạm vi tiếp cận tương đối nhỏ hơn, nhưng có xu hướng ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng hàng ngày. Một phần lý do cho điều này là KOC cũng là người tiêu dùng.
    Ngày nay, người tiêu dùng Việt Nam đang nâng cao nhận thức của họ về chứng thực và xác thực thông tin. Nói cách khác, công chúng đã quen với khái niệm KOL và cách họ kiếm tiền từ việc quảng cáo cho các thương hiệu. Động lực của người tiêu dùng làm cơ sở cho mối quan hệ thương hiệu-KOL bị đặt câu hỏi về bất kỳ động cơ xác thực nào mà KOL có.
    Nhiều người tiêu dùng ngày nay có xu hướng ưa chuộng tính xác thực cho các đánh giá của KOC hơn. Người tiêu dùng Việt Nam hiện đã biết rằng KOC không được ủy quyền bởi bất kỳ thương hiệu nào. Do đó, họ nhận ra rằng việc sử dụng thực tế là cơ sở để KOC đánh giá.
    Do đó, KOC Marketing tỏ ra vượt trội hơn so với KOL Marketing nếu bạn muốn định vị thương hiệu của mình là thương hiệu dành cho trải nghiệm của khách hàng.
    Cách phát triển một chiến lược KOC Marketing hiệu quả
    Nếu bạn đang tìm cách xây dựng một kế hoạch KOC Marketing hiệu quả, bạn cần tuân theo một số bước chính. Cụ thể:
    Bước 1: Xác định đối tượng mục tiêu
    Bước đầu tiên trong việc xây dựng kế hoạch tiếp thị KOC hiệu quả là xác định đối tượng mục tiêu của bạn. Điều này sẽ giúp bạn xác định KOC nào có ảnh hưởng nhất trong đối tượng đó và từ khóa và cụm từ nào sẽ nhắm mục tiêu trong nội dung của bạn.
    Bước 2: Nghiên cứu KOCs
    Khi bạn đã xác định được các KOC mục tiêu của mình, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng về họ để xác định lĩnh vực chuyên môn và mối quan tâm của họ. Điều này sẽ giúp bạn tạo nội dung phù hợp và có giá trị với những người theo dõi họ, đồng thời tăng khả năng họ chia sẻ nội dung đó với khán giả của mình.
    Để tối ưu hóa nội dung của bạn cho các công cụ tìm kiếm, hãy sử dụng các công cụ như Buzzsumo hoặc SEMrush để phân tích nội dung phổ biến nhất liên quan đến KOC mục tiêu của bạn. Tìm kiếm các chủ đề hoặc chủ đề phổ biến mà họ thường thảo luận và sử dụng thông tin này để tạo nội dung phù hợp và hấp dẫn.
    Bước 3: Tiếp cận với KOC của bạn
    Khi bạn đã xác định được các KOC mục tiêu của mình và nghiên cứu kỹ lưỡng về họ, bạn cần liên hệ với họ và thiết lập mối quan hệ. Điều này có thể liên quan đến việc gửi cho họ một tin nhắn hoặc email được cá nhân hóa, cung cấp cho họ mẫu sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí của bạn hoặc mời họ tham gia vào một sự kiện hoặc chiến dịch được tài trợ.
    Bước 4: Tạo nội dung hấp dẫn
    Để tận dụng ảnh hưởng của các KOC, bạn cần tạo nội dung hấp dẫn mà họ có thể chia sẻ với những người theo dõi họ. Điều này có thể bao gồm các bài đăng trên blog, video, cập nhật trên mạng xã hội hoặc các loại nội dung khác làm nổi bật lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
    Bước 5: Theo dõi và đo lường kết quả của bạn
    Như với bất kỳ chiến dịch tiếp thị nào, điều quan trọng là phải theo dõi và đo lường kết quả của bạn để xác định hiệu quả của kế hoạch tiếp thị KOC của bạn. Sử dụng các công cụ phân tích như Google Analytics hoặc SEMrush để theo dõi mức độ tương tác của KOC và những người theo dõi họ, đồng thời sử dụng dữ liệu này để tinh chỉnh chiến lược của bạn theo thời gian.
    Bằng cách làm theo các bước này và tối ưu hóa nội dung của bạn cho các công cụ tìm kiếm, bạn có thể tạo một kế hoạch tiếp thị KOC hiệu quả nhằm tận dụng ảnh hưởng của các chuyên gia được kính trọng và đáng tin cậy nhất của đối tượng mục tiêu, đồng thời giúp tăng lưu lượng truy cập, mức độ tương tác và doanh thu cho doanh nghiệp của bạn.
    Sự phát triển và xu hướng KOC tại Việt Nam
    Việc sử dụng KOCs tại thị trường Việt Nam đang gia tăng trong những năm gần đây, đặc biệt là trong ngành thời trang và làm đẹp. Điều này một phần là do ảnh hưởng lớn của mạng xã hội, vì KOC được coi là nguồn thông tin xác thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống.
    Sự phát triển của các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok cũng góp phần làm cho hoạt động tiếp thị KOC ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Các thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với KOC để tiếp cận đối tượng mục tiêu của họ và xây dựng nhận thức về thương hiệu.
    Sắp tới, việc sử dụng KOC tại thị trường Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, khi nhiều thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với những cá nhân có ảnh hưởng này để xây dựng nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Tuy nhiên, điều quan trọng là các thương hiệu phải kiểm tra cẩn thận các đối tác KOC của họ và đảm bảo rằng họ là xác thực và đáng tin cậy, nhằm duy trì uy tín cho các nỗ lực tiếp thị của họ.
    Các yếu tố cần có của một KOC
    KOC Marketing đã trở thành một cách tiếp cận ngày càng phổ biến để các thương hiệu xây dựng niềm tin và uy tín với đối tượng mục tiêu của họ. Một trong những yếu tố chính của KOC là tính xác thực. KOC được coi là một nguồn thông tin xác thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống, vì họ thường không được trả tiền để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Thay vào đó, họ đưa ra ý kiến chân thực, không thiên vị dựa trên trải nghiệm của chính họ với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Tính xác thực này giúp xây dựng cảm giác tin tưởng với những người theo dõi họ, những người coi trọng ý kiến trung thực và cởi mở của họ.
    Một yếu tố quan trọng khác của KOC là chuyên môn. KOC được coi là chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng của họ, cho dù đó là làm đẹp, thời trang hay thực phẩm. Họ có kiến thức sâu rộng và hiểu biết về các sản phẩm hoặc chủ đề mà họ thảo luận, đồng thời có thể cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị cho những người theo dõi họ. Chuyên môn này giúp xây dựng uy tín và quyền lực, vì những người theo dõi tin tưởng KOC sẽ cung cấp cho họ thông tin chính xác và đáng tin cậy.
    Tương tác cũng rất quan trọng đối với KOC, vì họ tương tác cao với những người theo dõi của mình. Họ trả lời các nhận xét và câu hỏi, xây dựng ý thức cộng đồng xung quanh thương hiệu của họ. KOC thường được coi là những người dễ tiếp cận và dễ gần, đồng thời có thể xây dựng mối quan hệ bền chặt với những người theo dõi.
    Cuối cùng, mức độ phù hợp là một yếu tố quan trọng của KOC. KOC thường được liên kết với một phân khúc hoặc đối tượng cụ thể và có thể cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị phù hợp với nhóm đó. Điều này giúp xây dựng cảm giác tin tưởng và đáng tin cậy, vì những người theo dõi cảm thấy rằng KOC hiểu nhu cầu và sở thích của họ.
    KOC là gì? Đầu tiên, KOC là gì? KOC (Key Opinion Consumer) là khái niệm được hình thành dựa trên hoạt động cơ bản của KOLs và influencers. Đó là đưa ra nhận xét, cảm nhận về một sản phẩm nhằm giúp định hướng trải nghiệm và hành vi của người tiêu dùng. Mặc dù hầu hết KOC đều có xuất phát điểm với ít hoặc hầu như không có lượng người theo dõi nhất định, họ lại là chìa khóa để người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng. Nếu KOL đảm bảo độ phủ của thương hiệu thì KOC có nhiệm vụ đưa ra những đánh giá chân thực nhất về sản phẩm. KOC đại diện cho sự cân nhắc chung của người tiêu dùng hàng ngày đối với sản phẩm. Giá trị chính của chúng nằm ở tính tương đối và độ tin cậy. KOCs là những người thử nghiệm sản phẩm, đưa ra các ý kiến và đề xuất trung thực về các sản phẩm nói trên. Sự khác biệt giữa KOC và KOL Khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng Sự khác biệt cơ bản giữa KOL và KOC ở thời gian đầu là số lượng người theo dõi của mỗi người. KOLs được hưởng một loại trạng thái người nổi tiếng, là những nhân vật nổi bật được dùng để chứng thực các sản phẩm của một thương hiệu. Hãy nghĩ về họ như những người ủng hộ sản phẩm. KOLs, do là người nổi tiếng, thường sẽ có hàng ngàn người theo dõi. Một số ít được chọn thậm chí có thể có hàng triệu. Đây là những thứ mà hầu hết các thương hiệu tìm kiếm. Mặt khác, khi khái niệm KOC mới được phổ biến tại Việt Nam, các KOC thường có ít người theo dõi hơn. Hầu hết các KOC sẽ có từ vài trăm đến vài nghìn người theo dõi. Do đó, khi so sánh phạm vi tiếp cận của KOL và KOC, rõ ràng là tiếp thị KOL dẫn đến khả năng tiếp xúc sản phẩm rộng hơn. Tuy nhiên, đi cùng với sự phát triển của thương mại điện tử tại Việt Nam, cộng hưởng với sự bùng nổ của dạng review video ngắn trên các nền tảng Tiktok, Facebook và Instagram Reels, ngày nay không quá khó để tìm thấy một KOC có lượng người theo dõi vượt trội so với các KOL. Một vài KOC nổi bật có lượt theo dõi khủng so với các KOL khác có thể kể đến như Kiên Review, Ông giáo Review hay Call Me Duy. Liên kết thương hiệu và lòng trung thành KOLs, do có lượng người theo dõi khổng lồ, được các thương hiệu mời làm đại diện cho sản phẩm của họ. Đổi lại, các KOC nhận được hoa hồng và các hình thức thù lao khác từ các công ty mà họ xác nhận. KOLs không nhất thiết phải là người dùng sản phẩm. Họ chỉ cần được nhìn thấy với nó. Do khoản thù lao mà họ nhận được từ các thương hiệu, KOL thường phải tuân thủ nhiều quy tắc có trong hợp đồng. Việc một KOL quảng cáo sản phẩm của một thương hiệu và quảng cáo cùng loại sản phẩm của đối thủ cạnh tranh là điều hiếm khi xảy ra. Trong khi đó, KOC không có hợp đồng ràng buộc. Họ là những người tiêu dùng sử dụng sản phẩm và nói với những người theo dõi họ cũng như những người tiêu dùng khác về trải nghiệm của họ với sản phẩm. Sản phẩm có thể của bất kỳ công ty hoặc thương hiệu nào và họ có thể xem xét hai sản phẩm tương tự từ các công ty khác nhau. Chi phí Như đã đề cập trước đó, các thương hiệu trả tiền cho KOL để quảng bá cho sản phẩm của họ. Đề xuất bán hàng của một KOL nằm ở số lượng người theo dõi mà KOL có. Số lượng người theo dõi càng cao, KOL càng có nhiều quyền lực trong quá trình đàm phán. Điều tương tự không thể xảy ra với KOC. KOC sử dụng và đánh giá sản phẩm vì những lý do thường không liên quan đến tiền. Trên thực tế, không giống như KOL được các thương hiệu liên hệ, KOC tiếp cận các thương hiệu để sử dụng sản phẩm của họ và đưa ra đánh giá dưới góc nhìn của một khách hàng. Tính xác thực KOC, mặc dù phạm vi tiếp cận tương đối nhỏ hơn, nhưng có xu hướng ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng hàng ngày. Một phần lý do cho điều này là KOC cũng là người tiêu dùng. Ngày nay, người tiêu dùng Việt Nam đang nâng cao nhận thức của họ về chứng thực và xác thực thông tin. Nói cách khác, công chúng đã quen với khái niệm KOL và cách họ kiếm tiền từ việc quảng cáo cho các thương hiệu. Động lực của người tiêu dùng làm cơ sở cho mối quan hệ thương hiệu-KOL bị đặt câu hỏi về bất kỳ động cơ xác thực nào mà KOL có. Nhiều người tiêu dùng ngày nay có xu hướng ưa chuộng tính xác thực cho các đánh giá của KOC hơn. Người tiêu dùng Việt Nam hiện đã biết rằng KOC không được ủy quyền bởi bất kỳ thương hiệu nào. Do đó, họ nhận ra rằng việc sử dụng thực tế là cơ sở để KOC đánh giá. Do đó, KOC Marketing tỏ ra vượt trội hơn so với KOL Marketing nếu bạn muốn định vị thương hiệu của mình là thương hiệu dành cho trải nghiệm của khách hàng. Cách