• Marketing xanh là gì?
    Đầu tiên, Marketing xanh hay Green Marketing là gì? Marketing xanh đề cập đến hoạt động phát triển và quảng cáo sản phẩm dựa trên tính bền vững của môi trường thực tế hoặc nhận thức của chúng.
    Một vài ví dụ về Marketing xanh bao gồm quảng cáo về việc giảm lượng khí thải liên quan đến quy trình sản xuất sản phẩm hoặc việc sử dụng vật liệu tái chế sau khi tiêu dùng để đóng gói sản phẩm. Một số công ty cũng có thể tiếp thị mình là những thương hiệu có ý thức về môi trường bằng cách quyên góp một phần doanh số của họ cho các sáng kiến môi trường, chẳng hạn như trồng cây, gây rừng.
    Lợi ích của việc áp dụng chiến lược Marketing xanh
    Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng Marketing xanh trong chiến lược kinh doanh:
    Thu hút thị trường mới
    Bằng cách sử dụng các chiến lược Marketing xanh, các công ty có thể thu hút các nhân khẩu học khác nhau. Ngày càng nhiều người tiêu dùng lo ngại về việc các tập đoàn lớn đang ảnh hưởng đến môi trường như thế nào.
    Người tiêu dùng muốn biết cách sản phẩm được tạo ra cũng như việc sử dụng những sản phẩm đó có thể tác động như thế nào đến nơi mà họ đang sống. Với các hoạt động Marketing xanh, một thương hiệu bất kỳ có thể thu hút những cá nhân này. Những sáng kiến này cũng giúp các doanh nghiệp cạnh tranh với đối thủ, khi họ có thể không thực hiện các chiến lược thân thiện với môi trường.
    Tăng lợi nhuận và lòng trung thành với thương hiệu
    Các công ty tiên phong trong việc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ xanh được hưởng lợi rất nhiều từ hoạt động Marketing xanh. Chiến lược này có thể giúp thương hiệu nổi bật hơn hẳn so với các đối thủ cạnh tranh. Những người tiêu dùng có ý thức về môi trường sẽ tìm kiếm các công ty đảm bảo tính bền vững.
    Do đó, Marketing xanh có thể giúp doanh nghiệp xây dựng và phát triển sản phẩm một cách hiệu quả nhằm tăng lợi nhuận và lòng trung thành với thương hiệu.
    Giảm thiểu chi phí
    Chuyển sang các quy trình sản xuất có ý thức về môi trường hoặc sử dụng các vật liệu bền vững đôi khi có thể làm giảm chi phí chung của quá trình sản xuất. Bằng cách tiết kiệm nước và năng lượng, chi phí hoạt động hàng tháng của một công ty có thể giảm đáng kể.
    Sử dụng các vật liệu xanh cũng có thể làm giảm chi phí xử lý chất thải. Ngay cả khi sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường khi xây dựng văn phòng, nhà kho hoặc địa điểm sản xuất cũng có thể giúp công ty tiết kiệm tiền về lâu dài. Điều này là vì chúng thường ít cần bảo trì và bảo dưỡng hơn.
    Vì môi trường
    Marketing xanh thực sự không chỉ cho phép các công ty thu được nhiều lợi nhuận hơn và có được nhiều người tiêu dùng trung thành hơn, nó còn giúp ích cho môi trường của chúng ta. Các công ty thực hiện theo cam kết xanh có thể giúp làm chậm đáng kể biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
    Đây nên là trọng tâm chính của các chiến lược Marketing xanh vì đó là lý do tại sao ngay từ đầu, thái độ và sở thích của người tiêu dùng đã thay đổi – họ muốn các doanh nghiệp thực hành trách nhiệm giải trình với môi trường và cộng đồng của mình.
    Hạn chế của việc áp dụng chiến lược Marketing xanh
    Dù mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp, người tiêu dùng và môi trường, nhưng Marketing xanh cũng tồn tại nhiều hạn chế. Một số người tiêu dùng chỉ trích các công ty sử dụng chiến lược Marketing xanh đơn giản chỉ vì mục đích thu hút hay bắt trend. Tình trạng này hay được gọi là Greenwashing.
    Greenwashing là khi một công ty đưa ra tuyên bố về những nỗ lực tích cực của họ đối với môi trường nhưng lại gây hiểu lầm hoặc lừa dối cho công chúng về mục đích thật sự. Nếu các hoạt động tiếp thị xanh của một công ty bị phát hiện là sai sự thật, công ty đó có thể đối mặt với vô số chỉ trích từ dư luận
    Ví dụ, vào năm 2012, một nghiên cứu của đã phát hiện ra rằng xà phòng rửa bát Dawn Antibacterial – thương hiệu nổi tiếng với cam kết rằng “Dawn giúp cứu động vật hoang dã”, được phát hiện có chứa Triclosan, chất đã được công nhận là độc hại đối với môi trường sống thủy sinh.
    Một nhược điểm tiềm ẩn khác của Marketing xanh là chi phí gia tăng đáng kể ở thời gian đầu. Nguyên nhân là do có thể mất nhiều nguồn lực để phát triển và thực hiện các chiến lược quảng cáo mới. Nó cũng yêu cầu các tổ chức đầu tư vào công nghệ mới và nguyên liệu thô đắt đỏ.
    Các chiến lược Marketing xanh phổ biến
    Sử dụng vật liệu xanh
    Các công ty có thể thực hiện Marketing xanh bằng cách sử dụng các vật liệu bền vững để sản xuất sản phẩm của họ. Điều này có nghĩa là sử dụng các vật liệu tái chế hoặc các vật liệu thân thiện với môi trường như bao bì sản phẩm sinh học dễ phân hủy.
    Phát triển sản phẩm bền vững
    Một trong những kỹ thuật Marketing xanh phổ biến nhất là sản xuất các sản phẩm bền vững để người tiêu dùng sử dụng thay thế cho những sản phẩm không bền vững. Các sản phẩm này có nhiều loại, từ dầu gội có ít thành phần độc hại hơn, dễ hòa tan trong nước đến ống hút và chai nước có thể tái sử dụng.
    Những sản phẩm như vậy có thể giúp người tiêu dùng cảm thấy tốt hơn về tác động của chúng đối với môi trường. Từ đó, các công ty có thể đạt được sức hút trên thị trường xanh bằng cách cung cấp các sản phẩm thay thế cho người tiêu dùng.
    Chuyển đổi số
    Một cách nhỏ mà các công ty có thể thực hiện Marketing xanh là chuyển toàn bộ chiến lược tiếp thị của họ sang các nền tảng kỹ thuật số. Các tài liệu in ấn như tờ rơi, tài liệu quảng cáo, tạp chí và danh mục rất tốn kém và gây hại cho môi trường. Đặc biệt nếu người tiêu dùng không tái chế chúng đúng cách.
    Các công ty đang tìm cách chuyển sang chiến lược kỹ thuật số, hoàn toàn có thể sử dụng các cơ chế như tiếp thị truyền thông xã hội, chiến dịch tiếp thị qua email và tiếp thị văn bản để giảm dấu ấn sinh thái của thương hiệu.
    “Xanh hoá” các chiến dịch và hướng tiếp cận
    Khi các công ty chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện hoặc địa nhiệt, họ có thể giảm chi phí sản xuất và tạo ra sự khác biệt về môi trường. Trong những năm gần đây, khả năng tiếp cận các nguồn năng lượng tái tạo đã tăng lên và thị trường thu hoạch năng lượng tái tạo dự kiến sẽ mở rộng trong vài thập kỷ tới khi nhiều quốc gia đầu tư vào nó.
    Việc thực hiện các thực hành năng lượng thân thiện với môi trường có thể làm giảm giá hàng hóa và dịch vụ mà một công ty cung cấp cho người tiêu dùng. Nếu một công ty chi ít tiền hơn để tạo ra sản phẩm, nó có thể giảm chi phí mua sản phẩm đó cho người tiêu dùng.
    Các sản phẩm thân thiện với môi trường thường có giá trị cao do chi phí thiết kế bền vững tăng lên. Tuy nhiên, khách hàng vẫn sẵn sàng bỏ tiền ra mua dù chi phí cao. Do đó, nếu bạn tính giá cao cho các sản phẩm sinh thái của mình, hãy đảm bảo thông báo chi tiết cụ thể để chứng minh rằng hàng hóa của bạn xứng đáng với giá của chúng. Hãy nhớ rằng sứ mệnh của bạn càng lớn, thì cơ hội tiếp cận với hàng hóa của thương hiệu càng lớn.
    Một vài ví dụ về vận dụng Marketing xanh thành công
    TOMS
    TOMS, một thương hiệu nổi tiếng với những đôi giày thoải mái, sử dụng công việc kinh doanh của mình để cải thiện cuộc sống và hạn chế gây hại cho môi trường. Nếu bạn truy cập trang web của công ty, bạn có thể thấy rằng TOMS đã cố gắng mở rộng các hoạt động bền vững trong các lĩnh vực kinh doanh chính của họ bằng cách sử dụng các vật liệu thân thiện với Trái đất như bông bền vững và giảm thiểu việc sử dụng năng lượng và chất thải trong 5 năm qua. Hơn nữa, thương hiệu còn cung cấp cho khách hàng của họ bao bì làm từ vật liệu tái chế.
    The Body Shop
    Thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng chống lại sự tàn ác bằng chiến dịch chống lại việc thử nghiệm trên động vật và bán các sản phẩm 100% dành cho người ăn chay. Thương hiệu này được coi là công ty mỹ phẩm quốc tế đầu tiên ủng hộ chính sách không dùng thuốc độc hại và là một biểu tượng của việc áp dụng hình thức Marketing xanh.
    Green Toys
    Green Toys cho rằng để nuôi dạy một đứa trẻ hạnh phúc và khỏe mạnh, bạn nên cung cấp một môi trường lành mạnh. Điều này khiến mọi người nghĩ về Trái đất của chúng ta và cách chúng ta chăm sóc nó. Green Toys cam kết an toàn cho trẻ em và môi trường vì chúng được làm từ 100% vật liệu có thể tái chế.
    Marketing xanh là gì? Đầu tiên, Marketing xanh hay Green Marketing là gì? Marketing xanh đề cập đến hoạt động phát triển và quảng cáo sản phẩm dựa trên tính bền vững của môi trường thực tế hoặc nhận thức của chúng. Một vài ví dụ về Marketing xanh bao gồm quảng cáo về việc giảm lượng khí thải liên quan đến quy trình sản xuất sản phẩm hoặc việc sử dụng vật liệu tái chế sau khi tiêu dùng để đóng gói sản phẩm. Một số công ty cũng có thể tiếp thị mình là những thương hiệu có ý thức về môi trường bằng cách quyên góp một phần doanh số của họ cho các sáng kiến môi trường, chẳng hạn như trồng cây, gây rừng. Lợi ích của việc áp dụng chiến lược Marketing xanh Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng Marketing xanh trong chiến lược kinh doanh: Thu hút thị trường mới Bằng cách sử dụng các chiến lược Marketing xanh, các công ty có thể thu hút các nhân khẩu học khác nhau. Ngày càng nhiều người tiêu dùng lo ngại về việc các tập đoàn lớn đang ảnh hưởng đến môi trường như thế nào. Người tiêu dùng muốn biết cách sản phẩm được tạo ra cũng như việc sử dụng những sản phẩm đó có thể tác động như thế nào đến nơi mà họ đang sống. Với các hoạt động Marketing xanh, một thương hiệu bất kỳ có thể thu hút những cá nhân này. Những sáng kiến này cũng giúp các doanh nghiệp cạnh tranh với đối thủ, khi họ có thể không thực hiện các chiến lược thân thiện với môi trường. Tăng lợi nhuận và lòng trung thành với thương hiệu Các công ty tiên phong trong việc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ xanh được hưởng lợi rất nhiều từ hoạt động Marketing xanh. Chiến lược này có thể giúp thương hiệu nổi bật hơn hẳn so với các đối thủ cạnh tranh. Những người tiêu dùng có ý thức về môi trường sẽ tìm kiếm các công ty đảm bảo tính bền vững. Do đó, Marketing xanh có thể giúp doanh nghiệp xây dựng và phát triển sản phẩm một cách hiệu quả nhằm tăng lợi nhuận và lòng trung thành với thương hiệu. Giảm thiểu chi phí Chuyển sang các quy trình sản xuất có ý thức về môi trường hoặc sử dụng các vật liệu bền vững đôi khi có thể làm giảm chi phí chung của quá trình sản xuất. Bằng cách tiết kiệm nước và năng lượng, chi phí hoạt động hàng tháng của một công ty có thể giảm đáng kể. Sử dụng các vật liệu xanh cũng có thể làm giảm chi phí xử lý chất thải. Ngay cả khi sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường khi xây dựng văn phòng, nhà kho hoặc địa điểm sản xuất cũng có thể giúp công ty tiết kiệm tiền về lâu dài. Điều này là vì chúng thường ít cần bảo trì và bảo dưỡng hơn. Vì môi trường Marketing xanh thực sự không chỉ cho phép các công ty thu được nhiều lợi nhuận hơn và có được nhiều người tiêu dùng trung thành hơn, nó còn giúp ích cho môi trường của chúng ta. Các công ty thực hiện theo cam kết xanh có thể giúp làm chậm đáng kể biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường. Đây nên là trọng tâm chính của các chiến lược Marketing xanh vì đó là lý do tại sao ngay từ đầu, thái độ và sở thích của người tiêu dùng đã thay đổi – họ muốn các doanh nghiệp thực hành trách nhiệm giải trình với môi trường và cộng đồng của mình. Hạn chế của việc áp dụng chiến lược Marketing xanh Dù mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp, người tiêu dùng và môi trường, nhưng Marketing xanh cũng tồn tại nhiều hạn chế. Một số người tiêu dùng chỉ trích các công ty sử dụng chiến lược Marketing xanh đơn giản chỉ vì mục đích thu hút hay bắt trend. Tình trạng này hay được gọi là Greenwashing. Greenwashing là khi một công ty đưa ra tuyên bố về những nỗ lực tích cực của họ đối với môi trường nhưng lại gây hiểu lầm hoặc lừa dối cho công chúng về mục đích thật sự. Nếu các hoạt động tiếp thị xanh của một công ty bị phát hiện là sai sự thật, công ty đó có thể đối mặt với vô số chỉ trích từ dư luận Ví dụ, vào năm 2012, một nghiên cứu của đã phát hiện ra rằng xà phòng rửa bát Dawn Antibacterial – thương hiệu nổi tiếng với cam kết rằng “Dawn giúp cứu động vật hoang dã”, được phát hiện có chứa Triclosan, chất đã được công nhận là độc hại đối với môi trường sống thủy sinh. Một nhược điểm tiềm ẩn khác của Marketing xanh là chi phí gia tăng đáng kể ở thời gian đầu. Nguyên nhân là do có thể mất nhiều nguồn lực để phát triển và thực hiện các chiến lược quảng cáo mới. Nó cũng yêu cầu các tổ chức đầu tư vào công nghệ mới và nguyên liệu thô đắt đỏ. Các chiến lược Marketing xanh phổ biến Sử dụng vật liệu xanh Các công ty có thể thực hiện Marketing xanh bằng cách sử dụng các vật liệu bền vững để sản xuất sản phẩm của họ. Điều này có nghĩa là sử dụng các vật liệu tái chế hoặc các vật liệu thân thiện với môi trường như bao bì sản phẩm sinh học dễ phân hủy. Phát triển sản phẩm bền vững Một trong những kỹ thuật Marketing xanh phổ biến nhất là sản xuất các sản phẩm bền vững để người tiêu dùng sử dụng thay thế cho những sản phẩm không bền vững. Các sản phẩm này có nhiều loại, từ dầu gội có ít thành phần độc hại hơn, dễ hòa tan trong nước đến ống hút và chai nước có thể tái sử dụng. Những sản phẩm như vậy có thể giúp người tiêu dùng cảm thấy tốt hơn về tác động của chúng đối với môi trường. Từ đó, các công ty có thể đạt được sức hút trên thị trường xanh bằng cách cung cấp các sản phẩm thay thế cho người tiêu dùng. Chuyển đổi số Một cách nhỏ mà các công ty có thể thực hiện Marketing xanh là chuyển toàn bộ chiến lược tiếp thị của họ sang các nền tảng kỹ thuật số. Các tài liệu in ấn như tờ rơi, tài liệu quảng cáo, tạp chí và danh mục rất tốn kém và gây hại cho môi trường. Đặc biệt nếu người tiêu dùng không tái chế chúng đúng cách. Các công ty đang tìm cách chuyển sang chiến lược kỹ thuật số, hoàn toàn có thể sử dụng các cơ chế như tiếp thị truyền thông xã hội, chiến dịch tiếp thị qua email và tiếp thị văn bản để giảm dấu ấn sinh thái của thương hiệu. “Xanh hoá” các chiến dịch và hướng tiếp cận Khi các công ty chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện hoặc địa nhiệt, họ có thể giảm chi phí sản xuất và tạo ra sự khác biệt về môi trường. Trong những năm gần đây, khả năng tiếp cận các nguồn năng lượng tái tạo đã tăng lên và thị trường thu hoạch năng lượng tái tạo dự kiến sẽ mở rộng trong vài thập kỷ tới khi nhiều quốc gia đầu tư vào nó. Việc thực hiện các thực hành năng lượng thân thiện với môi trường có thể làm giảm giá hàng hóa và dịch vụ mà một công ty cung cấp cho người tiêu dùng. Nếu một công ty chi ít tiền hơn để tạo ra sản phẩm, nó có thể giảm chi phí mua sản phẩm đó cho người tiêu dùng. Các sản phẩm thân thiện với môi trường thường có giá trị cao do chi phí thiết kế bền vững tăng lên. Tuy nhiên, khách hàng vẫn sẵn sàng bỏ tiền ra mua dù chi phí cao. Do đó, nếu bạn tính giá cao cho các sản phẩm sinh thái của mình, hãy đảm bảo thông báo chi tiết cụ thể để chứng minh rằng hàng hóa của bạn xứng đáng với giá của chúng. Hãy nhớ rằng sứ mệnh của bạn càng lớn, thì cơ hội tiếp cận với hàng hóa của thương hiệu càng lớn. Một vài ví dụ về vận dụng Marketing xanh thành công TOMS TOMS, một thương hiệu nổi tiếng với những đôi giày thoải mái, sử dụng công việc kinh doanh của mình để cải thiện cuộc sống và hạn chế gây hại cho môi trường. Nếu bạn truy cập trang web của công ty, bạn có thể thấy rằng TOMS đã cố gắng mở rộng các hoạt động bền vững trong các lĩnh vực kinh doanh chính của họ bằng cách sử dụng các vật liệu thân thiện với Trái đất như bông bền vững và giảm thiểu việc sử dụng năng lượng và chất thải trong 5 năm qua. Hơn nữa, thương hiệu còn cung cấp cho khách hàng của họ bao bì làm từ vật liệu tái chế. The Body Shop Thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng chống lại sự tàn ác bằng chiến dịch chống lại việc thử nghiệm trên động vật và bán các sản phẩm 100% dành cho người ăn chay. Thương hiệu này được coi là công ty mỹ phẩm quốc tế đầu tiên ủng hộ chính sách không dùng thuốc độc hại và là một biểu tượng của việc áp dụng hình thức Marketing xanh. Green Toys Green Toys cho rằng để nuôi dạy một đứa trẻ hạnh phúc và khỏe mạnh, bạn nên cung cấp một môi trường lành mạnh. Điều này khiến mọi người nghĩ về Trái đất của chúng ta và cách chúng ta chăm sóc nó. Green Toys cam kết an toàn cho trẻ em và môi trường vì chúng được làm từ 100% vật liệu có thể tái chế.
    1
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Marketing thương hiệu là gì?
    Marketing thương hiệu có khá nhiều các định nghĩa khác nhau. Theo Ali Berg “Marketing thương hiệu là cách truyền thông, quảng bá sản phẩm và dịch vụ của bạn thông qua việc quảng bá thương hiệu.”
    Colin Finkle cho rằng: “Marketing thương hiệu là một phương pháp Marketing để truyền thông, bán hàng hóa và dịch vụ bằng cách gia tăng giá trị tài sản thương hiệu.”
    Từ đó, chúng ta có thể hiểu Marketing thương hiệu một cách đơn giản là hoạt động truyền thông nhằm nâng cao giá trị thương hiệu của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của toàn doanh nghiệp.
    Tại sao phải Marketing thương hiệu?
    Marketing thương hiệu tạo ra giá trị tổng thể dựa trên các giá bị bản sắc riêng như văn hóa doanh nghiệp, thuộc tính sản phẩm và nhiều yếu tố khác.
    Marketing thương hiệu đóng nhiều vai trò quan trọng như:
    • Nâng cao giá trị doanh doanh nghiệp, bởi thương hiệu chính là một tài sản của doanh nghiệp.
    • Gia tăng mức độ nhận diện thương hiệu, lan tỏa hình ảnh thương hiệu đến với công chúng mục tiêu, khách hàng tiềm năng của đơn vị.
    • Tạo ra khách hàng mới. Việc hình ảnh thương hiệu được truyền tải và tiếp cận đến đông đảo công chúng sẽ giúp thương hiệu có thêm những khách hàng mới quan tâm về sản phẩm, dịch vụ mà mình cung cấp.
    • Đem đến sự tự hào và nâng cao sự hài lòng của đội ngũ nhân viên. Thật vậy, nhân viên sẽ rất tự hào khi chia sẻ với bạn bè, hoặc mọi người xung quanh khi đang làm việc trong một thương hiệu mạnh.
    • Xây dựng lòng tin của khách hàng. Việc xây dựng hình ảnh tích cực trong tâm trí khách hàng sẽ từng bước giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin vững chắc trong khách hàng.
    Các bước xây dựng chiến lược Marketing thương hiệu
    Nếu bạn đang được giao trọng trách xây dựng chiến lược Marketing thương hiệu thì tham khảo ngay các bước thực hiện dưới đây nhé.
    Xác định mục tiêu
    Trong bất kỳ chiến lược nào cũng vậy việc đặt ra mục tiêu luôn là công việc được ưu tiên đặt lên hàng đầu. Khi đã xác định được mục tiêu cần đạt, doanh nghiệp có thể lựa chọn các chiến thuật và triển khai các hoạt động phù hợp để hiện thực các mục tiêu đó.
    Mục tiêu của doanh nghiệp phải đảm bảo phù hợp với tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp và thực tế của thị trường.
    Lựa chọn công chúng mục tiêu
    Doanh nghiệp sẽ rất khó có đủ nguồn lực, và khả năng tiếp cận đến tất cả công chúng. Do đó, việc xác định công chúng mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực của mình để tác động tới họ và đạt những mục tiêu đã đề ra từ trước.
    Bạn có thể lựa chọn công chúng mục tiêu dựa trên các tiêu chí như:
    • Nhân khẩu học
    • Tâm lý
    • Hành vi
    Định vị thương hiệu
    Sau khi đã xác định được công chúng mục tiêu, bạn sẽ tiếp tục xác định các tiêu chí phụ để định vị thương hiệu trong tâm trí họ. Các hoạt động Marketing sẽ hướng tới làm cho thương hiệu được nổi bật thông qua các tiêu chí đó.
    Xây dựng kế hoạch Marketing hỗn hợp
    Tiếp tục, bạn sẽ xây dựng kế hoạch bao gồm: Product, , Place, Promotion nhằm hướng đến hiện thực mục tiêu mà doanh nghiệp đã đề ra.
    Triển khai thực hiện
    Để hoạt động thực thi chiến lược được mượt mà, cần có sự phối hợp giữa các thành viên trong team Marketing, cũng như các bộ phận phòng ban khác có liên quan trong doanh nghiệp.
    Đánh giá và kiểm tra
    Doanh nghiệp cần đánh giá kết quả đạt được của chiến lược dựa trên các tiêu chí như:
    • Kết quả mục tiêu chiến lược, công chúng mục tiêu và tiêu thức định vị thương hiệu có phù hợp hay không?
    • Kết quả của chiến lược như nào?
    • Việc triển khai tổ chức hoạt động của chiến lược như thế nào?
    • Trong quá trình thực thi, sự phối hợp của các bộ phận có tốt không?
    4 Xu hướng Marketing thương hiệu
    Việc chuyển đổi từ Marketing sản phẩm sang Marketing thương hiệu đang dần trở nên phổ biến, giống như giá trị của thương hiệu ngày càng trở nên rõ ràng hơn. Khi cảm xúc của khách hàng và thương hiệu kết nối được với nhau, thì khi đó, khách hàng sẽ dễ dàng dùng thử sản phẩm mới của doanh nghiệp. Khi họ thấy thương hiệu có một mục đích rõ ràng, họ có thể giới thiệu sản phẩm tới bạn bè và gia đình của họ.
    Dưới đây là 4 xu hướng quan trọng trong Marketing thương hiệu, bạn có thể tham khảo.
    Sử dụng quảng cáo
    Việc sử dụng quảng cáo là một cách hiệu quả để tiếp cận công chúng, dễ dàng tối ưu phạm vi tiếp cận, chuyển đổi, đo lường và tối ưu chiến dịch thương hiệu theo thời gian thực.
    Kết hợp video Marketing
    69% người được khảo sát trong nghiên cứu cho biết họ muốn tìm hiểu về một sản phẩm, dịch vụ qua video hơn là các định dạng nội dung khác như văn bản, đồ họa thông thường. Do đó, video rất hiệu quả cho việc gia tăng nhận diện thương hiệu và củng cố thông điệp với khách hàng trung thành của doanh nghiệp.
    Tiếp cận đa kênh
    Marketing một thương hiệu qua các kênh khác nhau như digital, social media, blog, email, v.v sẽ giúp tối ưu performance.
    Hỗ trợ quảng cáo thương hiệu với content Marketing
    Thực hiện điều này giúp doanh nghiệp củng cố câu chuyện thương hiệu của mình, đảm bảo khách hàng không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào từ doanh nghiệp.
    Những lưu ý khi triển khai Marketing thương hiệu
    Một doanh nghiệp dù lớn hay nhỏ cũng đều cần thực hiện Marketing thương hiệu. Dưới đây là 3 lưu ý khi nhắc đến Marketing thương hiệu.
    Thương hiệu và Marketing thương hiệu là khác nhau
    Thương hiệu của một công ty là tính cách của nó còn Marketing là cách để công ty chia sẻ tính cách của mình đến khách hàng.
    Dành thời gian cho việc nghiên cứu, đo lường
    Việc nghiên cứu kỹ càng các thương hiệu đối thủ sẽ giúp thương hiệu phát hiện ra điểm nổi bật và khác biệt của mình.
    Nếu doanh nghiệp không phân bổ Marketing phù hợp sẽ rất khó để thương hiệu vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu đã đề ra.
    Có thể thấy, việc dành thời gian để nghiên cứu và đo lường sẽ giúp doanh nghiệp xác định chiến lược và tạo ra sự thành công cho thương hiệu của mình.