phát triển một chiến lược KOC Marketing hiệu quả Nếu bạn đang tìm cách xây dựng một kế hoạch KOC Marketing hiệu quả, bạn cần tuân theo một số bước chính. Cụ thể: Bước 1: Xác định đối tượng mục tiêu Bước đầu tiên trong việc xây dựng kế hoạch tiếp thị KOC hiệu quả là xác định đối tượng mục tiêu của bạn. Điều này sẽ giúp bạn xác định KOC nào có ảnh hưởng nhất trong đối tượng đó và từ khóa và cụm từ nào sẽ nhắm mục tiêu trong nội dung của bạn. Bước 2: Nghiên cứu KOCs Khi bạn đã xác định được các KOC mục tiêu của mình, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng về họ để xác định lĩnh vực chuyên môn và mối quan tâm của họ. Điều này sẽ giúp bạn tạo nội dung phù hợp và có giá trị với những người theo dõi họ, đồng thời tăng khả năng họ chia sẻ nội dung đó với khán giả của mình. Để tối ưu hóa nội dung của bạn cho các công cụ tìm kiếm, hãy sử dụng các công cụ như Buzzsumo hoặc SEMrush để phân tích nội dung phổ biến nhất liên quan đến KOC mục tiêu của bạn. Tìm kiếm các chủ đề hoặc chủ đề phổ biến mà họ thường thảo luận và sử dụng thông tin này để tạo nội dung phù hợp và hấp dẫn. Bước 3: Tiếp cận với KOC của bạn Khi bạn đã xác định được các KOC mục tiêu của mình và nghiên cứu kỹ lưỡng về họ, bạn cần liên hệ với họ và thiết lập mối quan hệ. Điều này có thể liên quan đến việc gửi cho họ một tin nhắn hoặc email được cá nhân hóa, cung cấp cho họ mẫu sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí của bạn hoặc mời họ tham gia vào một sự kiện hoặc chiến dịch được tài trợ. Bước 4: Tạo nội dung hấp dẫn Để tận dụng ảnh hưởng của các KOC, bạn cần tạo nội dung hấp dẫn mà họ có thể chia sẻ với những người theo dõi họ. Điều này có thể bao gồm các bài đăng trên blog, video, cập nhật trên mạng xã hội hoặc các loại nội dung khác làm nổi bật lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Bước 5: Theo dõi và đo lường kết quả của bạn Như với bất kỳ chiến dịch tiếp thị nào, điều quan trọng là phải theo dõi và đo lường kết quả của bạn để xác định hiệu quả của kế hoạch tiếp thị KOC của bạn. Sử dụng các công cụ phân tích như Google Analytics hoặc SEMrush để theo dõi mức độ tương tác của KOC và những người theo dõi họ, đồng thời sử dụng dữ liệu này để tinh chỉnh chiến lược của bạn theo thời gian. Bằng cách làm theo các bước này và tối ưu hóa nội dung của bạn cho các công cụ tìm kiếm, bạn có thể tạo một kế hoạch tiếp thị KOC hiệu quả nhằm tận dụng ảnh hưởng của các chuyên gia được kính trọng và đáng tin cậy nhất của đối tượng mục tiêu, đồng thời giúp tăng lưu lượng truy cập, mức độ tương tác và doanh thu cho doanh nghiệp của bạn. Sự phát triển và xu hướng KOC tại Việt Nam Việc sử dụng KOCs tại thị trường Việt Nam đang gia tăng trong những năm gần đây, đặc biệt là trong ngành thời trang và làm đẹp. Điều này một phần là do ảnh hưởng lớn của mạng xã hội, vì KOC được coi là nguồn thông tin xác thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống. Sự phát triển của các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok cũng góp phần làm cho hoạt động tiếp thị KOC ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Các thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với KOC để tiếp cận đối tượng mục tiêu của họ và xây dựng nhận thức về thương hiệu. Sắp tới, việc sử dụng KOC tại thị trường Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, khi nhiều thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với những cá nhân có ảnh hưởng này để xây dựng nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Tuy nhiên, điều quan trọng là các thương hiệu phải kiểm tra cẩn thận các đối tác KOC của họ và đảm bảo rằng họ là xác thực và đáng tin cậy, nhằm duy trì uy tín cho các nỗ lực tiếp thị của họ. Các yếu tố cần có của một KOC KOC Marketing đã trở thành một cách tiếp cận ngày càng phổ biến để các thương hiệu xây dựng niềm tin và uy tín với đối tượng mục tiêu của họ. Một trong những yếu tố chính của KOC là tính xác thực. KOC được coi là một nguồn thông tin xác thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống, vì họ thường không được trả tiền để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Thay vào đó, họ đưa ra ý kiến chân thực, không thiên vị dựa trên trải nghiệm của chính họ với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Tính xác thực này giúp xây dựng cảm giác tin tưởng với những người theo dõi họ, những người coi trọng ý kiến trung thực và cởi mở của họ. Một yếu tố quan trọng khác của KOC là chuyên môn. KOC được coi là chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng của họ, cho dù đó là làm đẹp, thời trang hay thực phẩm. Họ có kiến thức sâu rộng và hiểu biết về các sản phẩm hoặc chủ đề mà họ thảo luận, đồng thời có thể cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị cho những người theo dõi họ. Chuyên môn này giúp xây dựng uy tín và quyền lực, vì những người theo dõi tin tưởng KOC sẽ cung cấp cho họ thông tin chính xác và đáng tin cậy. Tương tác cũng rất quan trọng đối với KOC, vì họ tương tác cao với những người theo dõi của mình. Họ trả lời các nhận xét và câu hỏi, xây dựng ý thức cộng đồng xung quanh thương hiệu của họ. KOC thường được coi là những người dễ tiếp cận và dễ gần, đồng thời có thể xây dựng mối quan hệ bền chặt với những người theo dõi. Cuối cùng, mức độ phù hợp là một yếu tố quan trọng của KOC. KOC thường được liên kết với một phân khúc hoặc đối tượng cụ thể và có thể cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị phù hợp với nhóm đó. Điều này giúp xây dựng cảm giác tin tưởng và đáng tin cậy, vì những người theo dõi cảm thấy rằng KOC hiểu nhu cầu và sở thích của họ.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • AB testing là gì?
    AB testing là gì? A/B Testing được hiểu đơn giản là một hình thức thử nghiệm hai phiên bản A/B trong cùng một điều kiện và đánh giá xem phiên bản nào đạt hiệu quả hơn.
    A/B testing cho thấy những thay đổi tiềm năng, có khả năng đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thu được và đảm bảo tác động tích cực của nó. Đây là một phần không thể thiếu trong quy trình marketing cũng như các hình thức hoạt động kinh doanh khác.
    Lợi ích từ A/B testing trong marketing
    Sau khi đã tìm hiểu về khái niệm AB testing là gì, trong phần này Glints sẽ chia sẻ đến bạn những lợi ích mà hình thức thử nghiệm này mang lại trong lĩnh vực marketing.
    A/B testing được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực, đặc biệt là marketing. Hình thức thử nghiệm này mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho team marketing của doanh nghiệp. Trên tất cả, những cuộc thử nghiệm này rất giá trị cho doanh nghiệp vì ít tốn kém chi phí và mang lại kết quả tốt.
    Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng A/B testing trong marketing.
    Gia tăng lượt truy cập website
    Bằng việc thử nghiệm các tiêu đề khác nhau của bài viết hoặc tiêu đề trang web có thể thay đổi số lượng người click và truy cập vào đường dẫn đến website. Qua đây giúp marketer có thể lựa chọn title phù hợp nhằm nâng cao lượt truy cập.
    Nâng cao tỷ lệ chuyển đổi
    Bằng việc thử nghiệm các địa điểm khác nhau, màu sắc, hoặc anchor text trên CTA có thể thay đổi số lượng người nhấn vào CTA để dẫn đến một trang đích (landing page) của doanh nghiệp.
    Điều này giúp tăng khả năng số người điền đầy đủ thông tin vào form trên website, cũng như tỷ lệ chuyển đổi họ trở thành khách hàng thực sự của doanh nghiệp.
    Giảm tỷ lệ thoát khỏi trang
    Mọi doanh nghiệp đều quan tâm đến tỷ lệ thoát khỏi trang của người dùng (Bounce rate). Nếu tỷ lệ này càng cao chứng tỏ, người truy cập không hứng thú với nội dung bài viết, định dạng text khó đọc, và rất nhiều vấn đề khác.
    Bằng việc thử nghiệm A/B testing sẽ giúp doanh nghiệp tìm ra phương án phù hợp để giữ chân người truy cập ở lại trang web. Qua đó giảm thiểu chỉ số bounce rate và gia tăng thời gian ở lại (time on page).
    Đây là lý do AB test có vai trò rất thiết yếu trong marketing nói chung và email marketing nói riêng.
    Giảm tỷ lệ bỏ qua giỏ hàng
    Các nhà kinh doanh thương mại điện tử phát hiện ra trung bình 70% khách hàng rời khỏi website của họ với những sản phẩm trong giỏ hàng. Điều này gây bất lợi cho các doanh nghiệp này. Vậy làm sao để giảm thiểu tình trạng này?
    Dựa vào A/B testing nhà quản lý có thể phát hiện ra các nguyên nhân dẫn đến tình trạng này và tìm ra hướng giải quyết phù hợp, chẳng hạn như đơn giản hóa các bước mua hàng, đa dạng hóa sản phẩm, các thông tin được hiển thị đầy đủ, v.v.
    Cách thực hiện A/B testing
    Dưới đây là chi tiết các bước để bắt đầu một cuộc thử nghiệm A/B.
    Chọn một biến để test
    Trước hết, khi bắt đầu thực hiện A/B testing bạn cần có một biến để thử nghiệm, chẳng hạn như tối ưu hóa website. Để đánh giá mức độ hiệu quả của sự thay đổi, bạn cần tách biệt một biến độc lập và đo lường hiệu quả của nó. Mặc dù vậy, bạn không thể chắc chắn đâu là biết tác động đến sự thay đổi của hiệu suất.
    Bạn có thể thử nghiệm nhiều hơn một biến cho một trang web, và đảm bảo thử nghiệm từng biến một.
    Để quyết định biến của bạn, bạn cần xem xét các yếu tố trong nguồn lực marketing và các lựa chọn thay thế đối với thiết kế, văn bản, và bố cục.
    Đôi khi chỉ thay đổi một yếu tố đơn giản nhưng cũng có thể mang lại những thay đổi lớn. Bên cạnh đó, việc thử nghiệm nhiều biến sẽ tốt hơn một biến – đây là quá trình thử nghiệm đa biến.
    Xác định mục tiêu
    Bất kỳ cuộc thử nghiệm nào của bạn cũng cần có một mục tiêu cụ thể. Dù bạn sẽ đo lường nhiều chỉ số khi thực hiện một thử nghiệm nó đó, nhưng hãy tập trung vào một chỉ số cụ thể và hãy làm điều này trước khi thiết lập biến thể thứ hai. Đây là biến phụ thuộc của bạn, nó sẽ thay đổi khi bạn thao tác với biến độc lập.
    Hãy suy nghĩ về nơi bạn muốn biến độc lập có thể đến khi kết thúc cuộc thử nghiệm phân tách, thậm chí bạn có thể đưa ra một giả thuyết và kiểm tra kết quả dựa trên dự đoán này.
    Tạo một “kiểm soát” và “thách thức”
    Lúc này, bạn đã có biến độc lập, biến phụ thuộc và mục tiêu đầu ra. Sử dụng các thông tin này để thiết lập một phiên bản không thể thay thế của thứ mà bạn đang thử nghiệm giống như một kịch bản kiểm soát.
    Chẳng hạn, bạn đang thử nghiệm trên một trang web, thì đây là trang không thể thay đổi vì nó đã tồn tại từ trước.
    Qua đây, bạn hãy xây dựng một thử thách để thử nghiệm chống lại sự kiểm soát của bạn. Chẳng hạn, nếu bạn đang tự hỏi, khi chèn thêm lời chứng thực vào landing page có làm thay đổi tỷ lệ chuyển đổi hay không thì hãy tạo một thử thách với lời chứng thực này.
    Chia đều các nhóm một cách ngẫu nhiên hoặc công bằng
    Với các cuộc thử nghiệm mà bạn có quyền kiểm soát đối tượng, bạn cần thử nghiệm trên hai hoặc nhiều hơn một nhóm để đưa ra kết quả cuối cùng.
    Cách thực hiện điều này có thể khác nhau phụ thuộc vào công cụ A/B testing mà bạn sử dụng.
    Quyết định kích thước mẫu (Nếu có)
    Việc xác định kích thước mẫu sẽ phụ thuộc nhiều vào công cụ A/B testing mà bạn lựa chọn và loại thử nghiệm của bạn.
    Khi bạn thử nghiệm một thứ gì đó không giới hạn đối tượng, thì thời gian thử nghiệm sẽ ảnh hưởng đến kích thước mẫu của bạn.