    Hiển thị các thuộc tính của thương hiệu
    Một doanh nghiệp muốn định vị thương hiệu của mình là uy tín nhưng thay vì nói mình là một thương hiệu uy tín thì hãy chứng minh bằng sản phẩm và dịch vụ khách hàng đáng tin cậy để khách hàng tự cảm nhận và đánh giá
    Marketing thương hiệu là gì? Marketing thương hiệu có khá nhiều các định nghĩa khác nhau. Theo Ali Berg “Marketing thương hiệu là cách truyền thông, quảng bá sản phẩm và dịch vụ của bạn thông qua việc quảng bá thương hiệu.” Colin Finkle cho rằng: “Marketing thương hiệu là một phương pháp Marketing để truyền thông, bán hàng hóa và dịch vụ bằng cách gia tăng giá trị tài sản thương hiệu.” Từ đó, chúng ta có thể hiểu Marketing thương hiệu một cách đơn giản là hoạt động truyền thông nhằm nâng cao giá trị thương hiệu của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của toàn doanh nghiệp. Tại sao phải Marketing thương hiệu? Marketing thương hiệu tạo ra giá trị tổng thể dựa trên các giá bị bản sắc riêng như văn hóa doanh nghiệp, thuộc tính sản phẩm và nhiều yếu tố khác. Marketing thương hiệu đóng nhiều vai trò quan trọng như: • Nâng cao giá trị doanh doanh nghiệp, bởi thương hiệu chính là một tài sản của doanh nghiệp. • Gia tăng mức độ nhận diện thương hiệu, lan tỏa hình ảnh thương hiệu đến với công chúng mục tiêu, khách hàng tiềm năng của đơn vị. • Tạo ra khách hàng mới. Việc hình ảnh thương hiệu được truyền tải và tiếp cận đến đông đảo công chúng sẽ giúp thương hiệu có thêm những khách hàng mới quan tâm về sản phẩm, dịch vụ mà mình cung cấp. • Đem đến sự tự hào và nâng cao sự hài lòng của đội ngũ nhân viên. Thật vậy, nhân viên sẽ rất tự hào khi chia sẻ với bạn bè, hoặc mọi người xung quanh khi đang làm việc trong một thương hiệu mạnh. • Xây dựng lòng tin của khách hàng. Việc xây dựng hình ảnh tích cực trong tâm trí khách hàng sẽ từng bước giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin vững chắc trong khách hàng. Các bước xây dựng chiến lược Marketing thương hiệu Nếu bạn đang được giao trọng trách xây dựng chiến lược Marketing thương hiệu thì tham khảo ngay các bước thực hiện dưới đây nhé. Xác định mục tiêu Trong bất kỳ chiến lược nào cũng vậy việc đặt ra mục tiêu luôn là công việc được ưu tiên đặt lên hàng đầu. Khi đã xác định được mục tiêu cần đạt, doanh nghiệp có thể lựa chọn các chiến thuật và triển khai các hoạt động phù hợp để hiện thực các mục tiêu đó. Mục tiêu của doanh nghiệp phải đảm bảo phù hợp với tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp và thực tế của thị trường. Lựa chọn công chúng mục tiêu Doanh nghiệp sẽ rất khó có đủ nguồn lực, và khả năng tiếp cận đến tất cả công chúng. Do đó, việc xác định công chúng mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực của mình để tác động tới họ và đạt những mục tiêu đã đề ra từ trước. Bạn có thể lựa chọn công chúng mục tiêu dựa trên các tiêu chí như: • Nhân khẩu học • Tâm lý • Hành vi Định vị thương hiệu Sau khi đã xác định được công chúng mục tiêu, bạn sẽ tiếp tục xác định các tiêu chí phụ để định vị thương hiệu trong tâm trí họ. Các hoạt động Marketing sẽ hướng tới làm cho thương hiệu được nổi bật thông qua các tiêu chí đó. Xây dựng kế hoạch Marketing hỗn hợp Tiếp tục, bạn sẽ xây dựng kế hoạch bao gồm: Product, , Place, Promotion nhằm hướng đến hiện thực mục tiêu mà doanh nghiệp đã đề ra. Triển khai thực hiện Để hoạt động thực thi chiến lược được mượt mà, cần có sự phối hợp giữa các thành viên trong team Marketing, cũng như các bộ phận phòng ban khác có liên quan trong doanh nghiệp. Đánh giá và kiểm tra Doanh nghiệp cần đánh giá kết quả đạt được của chiến lược dựa trên các tiêu chí như: • Kết quả mục tiêu chiến lược, công chúng mục tiêu và tiêu thức định vị thương hiệu có phù hợp hay không? • Kết quả của chiến lược như nào? • Việc triển khai tổ chức hoạt động của chiến lược như thế nào? • Trong quá trình thực thi, sự phối hợp của các bộ phận có tốt không? 4 Xu hướng Marketing thương hiệu Việc chuyển đổi từ Marketing sản phẩm sang Marketing thương hiệu đang dần trở nên phổ biến, giống như giá trị của thương hiệu ngày càng trở nên rõ ràng hơn. Khi cảm xúc của khách hàng và thương hiệu kết nối được với nhau, thì khi đó, khách hàng sẽ dễ dàng dùng thử sản phẩm mới của doanh nghiệp. Khi họ thấy thương hiệu có một mục đích rõ ràng, họ có thể giới thiệu sản phẩm tới bạn bè và gia đình của họ. Dưới đây là 4 xu hướng quan trọng trong Marketing thương hiệu, bạn có thể tham khảo. Sử dụng quảng cáo Việc sử dụng quảng cáo là một cách hiệu quả để tiếp cận công chúng, dễ dàng tối ưu phạm vi tiếp cận, chuyển đổi, đo lường và tối ưu chiến dịch thương hiệu theo thời gian thực. Kết hợp video Marketing 69% người được khảo sát trong nghiên cứu cho biết họ muốn tìm hiểu về một sản phẩm, dịch vụ qua video hơn là các định dạng nội dung khác như văn bản, đồ họa thông thường. Do đó, video rất hiệu quả cho việc gia tăng nhận diện thương hiệu và củng cố thông điệp với khách hàng trung thành của doanh nghiệp. Tiếp cận đa kênh Marketing một thương hiệu qua các kênh khác nhau như digital, social media, blog, email, v.v sẽ giúp tối ưu performance. Hỗ trợ quảng cáo thương hiệu với content Marketing Thực hiện điều này giúp doanh nghiệp củng cố câu chuyện thương hiệu của mình, đảm bảo khách hàng không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào từ doanh nghiệp. Những lưu ý khi triển khai Marketing thương hiệu Một doanh nghiệp dù lớn hay nhỏ cũng đều cần thực hiện Marketing thương hiệu. Dưới đây là 3 lưu ý khi nhắc đến Marketing thương hiệu. Thương hiệu và Marketing thương hiệu là khác nhau Thương hiệu của một công ty là tính cách của nó còn Marketing là cách để công ty chia sẻ tính cách của mình đến khách hàng. Dành thời gian cho việc nghiên cứu, đo lường Việc nghiên cứu kỹ càng các thương hiệu đối thủ sẽ giúp thương hiệu phát hiện ra điểm nổi bật và khác biệt của mình. Nếu doanh nghiệp không phân bổ Marketing phù hợp sẽ rất khó để thương hiệu vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu đã đề ra. Có thể thấy, việc dành thời gian để nghiên cứu và đo lường sẽ giúp doanh nghiệp xác định chiến lược và tạo ra sự thành công cho thương hiệu của mình. Hiển thị các thuộc tính của thương hiệu Một doanh nghiệp muốn định vị thương hiệu của mình là uy tín nhưng thay vì nói mình là một thương hiệu uy tín thì hãy chứng minh bằng sản phẩm và dịch vụ khách hàng đáng tin cậy để khách hàng tự cảm nhận và đánh giá
    1
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Hiệu ứng chim mồi là gì?
    Hiệu ứng chim mồi trong tiếng anh là Decoy Effect. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ một giải pháp tâm lý được áp dụng rất nhiều trong đời sống và kinh doanh. Hiệu ứng chim mồi được biểu hiện ở việc người nói chủ ý đưa ra thêm nhiều sự lựa chọn khác cho khách hàng nhằm đưa họ đến quyết định cụ thể nào đó.
    Đây cũng được ví như việc huấn luyện những con chim làm mồi nhử cho những con chim khác mắc bẫy của những thợ săn chuyên nghiệp. Hiện nay, rất nhiều nhân viên sale được đào tạo áp dụng hiệu ứng chim mồi trong kinh doanh nhằm đạt được hiệu quả marketing và bán hàng tốt nhất.
    Bằng phương pháp tâm lý này, họ sẽ giới thiệu một “sản phẩm mồi nhử” để có thể dễ dàng đưa khách hàng tiếp cận và tiêu thụ những sản phẩm khác cùng phân khúc với giá cao hơn.
    Ví dụ hiệu ứng chim mồi
    Để có cái nhìn sâu hơn về hiệu ứng tâm lý này, hãy cùng Glints tìm hiểu về một thí nghiệm về decoy effect đã được giáo sư tâm lý học Dan Ariely của đại học MIT thực hiện vào năm 2010. Cuộc thực nghiệm đã cung cấp 3 gói sản phẩm báo của tạp chí Economist và yêu cầu 100 bạn sinh viên lựa chọn 1 trong 3 gói đó, bao gồm:
    Gói 1: Báo internet có giá 1.416.000 Vnd/năm.
    Gói 2: Báo giấy, giá 3.000.000 Vnd/năm.
    Gói 3: Báo tổng hợp (cả internet và giấy), với giá ưu đãi 3.000.000 Vnd/năm.
    Sau cuộc thực nghiệm, kết quả thu về như sau: Gói 1 được 16 người lựa chọn, gói 3 có số lượng người chọn mua cao nhất là 84 sinh viên và hiển nhiên không có người nào chọn gói số 2.
    Tiếp theo đó, Gói 2 được Dan Ariely loại ra và tiếp tục thực hiện thí nghiệm trên 100 người khác. Cuối cùng thu được kết quả là 32 sinh viên chọn gói 3 và 68 sinh viên chọn gói 1.
    Có thể thấy rằng gói 2 đã hoàn thành tốt vai trò mồi nhử của mình khi được tung ra. Cụ thể là doanh thu của Economics đã đạt con số cao hơn nhiều so với việc nếu chỉ cung cấp gói 1 và 3.
    Đọc thêm: 10 Xu Hướng Marketing Hiện Nay: Các Trend Hot Nhất Năm 2022
    Hiệu ứng chim mồi thường áp dụng cho lĩnh vực nào?
    Hiệu ứng chim mồi được áp dụng trong hầu hết các lĩnh vực kinh doanh vì tính chất đơn giản nhưng hiệu quả mang lại vô cùng cao. Hai lĩnh vực kinh doanh thường áp dụng phương pháp tâm lý này và đạt được nhiều thành công nhất là cung cấp dịch vụ và kinh doanh đồ ăn uống.
    Cụ thể hơn đối với lĩnh vực đồ ăn thức uống, chẳng hạn cùng là sản phẩm bỏng ngô. Khi sử dụng hiệu ứng chim mồi, người bán sẽ có nhiệm vụ chỉ ra sự khác nhau từ chất lượng, khối lượng cho đến quy trình sản xuất của bỏng ngô.
    Hiệu ứng chim mồi là phương pháp được các công ty dịch vụ áp dụng khá thường xuyên.
    Spotify là một ví dụ điển hình được đề cập trong trường hợp này. Spotify hiện nay đang tung ra thị trường 3 gói đăng ký khác nhau với những mức giá khác nhau.
    Gói cá nhân với giá 59.000 Vnd/ tháng, gói đôi cho hai người được cung cấp với giá 82.000 Vnd/ tháng trong khi gói gia đình cho sáu người được cung cấp với giá 100.000 Vnđ/tháng.
    Chính sự khác biệt về giá dịch vụ sẽ dẫn đến việc đa số mọi người sẽ chọn sử dụng gói 3 dù không có nhu cầu. Giải pháp này cũng được các doanh nghiệp báo chí áp dụng và đạt lợi nhuận tăng dần qua thời gian.
    Tác động của tâm lý học trong hiệu ứng chim mồi
    Trong lĩnh vực marketing và kinh doanh, không phải tự nhiên khi “ưu thế bất đối xứng” được các doanh nghiệp sử dụng rộng rãi như hiện nay.
    Dựa trên nhiều nghiên cứu khoa học, tâm lý và hành vi (những nhân tố thuộc về bản chất ẩn sâu trong mỗi người) là nguồn gốc cho sự ra đời của phương pháp hiệu ứng chim mồi này.
    Nói cách khác, những quyết định lựa chọn mà chúng ta đưa ra hằng ngày đều dựa trên ba yếu tố:
    Tính “phi lý trí” của tư duy
    Bản năng so sánh (tính an toàn)
    Thông tin của sự vật hiện tượng
    Đối với những trường hợp doanh nghiệp sở hữu hai dòng sản phẩm nằm ở hai phân khúc khác nhau nhưng cùng loại thì ngoài việc biết những thông tin cơ bản, khách hàng sẽ có xu hướng đưa ra những so sánh kỹ lưỡng từ mẫu mã chất liệu đến tính năng, v.v.
    Nhằm đảm bảo được sự an toàn sự tối đa trong môi trường tự nhiên thì việc so sánh trước khi lựa chọn là không thể tránh khỏi, và thói quen này được hình thành và tiến hóa từ những tổ tiên xa xưa.
    Nhưng đối với thời đại ngày nay, mục đích duy nhất của chúng thường là để xác định được những sản phẩm có giá trị lớn nhất. Tuy nhiên trong trường hợp nếu như chỉ đưa ra 2 sự lựa chọn thì người tiêu dùng sẽ tốn thời gian hơn trong việc so sánh, cân nhắc và suy nghĩ.
    Lúc này, nếu như có một tác động nào đó, tính phi lý trí trong tư duy sẽ được kích hoạt. Nói cách khác, khách hàng sẽ có xu hướng đi ngược lại với mục tiêu ban đầu khi dễ nghiêng về một phía nào đó hơn.
    Cụ thể hơn, mặc dù khách hàng vừa ý với sản phẩm A hơn, nhưng khi có một khách hàng khác đưa ra đánh giá tích cực về sản phẩm B hơn, họ vẫn có thể thay đổi quyết định chọn lựa sản phẩm B thay vì mục tiêu A như ban đầu.
    Đó cũng là lúc mà các doanh nghiệp đã triệt để khai thác được kẽ hở sức mạnh của phương pháp tâm lý hiệu ứng chim mồi trong marketing để đem lại được doanh số cao trong kinh doanh.
    Các chiến thuật hiệu ứng chim mồi trong marketing
    Cho phép khách hàng lựa chọn thoải mái
    Việc cho phép khách hàng được thoải mái lựa chọn là chiến lược được áp dụng khá phổ biến ở nhiều doanh nghiệp. Thay vì áp đặt một mức giá nhất định, các doanh nghiệp sẽ đưa ra nhiều mức giá với nhiều dòng sản phẩm khác nhau để khách hàng có thể vui vẻ lựa chọn theo ý thích của mình.