    Xác định mức độ quan trọng của kết quả
    Sau khi đã lựa chọn các chỉ số mục tiêu, bạn cần xác định mức độ quan trọng của kết quả để giải thích cho việc tại sao bạn lựa chọn biến này thay vì biến khác.
    Đảm bảo chạy từng thử nghiệm một
    Việc thử nghiệm nhiều hơn một thứ cùng lúc có thể tạo ra các kết quả phúc tạp. Chẳng hạn, khi bạn thực hiện A/B testing cho chiến dịch email marketing để hướng về landing page nhưng trong thời gian này bạn thử nghiệm đồng thời A/B test trên landing page. Khi đó, bạn sẽ khó xác định đâu là nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi.
    Do đó, hãy đảm bảo rằng bạn sẽ chạy từng thử nghiệm một.
    Sử dụng công cụ A/B testing
    Tiếp theo, bạn cần lựa chọn một công cụ A/B testing phù hợp với cuộc thử nghiệm của mình.
    Kiểm tra đồng thời hai biến
    Khi bạn chạy thử nghiệm phiên bản A trong tháng 10 và phiên bản B trong tháng 11. Lúc này, bạn sẽ khó có thể xác định sự thay đổi của hiệu suất là do cấu trúc hai phiên bản hay thời gian gian khác nhau.
    Do đó, khi chạy A/B testing bạn cần thực hiện thử nghiệm hai biến thể cùng lúc. Ngoại trừ khi bạn thực hiện A/B test để xác định khoảng thời gian tối ưu.
    Đảm bảo thời gian A/B testing
    Để dữ liệu đầu ra có ý nghĩa thống kê tốt bạn cần đảm bảo cung cấp đủ thời gian cho một cuộc thử nghiệm. Khoảng thời gian này được phụ thuộc vào doanh nghiệp của bạn, cách bạn thực hiện thử nghiệm, v.v.
    Yêu cầu phản hồi từ người dùng thật
    A/B testing liên quan phần lớn đến dữ liệu định lượng nhưng đây không phải là điều duy nhất giúp bạn xác định hành vi của khách hàng. Do đó, khi chạy A/B test bạn có thể thu thập thêm các dữ liệu định tính từ người dùng bằng một cuộc khảo sát, phỏng vấn, v.v.
    Tập trung vào các thước đo mục tiêu
    mặc dù bạn sẽ đo lường nhiều chỉ số nhưng bạn cần tập chung vào mục tiêu chính khi thực hiện phân tích.
    Đo lường sự quan trọng của kết quả bằng máy tính toán A/B testing
    Lúc này, bạn cần xác định kết quả thu được có mang ý nghĩa thống kê hay có đủ để chứng minh sự thay đổi không.
    Để xác định điều này, bạn cần kiểm tra ý nghĩa thống kê bằng máy tính toán A/B testing hoặc thực hiện thủ công.
    Hành động
    Thông qua thử nghiệm A/B sẽ giúp bạn rút các bài học và áp dụng vào thực tế để nâng cao hiệu quả công việc.
    Chẳng hạn, bạn thực hiện A/B test cho chiến dịch email marketing và rút ra bài học tiêu đề email có quyết định lớn đến tỷ lệ mở mail. Qua đây sẽ giúp bạn thực hiện một chiến dịch email marketing hiệu quả hơn trong tương lai.
    Lập kế hoạch cho A/B testing tiếp theo
    Hãy lên kế hoạch cho những cuộc thử nghiệm tiếp theo để không ngừng tối ưu hiệu suất công việc.
    Cách đọc kết quả A/B testing
    Làm thế nào để hiểu đúng kết quả của thử nghiệm A/B? Dưới đây Glints sẽ chia sẻ đến bạn cách đọc kết quả A/B test sau cho đúng.
    Kiểm tra các chỉ số mục tiêu
    Trước hết, bạn cần xem các chỉ số mục tiêu với kết quả của cuộc thử nghiệp, nó thường là tỷ lệ chuyển đổi. Tiếp đó, ban nhập kết quả vào máy tính toán A/B test. Lúc này, bạn sẽ thu được hai kết quả ch từng phiên bản thử nghiệm. Bạn cũng sẽ nhận được một kết quả quan trọng của từng biến.
    So sánh với tỷ lệ chuyển đổi
    Dựa vào kết quả thu được, bạn có thể xác định tỷ lệ chuyển đổi của hai biến khác nhau như thế nào.
    Một thử nghiệm thành công thực sự lá khi kết quả mang ý nghĩa thống kê. Điều này được hiểu là một biến hoạt động tốt hơn biến kia ở một mức độ đáng kể.
    Chẳng hạn, biến A mang lại tỷ lệ chuyển đổi 16%, biến B mang lại tỷ lệ chuyển đổi 15.08 và khoảng tin cậy mang ý nghĩa thống kê là 95%. Khi đó, mặc dù biến A có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn nhưng không mang ý nghĩa thống kê, thì sẽ không thể cải thiện tỷ lệ chuyển đổi tổng thể của bạn.
    Phân đoạn công chúng để có thêm insight
    Việc phân tích kết quả theo từng nhóm đối tượng sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích. Các biến thường dùng để phân đoạn đối tượng có thể kể đến như:
    Ai là người truy cập?
    Phiên bản nào tốt hơn cho visitor mới và visitor truy cập lại?
    Phiên bản nào hoạt động tốt hơn trên điện thoại/máy tính?
    Nguồn truy cập, hoặc phiên bản nào hoạt động tốt nhất dựa trên nơi truy cập tới cả biến thể.
    AB testing là gì? AB testing là gì? A/B Testing được hiểu đơn giản là một hình thức thử nghiệm hai phiên bản A/B trong cùng một điều kiện và đánh giá xem phiên bản nào đạt hiệu quả hơn. A/B testing cho thấy những thay đổi tiềm năng, có khả năng đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thu được và đảm bảo tác động tích cực của nó. Đây là một phần không thể thiếu trong quy trình marketing cũng như các hình thức hoạt động kinh doanh khác. Lợi ích từ A/B testing trong marketing Sau khi đã tìm hiểu về khái niệm AB testing là gì, trong phần này Glints sẽ chia sẻ đến bạn những lợi ích mà hình thức thử nghiệm này mang lại trong lĩnh vực marketing. A/B testing được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực, đặc biệt là marketing. Hình thức thử nghiệm này mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho team marketing của doanh nghiệp. Trên tất cả, những cuộc thử nghiệm này rất giá trị cho doanh nghiệp vì ít tốn kém chi phí và mang lại kết quả tốt. Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng A/B testing trong marketing. Gia tăng lượt truy cập website Bằng việc thử nghiệm các tiêu đề khác nhau của bài viết hoặc tiêu đề trang web có thể thay đổi số lượng người click và truy cập vào đường dẫn đến website. Qua đây giúp marketer có thể lựa chọn title phù hợp nhằm nâng cao lượt truy cập. Nâng cao tỷ lệ chuyển đổi Bằng việc thử nghiệm các địa điểm khác nhau, màu sắc, hoặc anchor text trên CTA có thể thay đổi số lượng người nhấn vào CTA để dẫn đến một trang đích (landing page) của doanh nghiệp. Điều này giúp tăng khả năng số người điền đầy đủ thông tin vào form trên website, cũng như tỷ lệ chuyển đổi họ trở thành khách hàng thực sự của doanh nghiệp. Giảm tỷ lệ thoát khỏi trang Mọi doanh nghiệp đều quan tâm đến tỷ lệ thoát khỏi trang của người dùng (Bounce rate). Nếu tỷ lệ này càng cao chứng tỏ, người truy cập không hứng thú với nội dung bài viết, định dạng text khó đọc, và rất nhiều vấn đề khác. Bằng việc thử nghiệm A/B testing sẽ giúp doanh nghiệp tìm ra phương án phù hợp để giữ chân người truy cập ở lại trang web. Qua đó giảm thiểu chỉ số bounce rate và gia tăng thời gian ở lại (time on page). Đây là lý do AB test có vai trò rất thiết yếu trong marketing nói chung và email marketing nói riêng. Giảm tỷ lệ bỏ qua giỏ hàng Các nhà kinh doanh thương mại điện tử phát hiện ra trung bình 70% khách hàng rời khỏi website của họ với những sản phẩm trong giỏ hàng. Điều này gây bất lợi cho các doanh nghiệp này. Vậy làm sao để giảm thiểu tình trạng này? Dựa vào A/B testing nhà quản lý có thể phát hiện ra các nguyên nhân dẫn đến tình trạng này và tìm ra hướng giải quyết phù hợp, chẳng hạn như đơn giản hóa các bước mua hàng, đa dạng hóa sản phẩm, các thông tin được hiển thị đầy đủ, v.v. Cách thực hiện A/B testing Dưới đây là chi tiết các bước để bắt đầu một cuộc thử nghiệm A/B. Chọn một biến để test Trước hết, khi bắt đầu thực hiện A/B testing bạn cần có một biến để thử nghiệm, chẳng hạn như tối ưu hóa website. Để đánh giá mức độ hiệu quả của sự thay đổi, bạn cần tách biệt một biến độc lập và đo lường hiệu quả của nó. Mặc dù vậy, bạn không thể chắc chắn đâu là biết tác động đến sự thay đổi của hiệu suất. Bạn có thể thử nghiệm nhiều hơn một biến cho một trang web, và đảm bảo thử nghiệm từng biến một. Để quyết định biến của bạn, bạn cần xem xét các yếu tố trong nguồn lực marketing và các lựa chọn thay thế đối với thiết kế, văn bản, và bố cục. Đôi khi chỉ thay đổi một yếu tố đơn giản nhưng cũng có thể mang lại những thay đổi lớn. Bên cạnh đó, việc thử nghiệm nhiều biến sẽ tốt hơn một biến – đây là quá trình thử nghiệm đa biến. Xác định mục tiêu Bất kỳ cuộc thử nghiệm nào của bạn cũng cần có một mục tiêu cụ thể. Dù bạn sẽ đo lường nhiều chỉ số khi thực hiện một thử nghiệm nó đó, nhưng hãy tập trung vào một chỉ số cụ thể và hãy làm điều này trước khi thiết lập biến thể thứ hai. Đây là biến phụ thuộc của bạn, nó sẽ thay đổi khi bạn thao tác với biến độc lập. Hãy suy nghĩ về nơi bạn muốn biến độc lập có thể đến khi kết thúc cuộc thử nghiệm phân tách, thậm chí bạn có thể đưa ra một giả thuyết và kiểm tra kết quả dựa trên dự đoán này. Tạo một “kiểm soát” và “thách thức” Lúc này, bạn đã có biến độc lập, biến phụ thuộc và mục tiêu đầu ra. Sử dụng các thông tin này để thiết lập một phiên bản không thể thay thế của thứ mà bạn đang thử nghiệm giống như một kịch bản kiểm soát. Chẳng hạn, bạn đang thử nghiệm trên một trang web, thì đây là trang không thể thay đổi vì nó đã tồn tại từ trước. Qua đây, bạn hãy xây dựng một thử thách để thử nghiệm chống lại sự kiểm soát của bạn. Chẳng hạn, nếu bạn đang tự hỏi, khi chèn thêm lời chứng thực vào landing page có làm thay đổi tỷ lệ chuyển đổi hay không thì hãy tạo một thử thách với lời chứng thực này. Chia đều các nhóm một cách ngẫu nhiên hoặc công bằng Với các cuộc thử nghiệm mà bạn có quyền kiểm soát đối tượng, bạn cần thử nghiệm trên hai hoặc nhiều hơn một nhóm để đưa ra kết quả cuối cùng. Cách thực hiện điều này có thể khác nhau phụ thuộc vào công cụ A/B testing mà bạn sử dụng. Quyết định kích thước mẫu (Nếu có) Việc xác định kích thước mẫu sẽ phụ thuộc nhiều vào công cụ A/B testing mà bạn lựa chọn và loại thử nghiệm của bạn. Khi bạn thử nghiệm một thứ gì đó không giới hạn đối tượng, thì thời gian thử nghiệm sẽ ảnh hưởng đến kích thước mẫu của bạn. Xác định mức độ quan trọng của kết quả Sau khi đã lựa chọn các chỉ số mục tiêu, bạn cần xác định mức độ quan trọng của kết quả để giải thích cho việc tại sao bạn lựa chọn biến này thay vì biến khác. Đảm bảo chạy từng thử nghiệm một Việc thử nghiệm nhiều hơn một thứ cùng lúc có thể tạo ra các kết quả phúc tạp. Chẳng hạn, khi bạn thực hiện A/B testing cho chiến dịch email marketing để hướng về landing page nhưng trong thời gian này bạn thử nghiệm đồng thời A/B test trên landing page. Khi đó, bạn sẽ khó xác định đâu là nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi. Do đó, hãy đảm bảo rằng bạn sẽ chạy từng thử nghiệm một. Sử dụng công cụ A/B testing Tiếp theo, bạn cần lựa chọn một công cụ A/B testing phù hợp với cuộc thử nghiệm của mình. Kiểm tra đồng thời hai biến Khi bạn chạy thử nghiệm phiên bản A trong tháng 10 và phiên bản B trong tháng 11. Lúc này, bạn sẽ khó có thể xác định sự thay đổi của hiệu suất là do cấu trúc hai phiên bản hay thời gian gian khác nhau. Do đó, khi chạy A/B testing bạn cần thực hiện thử nghiệm hai biến thể cùng lúc. Ngoại trừ khi bạn thực hiện A/B test để xác định khoảng thời gian tối ưu. Đảm bảo thời gian A/B testing Để dữ liệu đầu ra có ý nghĩa thống kê tốt bạn cần đảm bảo cung cấp đủ thời gian cho một cuộc thử nghiệm. Khoảng thời gian này được phụ thuộc vào doanh nghiệp của bạn, cách bạn thực hiện thử nghiệm, v.v. Yêu cầu phản hồi từ người dùng thật A/B testing liên quan phần lớn đến dữ liệu định lượng nhưng đây không phải là điều duy nhất giúp bạn xác định hành vi của khách hàng. Do đó, khi chạy A/B test bạn có thể thu thập thêm các dữ liệu định tính từ người dùng bằng một cuộc khảo sát, phỏng vấn, v.v. Tập trung vào các thước đo mục tiêu mặc dù bạn sẽ đo lường nhiều chỉ số nhưng bạn cần tập chung vào mục tiêu chính khi thực hiện phân tích. Đo lường sự quan trọng của kết quả bằng máy tính toán A/B testing Lúc này, bạn cần xác định kết quả thu được có mang ý nghĩa thống kê hay có đủ để chứng minh sự thay đổi không. Để xác định điều này, bạn cần kiểm tra ý nghĩa thống kê bằng máy tính toán A/B testing hoặc thực hiện thủ công. Hành động Thông qua thử nghiệm A/B sẽ giúp bạn rút các bài học và áp dụng vào thực tế để nâng cao hiệu quả công việc. Chẳng hạn, bạn thực hiện A/B test cho chiến dịch email marketing và rút ra bài học tiêu đề email có quyết định lớn đến tỷ lệ mở mail. Qua đây sẽ giúp bạn thực hiện một chiến dịch email marketing hiệu quả hơn trong tương lai. Lập kế hoạch cho A/B testing tiếp theo Hãy lên kế hoạch cho những cuộc thử nghiệm tiếp theo để không ngừng tối ưu hiệu suất công việc. Cách đọc kết quả A/B testing Làm thế nào để hiểu đúng kết quả của thử nghiệm A/B? Dưới đây Glints sẽ chia sẻ đến bạn cách đọc kết quả A/B test sau cho đúng. Kiểm tra các chỉ số mục tiêu Trước hết, bạn cần xem các chỉ số mục tiêu với kết quả của cuộc thử nghiệp, nó thường là tỷ lệ chuyển đổi. Tiếp đó, ban nhập kết quả vào máy tính toán A/B test. Lúc này, bạn sẽ thu được hai kết quả ch từng phiên bản thử nghiệm. Bạn cũng sẽ nhận được một kết quả quan trọng của từng biến. So sánh với tỷ lệ chuyển đổi Dựa vào kết quả thu được, bạn có thể xác định tỷ lệ chuyển đổi của hai biến khác nhau như thế nào. Một thử nghiệm thành công thực sự lá khi kết quả mang ý nghĩa thống kê. Điều này được hiểu là một biến hoạt động tốt hơn biến kia ở một mức độ đáng kể. Chẳng hạn, biến A mang lại tỷ lệ chuyển đổi 16%, biến B mang lại tỷ lệ chuyển đổi 15.08 và khoảng tin cậy mang ý nghĩa thống kê là 95%. Khi đó, mặc dù biến A có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn nhưng không mang ý nghĩa thống kê, thì sẽ không thể cải thiện tỷ lệ chuyển đổi tổng thể của bạn. Phân đoạn công chúng để có thêm insight Việc phân tích kết quả theo từng nhóm đối tượng sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích. Các biến thường dùng để phân đoạn đối tượng có thể kể đến như: Ai là người truy cập? Phiên bản nào tốt hơn cho visitor mới và visitor truy cập lại? Phiên bản nào hoạt động tốt hơn trên điện thoại/máy tính? Nguồn truy cập, hoặc phiên bản nào hoạt động tốt nhất dựa trên nơi truy cập tới cả biến thể.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Marketing quốc tế là gì?
    Marketing quốc tế được hiểu đơn giản là hoạt động marketing tại nước ngoài nhằm đưa sản phẩm, dịch vụ tới khách hàng và thỏa mãn nhu cầu của họ, thông qua quá trình trao đổi.
    Hoạt động marketing quốc tế cũng áp dụng những nguyên tắc cơ bản của marketing.
    Ví dụ về marketing quốc tế của Airbnb sẽ giúp bạn hiểu hơn về hoạt động marketing thú vị này.
    Airbnb là nền tảng cho thuê nhà trực tuyến, có nguồn gốc từ Mỹ được hình thành từ năm 2008. Cho đến nay, công ty đã phát triển hơn 1.5 triệu ngôi nhà cho thuê tại hơn 34 nghìn thành phố trên toàn cầu.
    Airbnb đã tạo ra một bộ phần địa phương hóa chuyên dụng để website của mình có thể truy cập trên toàn thế giới. Đồng thời, Airbnb cũng sử dụng sức mạnh của cách kể chuyện địa phương để thiết lập lòng tin và ý thức cộng đồng giữa người thuê nhà và chủ nhà.
    Tại sao phải triển khai marketing quốc tế
    Có thể đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn mới tiếp cận đến khái niệm này đặt ra, cùng Glints tìm hiểu ngay trong phần này nhé.
    • Trước khi xâm nhập vào bất kỳ thị trường nào doanh nghiệp cũng cần thực hiện nghiên cứu các đặc điểm của thị trường để xác định mức độ phù hợp với doanh nghiệp, từ đó đưa ra các sản phẩm, dịch vụ phù hợp.
    • Trên thị trường quốc tế doanh nghiệp cũng có thể gặp các đối thủ cạnh tranh tương tự như trong thị trường trong nước. Bởi vậy, hoạt động marketing quốc tế giúp doanh nghiệp tăng sự nhận diện, nhận biết về sản phẩm, kích thích hàng vi mua của khách hàng, v.v.
    • Marketing quốc tế giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh, tối đa doanh số của của mình không chỉ giới hạn ở trong nước. Ngoài ra, các doanh nghiệp không thể hoạt động trong nước do thị trường nhỏ hẹp, mức độ cạnh tranh lớn có thể thực hiện hoạt động kinh doanh tại nước ngoài.
    • Thế giới đang tạo nên thị trường phẳng, các doanh nghiệp đều có cơ hội đầu tư như nhau. Do đó, khi doanh nghiệp đầu tư và hoạt động tại nước ngoài sẽ mang về những lợi ích về lượng khách hàng, lợi nhuận.
    Nhiệm vụ của Marketing quốc tế
    Marketing quốc tế thực hiện các nhiệm vụ như dưới đây:
    • Tìm hiểu, nghiên cứu, phân tích thị trường nước ngoài bao gồm môi trường vi mô, môi trường vĩ mô. Qua đó, xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp khi vào thị trường này.
    • Phân đoạn, lựa chọn thị trường mục tiêu
    • Xác định tiềm năng và mức độ khả thi khi doanh nghiệp tiến vào thị trường
    • Nghiên cứu, phân tích đặc điểm khách hàng mục tiêu
    • Lựa chọn hình thức xâm nhập thị trường quốc tế hiệu quả, hợp lý
    • Đưa ra các quyết định về sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và truyền thông phù hợp
    • Xác định mức ngân sách cho hoạt động marketing quốc tế
    • Hỗ trợ bộ phận xuất khẩu thương mại của doanh nghiệp để đưa ra các biện pháp giải quyết vấn đề cạnh tranh trên thị trường nước ngoài
    Các định hướng quản lý trong marketing quốc tế
    Cùng Glints tìm hiểu về 4 định hướng quản lý trong marketing quốc tế.
    Định hướng vị chủng
    Đặc điểm của doanh nghiệp theo định hướng vị chủng bao gồm:
    • Doanh nghiệp tại home country (quốc gia của doanh nghiệp xuất khẩu) vượt trội hơn các nước khác.
    • Doanh nghiệp chỉ nhìn thấy điểm tương đồng ở các nước khác và cho rằng những sản phẩm và hoạt động kinh doanh đã thành công ở trong nước sẽ thành công ở bất kỳ đâu.
    • Dẫn đến cách tiếp cận mang tính mở rộng hoặc tiêu chuẩn hóa.
    Định hướng đa quốc gia
    Đặc điểm của doanh nghiệp quản lý theo định hướng đa quốc gia bao gồm:
    • Mỗi quốc gia đều có những đặc điểm riêng, do đó doanh nghiệp sẽ phát triển chiến lược marketing, kinh doanh theo từng quốc gia
    • Hướng tiếp cận của các doanh nghiệp này sẽ mang tính nội địa hay thích ứng, cho rằng các sản phẩm phải thích ứng với điều kiện địa phương
    Định hướng khu vực
    Đặc điểm của doanh nghiệp quản lý theo định hướng khu vực:
    • Mỗi khu vực là một đơn vị địa lý có liên quan, các quốc gia này có các đặc điểm chung
    Ví dụ: NAFTA hay thị trường Liên minh châu Âu, ASEAN
    • Một số công ty có thị trường trên khắp thế giới, nhưng trên cơ sở khu vực
    Định hướng toàn cầu
    Đặc điểm của doanh nghiệp quản lý theo định hướng toàn cầu:
    • Doanh nghiệp coi toàn bộ thế giới là một thị trường tiềm năng
    • Những nỗ lực cho chiến lược hợp nhất toàn cầu
    • Được gọi là công ty toàn cầu hay xuyên quốc gia
    • Duy trì hiệp hội với một quốc gia hội sở chính
    • Theo đuổi việc đáp ứng thị trường thế giới từ một quốc gia hoặc từ các nguồn trên toàn cầu để tập trung vào thị trường các nước được chọn
    • Dẫn đến một sự kết hợp của các yếu tố mở rộng và thích ứng
    Yếu ảnh hưởng đến Marketing quốc tế
    Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động Marketing quốc tế mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải để tâm khi xây dựng chiến lược marketing quốc tế:
    • Cơ cấu ngành kinh tế, thương mại quốc tế của các quốc gia mà doanh nghiệp đang hướng đến
    • Đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp chính là các công ty đa quốc gia
    • Yếu tố công nghệ có ảnh hưởng đến lực lượng sản xuất và sức mạnh của các công ty xuyên quốc gia
    • Chiến lược marketing quốc tế bị ảnh hưởng bởi các yếu tố về thị trường, xã hội, văn hóa, v.v.