    Chú ý việc tạo ra tâm lý “mình đã mua được nhiều đồ rẻ nhưng chất lượng tốt” sẽ giúp doanh nghiệp dễ đạt được thành công hơn. Trong thực tế, rất nhiều thương hiệu đồ ăn nhanh đã áp dụng vô cùng hiệu quả phương pháp chim mồi trong bán hàng.
    Thay vì chọn cung cấp những món riêng lẻ, các doanh nghiệp thức ăn nhanh đã thay thế bằng việc đưa ra những combo với những mức giá hấp dẫn hơn. Chỉ bằng cách này, họ có thể dễ dàng nhân đối doanh số của mình một cách dễ dàng.
    Quy luật 100
    Phương thức quy luật 100 cũng là một biến thể khác của phương pháp chim mồi. Nói cách khác đây là phương thức khuyến mãi giảm giá. Chiến thuật marketing này được áp dụng rất nhiều trên hầu hết các thị trường kinh doanh nhằm tăng tính cạnh tranh của sản phẩm.
    Hiệu ứng này có tác dụng rất mạnh đối với tâm lý người tiêu dùng. Chính vì thế những thông báo khuyến mãi lớn sẽ rất dễ dàng để lại ấn tượng cho khách hàng và lôi kéo họ đến quầy hàng đó tham khảo.
    Hiện nay, rất nhiều các công ty có quy mô vừa và nhỏ áp dụng quy luật 100 này, cụ thể hơn họ sẽ có hai đặc điểm chính trong chiêu thức này:
    Nếu giảm giá cho sản phẩm có giá trị từ hàng triệu trở lên thì chính sách giảm giá sẽ được đưa ra theo đơn vị số tiền để giảm giá.
    Nếu giảm giá cho sản phẩm có giá trị hàng trăm nghìn đồng thì việc giảm giá sẽ được đưa ra theo tỷ lệ %.
    Đánh lừa sự lựa chọn
    Thông qua một khảo sát nhỏ dưới đây sẽ giúp chúng ta hiểu hơn về việc đánh lừa sự lựa chọn nhé:
    Gói 1: Dịch vụ tập yoga + Gym X có giá 5.000.000 Vnd/ năm
    Gói 2: Dịch vụ tập thể hình giá 10.000.000 Vnd/ năm
    Gói 3: Cả dịch vụ tập thể hình và yoga + Gym X: 10.000.000 Vnd/ năm
    HIển nhiên, khách hàng sẽ lựa chọn gói 3 vì những quyền lợi họ có thể sở hữu khi phải trả cùng một mức giá. Chiến lược marketing này sẽ đem lại doanh thu không hề nhỏ cho các doanh nghiệp vì chắc chắn sản phẩm chim mồi sẽ được bỏ qua và hướng đến những sản phẩm đồng giá tiền nhưng có nhiều lợi ích hơn.
    Hiệu ứng con số bên trái
    Đối với việc phải lựa chọn một sản phẩm có giá trị 99.000 Vnd và sản phẩm có giá 100.000 Vnd thì hiển nhiên khách hàng sẽ lựa chọn món hàng có giá trị 99.000 Vnd.
    Vào năm 1979, ông Monroe đã thực hiện một thí nghiệm khoa học và đã khám phá ra được một hiện tượng thú vị và đặt tên nó là “con số bên trái”. Đây cũng là hiệu ứng chim mồi được áp dụng thường xuyên trong lĩnh vực bán hàng.
    Nếu chỉ nhìn thoáng qua thì có vẻ người mua hàng sẽ lời 1.000 Vnd và người bán sẽ chịu thiệt về khoản đó. Nhưng thực tế, đây không phải là sự chênh lệch lớn mà ngược lại giúp cho các doanh nghiệp dễ dàng đạt được số lượng bán ra nhiều hơn. Đây cũng là mục tiêu chính của hiệu ứng con số bên trái.
    Áp dụng hiệu ứng chim mồi trong kinh doanh như thế nào?
    Vậy làm thế nào áp dụng hiệu quả hiệu ứng chim mồi để tăng doanh số bán hàng? Phương pháp định giá giả và chiến lược được đề cập dưới đây sẽ có tác động vô cùng lớn đến thương hiệu khi được các doanh nghiệp áp dụng:
    Chọn sản phẩm chính: xác định được đâu sản phẩm nào mà công ty muốn tăng doanh số bán?
    Cấu trúc sản phẩm của công ty: đây là sản phẩm chủ chốt nên cần lưu ý rằng sản phẩm này mang lại cho khách hàng nhiều quyền lợi hơn các sản phẩm khác đồng phân khúc với giá cao hơn
    Áp dụng hiệu ứng chim mồi để tạo mồi nhử – xác lập mục tiêu là làm nổi bật sản phẩm chính giữa những sản phẩm cùng phân khúc khác.
    Cung cấp nhiều hơn một lựa chọn( thường là 3): trong số những lựa chọn đưa ra, sản phẩm mồi nên có được giá trị không quá cao nhưng có giá gần bằng loại đắt tiền nhất.
    Mục đích của việc đưa ra 3 lựa chọn là tạo cho khách hàng cảm giác ” Khi phân vân giữa hai sản phẩm A và B thì sự xuất hiện của sản phẩm C sẽ là giải pháp tuyệt vời với giá thành cao hơn sản phẩm A một chút nhưng đổi lại được chất lượng sản phẩm tốt.
    Định giá sản phẩm mồi gần với sản phẩm chính: nên đưa ra mức giá tương đương hoặc có thể thấp hơn.
    Hiệu ứng chim mồi là gì? Hiệu ứng chim mồi trong tiếng anh là Decoy Effect. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ một giải pháp tâm lý được áp dụng rất nhiều trong đời sống và kinh doanh. Hiệu ứng chim mồi được biểu hiện ở việc người nói chủ ý đưa ra thêm nhiều sự lựa chọn khác cho khách hàng nhằm đưa họ đến quyết định cụ thể nào đó. Đây cũng được ví như việc huấn luyện những con chim làm mồi nhử cho những con chim khác mắc bẫy của những thợ săn chuyên nghiệp. Hiện nay, rất nhiều nhân viên sale được đào tạo áp dụng hiệu ứng chim mồi trong kinh doanh nhằm đạt được hiệu quả marketing và bán hàng tốt nhất. Bằng phương pháp tâm lý này, họ sẽ giới thiệu một “sản phẩm mồi nhử” để có thể dễ dàng đưa khách hàng tiếp cận và tiêu thụ những sản phẩm khác cùng phân khúc với giá cao hơn. Ví dụ hiệu ứng chim mồi Để có cái nhìn sâu hơn về hiệu ứng tâm lý này, hãy cùng Glints tìm hiểu về một thí nghiệm về decoy effect đã được giáo sư tâm lý học Dan Ariely của đại học MIT thực hiện vào năm 2010. Cuộc thực nghiệm đã cung cấp 3 gói sản phẩm báo của tạp chí Economist và yêu cầu 100 bạn sinh viên lựa chọn 1 trong 3 gói đó, bao gồm: Gói 1: Báo internet có giá 1.416.000 Vnd/năm. Gói 2: Báo giấy, giá 3.000.000 Vnd/năm. Gói 3: Báo tổng hợp (cả internet và giấy), với giá ưu đãi 3.000.000 Vnd/năm. Sau cuộc thực nghiệm, kết quả thu về như sau: Gói 1 được 16 người lựa chọn, gói 3 có số lượng người chọn mua cao nhất là 84 sinh viên và hiển nhiên không có người nào chọn gói số 2. Tiếp theo đó, Gói 2 được Dan Ariely loại ra và tiếp tục thực hiện thí nghiệm trên 100 người khác. Cuối cùng thu được kết quả là 32 sinh viên chọn gói 3 và 68 sinh viên chọn gói 1. Có thể thấy rằng gói 2 đã hoàn thành tốt vai trò mồi nhử của mình khi được tung ra. Cụ thể là doanh thu của Economics đã đạt con số cao hơn nhiều so với việc nếu chỉ cung cấp gói 1 và 3. Đọc thêm: 10 Xu Hướng Marketing Hiện Nay: Các Trend Hot Nhất Năm 2022 Hiệu ứng chim mồi thường áp dụng cho lĩnh vực nào? Hiệu ứng chim mồi được áp dụng trong hầu hết các lĩnh vực kinh doanh vì tính chất đơn giản nhưng hiệu quả mang lại vô cùng cao. Hai lĩnh vực kinh doanh thường áp dụng phương pháp tâm lý này và đạt được nhiều thành công nhất là cung cấp dịch vụ và kinh doanh đồ ăn uống. Cụ thể hơn đối với lĩnh vực đồ ăn thức uống, chẳng hạn cùng là sản phẩm bỏng ngô. Khi sử dụng hiệu ứng chim mồi, người bán sẽ có nhiệm vụ chỉ ra sự khác nhau từ chất lượng, khối lượng cho đến quy trình sản xuất của bỏng ngô. Hiệu ứng chim mồi là phương pháp được các công ty dịch vụ áp dụng khá thường xuyên. Spotify là một ví dụ điển hình được đề cập trong trường hợp này. Spotify hiện nay đang tung ra thị trường 3 gói đăng ký khác nhau với những mức giá khác nhau. Gói cá nhân với giá 59.000 Vnd/ tháng, gói đôi cho hai người được cung cấp với giá 82.000 Vnd/ tháng trong khi gói gia đình cho sáu người được cung cấp với giá 100.000 Vnđ/tháng. Chính sự khác biệt về giá dịch vụ sẽ dẫn đến việc đa số mọi người sẽ chọn sử dụng gói 3 dù không có nhu cầu. Giải pháp này cũng được các doanh nghiệp báo chí áp dụng và đạt lợi nhuận tăng dần qua thời gian. Tác động của tâm lý học trong hiệu ứng chim mồi Trong lĩnh vực marketing và kinh doanh, không phải tự nhiên khi “ưu thế bất đối xứng” được các doanh nghiệp sử dụng rộng rãi như hiện nay. Dựa trên nhiều nghiên cứu khoa học, tâm lý và hành vi (những nhân tố thuộc về bản chất ẩn sâu trong mỗi người) là nguồn gốc cho sự ra đời của phương pháp hiệu ứng chim mồi này. Nói cách khác, những quyết định lựa chọn mà chúng ta đưa ra hằng ngày đều dựa trên ba yếu tố: Tính “phi lý trí” của tư duy Bản năng so sánh (tính an toàn) Thông tin của sự vật hiện tượng Đối với những trường hợp doanh nghiệp sở hữu hai dòng sản phẩm nằm ở hai phân khúc khác nhau nhưng cùng loại thì ngoài việc biết những thông tin cơ bản, khách hàng sẽ có xu hướng đưa ra những so sánh kỹ lưỡng từ mẫu mã chất liệu đến tính năng, v.v. Nhằm đảm bảo được sự an toàn sự tối đa trong môi trường tự nhiên thì việc so sánh trước khi lựa chọn là không thể tránh khỏi, và thói quen này được hình thành và tiến hóa từ những tổ tiên xa xưa. Nhưng đối với thời đại ngày nay, mục đích duy nhất của chúng thường là để xác định được những sản phẩm có giá trị lớn nhất. Tuy nhiên trong trường hợp nếu như chỉ đưa ra 2 sự lựa chọn thì người tiêu dùng sẽ tốn thời gian hơn trong việc so sánh, cân nhắc và suy nghĩ. Lúc này, nếu như có một tác động nào đó, tính phi lý trí trong tư duy sẽ được kích hoạt. Nói cách khác, khách hàng sẽ có xu hướng đi ngược lại với mục tiêu ban đầu khi dễ nghiêng về một phía nào đó hơn. Cụ thể hơn, mặc dù khách hàng vừa ý với sản phẩm A hơn, nhưng khi có một khách hàng khác đưa ra đánh giá tích cực về sản phẩm B hơn, họ vẫn có thể thay đổi quyết định chọn lựa sản phẩm B thay vì mục tiêu A như ban đầu. Đó cũng là lúc mà các doanh nghiệp đã triệt để khai thác được kẽ hở sức mạnh của phương pháp tâm lý hiệu ứng chim mồi trong marketing để đem lại được doanh số cao trong kinh doanh. Các chiến thuật hiệu ứng chim mồi trong marketing Cho phép khách hàng lựa chọn thoải mái Việc cho phép khách hàng được thoải mái lựa chọn là chiến lược được áp dụng khá phổ biến ở nhiều doanh nghiệp. Thay vì áp đặt một mức giá nhất định, các doanh nghiệp sẽ đưa ra nhiều mức giá với nhiều dòng sản phẩm khác nhau để khách hàng có thể vui vẻ lựa chọn theo ý thích của mình. Chú ý việc tạo ra tâm lý “mình đã mua được nhiều đồ rẻ nhưng chất lượng tốt” sẽ giúp doanh nghiệp dễ đạt được thành công hơn. Trong thực tế, rất nhiều thương hiệu đồ ăn nhanh đã áp dụng vô cùng hiệu quả phương pháp chim mồi trong bán hàng. Thay vì chọn cung cấp những món riêng lẻ, các doanh nghiệp thức ăn nhanh đã thay thế bằng việc đưa ra những combo với những mức giá hấp dẫn hơn. Chỉ bằng cách này, họ có thể dễ dàng nhân đối doanh số của mình một cách dễ dàng. Quy luật 100 Phương thức quy luật 100 cũng là một biến thể khác của phương pháp chim mồi. Nói cách khác đây là phương thức khuyến mãi giảm giá. Chiến thuật marketing này được áp dụng rất nhiều trên hầu hết các thị trường kinh doanh nhằm tăng tính cạnh tranh của sản phẩm. Hiệu ứng này có tác dụng rất mạnh đối với tâm lý người tiêu dùng. Chính vì thế những thông báo khuyến mãi lớn sẽ rất dễ dàng để lại ấn tượng cho khách hàng và lôi kéo họ đến quầy hàng đó tham khảo. Hiện nay, rất nhiều các công ty có quy mô vừa và nhỏ áp dụng quy luật 100 này, cụ thể hơn họ sẽ có hai đặc điểm chính trong chiêu thức này: Nếu giảm giá cho sản phẩm có giá trị từ hàng triệu trở lên thì chính sách giảm giá sẽ được đưa ra theo đơn vị số tiền để giảm giá. Nếu giảm giá cho sản phẩm có giá trị hàng trăm nghìn đồng thì việc giảm giá sẽ được đưa ra theo tỷ lệ %. Đánh lừa sự lựa chọn Thông qua một khảo sát nhỏ dưới đây sẽ giúp chúng ta hiểu hơn về việc đánh lừa sự lựa chọn nhé: Gói 1: Dịch vụ tập yoga + Gym X có giá 5.000.000 Vnd/ năm Gói 2: Dịch vụ tập thể hình giá 10.000.000 Vnd/ năm Gói 3: Cả dịch vụ tập thể hình và yoga + Gym X: 10.000.000 Vnd/ năm HIển nhiên, khách hàng sẽ lựa chọn gói 3 vì những quyền lợi họ có thể sở hữu khi phải trả cùng một mức giá. Chiến lược marketing này sẽ đem lại doanh thu không hề nhỏ cho các doanh nghiệp vì chắc chắn sản phẩm chim mồi sẽ được bỏ qua và hướng đến những sản phẩm đồng giá tiền nhưng có nhiều lợi ích hơn. Hiệu ứng con số bên trái Đối với việc phải lựa chọn một sản phẩm có giá trị 99.000 Vnd và sản phẩm có giá 100.000 Vnd thì hiển nhiên khách hàng sẽ lựa chọn món hàng có giá trị 99.000 Vnd. Vào năm 1979, ông Monroe đã thực hiện một thí nghiệm khoa học và đã khám phá ra được một hiện tượng thú vị và đặt tên nó là “con số bên trái”. Đây cũng là hiệu ứng chim mồi được áp dụng thường xuyên trong lĩnh vực bán hàng. Nếu chỉ nhìn thoáng qua thì có vẻ người mua hàng sẽ lời 1.000 Vnd và người bán sẽ chịu thiệt về khoản đó. Nhưng thực tế, đây không phải là sự chênh lệch lớn mà ngược lại giúp cho các doanh nghiệp dễ dàng đạt được số lượng bán ra nhiều hơn. Đây cũng là mục tiêu chính của hiệu ứng con số bên trái. Áp dụng hiệu ứng chim mồi trong kinh doanh như thế nào? Vậy làm thế nào áp dụng hiệu quả hiệu ứng chim mồi để tăng doanh số bán hàng? Phương pháp định giá giả và chiến lược được đề cập dưới đây sẽ có tác động vô cùng lớn đến thương hiệu khi được các doanh nghiệp áp dụng: Chọn sản phẩm chính: xác định được đâu sản phẩm nào mà công ty muốn tăng doanh số bán? Cấu trúc sản phẩm của công ty: đây là sản phẩm chủ chốt nên cần lưu ý rằng sản phẩm này mang lại cho khách hàng nhiều quyền lợi hơn các sản phẩm khác đồng phân khúc với giá cao hơn Áp dụng hiệu ứng chim mồi để tạo mồi nhử – xác lập mục tiêu là làm nổi bật sản phẩm chính giữa những sản phẩm cùng phân khúc khác. Cung cấp nhiều hơn một lựa chọn( thường là 3): trong số những lựa chọn đưa ra, sản phẩm mồi nên có được giá trị không quá cao nhưng có giá gần bằng loại đắt tiền nhất. Mục đích của việc đưa ra 3 lựa chọn là tạo cho khách hàng cảm giác ” Khi phân vân giữa hai sản phẩm A và B thì sự xuất hiện của sản phẩm C sẽ là giải pháp tuyệt vời với giá thành cao hơn sản phẩm A một chút nhưng đổi lại được chất lượng sản phẩm tốt. Định giá sản phẩm mồi gần với sản phẩm chính: nên đưa ra mức giá tương đương hoặc có thể thấp hơn.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Cách nhận diện thương hiệu
    Marketing thương hiệu có khá nhiều các định nghĩa khác nhau. Theo Ali Berg “Marketing thương hiệu là cách truyền thông, quảng bá sản phẩm và dịch vụ của bạn thông qua việc quảng bá thương hiệu.”
    Colin Finkle cho rằng: “Marketing thương hiệu là một phương pháp Marketing để truyền thông, bán hàng hóa và dịch vụ bằng cách gia tăng giá trị tài sản thương hiệu.”
    Từ đó, chúng ta có thể hiểu Marketing thương hiệu một cách đơn giản là hoạt động truyền thông nhằm nâng cao giá trị thương hiệu của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của toàn doanh nghiệp.
    Tại sao phải Marketing thương hiệu?
    Marketing thương hiệu tạo ra giá trị tổng thể dựa trên các giá bị bản sắc riêng như văn hóa doanh nghiệp, thuộc tính sản phẩm và nhiều yếu tố khác.
    Marketing thương hiệu đóng nhiều vai trò quan trọng như:
    • Nâng cao giá trị doanh doanh nghiệp, bởi thương hiệu chính là một tài sản của doanh nghiệp.
    • Gia tăng mức độ nhận diện thương hiệu, lan tỏa hình ảnh thương hiệu đến với công chúng mục tiêu, khách hàng tiềm năng của đơn vị.
    • Tạo ra khách hàng mới. Việc hình ảnh thương hiệu được truyền tải và tiếp cận đến đông đảo công chúng sẽ giúp thương hiệu có thêm những khách hàng mới quan tâm về sản phẩm, dịch vụ mà mình cung cấp.
    • Đem đến sự tự hào và nâng cao sự hài lòng của đội ngũ nhân viên. Thật vậy, nhân viên sẽ rất tự hào khi chia sẻ với bạn bè, hoặc mọi người xung quanh khi đang làm việc trong một thương hiệu mạnh.
    • Xây dựng lòng tin của khách hàng. Việc xây dựng hình ảnh tích cực trong tâm trí khách hàng sẽ từng bước giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin vững chắc trong khách hàng.
    Các bước xây dựng chiến lược Marketing thương hiệu
    Nếu bạn đang được giao trọng trách xây dựng chiến lược Marketing thương hiệu thì tham khảo ngay các bước thực hiện dưới đây nhé.
    Xác định mục tiêu
    Trong bất kỳ chiến lược nào cũng vậy việc đặt ra mục tiêu luôn là công việc được ưu tiên đặt lên hàng đầu. Khi đã xác định được mục tiêu cần đạt, doanh nghiệp có thể lựa chọn các chiến thuật và triển khai các hoạt động phù hợp để hiện thực các mục tiêu đó.
    Mục tiêu của doanh nghiệp phải đảm bảo phù hợp với tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp và thực tế của thị trường.
    Lựa chọn công chúng mục tiêu
    Doanh nghiệp sẽ rất khó có đủ nguồn lực, và khả năng tiếp cận đến tất cả công chúng. Do đó, việc xác định công chúng mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực của mình để tác động tới họ và đạt những mục tiêu đã đề ra từ trước.
    Bạn có thể lựa chọn công chúng mục tiêu dựa trên các tiêu chí như:
    • Nhân khẩu học
    • Tâm lý
    • Hành vi
    Định vị thương hiệu
    Sau khi đã xác định được công chúng mục tiêu, bạn sẽ tiếp tục xác định các tiêu chí phụ để định vị thương hiệu trong tâm trí họ. Các hoạt động Marketing sẽ hướng tới làm cho thương hiệu được nổi bật thông qua các tiêu chí đó.
    Xây dựng kế hoạch Marketing hỗn hợp
    Tiếp tục, bạn sẽ xây dựng kế hoạch Marketing mix bao gồm: Product, Price, Place, Promotion nhằm hướng đến hiện thực mục tiêu mà doanh nghiệp đã đề ra.
    Triển khai thực hiện
    Để hoạt động thực thi chiến lược được mượt mà, cần có sự phối hợp giữa các thành viên trong team Marketing, cũng như các bộ phận phòng ban khác có liên quan trong doanh nghiệp.
    Đánh giá và kiểm tra
    Doanh nghiệp cần đánh giá kết quả đạt được của chiến lược dựa trên các tiêu chí như:
    • Kết quả mục tiêu chiến lược, công chúng mục tiêu và tiêu thức định vị thương hiệu có phù hợp hay không?
    • Kết quả của chiến lược như nào?
    • Việc triển khai tổ chức hoạt động của chiến lược như thế nào?
    • Trong quá trình thực thi, sự phối hợp của các bộ phận có tốt không?
    4 Xu hướng Marketing thương hiệu
    Việc chuyển đổi từ Marketing sản phẩm sang Marketing thương hiệu đang dần trở nên phổ biến, giống như giá trị của thương hiệu ngày càng trở nên rõ ràng hơn. Khi cảm xúc của khách hàng và thương hiệu kết nối được với nhau, thì khi đó, khách hàng sẽ dễ dàng dùng thử sản phẩm mới của doanh nghiệp. Khi họ thấy thương hiệu có một mục đích rõ ràng, họ có thể giới thiệu sản phẩm tới bạn bè và gia đình của họ.
    Dưới đây là 4 xu hướng quan trọng trong Marketing thương hiệu, bạn có thể tham khảo.
    Sử dụng quảng cáo
    Việc sử dụng quảng cáo là một cách hiệu quả để tiếp cận công chúng, dễ dàng tối ưu phạm vi tiếp cận, chuyển đổi, đo lường và tối ưu chiến dịch thương hiệu theo thời gian thực.
    Kết hợp video Marketing
    69% người được khảo sát trong nghiên cứu của cho biết họ muốn tìm hiểu về một sản phẩm, dịch vụ qua video hơn là các định dạng nội dung khác như văn bản, đồ họa thông thường. Do đó, video rất hiệu quả cho việc gia tăng nhận diện thương hiệu và củng cố thông điệp với khách hàng trung thành của doanh nghiệp.
    Tiếp cận đa kênh
    Marketing một thương hiệu qua các kênh khác nhau như digital, social media, blog, email, v.v sẽ giúp tối ưu performance.
    Hỗ trợ quảng cáo thương hiệu với content Marketing
    Thực hiện điều này giúp doanh nghiệp củng cố câu chuyện thương hiệu của mình, đảm bảo khách hàng không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào từ doanh nghiệp.
    Những lưu ý khi triển khai Marketing thương hiệu
    Một doanh nghiệp dù lớn hay nhỏ cũng đều cần thực hiện Marketing thương hiệu. Dưới đây là 3 lưu ý khi nhắc đến Marketing thương hiệu.
    Thương hiệu và Marketing thương hiệu là khác nhau
    Thương hiệu của một công ty là tính cách của nó còn Marketing là cách để công ty chia sẻ tính cách của mình đến khách hàng.
    Dành thời gian cho việc nghiên cứu, đo lường
    Việc nghiên cứu kỹ càng các thương hiệu đối thủ sẽ giúp thương hiệu phát hiện ra điểm nổi bật và khác biệt của mình.
    Nếu doanh nghiệp không phân bổ Marketing phù hợp sẽ rất khó để thương hiệu vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu đã đề ra.
    Có thể thấy, việc dành thời gian để nghiên cứu và đo lường sẽ giúp doanh nghiệp xác định chiến lược và tạo ra sự thành công cho thương hiệu của mình.
    Hiển thị các thuộc tính của thương hiệu
    Một doanh nghiệp muốn định vị thương hiệu của mình là uy tín nhưng thay vì nói mình là một thương hiệu uy tín thì hãy chứng minh bằng sản phẩm và dịch vụ khách hàng đáng tin cậy để khách hàng tự cảm nhận và đánh giá.