    Marketing quốc tế là gì? Marketing quốc tế được hiểu đơn giản là hoạt động marketing tại nước ngoài nhằm đưa sản phẩm, dịch vụ tới khách hàng và thỏa mãn nhu cầu của họ, thông qua quá trình trao đổi. Hoạt động marketing quốc tế cũng áp dụng những nguyên tắc cơ bản của marketing. Ví dụ về marketing quốc tế của Airbnb sẽ giúp bạn hiểu hơn về hoạt động marketing thú vị này. Airbnb là nền tảng cho thuê nhà trực tuyến, có nguồn gốc từ Mỹ được hình thành từ năm 2008. Cho đến nay, công ty đã phát triển hơn 1.5 triệu ngôi nhà cho thuê tại hơn 34 nghìn thành phố trên toàn cầu. Airbnb đã tạo ra một bộ phần địa phương hóa chuyên dụng để website của mình có thể truy cập trên toàn thế giới. Đồng thời, Airbnb cũng sử dụng sức mạnh của cách kể chuyện địa phương để thiết lập lòng tin và ý thức cộng đồng giữa người thuê nhà và chủ nhà. Tại sao phải triển khai marketing quốc tế Có thể đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn mới tiếp cận đến khái niệm này đặt ra, cùng Glints tìm hiểu ngay trong phần này nhé. • Trước khi xâm nhập vào bất kỳ thị trường nào doanh nghiệp cũng cần thực hiện nghiên cứu các đặc điểm của thị trường để xác định mức độ phù hợp với doanh nghiệp, từ đó đưa ra các sản phẩm, dịch vụ phù hợp. • Trên thị trường quốc tế doanh nghiệp cũng có thể gặp các đối thủ cạnh tranh tương tự như trong thị trường trong nước. Bởi vậy, hoạt động marketing quốc tế giúp doanh nghiệp tăng sự nhận diện, nhận biết về sản phẩm, kích thích hàng vi mua của khách hàng, v.v. • Marketing quốc tế giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh, tối đa doanh số của của mình không chỉ giới hạn ở trong nước. Ngoài ra, các doanh nghiệp không thể hoạt động trong nước do thị trường nhỏ hẹp, mức độ cạnh tranh lớn có thể thực hiện hoạt động kinh doanh tại nước ngoài. • Thế giới đang tạo nên thị trường phẳng, các doanh nghiệp đều có cơ hội đầu tư như nhau. Do đó, khi doanh nghiệp đầu tư và hoạt động tại nước ngoài sẽ mang về những lợi ích về lượng khách hàng, lợi nhuận. Nhiệm vụ của Marketing quốc tế Marketing quốc tế thực hiện các nhiệm vụ như dưới đây: • Tìm hiểu, nghiên cứu, phân tích thị trường nước ngoài bao gồm môi trường vi mô, môi trường vĩ mô. Qua đó, xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp khi vào thị trường này. • Phân đoạn, lựa chọn thị trường mục tiêu • Xác định tiềm năng và mức độ khả thi khi doanh nghiệp tiến vào thị trường • Nghiên cứu, phân tích đặc điểm khách hàng mục tiêu • Lựa chọn hình thức xâm nhập thị trường quốc tế hiệu quả, hợp lý • Đưa ra các quyết định về sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và truyền thông phù hợp • Xác định mức ngân sách cho hoạt động marketing quốc tế • Hỗ trợ bộ phận xuất khẩu thương mại của doanh nghiệp để đưa ra các biện pháp giải quyết vấn đề cạnh tranh trên thị trường nước ngoài Các định hướng quản lý trong marketing quốc tế Cùng Glints tìm hiểu về 4 định hướng quản lý trong marketing quốc tế. Định hướng vị chủng Đặc điểm của doanh nghiệp theo định hướng vị chủng bao gồm: • Doanh nghiệp tại home country (quốc gia của doanh nghiệp xuất khẩu) vượt trội hơn các nước khác. • Doanh nghiệp chỉ nhìn thấy điểm tương đồng ở các nước khác và cho rằng những sản phẩm và hoạt động kinh doanh đã thành công ở trong nước sẽ thành công ở bất kỳ đâu. • Dẫn đến cách tiếp cận mang tính mở rộng hoặc tiêu chuẩn hóa. Định hướng đa quốc gia Đặc điểm của doanh nghiệp quản lý theo định hướng đa quốc gia bao gồm: • Mỗi quốc gia đều có những đặc điểm riêng, do đó doanh nghiệp sẽ phát triển chiến lược marketing, kinh doanh theo từng quốc gia • Hướng tiếp cận của các doanh nghiệp này sẽ mang tính nội địa hay thích ứng, cho rằng các sản phẩm phải thích ứng với điều kiện địa phương Định hướng khu vực Đặc điểm của doanh nghiệp quản lý theo định hướng khu vực: • Mỗi khu vực là một đơn vị địa lý có liên quan, các quốc gia này có các đặc điểm chung Ví dụ: NAFTA hay thị trường Liên minh châu Âu, ASEAN • Một số công ty có thị trường trên khắp thế giới, nhưng trên cơ sở khu vực Định hướng toàn cầu Đặc điểm của doanh nghiệp quản lý theo định hướng toàn cầu: • Doanh nghiệp coi toàn bộ thế giới là một thị trường tiềm năng • Những nỗ lực cho chiến lược hợp nhất toàn cầu • Được gọi là công ty toàn cầu hay xuyên quốc gia • Duy trì hiệp hội với một quốc gia hội sở chính • Theo đuổi việc đáp ứng thị trường thế giới từ một quốc gia hoặc từ các nguồn trên toàn cầu để tập trung vào thị trường các nước được chọn • Dẫn đến một sự kết hợp của các yếu tố mở rộng và thích ứng Yếu ảnh hưởng đến Marketing quốc tế Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động Marketing quốc tế mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải để tâm khi xây dựng chiến lược marketing quốc tế: • Cơ cấu ngành kinh tế, thương mại quốc tế của các quốc gia mà doanh nghiệp đang hướng đến • Đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp chính là các công ty đa quốc gia • Yếu tố công nghệ có ảnh hưởng đến lực lượng sản xuất và sức mạnh của các công ty xuyên quốc gia • Chiến lược marketing quốc tế bị ảnh hưởng bởi các yếu tố về thị trường, xã hội, văn hóa, v.v.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Môi trường Marketing là gì?
    Đầu tiên, môi trường Marketing hay Marketing environment là gì? Môi trường Marketing có thể được định nghĩa là các yếu tố bên trong và bên ngoài khác nhau bao quanh doanh nghiệp hàng ngày và ảnh hưởng đến các chiến lược tiếp thị và các hoạt động khác của công ty.
    Các yếu tố này có thể được chia thành các yếu tố môi trường tiếp thị nội bộ, vi mô và vĩ mô, trong đó một số yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của ban quản lý công ty và một số yếu tố vi mô như chính sách của chính phủ và sự phát triển công nghệ lại không nằm trong tầm kiểm soát của đội ngũ lãnh đạo.
    Ban lãnh đạo công ty phải lập kế hoạch và chiến lược cho các hoạt động tiếp thị của mình tùy thuộc vào các yếu tố có tác động tích cực hay tiêu cực đến hoạt động của công ty.
    Tầm quan trọng của môi trường Marketing
    Mọi doanh nghiệp, bất kể lớn hay nhỏ, đều hoạt động trong môi trường Marketing. Sự tồn tại hiện tại và tương lai, lợi nhuận, hình ảnh và vị trí của doanh nghiệp phụ thuộc vào môi trường bên trong và bên ngoài của nó. Để hoạt động và tồn tại lâu dài trên thị trường, bạn cần phải hiểu và phân tích đúng môi trường marketing và các thành phần của nó.
    Cần thiết cho việc lập kế hoạch
    Sự hiểu biết về môi trường Marketing bên ngoài và bên trong là điều cần thiết để lập kế hoạch cho tương lai. Một nhà tiếp thị cần phải nhận thức đầy đủ về viễn cảnh hiện tại, sự năng động và những dự đoán trong tương lai của môi trường tiếp thị nếu họ muốn kế hoạch của mình thành công.
    Thấu hiểu khách hàng
    Kiến thức thấu đáo về môi trường Marketing giúp các nhà tiếp thị thừa nhận và dự đoán những gì khách hàng thực sự muốn. Phân tích sâu về môi trường tiếp thị làm giảm (và thậm chí loại bỏ) sự ngăn cách giữa nhà tiếp thị và khách hàng. Đồng thời, giúp nhà tiếp thị hiểu rõ hơn hành vi của người tiêu dùng.
    Khai thác xu hướng
    Việc thâm nhập vào các thị trường mới và tận dụng các xu hướng mới đòi hỏi nhiều hiểu biết sâu sắc về môi trường Marketing. Marketer cần nghiên cứu về mọi khía cạnh của môi trường để tạo ra một kế hoạch hoàn hảo.
    Thách thức và cơ hội
    Kiến thức vững chắc về môi trường thị trường thường mang lại lợi thế đầu tiên cho nhà tiếp thị khi họ đảm bảo rằng doanh nghiệp của mình an toàn trước các mối đe dọa và tận dụng các cơ hội trong tương lai.
    Tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh
    Mỗi thị trường ngách đều có những người chơi khác nhau chiến đấu cho cùng một vị trí. Hiểu rõ hơn về môi trường Marketing cho phép nhà tiếp thị hiểu thêm về việc cạnh tranh và những lợi thế mà đối thủ có so với doanh nghiệp của mình và ngược lại.
    Đặc tính của môi trường Marketing
    Các đặc tính cơ bản của môi trường Marketing thường là:
    Tính năng động: Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing liên tục thay đổi theo thời gian. Đó có thể là những tiến bộ công nghệ, quy định của ngành, hoặc thậm chí là thị hiếu của khách hàng.
    Tính tương đối: Môi trường Marketing là tương đối và duy nhất đối với mỗi tổ chức. Một sản phẩm cụ thể từ công ty của bạn có thể bán nhanh hơn ở Hoa Kỳ so với ở Châu Âu do sự khác biệt của môi trường tiếp thị.
    Tính không chắc chắn: Thị trường là không thể đoán trước. Ngay cả khi học tập liên tục, bạn có thể phải đối mặt với các mối đe dọa hoặc cơ hội không mong đợi trong hoạt động tiếp thị của mình. Các nhà tiếp thị lão luyện phải có khả năng học hỏi, xoay chuyển và lập chiến lược nhanh chóng để đạt được mục tiêu của họ.
    Tính phức tạp: Nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài trong môi trường Marketing làm cho nó trở nên phức tạp, với nhiều bộ phận chuyển động thiết yếu khác nhau. Ví dụ: bạn phải điều phối khả năng và nguồn lực của nhóm với kỳ vọng của các bên liên quan, sự hài lòng của khách hàng và các mối quan tâm về đạo đức và môi trường khác.
    Các loại môi trường Marketing phổ biến
    Có hai loại môi trường tiếp thị quan trọng:
    Môi trường tiếp thị bên trong
    Môi trường tiếp thị bên ngoài
    Bạn có thể chia nhỏ môi trường tiếp thị bên ngoài thành:
    Môi trường tiếp thị vi mô
    Môi trường tiếp thị vĩ mô
    Các thành phần của môi trường Marketing
    Môi trường bên trong
    Môi trường Marketing bên trong bao gồm các yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp. Chúng tác động đến hoạt động tiếp thị của bạn, bao gồm cả điểm mạnh, điểm yếu, tính độc đáo và năng lực của tổ chức.
    Hãy nghĩ đến các yếu tố tiếp thị cần thiết như con người và đội ngũ của bạn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, tài sản vốn và ngân sách cũng như chính sách của công ty. Nhìn chung, các yếu tố môi trường Marketing nội bộ này có thể dễ dàng kiểm soát.
    Môi trường bên ngoài
    Môi trường Marketing bên ngoài bao gồm tất cả các yếu tố không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp, bao gồm các tiến bộ công nghệ, thay đổi quy định, các lực lượng xã hội, kinh tế và sự cạnh tranh.
    Những yếu tố này có thể kiểm soát được không, nhưng việc xác định và nghiên cứu những thay đổi và xu hướng của chúng mang lại cho doanh nghiệp và nhóm tiếp thị của bạn một số sức mạnh để duy trì lộ trình. Môi trường Marketing bên ngoài có thể được phân loại rộng rãi thành môi trường Marketing vi mô và vĩ mô.
    Môi trường vi mô bên ngoài
    Môi trường vi mô trong hoạt động tiếp thị gắn liền với hoạt động kinh doanh của bạn và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tiếp thị. Nó bao gồm các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối tác kinh doanh và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Các yếu tố vi mô trong môi trường Marketing có thể kiểm soát được ở một mức độ nào đó.
    Môi trường vĩ mô bên ngoài
    Môi trường Marketing vĩ mô của bạn được tạo thành từ tất cả các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của tổ chức. Một cách dễ dàng để ghi nhớ những yếu tố này là sử dụng mô hình PESTLE, cụ thể:
    P – Political: Yếu tố chính trị
    E – Economic: Yếu tố kinh tế
    S – Social: Các yếu tố xã hội và nhân khẩu học
    T – Technology: Các yếu tố tiến bộ công nghệ
    L – Legal: Các yếu tố pháp lý và quy định
    E – Environment: Yếu tố môi trường
    Những yếu tố này không thể kiểm soát được và có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tiếp thị của bạn ở một mức độ đáng kể. Ví dụ, những thay đổi về chính trị có thể có ảnh hưởng lớn đến cách bạn có thể tiếp thị và tiến hành hoạt động kinh doanh của mình ở một số khu vực nhất định.
    Môi trường Marketing vĩ mô sẽ liên tục thay đổi. Điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ để xác định các mối đe dọa hoặc cơ hội tiềm ẩn đối với doanh nghiệp.
    Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints!
    Mặc dù đúng là môi trường tiếp thị vĩ mô có thể áp đảo một doanh nghiệp và khiến doanh nghiệp đó thất bại, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc. Một quan điểm tò mò và văn hóa công ty lành mạnh cho phép nhân viên và nhóm chia sẻ ý tưởng, hợp tác và chấp nhận rủi ro sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp của bạn thành công.
    Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing
    Sinh thái học: Ngày nay, điều quan trọng là phải sản xuất các sản phẩm theo đường hướng thân thiện với môi trường. Điều này nhằm ngăn chặn bất kỳ tác hại nào đối với môi trường tự nhiên của chúng ta. Nếu bạn không tuân thủ các quy tắc này, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp mạnh và khách hàng sẽ không mua sản phẩm của bạn.
    Nhân khẩu học: Vì thị trường bao gồm rất nhiều người dùng, các Marketer nên nghiên cứu khái quát về mặt dân số. Một công ty cần tạo ra một Buyer Persona để xác định đối tượng mục tiêu cụ thể.
    Yếu tố kinh tế: Những yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Môi trường Marketing của công ty bạn phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ chính phủ, khả năng cung cấp tín dụng, xu hướng thị trường, lãi suất và sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu.