    Cách nhận diện thương hiệu Marketing thương hiệu có khá nhiều các định nghĩa khác nhau. Theo Ali Berg “Marketing thương hiệu là cách truyền thông, quảng bá sản phẩm và dịch vụ của bạn thông qua việc quảng bá thương hiệu.” Colin Finkle cho rằng: “Marketing thương hiệu là một phương pháp Marketing để truyền thông, bán hàng hóa và dịch vụ bằng cách gia tăng giá trị tài sản thương hiệu.” Từ đó, chúng ta có thể hiểu Marketing thương hiệu một cách đơn giản là hoạt động truyền thông nhằm nâng cao giá trị thương hiệu của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của toàn doanh nghiệp. Tại sao phải Marketing thương hiệu? Marketing thương hiệu tạo ra giá trị tổng thể dựa trên các giá bị bản sắc riêng như văn hóa doanh nghiệp, thuộc tính sản phẩm và nhiều yếu tố khác. Marketing thương hiệu đóng nhiều vai trò quan trọng như: • Nâng cao giá trị doanh doanh nghiệp, bởi thương hiệu chính là một tài sản của doanh nghiệp. • Gia tăng mức độ nhận diện thương hiệu, lan tỏa hình ảnh thương hiệu đến với công chúng mục tiêu, khách hàng tiềm năng của đơn vị. • Tạo ra khách hàng mới. Việc hình ảnh thương hiệu được truyền tải và tiếp cận đến đông đảo công chúng sẽ giúp thương hiệu có thêm những khách hàng mới quan tâm về sản phẩm, dịch vụ mà mình cung cấp. • Đem đến sự tự hào và nâng cao sự hài lòng của đội ngũ nhân viên. Thật vậy, nhân viên sẽ rất tự hào khi chia sẻ với bạn bè, hoặc mọi người xung quanh khi đang làm việc trong một thương hiệu mạnh. • Xây dựng lòng tin của khách hàng. Việc xây dựng hình ảnh tích cực trong tâm trí khách hàng sẽ từng bước giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin vững chắc trong khách hàng. Các bước xây dựng chiến lược Marketing thương hiệu Nếu bạn đang được giao trọng trách xây dựng chiến lược Marketing thương hiệu thì tham khảo ngay các bước thực hiện dưới đây nhé. Xác định mục tiêu Trong bất kỳ chiến lược nào cũng vậy việc đặt ra mục tiêu luôn là công việc được ưu tiên đặt lên hàng đầu. Khi đã xác định được mục tiêu cần đạt, doanh nghiệp có thể lựa chọn các chiến thuật và triển khai các hoạt động phù hợp để hiện thực các mục tiêu đó. Mục tiêu của doanh nghiệp phải đảm bảo phù hợp với tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp và thực tế của thị trường. Lựa chọn công chúng mục tiêu Doanh nghiệp sẽ rất khó có đủ nguồn lực, và khả năng tiếp cận đến tất cả công chúng. Do đó, việc xác định công chúng mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực của mình để tác động tới họ và đạt những mục tiêu đã đề ra từ trước. Bạn có thể lựa chọn công chúng mục tiêu dựa trên các tiêu chí như: • Nhân khẩu học • Tâm lý • Hành vi Định vị thương hiệu Sau khi đã xác định được công chúng mục tiêu, bạn sẽ tiếp tục xác định các tiêu chí phụ để định vị thương hiệu trong tâm trí họ. Các hoạt động Marketing sẽ hướng tới làm cho thương hiệu được nổi bật thông qua các tiêu chí đó. Xây dựng kế hoạch Marketing hỗn hợp Tiếp tục, bạn sẽ xây dựng kế hoạch Marketing mix bao gồm: Product, Price, Place, Promotion nhằm hướng đến hiện thực mục tiêu mà doanh nghiệp đã đề ra. Triển khai thực hiện Để hoạt động thực thi chiến lược được mượt mà, cần có sự phối hợp giữa các thành viên trong team Marketing, cũng như các bộ phận phòng ban khác có liên quan trong doanh nghiệp. Đánh giá và kiểm tra Doanh nghiệp cần đánh giá kết quả đạt được của chiến lược dựa trên các tiêu chí như: • Kết quả mục tiêu chiến lược, công chúng mục tiêu và tiêu thức định vị thương hiệu có phù hợp hay không? • Kết quả của chiến lược như nào? • Việc triển khai tổ chức hoạt động của chiến lược như thế nào? • Trong quá trình thực thi, sự phối hợp của các bộ phận có tốt không? 4 Xu hướng Marketing thương hiệu Việc chuyển đổi từ Marketing sản phẩm sang Marketing thương hiệu đang dần trở nên phổ biến, giống như giá trị của thương hiệu ngày càng trở nên rõ ràng hơn. Khi cảm xúc của khách hàng và thương hiệu kết nối được với nhau, thì khi đó, khách hàng sẽ dễ dàng dùng thử sản phẩm mới của doanh nghiệp. Khi họ thấy thương hiệu có một mục đích rõ ràng, họ có thể giới thiệu sản phẩm tới bạn bè và gia đình của họ. Dưới đây là 4 xu hướng quan trọng trong Marketing thương hiệu, bạn có thể tham khảo. Sử dụng quảng cáo Việc sử dụng quảng cáo là một cách hiệu quả để tiếp cận công chúng, dễ dàng tối ưu phạm vi tiếp cận, chuyển đổi, đo lường và tối ưu chiến dịch thương hiệu theo thời gian thực. Kết hợp video Marketing 69% người được khảo sát trong nghiên cứu của cho biết họ muốn tìm hiểu về một sản phẩm, dịch vụ qua video hơn là các định dạng nội dung khác như văn bản, đồ họa thông thường. Do đó, video rất hiệu quả cho việc gia tăng nhận diện thương hiệu và củng cố thông điệp với khách hàng trung thành của doanh nghiệp. Tiếp cận đa kênh Marketing một thương hiệu qua các kênh khác nhau như digital, social media, blog, email, v.v sẽ giúp tối ưu performance. Hỗ trợ quảng cáo thương hiệu với content Marketing Thực hiện điều này giúp doanh nghiệp củng cố câu chuyện thương hiệu của mình, đảm bảo khách hàng không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào từ doanh nghiệp. Những lưu ý khi triển khai Marketing thương hiệu Một doanh nghiệp dù lớn hay nhỏ cũng đều cần thực hiện Marketing thương hiệu. Dưới đây là 3 lưu ý khi nhắc đến Marketing thương hiệu. Thương hiệu và Marketing thương hiệu là khác nhau Thương hiệu của một công ty là tính cách của nó còn Marketing là cách để công ty chia sẻ tính cách của mình đến khách hàng. Dành thời gian cho việc nghiên cứu, đo lường Việc nghiên cứu kỹ càng các thương hiệu đối thủ sẽ giúp thương hiệu phát hiện ra điểm nổi bật và khác biệt của mình. Nếu doanh nghiệp không phân bổ Marketing phù hợp sẽ rất khó để thương hiệu vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu đã đề ra. Có thể thấy, việc dành thời gian để nghiên cứu và đo lường sẽ giúp doanh nghiệp xác định chiến lược và tạo ra sự thành công cho thương hiệu của mình. Hiển thị các thuộc tính của thương hiệu Một doanh nghiệp muốn định vị thương hiệu của mình là uy tín nhưng thay vì nói mình là một thương hiệu uy tín thì hãy chứng minh bằng sản phẩm và dịch vụ khách hàng đáng tin cậy để khách hàng tự cảm nhận và đánh giá.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Marketing quốc tế là gì?
    Marketing quốc tế được hiểu đơn giản là hoạt động marketing tại nước ngoài nhằm đưa sản phẩm, dịch vụ tới khách hàng và thỏa mãn nhu cầu của họ, thông qua quá trình trao đổi.
    Hoạt động marketing quốc tế cũng áp dụng những nguyên tắc cơ bản của marketing.
    Ví dụ về marketing quốc tế của Airbnb sẽ giúp bạn hiểu hơn về hoạt động marketing thú vị này.
    Airbnb là nền tảng cho thuê nhà trực tuyến, có nguồn gốc từ Mỹ được hình thành từ năm 2008. Cho đến nay, công ty đã phát triển hơn 1.5 triệu ngôi nhà cho thuê tại hơn 34 nghìn thành phố trên toàn cầu.
    Airbnb đã tạo ra một bộ phần địa phương hóa chuyên dụng để website của mình có thể truy cập trên toàn thế giới. Đồng thời, Airbnb cũng sử dụng sức mạnh của cách kể chuyện địa phương để thiết lập lòng tin và ý thức cộng đồng giữa người thuê nhà và chủ nhà.
    Tại sao phải triển khai marketing quốc tế
    Có thể đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn mới tiếp cận đến khái niệm này đặt ra, cùng Glints tìm hiểu ngay trong phần này nhé.
    • Trước khi xâm nhập vào bất kỳ thị trường nào doanh nghiệp cũng cần thực hiện nghiên cứu các đặc điểm của thị trường để xác định mức độ phù hợp với doanh nghiệp, từ đó đưa ra các sản phẩm, dịch vụ phù hợp.
    • Trên thị trường quốc tế doanh nghiệp cũng có thể gặp các đối thủ cạnh tranh tương tự như trong thị trường trong nước. Bởi vậy, hoạt động marketing quốc tế giúp doanh nghiệp tăng sự nhận diện, nhận biết về sản phẩm, kích thích hàng vi mua của khách hàng, v.v.
    • Marketing quốc tế giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh, tối đa doanh số của của mình không chỉ giới hạn ở trong nước. Ngoài ra, các doanh nghiệp không thể hoạt động trong nước do thị trường nhỏ hẹp, mức độ cạnh tranh lớn có thể thực hiện hoạt động kinh doanh tại nước ngoài.
    • Thế giới đang tạo nên thị trường phẳng, các doanh nghiệp đều có cơ hội đầu tư như nhau. Do đó, khi doanh nghiệp đầu tư và hoạt động tại nước ngoài sẽ mang về những lợi ích về lượng khách hàng, lợi nhuận.
    Nhiệm vụ của Marketing quốc tế
    Marketing quốc tế thực hiện các nhiệm vụ như dưới đây:
    • Tìm hiểu, nghiên cứu, phân tích thị trường nước ngoài bao gồm môi trường vi mô, môi trường vĩ mô. Qua đó, xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp khi vào thị trường này.
    • Phân đoạn, lựa chọn thị trường mục tiêu
    • Xác định tiềm năng và mức độ khả thi khi doanh nghiệp tiến vào thị trường
    • Nghiên cứu, phân tích đặc điểm khách hàng mục tiêu
    • Lựa chọn hình thức xâm nhập thị trường quốc tế hiệu quả, hợp lý
    • Đưa ra các quyết định về sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và truyền thông phù hợp
    • Xác định mức ngân sách cho hoạt động marketing quốc tế
    • Hỗ trợ bộ phận xuất khẩu thương mại của doanh nghiệp để đưa ra các biện pháp giải quyết vấn đề cạnh tranh trên thị trường nước ngoài
    Các định hướng quản lý trong marketing quốc tế
    Cùng Glints tìm hiểu về 4 định hướng quản lý trong marketing quốc tế.
    Định hướng vị chủng
    Đặc điểm của doanh nghiệp theo định hướng vị chủng bao gồm:
    • Doanh nghiệp tại home country (quốc gia của doanh nghiệp xuất khẩu) vượt trội hơn các nước khác.
    • Doanh nghiệp chỉ nhìn thấy điểm tương đồng ở các nước khác và cho rằng những sản phẩm và hoạt động kinh doanh đã thành công ở trong nước sẽ thành công ở bất kỳ đâu.
    • Dẫn đến cách tiếp cận mang tính mở rộng hoặc tiêu chuẩn hóa.
    Định hướng đa quốc gia
    Đặc điểm của doanh nghiệp quản lý theo định hướng đa quốc gia bao gồm:
    • Mỗi quốc gia đều có những đặc điểm riêng, do đó doanh nghiệp sẽ phát triển chiến lược marketing, kinh doanh theo từng quốc gia
    • Hướng tiếp cận của các doanh nghiệp này sẽ mang tính nội địa hay thích ứng, cho rằng các sản phẩm phải thích ứng với điều kiện địa phương
    Định hướng khu vực
    Đặc điểm của doanh nghiệp quản lý theo định hướng khu vực:
    • Mỗi khu vực là một đơn vị địa lý có liên quan, các quốc gia này có các đặc điểm chung
    Ví dụ: NAFTA hay thị trường Liên minh châu Âu, ASEAN
    • Một số công ty có thị trường trên khắp thế giới, nhưng trên cơ sở khu vực
    Định hướng toàn cầu
    Đặc điểm của doanh nghiệp quản lý theo định hướng toàn cầu:
    • Doanh nghiệp coi toàn bộ thế giới là một thị trường tiềm năng
    • Những nỗ lực cho chiến lược hợp nhất toàn cầu
    • Được gọi là công ty toàn cầu hay xuyên quốc gia
    • Duy trì hiệp hội với một quốc gia hội sở chính
    • Theo đuổi việc đáp ứng thị trường thế giới từ một quốc gia hoặc từ các nguồn trên toàn cầu để tập trung vào thị trường các nước được chọn
    • Dẫn đến một sự kết hợp của các yếu tố mở rộng và thích ứng
    Yếu ảnh hưởng đến Marketing quốc tế
    Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động Marketing quốc tế mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải để tâm khi xây dựng chiến lược marketing quốc tế:
    • Cơ cấu ngành kinh tế, thương mại quốc tế của các quốc gia mà doanh nghiệp đang hướng đến
    • Đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp chính là các công ty đa quốc gia
    • Yếu tố công nghệ có ảnh hưởng đến lực lượng sản xuất và sức mạnh của các công ty xuyên quốc gia
    • Chiến lược marketing quốc tế bị ảnh hưởng bởi các yếu tố về thị trường, xã hội, văn hóa, v.v.