    Chính trị: Vì chính trị tác động đến nền kinh tế, bạn nên lưu ý những yếu tố này khi kinh doanh. Dựa trên loại hình và ngành bạn đang kinh doanh, hãy chú ý đến các ưu đãi thuế, quy định của FDA, luật việc làm, luật sức khỏe và an toàn, v.v.
    Công nghệ: Những yếu tố này liên quan đến công nghệ bạn sử dụng để sản xuất, kiểm soát và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Vì công nghệ phát triển nhanh chóng, bạn cần phải nhận thức được tất cả các thay đổi. Điều này là cần thiết để kết hợp các công nghệ mới và cải thiện quy trình sản xuất và quản lý dự án của bạn.
    Môi trường Marketing là gì? Đầu tiên, môi trường Marketing hay Marketing environment là gì? Môi trường Marketing có thể được định nghĩa là các yếu tố bên trong và bên ngoài khác nhau bao quanh doanh nghiệp hàng ngày và ảnh hưởng đến các chiến lược tiếp thị và các hoạt động khác của công ty. Các yếu tố này có thể được chia thành các yếu tố môi trường tiếp thị nội bộ, vi mô và vĩ mô, trong đó một số yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của ban quản lý công ty và một số yếu tố vi mô như chính sách của chính phủ và sự phát triển công nghệ lại không nằm trong tầm kiểm soát của đội ngũ lãnh đạo. Ban lãnh đạo công ty phải lập kế hoạch và chiến lược cho các hoạt động tiếp thị của mình tùy thuộc vào các yếu tố có tác động tích cực hay tiêu cực đến hoạt động của công ty. Tầm quan trọng của môi trường Marketing Mọi doanh nghiệp, bất kể lớn hay nhỏ, đều hoạt động trong môi trường Marketing. Sự tồn tại hiện tại và tương lai, lợi nhuận, hình ảnh và vị trí của doanh nghiệp phụ thuộc vào môi trường bên trong và bên ngoài của nó. Để hoạt động và tồn tại lâu dài trên thị trường, bạn cần phải hiểu và phân tích đúng môi trường marketing và các thành phần của nó. Cần thiết cho việc lập kế hoạch Sự hiểu biết về môi trường Marketing bên ngoài và bên trong là điều cần thiết để lập kế hoạch cho tương lai. Một nhà tiếp thị cần phải nhận thức đầy đủ về viễn cảnh hiện tại, sự năng động và những dự đoán trong tương lai của môi trường tiếp thị nếu họ muốn kế hoạch của mình thành công. Thấu hiểu khách hàng Kiến thức thấu đáo về môi trường Marketing giúp các nhà tiếp thị thừa nhận và dự đoán những gì khách hàng thực sự muốn. Phân tích sâu về môi trường tiếp thị làm giảm (và thậm chí loại bỏ) sự ngăn cách giữa nhà tiếp thị và khách hàng. Đồng thời, giúp nhà tiếp thị hiểu rõ hơn hành vi của người tiêu dùng. Khai thác xu hướng Việc thâm nhập vào các thị trường mới và tận dụng các xu hướng mới đòi hỏi nhiều hiểu biết sâu sắc về môi trường Marketing. Marketer cần nghiên cứu về mọi khía cạnh của môi trường để tạo ra một kế hoạch hoàn hảo. Thách thức và cơ hội Kiến thức vững chắc về môi trường thị trường thường mang lại lợi thế đầu tiên cho nhà tiếp thị khi họ đảm bảo rằng doanh nghiệp của mình an toàn trước các mối đe dọa và tận dụng các cơ hội trong tương lai. Tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh Mỗi thị trường ngách đều có những người chơi khác nhau chiến đấu cho cùng một vị trí. Hiểu rõ hơn về môi trường Marketing cho phép nhà tiếp thị hiểu thêm về việc cạnh tranh và những lợi thế mà đối thủ có so với doanh nghiệp của mình và ngược lại. Đặc tính của môi trường Marketing Các đặc tính cơ bản của môi trường Marketing thường là: Tính năng động: Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing liên tục thay đổi theo thời gian. Đó có thể là những tiến bộ công nghệ, quy định của ngành, hoặc thậm chí là thị hiếu của khách hàng. Tính tương đối: Môi trường Marketing là tương đối và duy nhất đối với mỗi tổ chức. Một sản phẩm cụ thể từ công ty của bạn có thể bán nhanh hơn ở Hoa Kỳ so với ở Châu Âu do sự khác biệt của môi trường tiếp thị. Tính không chắc chắn: Thị trường là không thể đoán trước. Ngay cả khi học tập liên tục, bạn có thể phải đối mặt với các mối đe dọa hoặc cơ hội không mong đợi trong hoạt động tiếp thị của mình. Các nhà tiếp thị lão luyện phải có khả năng học hỏi, xoay chuyển và lập chiến lược nhanh chóng để đạt được mục tiêu của họ. Tính phức tạp: Nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài trong môi trường Marketing làm cho nó trở nên phức tạp, với nhiều bộ phận chuyển động thiết yếu khác nhau. Ví dụ: bạn phải điều phối khả năng và nguồn lực của nhóm với kỳ vọng của các bên liên quan, sự hài lòng của khách hàng và các mối quan tâm về đạo đức và môi trường khác. Các loại môi trường Marketing phổ biến Có hai loại môi trường tiếp thị quan trọng: Môi trường tiếp thị bên trong Môi trường tiếp thị bên ngoài Bạn có thể chia nhỏ môi trường tiếp thị bên ngoài thành: Môi trường tiếp thị vi mô Môi trường tiếp thị vĩ mô Các thành phần của môi trường Marketing Môi trường bên trong Môi trường Marketing bên trong bao gồm các yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp. Chúng tác động đến hoạt động tiếp thị của bạn, bao gồm cả điểm mạnh, điểm yếu, tính độc đáo và năng lực của tổ chức. Hãy nghĩ đến các yếu tố tiếp thị cần thiết như con người và đội ngũ của bạn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, tài sản vốn và ngân sách cũng như chính sách của công ty. Nhìn chung, các yếu tố môi trường Marketing nội bộ này có thể dễ dàng kiểm soát. Môi trường bên ngoài Môi trường Marketing bên ngoài bao gồm tất cả các yếu tố không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp, bao gồm các tiến bộ công nghệ, thay đổi quy định, các lực lượng xã hội, kinh tế và sự cạnh tranh. Những yếu tố này có thể kiểm soát được không, nhưng việc xác định và nghiên cứu những thay đổi và xu hướng của chúng mang lại cho doanh nghiệp và nhóm tiếp thị của bạn một số sức mạnh để duy trì lộ trình. Môi trường Marketing bên ngoài có thể được phân loại rộng rãi thành môi trường Marketing vi mô và vĩ mô. Môi trường vi mô bên ngoài Môi trường vi mô trong hoạt động tiếp thị gắn liền với hoạt động kinh doanh của bạn và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tiếp thị. Nó bao gồm các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối tác kinh doanh và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Các yếu tố vi mô trong môi trường Marketing có thể kiểm soát được ở một mức độ nào đó. Môi trường vĩ mô bên ngoài Môi trường Marketing vĩ mô của bạn được tạo thành từ tất cả các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của tổ chức. Một cách dễ dàng để ghi nhớ những yếu tố này là sử dụng mô hình PESTLE, cụ thể: P – Political: Yếu tố chính trị E – Economic: Yếu tố kinh tế S – Social: Các yếu tố xã hội và nhân khẩu học T – Technology: Các yếu tố tiến bộ công nghệ L – Legal: Các yếu tố pháp lý và quy định E – Environment: Yếu tố môi trường Những yếu tố này không thể kiểm soát được và có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tiếp thị của bạn ở một mức độ đáng kể. Ví dụ, những thay đổi về chính trị có thể có ảnh hưởng lớn đến cách bạn có thể tiếp thị và tiến hành hoạt động kinh doanh của mình ở một số khu vực nhất định. Môi trường Marketing vĩ mô sẽ liên tục thay đổi. Điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ để xác định các mối đe dọa hoặc cơ hội tiềm ẩn đối với doanh nghiệp. Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints! Mặc dù đúng là môi trường tiếp thị vĩ mô có thể áp đảo một doanh nghiệp và khiến doanh nghiệp đó thất bại, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc. Một quan điểm tò mò và văn hóa công ty lành mạnh cho phép nhân viên và nhóm chia sẻ ý tưởng, hợp tác và chấp nhận rủi ro sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp của bạn thành công. Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing Sinh thái học: Ngày nay, điều quan trọng là phải sản xuất các sản phẩm theo đường hướng thân thiện với môi trường. Điều này nhằm ngăn chặn bất kỳ tác hại nào đối với môi trường tự nhiên của chúng ta. Nếu bạn không tuân thủ các quy tắc này, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp mạnh và khách hàng sẽ không mua sản phẩm của bạn. Nhân khẩu học: Vì thị trường bao gồm rất nhiều người dùng, các Marketer nên nghiên cứu khái quát về mặt dân số. Một công ty cần tạo ra một Buyer Persona để xác định đối tượng mục tiêu cụ thể. Yếu tố kinh tế: Những yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Môi trường Marketing của công ty bạn phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ chính phủ, khả năng cung cấp tín dụng, xu hướng thị trường, lãi suất và sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu. Chính trị: Vì chính trị tác động đến nền kinh tế, bạn nên lưu ý những yếu tố này khi kinh doanh. Dựa trên loại hình và ngành bạn đang kinh doanh, hãy chú ý đến các ưu đãi thuế, quy định của FDA, luật việc làm, luật sức khỏe và an toàn, v.v. Công nghệ: Những yếu tố này liên quan đến công nghệ bạn sử dụng để sản xuất, kiểm soát và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Vì công nghệ phát triển nhanh chóng, bạn cần phải nhận thức được tất cả các thay đổi. Điều này là cần thiết để kết hợp các công nghệ mới và cải thiện quy trình sản xuất và quản lý dự án của bạn.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Trong marketing insight có nghĩa là?
    Audience insight là gì? Insight là một thuật ngữ vô cùng quen thuộc trong lĩnh vực marketing và là một trong những yếu tố then chốt quyết định đến sự thành công của chiến lược marketing của doanh nghiệp.
    Insight được hiểu đơn giản là sự thật bên trong/sự thật ngầm hiểu khách hàng và ít khi được thể hiện rõ ràng ra bên ngoài. Vì vậy, để tìm ra insight yêu cầu người thực hiện cần phải nghiên cứu và quan sát một cách kỹ lưỡng.
    Sau khi phân tích insight của khách hàng, các marketer sẽ biết được bản chất bên trong của vấn đề. Chẳng hạn như lý do sâu xa khách hàng cần sản phẩm có tính năng này thay vì tính năng kia, v.v.
    Tầm quan trọng của audience insight trong chiến lược marketing
    Tại sao cần phải tìm insight của khách hàng? Ý nghĩ của Insight trong marketing như thế nào? Trong phần dưới đây, Glints sẽ chia sẻ đến bạn những lợi ích từ việc hiểu và áp dụng đúng insight vào chiến lược marketing.
    Tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu
    Nhiều doanh nghiệp hiện nay lựa chọn các đoạn thị trường ngách để phát triển, bởi điều này mang lại hiệu quả tốt hơn và mức độ cạnh tranh thấp. Tuy vậy, để thành công trong thị trường này đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng thông điệp truyền thông rõ ràng, và cụ thể.
    Để xây dựng một thông điệp truyền thông hiệu quả chắc chắn không thể bỏ qua việc tìm hiểu và phân tích insight của công chúng mục tiêu. Insight càng rõ ràng, càng sâu sắc thì thông điệp truyền thông càng mang lại hiệu quả. Khi đó, doanh nghiệp có thể tiếp cận đến đúng tập khách hàng mục tiêu của mình.
    Cải thiện trải nghiệm của khách hàng
    Hành trình mua hàng của khách hàng bắt đầu từ giai đoạn nhận biết, cân nhắc, mua hàng, quay lại và ủng hộ. Khi phân tích insight giúp doanh nghiệp khám phá trải nghiệm của khách hàng ở từng giai đoạn. Qua đây, thương hiệu có thể phát hiện ra giai đoạn nào chưa mang lại hiệu quả và tìm hướng khắc phục kịp thời.
    Cách tìm kiếm insight
    Làm thế nào để tìm kiếm insight của khách hàng? Như Glints chia sẻ trong phần trên, việc phát hiện ra insight không hề đơn giản. Điều này đòi hỏi, marketer cần quan sát và tìm hiểu một cách cẩn thận và kỹ càng. Dưới đây là một vài gợi ý để tìm insight hiệu quả mà bạn có thể tham khảo.
    Khách hàng cá nhân
    Tìm kiếm insight trong marketing B2C như thế nào? Bạn có thể tìm kiếm insight khách hàng cá nhân bằng một vài cách sau.
    Quan sát khách hàng trong môi trường thực
    Một cách để bạn phát hiện ra insight của khách hàng là quan sát họ trong môi trường thực, có thể là trong khi họ mua hàng, khi họ sử dụng sản phẩm và cách họ tương tác với môi trường xung quanh.