    Marketing quốc tế là gì? Marketing quốc tế được hiểu đơn giản là hoạt động marketing tại nước ngoài nhằm đưa sản phẩm, dịch vụ tới khách hàng và thỏa mãn nhu cầu của họ, thông qua quá trình trao đổi. Hoạt động marketing quốc tế cũng áp dụng những nguyên tắc cơ bản của marketing. Ví dụ về marketing quốc tế của Airbnb sẽ giúp bạn hiểu hơn về hoạt động marketing thú vị này. Airbnb là nền tảng cho thuê nhà trực tuyến, có nguồn gốc từ Mỹ được hình thành từ năm 2008. Cho đến nay, công ty đã phát triển hơn 1.5 triệu ngôi nhà cho thuê tại hơn 34 nghìn thành phố trên toàn cầu. Airbnb đã tạo ra một bộ phần địa phương hóa chuyên dụng để website của mình có thể truy cập trên toàn thế giới. Đồng thời, Airbnb cũng sử dụng sức mạnh của cách kể chuyện địa phương để thiết lập lòng tin và ý thức cộng đồng giữa người thuê nhà và chủ nhà. Tại sao phải triển khai marketing quốc tế Có thể đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn mới tiếp cận đến khái niệm này đặt ra, cùng Glints tìm hiểu ngay trong phần này nhé. • Trước khi xâm nhập vào bất kỳ thị trường nào doanh nghiệp cũng cần thực hiện nghiên cứu các đặc điểm của thị trường để xác định mức độ phù hợp với doanh nghiệp, từ đó đưa ra các sản phẩm, dịch vụ phù hợp. • Trên thị trường quốc tế doanh nghiệp cũng có thể gặp các đối thủ cạnh tranh tương tự như trong thị trường trong nước. Bởi vậy, hoạt động marketing quốc tế giúp doanh nghiệp tăng sự nhận diện, nhận biết về sản phẩm, kích thích hàng vi mua của khách hàng, v.v. • Marketing quốc tế giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh, tối đa doanh số của của mình không chỉ giới hạn ở trong nước. Ngoài ra, các doanh nghiệp không thể hoạt động trong nước do thị trường nhỏ hẹp, mức độ cạnh tranh lớn có thể thực hiện hoạt động kinh doanh tại nước ngoài. • Thế giới đang tạo nên thị trường phẳng, các doanh nghiệp đều có cơ hội đầu tư như nhau. Do đó, khi doanh nghiệp đầu tư và hoạt động tại nước ngoài sẽ mang về những lợi ích về lượng khách hàng, lợi nhuận. Nhiệm vụ của Marketing quốc tế Marketing quốc tế thực hiện các nhiệm vụ như dưới đây: • Tìm hiểu, nghiên cứu, phân tích thị trường nước ngoài bao gồm môi trường vi mô, môi trường vĩ mô. Qua đó, xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp khi vào thị trường này. • Phân đoạn, lựa chọn thị trường mục tiêu • Xác định tiềm năng và mức độ khả thi khi doanh nghiệp tiến vào thị trường • Nghiên cứu, phân tích đặc điểm khách hàng mục tiêu • Lựa chọn hình thức xâm nhập thị trường quốc tế hiệu quả, hợp lý • Đưa ra các quyết định về sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và truyền thông phù hợp • Xác định mức ngân sách cho hoạt động marketing quốc tế • Hỗ trợ bộ phận xuất khẩu thương mại của doanh nghiệp để đưa ra các biện pháp giải quyết vấn đề cạnh tranh trên thị trường nước ngoài Các định hướng quản lý trong marketing quốc tế Cùng Glints tìm hiểu về 4 định hướng quản lý trong marketing quốc tế. Định hướng vị chủng Đặc điểm của doanh nghiệp theo định hướng vị chủng bao gồm: • Doanh nghiệp tại home country (quốc gia của doanh nghiệp xuất khẩu) vượt trội hơn các nước khác. • Doanh nghiệp chỉ nhìn thấy điểm tương đồng ở các nước khác và cho rằng những sản phẩm và hoạt động kinh doanh đã thành công ở trong nước sẽ thành công ở bất kỳ đâu. • Dẫn đến cách tiếp cận mang tính mở rộng hoặc tiêu chuẩn hóa. Định hướng đa quốc gia Đặc điểm của doanh nghiệp quản lý theo định hướng đa quốc gia bao gồm: • Mỗi quốc gia đều có những đặc điểm riêng, do đó doanh nghiệp sẽ phát triển chiến lược marketing, kinh doanh theo từng quốc gia • Hướng tiếp cận của các doanh nghiệp này sẽ mang tính nội địa hay thích ứng, cho rằng các sản phẩm phải thích ứng với điều kiện địa phương Định hướng khu vực Đặc điểm của doanh nghiệp quản lý theo định hướng khu vực: • Mỗi khu vực là một đơn vị địa lý có liên quan, các quốc gia này có các đặc điểm chung Ví dụ: NAFTA hay thị trường Liên minh châu Âu, ASEAN • Một số công ty có thị trường trên khắp thế giới, nhưng trên cơ sở khu vực Định hướng toàn cầu Đặc điểm của doanh nghiệp quản lý theo định hướng toàn cầu: • Doanh nghiệp coi toàn bộ thế giới là một thị trường tiềm năng • Những nỗ lực cho chiến lược hợp nhất toàn cầu • Được gọi là công ty toàn cầu hay xuyên quốc gia • Duy trì hiệp hội với một quốc gia hội sở chính • Theo đuổi việc đáp ứng thị trường thế giới từ một quốc gia hoặc từ các nguồn trên toàn cầu để tập trung vào thị trường các nước được chọn • Dẫn đến một sự kết hợp của các yếu tố mở rộng và thích ứng Yếu ảnh hưởng đến Marketing quốc tế Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động Marketing quốc tế mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải để tâm khi xây dựng chiến lược marketing quốc tế: • Cơ cấu ngành kinh tế, thương mại quốc tế của các quốc gia mà doanh nghiệp đang hướng đến • Đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp chính là các công ty đa quốc gia • Yếu tố công nghệ có ảnh hưởng đến lực lượng sản xuất và sức mạnh của các công ty xuyên quốc gia • Chiến lược marketing quốc tế bị ảnh hưởng bởi các yếu tố về thị trường, xã hội, văn hóa, v.v.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Trong marketing insight có nghĩa là?
    Audience insight là gì? Insight là một thuật ngữ vô cùng quen thuộc trong lĩnh vực marketing và là một trong những yếu tố then chốt quyết định đến sự thành công của chiến lược marketing của doanh nghiệp.
    Insight được hiểu đơn giản là sự thật bên trong/sự thật ngầm hiểu khách hàng và ít khi được thể hiện rõ ràng ra bên ngoài. Vì vậy, để tìm ra insight yêu cầu người thực hiện cần phải nghiên cứu và quan sát một cách kỹ lưỡng.
    Sau khi phân tích insight của khách hàng, các marketer sẽ biết được bản chất bên trong của vấn đề. Chẳng hạn như lý do sâu xa khách hàng cần sản phẩm có tính năng này thay vì tính năng kia, v.v.
    Tầm quan trọng của audience insight trong chiến lược marketing
    Tại sao cần phải tìm insight của khách hàng? Ý nghĩ của Insight trong marketing như thế nào? Trong phần dưới đây, Glints sẽ chia sẻ đến bạn những lợi ích từ việc hiểu và áp dụng đúng insight vào chiến lược marketing.
    Tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu
    Nhiều doanh nghiệp hiện nay lựa chọn các đoạn thị trường ngách để phát triển, bởi điều này mang lại hiệu quả tốt hơn và mức độ cạnh tranh thấp. Tuy vậy, để thành công trong thị trường này đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng thông điệp truyền thông rõ ràng, và cụ thể.
    Để xây dựng một thông điệp truyền thông hiệu quả chắc chắn không thể bỏ qua việc tìm hiểu và phân tích insight của công chúng mục tiêu. Insight càng rõ ràng, càng sâu sắc thì thông điệp truyền thông càng mang lại hiệu quả. Khi đó, doanh nghiệp có thể tiếp cận đến đúng tập khách hàng mục tiêu của mình.
    Cải thiện trải nghiệm của khách hàng
    Hành trình mua hàng của khách hàng bắt đầu từ giai đoạn nhận biết, cân nhắc, mua hàng, quay lại và ủng hộ. Khi phân tích insight giúp doanh nghiệp khám phá trải nghiệm của khách hàng ở từng giai đoạn. Qua đây, thương hiệu có thể phát hiện ra giai đoạn nào chưa mang lại hiệu quả và tìm hướng khắc phục kịp thời.
    Cách tìm kiếm insight
    Làm thế nào để tìm kiếm insight của khách hàng? Như Glints chia sẻ trong phần trên, việc phát hiện ra insight không hề đơn giản. Điều này đòi hỏi, marketer cần quan sát và tìm hiểu một cách cẩn thận và kỹ càng. Dưới đây là một vài gợi ý để tìm insight hiệu quả mà bạn có thể tham khảo.
    Khách hàng cá nhân
    Tìm kiếm insight trong marketing B2C như thế nào? Bạn có thể tìm kiếm insight khách hàng cá nhân bằng một vài cách sau.
    Quan sát khách hàng trong môi trường thực
    Một cách để bạn phát hiện ra insight của khách hàng là quan sát họ trong môi trường thực, có thể là trong khi họ mua hàng, khi họ sử dụng sản phẩm và cách họ tương tác với môi trường xung quanh.
    Việc quan sát khách hàng trong lúc họ mua hàng, bạn có thể phát hiện ra phản ứng và thái độ của họ khi tiếp xúc với sản phẩm, cũng như họ làm gì trước khi quyết định đưa sản phẩm vào giỏ hàng.
    Trong quá trình sử dụng sản phẩm, bạn có thể quan sát thấy cách khách hàng sử dụng sản phẩm, cảm xúc của họ khi sử dụng sản phẩm như thế nào, học có gặp khó khăn gì trong quá trình sử dụng hay không, v.v.
    Đây là những insight vô cùng quan trọng giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm đem lại sự hài lòng cho khách hàng.
    Phỏng vấn
    Phỏng vấn trực tiếp người dùng cũng là một cách giúp doanh nghiệp phát hiện ra các insight của khách hàng. Qua đây doanh nghiệp có thể xây dựng một chân dung khách hàng mục tiêu cụ thể dựa trên những dữ liệu thực tế và độ chính xác cao.
    Doanh nghiệp có thể thực hiện phỏng vấn với khách hàng bằng nhiều hình thức khác nhau như: phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn qua thư tín, phỏng vấn bằng điện thoại, phỏng vấn qua email.
    Phân tích đối thủ cạnh tranh
    Phân tích khách hàng của đối thủ cũng là một cách rất hay giúp bạn phát hiện ra insight mới mẻ về khách hàng. Hơn nữa, điều này còn giúp doanh nghiệp tạo ra những chiến dịch truyền thông khác biệt và hiệu quả.
    Dữ liệu từ các kênh owned media
    Dựa vào các dữ liệu trên các kênh truyền thông của thương hiệu cũng là một cách để các marketer phát hiện ra insight của khách hàng.
    Bạn có thể tìm kiếm các thông tin này trên phần thống kê của các kênh truyền thông, chẳng hạn với Facebook bạn có thể tìm kiếm trong phần Audience Insight; với website bạn có thể tìm kiếm trong Google Analytics; v.v.
    Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ social listening để biết khách hàng đang thảo luận gì về thương hiệu/sản phẩm của bạn. Qua đây, doanh nghiệp cũng có thể rút ra những insight tuyệt vời.
    Khách hàng doanh nghiệp
    Nếu khách hàng của bạn là khách hàng doanh nghiệp thì sao? Trong khi, insight của khách hàng B2C tập trung vào việc thấu hiểu khách hàng cá nhân bao gồm trải nghiệm, hành trình tìm kiếm và hành vi mua hàng của họ. Thì insight của khách hàng B2B sẽ liên quan nhiều đến xu hướng hành vi và mong muốn của thị trường mục tiêu, cũng như cách họ ra quyết định.
    Dưới đây là gợi ý các cách tìm kiếm insight của khách hàng doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo.
    Tham gia hội thảo, hội chợ
    Việc tham gia các hội chợ và hội thảo nơi có sự tham gia của các doanh nghiệp và khách hàng của họ sẽ giúp bạn có góc nhìn rõ ràng hơn về phản ứng và tương tác của khách hàng với sản phẩm của bạn và đối thủ.
    Qua đây, bạn có thể biết được sản phẩm của mình và đối thủ chưa tốt ở điểm nào, và đang mạnh ở điểm nào để tìm cách tạo ra sự khác biệt và vượt trội so với đối thủ.
    Thu thập đánh giá về sản phẩm dùng thử
    Thu thập dữ liệu đánh giá về sản phẩm dùng thử của khách hàng giúp bạn xác định mức độ đáp ứng nhu cầu sản phẩm trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
    Khách hàng B2B thường cần thuyết phục hơn khách hàng B2C, do đó, bạn cần tìm cách tiếp cận chi tiết về khách hàng, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi phát triển sản phẩm.
    Phản hồi từ khách hàng
    Dữ liệu phản hồi của khách hàng – VoC (Voice – of – the – customer) cung cấp cho các marketer những insight quan trọng về quan điểm, sở thích, hành vi và khó khăn của khách hàng B2B.
    Việc thu thập và phân tích dữ liệu phản hồi của tác khách hàng giúp doanh nghiệp có thể tạo ra các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng B2B tốt nhất.
    Bạn có thực hiện điều này bằng cách phát các phiếu khảo sát về trải nghiệm khách hàng; tận dụng đánh giá của khách hàng; hoặc yêu cầu feedback từ khách hàng, v.v.