    Việc quan sát khách hàng trong lúc họ mua hàng, bạn có thể phát hiện ra phản ứng và thái độ của họ khi tiếp xúc với sản phẩm, cũng như họ làm gì trước khi quyết định đưa sản phẩm vào giỏ hàng.
    Trong quá trình sử dụng sản phẩm, bạn có thể quan sát thấy cách khách hàng sử dụng sản phẩm, cảm xúc của họ khi sử dụng sản phẩm như thế nào, học có gặp khó khăn gì trong quá trình sử dụng hay không, v.v.
    Đây là những insight vô cùng quan trọng giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm đem lại sự hài lòng cho khách hàng.
    Phỏng vấn
    Phỏng vấn trực tiếp người dùng cũng là một cách giúp doanh nghiệp phát hiện ra các insight của khách hàng. Qua đây doanh nghiệp có thể xây dựng một chân dung khách hàng mục tiêu cụ thể dựa trên những dữ liệu thực tế và độ chính xác cao.
    Doanh nghiệp có thể thực hiện phỏng vấn với khách hàng bằng nhiều hình thức khác nhau như: phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn qua thư tín, phỏng vấn bằng điện thoại, phỏng vấn qua email.
    Phân tích đối thủ cạnh tranh
    Phân tích khách hàng của đối thủ cũng là một cách rất hay giúp bạn phát hiện ra insight mới mẻ về khách hàng. Hơn nữa, điều này còn giúp doanh nghiệp tạo ra những chiến dịch truyền thông khác biệt và hiệu quả.
    Dữ liệu từ các kênh owned media
    Dựa vào các dữ liệu trên các kênh truyền thông của thương hiệu cũng là một cách để các marketer phát hiện ra insight của khách hàng.
    Bạn có thể tìm kiếm các thông tin này trên phần thống kê của các kênh truyền thông, chẳng hạn với Facebook bạn có thể tìm kiếm trong phần Audience Insight; với website bạn có thể tìm kiếm trong Google Analytics; v.v.
    Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ social listening để biết khách hàng đang thảo luận gì về thương hiệu/sản phẩm của bạn. Qua đây, doanh nghiệp cũng có thể rút ra những insight tuyệt vời.
    Khách hàng doanh nghiệp
    Nếu khách hàng của bạn là khách hàng doanh nghiệp thì sao? Trong khi, insight của khách hàng B2C tập trung vào việc thấu hiểu khách hàng cá nhân bao gồm trải nghiệm, hành trình tìm kiếm và hành vi mua hàng của họ. Thì insight của khách hàng B2B sẽ liên quan nhiều đến xu hướng hành vi và mong muốn của thị trường mục tiêu, cũng như cách họ ra quyết định.
    Dưới đây là gợi ý các cách tìm kiếm insight của khách hàng doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo.
    Tham gia hội thảo, hội chợ
    Việc tham gia các hội chợ và hội thảo nơi có sự tham gia của các doanh nghiệp và khách hàng của họ sẽ giúp bạn có góc nhìn rõ ràng hơn về phản ứng và tương tác của khách hàng với sản phẩm của bạn và đối thủ.
    Qua đây, bạn có thể biết được sản phẩm của mình và đối thủ chưa tốt ở điểm nào, và đang mạnh ở điểm nào để tìm cách tạo ra sự khác biệt và vượt trội so với đối thủ.
    Thu thập đánh giá về sản phẩm dùng thử
    Thu thập dữ liệu đánh giá về sản phẩm dùng thử của khách hàng giúp bạn xác định mức độ đáp ứng nhu cầu sản phẩm trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
    Khách hàng B2B thường cần thuyết phục hơn khách hàng B2C, do đó, bạn cần tìm cách tiếp cận chi tiết về khách hàng, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi phát triển sản phẩm.
    Phản hồi từ khách hàng
    Dữ liệu phản hồi của khách hàng – VoC (Voice – of – the – customer) cung cấp cho các marketer những insight quan trọng về quan điểm, sở thích, hành vi và khó khăn của khách hàng B2B.
    Việc thu thập và phân tích dữ liệu phản hồi của tác khách hàng giúp doanh nghiệp có thể tạo ra các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng B2B tốt nhất.
    Bạn có thực hiện điều này bằng cách phát các phiếu khảo sát về trải nghiệm khách hàng; tận dụng đánh giá của khách hàng; hoặc yêu cầu feedback từ khách hàng, v.v.
    Trong marketing insight có nghĩa là? Audience insight là gì? Insight là một thuật ngữ vô cùng quen thuộc trong lĩnh vực marketing và là một trong những yếu tố then chốt quyết định đến sự thành công của chiến lược marketing của doanh nghiệp. Insight được hiểu đơn giản là sự thật bên trong/sự thật ngầm hiểu khách hàng và ít khi được thể hiện rõ ràng ra bên ngoài. Vì vậy, để tìm ra insight yêu cầu người thực hiện cần phải nghiên cứu và quan sát một cách kỹ lưỡng. Sau khi phân tích insight của khách hàng, các marketer sẽ biết được bản chất bên trong của vấn đề. Chẳng hạn như lý do sâu xa khách hàng cần sản phẩm có tính năng này thay vì tính năng kia, v.v. Tầm quan trọng của audience insight trong chiến lược marketing Tại sao cần phải tìm insight của khách hàng? Ý nghĩ của Insight trong marketing như thế nào? Trong phần dưới đây, Glints sẽ chia sẻ đến bạn những lợi ích từ việc hiểu và áp dụng đúng insight vào chiến lược marketing. Tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu Nhiều doanh nghiệp hiện nay lựa chọn các đoạn thị trường ngách để phát triển, bởi điều này mang lại hiệu quả tốt hơn và mức độ cạnh tranh thấp. Tuy vậy, để thành công trong thị trường này đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng thông điệp truyền thông rõ ràng, và cụ thể. Để xây dựng một thông điệp truyền thông hiệu quả chắc chắn không thể bỏ qua việc tìm hiểu và phân tích insight của công chúng mục tiêu. Insight càng rõ ràng, càng sâu sắc thì thông điệp truyền thông càng mang lại hiệu quả. Khi đó, doanh nghiệp có thể tiếp cận đến đúng tập khách hàng mục tiêu của mình. Cải thiện trải nghiệm của khách hàng Hành trình mua hàng của khách hàng bắt đầu từ giai đoạn nhận biết, cân nhắc, mua hàng, quay lại và ủng hộ. Khi phân tích insight giúp doanh nghiệp khám phá trải nghiệm của khách hàng ở từng giai đoạn. Qua đây, thương hiệu có thể phát hiện ra giai đoạn nào chưa mang lại hiệu quả và tìm hướng khắc phục kịp thời. Cách tìm kiếm insight Làm thế nào để tìm kiếm insight của khách hàng? Như Glints chia sẻ trong phần trên, việc phát hiện ra insight không hề đơn giản. Điều này đòi hỏi, marketer cần quan sát và tìm hiểu một cách cẩn thận và kỹ càng. Dưới đây là một vài gợi ý để tìm insight hiệu quả mà bạn có thể tham khảo. Khách hàng cá nhân Tìm kiếm insight trong marketing B2C như thế nào? Bạn có thể tìm kiếm insight khách hàng cá nhân bằng một vài cách sau. Quan sát khách hàng trong môi trường thực Một cách để bạn phát hiện ra insight của khách hàng là quan sát họ trong môi trường thực, có thể là trong khi họ mua hàng, khi họ sử dụng sản phẩm và cách họ tương tác với môi trường xung quanh. Việc quan sát khách hàng trong lúc họ mua hàng, bạn có thể phát hiện ra phản ứng và thái độ của họ khi tiếp xúc với sản phẩm, cũng như họ làm gì trước khi quyết định đưa sản phẩm vào giỏ hàng. Trong quá trình sử dụng sản phẩm, bạn có thể quan sát thấy cách khách hàng sử dụng sản phẩm, cảm xúc của họ khi sử dụng sản phẩm như thế nào, học có gặp khó khăn gì trong quá trình sử dụng hay không, v.v. Đây là những insight vô cùng quan trọng giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm đem lại sự hài lòng cho khách hàng. Phỏng vấn Phỏng vấn trực tiếp người dùng cũng là một cách giúp doanh nghiệp phát hiện ra các insight của khách hàng. Qua đây doanh nghiệp có thể xây dựng một chân dung khách hàng mục tiêu cụ thể dựa trên những dữ liệu thực tế và độ chính xác cao. Doanh nghiệp có thể thực hiện phỏng vấn với khách hàng bằng nhiều hình thức khác nhau như: phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn qua thư tín, phỏng vấn bằng điện thoại, phỏng vấn qua email. Phân tích đối thủ cạnh tranh Phân tích khách hàng của đối thủ cũng là một cách rất hay giúp bạn phát hiện ra insight mới mẻ về khách hàng. Hơn nữa, điều này còn giúp doanh nghiệp tạo ra những chiến dịch truyền thông khác biệt và hiệu quả. Dữ liệu từ các kênh owned media Dựa vào các dữ liệu trên các kênh truyền thông của thương hiệu cũng là một cách để các marketer phát hiện ra insight của khách hàng. Bạn có thể tìm kiếm các thông tin này trên phần thống kê của các kênh truyền thông, chẳng hạn với Facebook bạn có thể tìm kiếm trong phần Audience Insight; với website bạn có thể tìm kiếm trong Google Analytics; v.v. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ social listening để biết khách hàng đang thảo luận gì về thương hiệu/sản phẩm của bạn. Qua đây, doanh nghiệp cũng có thể rút ra những insight tuyệt vời. Khách hàng doanh nghiệp Nếu khách hàng của bạn là khách hàng doanh nghiệp thì sao? Trong khi, insight của khách hàng B2C tập trung vào việc thấu hiểu khách hàng cá nhân bao gồm trải nghiệm, hành trình tìm kiếm và hành vi mua hàng của họ. Thì insight của khách hàng B2B sẽ liên quan nhiều đến xu hướng hành vi và mong muốn của thị trường mục tiêu, cũng như cách họ ra quyết định. Dưới đây là gợi ý các cách tìm kiếm insight của khách hàng doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo. Tham gia hội thảo, hội chợ Việc tham gia các hội chợ và hội thảo nơi có sự tham gia của các doanh nghiệp và khách hàng của họ sẽ giúp bạn có góc nhìn rõ ràng hơn về phản ứng và tương tác của khách hàng với sản phẩm của bạn và đối thủ. Qua đây, bạn có thể biết được sản phẩm của mình và đối thủ chưa tốt ở điểm nào, và đang mạnh ở điểm nào để tìm cách tạo ra sự khác biệt và vượt trội so với đối thủ. Thu thập đánh giá về sản phẩm dùng thử Thu thập dữ liệu đánh giá về sản phẩm dùng thử của khách hàng giúp bạn xác định mức độ đáp ứng nhu cầu sản phẩm trước khi đưa sản phẩm ra thị trường. Khách hàng B2B thường cần thuyết phục hơn khách hàng B2C, do đó, bạn cần tìm cách tiếp cận chi tiết về khách hàng, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi phát triển sản phẩm. Phản hồi từ khách hàng Dữ liệu phản hồi của khách hàng – VoC (Voice – of – the – customer) cung cấp cho các marketer những insight quan trọng về quan điểm, sở thích, hành vi và khó khăn của khách hàng B2B. Việc thu thập và phân tích dữ liệu phản hồi của tác khách hàng giúp doanh nghiệp có thể tạo ra các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng B2B tốt nhất. Bạn có thực hiện điều này bằng cách phát các phiếu khảo sát về trải nghiệm khách hàng; tận dụng đánh giá của khách hàng; hoặc yêu cầu feedback từ khách hàng, v.v.
    1
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Pain point là gì?
    Pain point là gì? Pain point và insight là những thuật ngữ vô cùng quen thuộc với ai tìm hiểu hoặc theo đuổi lĩnh vực marketing.
    Khái niệm pain point trong marketing không quá xa lạ với các bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Pain point được hiểu đơn giản là điểm đau của khách hàng. Điểm đau này đề cập đến những trải nghiệm chưa tốt của khách hàng qua các điểm chạm trên hành trình khách hàng (customer journey).
    Điểm đau của khách hàng có thể tác động trực tiếp đến doanh nghiệp và cũng được gọi là điểm đau của chính doanh nghiệp.
    Vậy điểm đau của khách hàng bao gồm những loại nào? Trong phần tiếp theo, Glints sẽ chia sẻ đến bạn các dạng điểm đau của khách hàng.

    Có những kiểu pain point nào?
    Dưới đây là những dạng pain point thường gặp.
    Điểm đau về tài chính
    Có thể nói, đây là điểm đau thường gặp nhất của tất cả khách hàng. Điểm đau này xảy ra khi khách hàng cảm thấy phải chi trả quá nhiều cho một sản phẩm. Khi đó, khách hàng thường lựa chọn các sản phẩm mang lại hiệu quả chi phí tốt nhất.
    Điểm đau về quy trình
    Điểm đau này phản ánh vấn đề của khách hàng trong quy trình mua và sử dụng sản phẩm. Chẳng hạn, như quy trình thanh toán phức tạp, hướng dẫn sử dụng rắc rối, v.v. Khi đó, điều khách hàng cần là một quy trình mua hoặc sử dụng sản phẩm đơn giản, rõ ràng, mang tính tiện lợi cao.
    Điểm đau về việc hỗ trợ
    Pain point này phản ánh rào cản trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm trong giai đoạn tư vấn và mua hàng. Chẳng hạn như, khách hàng không nhận được sự tư vấn tận tình của nhân viên, không nhận được sự phản hồi kịp thời khi họ thắc mắc về sản phẩm.
    Điểm đau về hiệu suất
    Điểm đau này xuất hiện khi sản phẩm của doanh nghiệp không đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng. Pain point hiệu suất thường gắn liền với vấn đề thời gian bởi các sản phẩm có thể làm tiêu tốn quá nhiều thời gian của khách hàng.
    Chẳng hạn, bao bì của sản phẩm được thiết kế quá phức tạp khiến việc mở ra bị bất tiện và tốn nhiều thời gian của người tiêu dùng.
    Vai trò của việc xác định pain point
    Tại sao các doanh nghiệp cần xác định điểm đau của khách hàng? Dựa vào việc phát hiện pain point của khách hàng hàng, doanh nghiệp có thể:
    Nắm được vấn đề mà khách hàng đang gặp phải để có hướng giải quyết phù hợp nhất.
    Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng với từng sản phẩm/dịch vụ để phát triển phù hợp nhất.
    Thiết kế và triển khai các kế hoạch marketing hiệu quả, đánh đúng tâm lý khách hàng.
    Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, khi có thể giải quyết các vấn đề mà đối thủ chưa có cơ hội phát hiện ra.
    Cải thiện trải nghiệm của khách hàng tại các điểm chạm trên hành trình khách hàng.
    5 phương pháp xác định pain point của khách hàng
    Làm thế nào để phát hiện ra điểm đau của khách hàng? Dưới đây là 5 cách giúp doanh nghiệp xác định pain point của khách hàng phổ biến nhất.
    Hỏi nhân viên kinh doanh
    Nhân viên kinh doanh/ bán hàng là người tiếp xúc nhiều nhất với khách hàng, do đó, họ có thể nhận ra những đặc điểm của khách hàng trong quá trình mua sản phẩm.
    Thông qua việc trao đổi với các nhân viên bán hàng, các marketer có thể nhận được những thông tin vô cùng giá trị. Nó giúp cho việc xác định chân dung khách hàng mục tiêu thuận lợi hơn, cũng như phát hiện ra những điểm đau quan trọng của khách hàng.
    Trao đổi trực tiếp với khách hàng
    Giao tiếp trực tiếp với khách hàng cũng là một cách làm hiệu quả để xác định pain point của khách hàng. Doanh nghiệp có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn trực tiếp, hoặc cũng có thể triển khai các cuộc khảo sát bằng phiếu, tin nhắn, v.v.
    Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các cuộc thảo luận về sản phẩm/thương hiệu để người tiêu dùng có thể thoải mái chia sẻ trải nghiệm của họ.
    Nghiên cứu từ đối thủ
    Tìm hiểu các pain points từ là một cách xác định điểm đau của khách hàng hiệu quả. Qua đây, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh từ việc giải quyết các vấn đề mà đổi thủ không phát hiện ra hoặc không có khả năng giải quyết.
    Ngoài ra, việc làm này cũng giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng chân dung khách hàng mục tiêu và cải thiện sản phẩm hiệu quả.
    Phân tích đánh giá trực tuyến
    Thu thập và phân tích các đánh giá của khách hàng về sản phẩm được xem là một trong những phương pháp xác định pain point của khách hàng hiệu quả.
    Tại đây, doanh nghiệp có thể tìm thấy các ý kiến của khách hàng về sản phẩm của họ, đó có thể là những lời khen về sản phẩm, đánh giá về điểm chưa tốt của sản phẩm, gợi ý hướng cải thiện, v.v. Có thể nói, bên cạnh việc phát hiện ra pain point, doanh nghiệp còn có thể thu thập thêm rất nhiều insight thú vị.
    Cần làm gì để giải quyết điểm đau của khách hàng?
    Sau khi đã phát hiện ra các điểm đau của khách hàng, việc tiếp theo doanh nghiệp cần làm là tìm cách để giải quyết chúng hiệu quả và kịp thời. Dưới đây là một vài gợi ý giúp doanh nghiệp khắc phục những điểm đau của khách hàng.
    Tối ưu hóa customer journey
    Việc cá nhân hóa sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm của họ qua các điểm chạm.
    Để có thể xác định hành trình khách hàng đã phù hợp hay chưa, bạn có thể tự mình thử nghiệm quy trình này dưới tư cách là khách hàng của doanh nghiệp.
    Ghi lại các điểm đau thường gặp
    Việc ghi chép lại các điểm đau thường gặp sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục hiệu quả các vấn đề thường xuyên xảy ra. Qua đó giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giúp bộ phận hỗ trợ/chăm sóc khách hàng có thể giải quyết các vấn đề này nhanh chóng.
    Tự động hóa quy trình nội bộ
    Việc tự động hóa các quy trình nội bộ vừa có khả năng giảm chi phí vừa nâng cao hiệu suất tổng thể.
    Chẳng hạn, khi áp dụng các phần mềm quản lý phản hồi, các vấn đề của khách hàng sẽ được chuyển đến các bộ phận liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp giảm thời gian chờ đời của khách hàng, và vấn đề cũng được xử lý nhanh gọn hơn.
    Triển khai hệ thống quản lý phản hồi
    Thông qua hệ thống phản hồi, doanh nghiệp có thể thường xuyên cập nhật và theo dõi những phản hồi của khách hàng về sản phẩm/thương hiệu của khách hàng.
    Điều này cho phép doanh nghiệp gia tăng sự tương tác với hàng hàng, cập nhật các sản phẩm thường xuyên để có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.

    Pain point là gì? Pain point là gì? Pain point và insight là những thuật ngữ vô cùng quen thuộc với ai tìm hiểu hoặc theo đuổi lĩnh vực marketing. Khái niệm pain point trong marketing không quá xa lạ với các bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Pain point được hiểu đơn giản là điểm đau của khách hàng. Điểm đau này đề cập đến những trải nghiệm chưa tốt của khách hàng qua các điểm chạm trên hành trình khách hàng (customer journey). Điểm đau của khách hàng có thể tác động trực tiếp đến doanh nghiệp và cũng được gọi là điểm đau của chính doanh nghiệp. Vậy điểm đau của khách hàng bao gồm những loại nào? Trong phần tiếp theo, Glints sẽ chia sẻ đến bạn các dạng điểm đau của khách hàng. Có những kiểu pain point nào? Dưới đây là những dạng pain point thường gặp. Điểm đau về tài chính Có thể nói, đây là điểm đau thường gặp nhất của tất cả khách hàng. Điểm đau này xảy ra khi khách hàng cảm thấy phải chi trả quá nhiều cho một sản phẩm. Khi đó, khách hàng thường lựa chọn các sản phẩm mang lại hiệu quả chi phí tốt nhất. Điểm đau về quy trình Điểm đau này phản ánh vấn đề của khách hàng trong quy trình mua và sử dụng sản phẩm. Chẳng hạn, như quy trình thanh toán phức tạp, hướng dẫn sử dụng rắc rối, v.v. Khi đó, điều khách hàng cần là một quy trình mua hoặc sử dụng sản phẩm đơn giản, rõ ràng, mang tính tiện lợi cao. Điểm đau về việc hỗ trợ Pain point này phản ánh rào cản trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm trong giai đoạn tư vấn và mua hàng. Chẳng hạn như, khách hàng không nhận được sự tư vấn tận tình của nhân viên, không nhận được sự phản hồi kịp thời khi họ thắc mắc về sản phẩm. Điểm đau về hiệu suất Điểm đau này xuất hiện khi sản phẩm của doanh nghiệp không đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng. Pain point hiệu suất thường gắn liền với vấn đề thời gian bởi các sản phẩm có thể làm tiêu tốn quá nhiều thời gian của khách hàng. Chẳng hạn, bao bì của sản phẩm được thiết kế quá phức tạp khiến việc mở ra bị bất tiện và tốn nhiều thời gian của người tiêu dùng. Vai trò của việc xác định pain point Tại sao các doanh nghiệp cần xác định điểm đau của khách hàng? Dựa vào việc phát hiện pain point của khách hàng hàng, doanh nghiệp có thể: Nắm được vấn đề mà khách hàng đang gặp phải để có hướng giải quyết phù hợp nhất. Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng với từng sản phẩm/dịch vụ để phát triển phù hợp nhất. Thiết kế và triển khai các kế hoạch marketing hiệu quả, đánh đúng tâm lý khách hàng. Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, khi có thể giải quyết các vấn đề mà đối thủ chưa có cơ hội phát hiện ra. Cải thiện trải nghiệm của khách hàng tại các điểm chạm trên hành trình khách hàng. 5 phương pháp xác định pain point của khách hàng Làm thế nào để phát hiện ra điểm đau của khách hàng? Dưới đây là 5 cách giúp doanh nghiệp xác định pain point của khách hàng phổ biến nhất. Hỏi nhân viên kinh doanh Nhân viên kinh doanh/ bán hàng là người tiếp xúc nhiều nhất với khách hàng, do đó, họ có thể nhận ra những đặc điểm của khách hàng trong quá trình mua sản phẩm. Thông qua việc trao đổi với các nhân viên bán hàng, các marketer có thể nhận được những thông tin vô cùng giá trị. Nó giúp cho việc xác định chân dung khách hàng mục tiêu thuận lợi hơn, cũng như phát hiện ra những điểm đau quan trọng của khách hàng. Trao đổi trực tiếp với khách hàng Giao tiếp trực tiếp với khách hàng cũng là một cách làm hiệu quả để xác định pain point của khách hàng. Doanh nghiệp có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn trực tiếp, hoặc cũng có thể triển khai các cuộc khảo sát bằng phiếu, tin nhắn, v.v. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần tạo ra các cuộc thảo luận về sản phẩm/thương hiệu để người tiêu dùng có thể thoải mái chia sẻ trải nghiệm của họ. Nghiên cứu từ đối thủ Tìm hiểu các pain points từ là một cách xác định điểm đau của khách hàng hiệu quả. Qua đây, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh từ việc giải quyết các vấn đề mà đổi thủ không phát hiện ra hoặc không có khả năng giải quyết. Ngoài ra, việc làm này cũng giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng chân dung khách hàng mục tiêu và cải thiện sản phẩm hiệu quả. Phân tích đánh giá trực tuyến Thu thập và phân tích các đánh giá của khách hàng về sản phẩm được xem là một trong những phương pháp xác định pain point của khách hàng hiệu quả. Tại đây, doanh nghiệp có thể tìm thấy các ý kiến của khách hàng về sản phẩm của họ, đó có thể là những lời khen về sản phẩm, đánh giá về điểm chưa tốt của sản phẩm, gợi ý hướng cải thiện, v.v. Có thể nói, bên cạnh việc phát hiện ra pain point, doanh nghiệp còn có thể thu thập thêm rất nhiều insight thú vị. Cần làm gì để giải quyết điểm đau của khách hàng? Sau khi đã phát hiện ra các điểm đau của khách hàng, việc tiếp theo doanh nghiệp cần làm là tìm cách để giải quyết chúng hiệu quả và kịp thời. Dưới đây là một vài gợi ý giúp doanh nghiệp khắc phục những điểm đau của khách hàng. Tối ưu hóa customer journey Việc cá nhân hóa sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm của họ qua các điểm chạm. Để có thể xác định hành trình khách hàng đã phù hợp hay chưa, bạn có thể tự mình thử nghiệm quy trình này dưới tư cách là khách hàng của doanh nghiệp. Ghi lại các điểm đau thường gặp Việc ghi chép lại các điểm đau thường gặp sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục hiệu quả các vấn đề thường xuyên xảy ra. Qua đó giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng và giúp bộ phận hỗ trợ/chăm sóc khách hàng có thể giải quyết các vấn đề này nhanh chóng. Tự động hóa quy trình nội bộ Việc tự động hóa các quy trình nội bộ vừa có khả năng giảm chi phí vừa nâng cao hiệu suất tổng thể. Chẳng hạn, khi áp dụng các phần mềm quản lý phản hồi, các vấn đề của khách hàng sẽ được chuyển đến các bộ phận liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp giảm thời gian chờ đời của khách hàng, và vấn đề cũng được xử lý nhanh gọn hơn. Triển khai hệ thống quản lý phản hồi Thông qua hệ thống phản hồi, doanh nghiệp có thể thường xuyên cập nhật và theo dõi những phản hồi của khách hàng về sản phẩm/thương hiệu của khách hàng. Điều này cho phép doanh nghiệp gia tăng sự tương tác với hàng hàng, cập nhật các sản phẩm thường xuyên để có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
More Results