    Trong marketing insight có nghĩa là? Audience insight là gì? Insight là một thuật ngữ vô cùng quen thuộc trong lĩnh vực marketing và là một trong những yếu tố then chốt quyết định đến sự thành công của chiến lược marketing của doanh nghiệp. Insight được hiểu đơn giản là sự thật bên trong/sự thật ngầm hiểu khách hàng và ít khi được thể hiện rõ ràng ra bên ngoài. Vì vậy, để tìm ra insight yêu cầu người thực hiện cần phải nghiên cứu và quan sát một cách kỹ lưỡng. Sau khi phân tích insight của khách hàng, các marketer sẽ biết được bản chất bên trong của vấn đề. Chẳng hạn như lý do sâu xa khách hàng cần sản phẩm có tính năng này thay vì tính năng kia, v.v. Tầm quan trọng của audience insight trong chiến lược marketing Tại sao cần phải tìm insight của khách hàng? Ý nghĩ của Insight trong marketing như thế nào? Trong phần dưới đây, Glints sẽ chia sẻ đến bạn những lợi ích từ việc hiểu và áp dụng đúng insight vào chiến lược marketing. Tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu Nhiều doanh nghiệp hiện nay lựa chọn các đoạn thị trường ngách để phát triển, bởi điều này mang lại hiệu quả tốt hơn và mức độ cạnh tranh thấp. Tuy vậy, để thành công trong thị trường này đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng thông điệp truyền thông rõ ràng, và cụ thể. Để xây dựng một thông điệp truyền thông hiệu quả chắc chắn không thể bỏ qua việc tìm hiểu và phân tích insight của công chúng mục tiêu. Insight càng rõ ràng, càng sâu sắc thì thông điệp truyền thông càng mang lại hiệu quả. Khi đó, doanh nghiệp có thể tiếp cận đến đúng tập khách hàng mục tiêu của mình. Cải thiện trải nghiệm của khách hàng Hành trình mua hàng của khách hàng bắt đầu từ giai đoạn nhận biết, cân nhắc, mua hàng, quay lại và ủng hộ. Khi phân tích insight giúp doanh nghiệp khám phá trải nghiệm của khách hàng ở từng giai đoạn. Qua đây, thương hiệu có thể phát hiện ra giai đoạn nào chưa mang lại hiệu quả và tìm hướng khắc phục kịp thời. Cách tìm kiếm insight Làm thế nào để tìm kiếm insight của khách hàng? Như Glints chia sẻ trong phần trên, việc phát hiện ra insight không hề đơn giản. Điều này đòi hỏi, marketer cần quan sát và tìm hiểu một cách cẩn thận và kỹ càng. Dưới đây là một vài gợi ý để tìm insight hiệu quả mà bạn có thể tham khảo. Khách hàng cá nhân Tìm kiếm insight trong marketing B2C như thế nào? Bạn có thể tìm kiếm insight khách hàng cá nhân bằng một vài cách sau. Quan sát khách hàng trong môi trường thực Một cách để bạn phát hiện ra insight của khách hàng là quan sát họ trong môi trường thực, có thể là trong khi họ mua hàng, khi họ sử dụng sản phẩm và cách họ tương tác với môi trường xung quanh. Việc quan sát khách hàng trong lúc họ mua hàng, bạn có thể phát hiện ra phản ứng và thái độ của họ khi tiếp xúc với sản phẩm, cũng như họ làm gì trước khi quyết định đưa sản phẩm vào giỏ hàng. Trong quá trình sử dụng sản phẩm, bạn có thể quan sát thấy cách khách hàng sử dụng sản phẩm, cảm xúc của họ khi sử dụng sản phẩm như thế nào, học có gặp khó khăn gì trong quá trình sử dụng hay không, v.v. Đây là những insight vô cùng quan trọng giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm đem lại sự hài lòng cho khách hàng. Phỏng vấn Phỏng vấn trực tiếp người dùng cũng là một cách giúp doanh nghiệp phát hiện ra các insight của khách hàng. Qua đây doanh nghiệp có thể xây dựng một chân dung khách hàng mục tiêu cụ thể dựa trên những dữ liệu thực tế và độ chính xác cao. Doanh nghiệp có thể thực hiện phỏng vấn với khách hàng bằng nhiều hình thức khác nhau như: phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn qua thư tín, phỏng vấn bằng điện thoại, phỏng vấn qua email. Phân tích đối thủ cạnh tranh Phân tích khách hàng của đối thủ cũng là một cách rất hay giúp bạn phát hiện ra insight mới mẻ về khách hàng. Hơn nữa, điều này còn giúp doanh nghiệp tạo ra những chiến dịch truyền thông khác biệt và hiệu quả. Dữ liệu từ các kênh owned media Dựa vào các dữ liệu trên các kênh truyền thông của thương hiệu cũng là một cách để các marketer phát hiện ra insight của khách hàng. Bạn có thể tìm kiếm các thông tin này trên phần thống kê của các kênh truyền thông, chẳng hạn với Facebook bạn có thể tìm kiếm trong phần Audience Insight; với website bạn có thể tìm kiếm trong Google Analytics; v.v. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ social listening để biết khách hàng đang thảo luận gì về thương hiệu/sản phẩm của bạn. Qua đây, doanh nghiệp cũng có thể rút ra những insight tuyệt vời. Khách hàng doanh nghiệp Nếu khách hàng của bạn là khách hàng doanh nghiệp thì sao? Trong khi, insight của khách hàng B2C tập trung vào việc thấu hiểu khách hàng cá nhân bao gồm trải nghiệm, hành trình tìm kiếm và hành vi mua hàng của họ. Thì insight của khách hàng B2B sẽ liên quan nhiều đến xu hướng hành vi và mong muốn của thị trường mục tiêu, cũng như cách họ ra quyết định. Dưới đây là gợi ý các cách tìm kiếm insight của khách hàng doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo. Tham gia hội thảo, hội chợ Việc tham gia các hội chợ và hội thảo nơi có sự tham gia của các doanh nghiệp và khách hàng của họ sẽ giúp bạn có góc nhìn rõ ràng hơn về phản ứng và tương tác của khách hàng với sản phẩm của bạn và đối thủ. Qua đây, bạn có thể biết được sản phẩm của mình và đối thủ chưa tốt ở điểm nào, và đang mạnh ở điểm nào để tìm cách tạo ra sự khác biệt và vượt trội so với đối thủ. Thu thập đánh giá về sản phẩm dùng thử Thu thập dữ liệu đánh giá về sản phẩm dùng thử của khách hàng giúp bạn xác định mức độ đáp ứng nhu cầu sản phẩm trước khi đưa sản phẩm ra thị trường. Khách hàng B2B thường cần thuyết phục hơn khách hàng B2C, do đó, bạn cần tìm cách tiếp cận chi tiết về khách hàng, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi phát triển sản phẩm. Phản hồi từ khách hàng Dữ liệu phản hồi của khách hàng – VoC (Voice – of – the – customer) cung cấp cho các marketer những insight quan trọng về quan điểm, sở thích, hành vi và khó khăn của khách hàng B2B. Việc thu thập và phân tích dữ liệu phản hồi của tác khách hàng giúp doanh nghiệp có thể tạo ra các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng B2B tốt nhất. Bạn có thực hiện điều này bằng cách phát các phiếu khảo sát về trải nghiệm khách hàng; tận dụng đánh giá của khách hàng; hoặc yêu cầu feedback từ khách hàng, v.v.
    1
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • QUY TRÌNH CỦA MARKETING
    Quy trình marketing là gì? Trong quy trình marketing, những bước nào được cho là quan trọng? Việc hiểu và nắm rõ về quy trình marketing là tuyệt chiêu giúp doanh nghiệp đạt được kết quả như mong đợi đối với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp mình. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình marketing.
    Quy trình Marketing là gì?
    Quy trình marketing là gì? Quy trình marketing được hiểu là các bước nghiên cứu, xây dựng, thực hiện, kiểm soát, cải thiện với mục đích là đem đến những giá trị thiết thực cho khách hàng và giúp doanh nghiệp có được lợi nhuận.
    Thông qua quy trình marketing cụ thể, doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong việc lập chiến lược hay kế hoạch marketing một cách dễ dàng, nhờ đó mà mọi việc được diễn ra theo đúng tuần tự và đúng hướng.
    Quy trình marketing bao gồm các công việc:
    Xác định nhu cầu mà nó đáp ứng trên thị trường
    Đặt mục tiêu và mục tiêu bán hàng, tiếp thị và doanh thu
    Xác định thị trường mục tiêu và xác định mong muốn và nhu cầu của khách hàng
    Phát triển các sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng những mong muốn và nhu cầu đó
    Thực hiện các chiến thuật tiếp thị
    Theo dõi và điều chỉnh kế hoạch tiếp thị khi cần thiết
    Tại sao cần có quy trình Marketing cụ thể?
    Các doanh nghiệp thực hiện quy trình Marketing để duy trì khả năng cạnh tranh trên thương trường. Việc tạo ra một tiến trình marketing hoàn chỉnh đòi hỏi một tổ chức phải phân tích và hiểu nhu cầu, mong muốn của khách hàng.
    Bằng cách phát triển và tuân thủ các bước trong quy trình marketing, doanh nghiệp sẽ dễ dàng thành công trong các hoạt động quảng bá của mình.
    Các nỗ lực tiếp thị hiệu quả có thể tăng doanh thu và lợi nhuận bằng cách phát triển các mối quan hệ sâu sắc hơn với khách hàng, đồng thời cho phép doanh nghiệp thích ứng và đáp ứng mong muốn của khách hàng một cách hiệu quả hơn.
    6 Bước quy trình Marketing hiệu quả
    Quy trình marketing còn được hiểu là một hướng dẫn từng bước cho các nỗ lực tiếp thị của một tổ chức. Dưới đây là các bước marketing trong một quy trình cụ thể mà doanh nghiệp cần thực hiện khi xây dựng chiến lược cho doanh nghiệp mình, cụ thể:
    1. Làm rõ nhiệm vụ, tầm nhìn, và mục tiêu Marketing
    Bước đầu tiên của quá trình marketing là xác định trạng thái hiện tại của doanh nghiệp và các mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được.
    Việc làm rõ các tuyên bố về sứ mệnh và tầm nhìn cho phép một doanh nghiệp có thể xác định và phân tích mục đích và ý định cơ bản của mình.
    Sau đó, đội ngũ quản lý sẽ đưa ra các mục tiêu chiến lược để xác định hướng đi mong muốn trong tương lai của doanh nghiệp. Họ cũng có thể xác định các mục tiêu cho phép doanh nghiệp đạt được những kết quả đó.
    2. Xây dựng một chiến lược định vị
    Khi phát triển một chiến lược định vị, doanh nghiệp cần hình dung ra ấn tượng mà mình muốn tạo ra đối với khách hàng là gì.
    Định vị đòi hỏi một nhận thức sâu sắc và hiểu biết về cả thị trường và người tiêu dùng. Sau đó, doanh nghiệp sẽ lên kế hoạch làm thế nào để tạo ra nhận thức đó thông qua các thông điệp quảng cáo và tiếp thị.
    Dưới đây là ba khuôn khổ phổ biến để tạo chiến lược định vị:
    Phân tích SWOT: Kỹ thuật phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) phân tích bốn yếu tố để đánh giá và điều chỉnh định vị doanh nghiệp.
    Phân tích PEST: Phân tích này xác định các cơ hội và mối thách thức hoặc môi trường bằng cách tập trung vào các chỉ số chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội và công nghệ (PEST).
    Phân tích 5C: Quá trình này giúp doanh nghiệp phân tích định vị bên trong và bên ngoài bằng cách xem xét năm yếu tố: doanh nghiệp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, cộng tác viên và môi trường.
    3. Lập kế hoạch Marketing
    Kế hoạch tiếp thị là một quá trình thực hiện mà thông qua đó doanh nghiệp có thể thực hiện, đo lường, điều chỉnh và cải tiến để tiếp cận khách hàng và đáp ứng các mục tiêu của mình.
    Các công ty thường sử dụng các yếu tố kinh doanh cơ bản sau đây để lập kế hoạch tiếp thị:
    Nhận diện thương hiệu: Điều này đề cập đến các yếu tố hữu hình giúp truyền tải hình ảnh mong muốn của doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Các yếu tố nhận diện thương hiệu bao gồm: tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị, tính cách và tiếng nói của doanh nghiệp.
    Khách hàng mục tiêu: Đối tượng mục tiêu là nhóm người có nhiều khả năng mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có thể xác định đối tượng mục tiêu của mình bằng cách sử dụng đánh giá và lập hồ sơ khách hàng, phân tích đối thủ cạnh tranh, tất cả đều có thể giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tiếp thị và xác định kênh phân phối của mình.
    Mục tiêu marketing: Đây là những kết quả mà doanh nghiệp hy vọng sẽ đạt được từ những nỗ lực tiếp thị của mình, chẳng hạn như: nâng cao nhận thức về thương hiệu, cải thiện mức độ tương tác của khách hàng hoặc thúc đẩy doanh số bán hàng. Mục tiêu marketing không cần phải là tài chính, nhưng sẽ hữu ích khi chúng có thể đo lường và theo dõi được.
    Ngân sách: Các chiến thuật chiến lược của doanh nghiệp phụ thuộc vào ngân sách và nguồn lực sẵn có của tổ chức. Phần ngân sách của kế hoạch marketing phải phác thảo rõ ràng chi phí của các ý tưởng sẽ thực hiện, ban lãnh đạo phê duyệt ngân sách trước khi thực hiện kế hoạch.
    4. Xác định những chiến lược Marketing phù hợp
    Các doanh nghiệp thường sử dụng các chiến lược tiếp thị sau đây, chiến lược marketing này thường được gọi là 4P marketing, cụ thể:
    Chiến lược sản phẩm: Sản phẩm là hàng hóa/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho người tiêu dùng và nó thường đáp ứng nhu cầu hoặc khoảng trống trên thị trường.
    Chiến lược giá: Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí tối ưu nhưng vẫn thu được lợi nhuận. Có nhiều biến số xung quanh chiến lược giá, chẳng hạn như: điểm giá đã thiết lập trên thị trường, hiệu quả của chiết khấu, chi phí cung cấp ưu đãi và tỷ suất lợi nhuận.
    Chiến lược địa điểm: Điều này đề cập đến nơi người tiêu dùng tìm thấy sản phẩm, chẳng hạn như trong các cửa hàng hoặc trang web. Nó cũng liên quan đến các yếu tố như: vị trí trong cửa hàng, chẳng hạn như trên các kệ hoặc danh mục sản phẩm trên trang web. Cụ thể là các kênh phân phối cần thiết cho hoạt động tiếp thị.
    Chiến lược quảng cáo: Doanh nghiệp sẽ sử dụng các chiến lược xúc tiến để làm cho người tiêu dùng biết đến sản phẩm/dịch vụ của mình. Điều này thường bao gồm: hoạt động quảng cáo, khuyến mại, chào hàng.
    5. Thực thi kế hoạch Marketing
    Sau khi đưa ra kế hoạch marketing và thiết lập các chiến thuật marketing chiến lược, doanh nghiệp có thể hoàn thành các hành động sau:
    Xác định và có được ngân sách, nền tảng và nhân viên cần thiết để hoàn thành kế hoạch.
    Tạo các loại nội dung và kế hoạch quảng cáo và tiến trình để hoàn thành các kế hoạch này..
    Đặt các chỉ số và chỉ số hiệu suất chính (KPI), chọn các công cụ và phương pháp theo dõi phù hợp.
    Thực hiện các công việc được nêu trong kế hoạch.
    6. Theo dõi, đánh giá kết quả và điều chỉnh nếu cần
    Bước cuối cùng ngoài 5 bước quy trình marketing mà Glints chia sẻ ở trên chính là theo dõi, đánh giá kết quả và điều chỉnh hoạt động marketing và quy trình làm việc phòng marketing nếu cần.
    Điều này bao gồm các yếu tố theo dõi như: số lượng khách hàng tương tác với một quảng cáo hoặc liệu doanh nghiệp có đạt được KPI mong muốn hay không. Sau khi phân tích dữ liệu và tạo các báo cáo chi tiết, doanh nghiệp có thể điều chỉnh kế hoạch tiếp thị để tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.
    QUY TRÌNH CỦA MARKETING Quy trình marketing là gì? Trong quy trình marketing, những bước nào được cho là quan trọng? Việc hiểu và nắm rõ về quy trình marketing là tuyệt chiêu giúp doanh nghiệp đạt được kết quả như mong đợi đối với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp mình. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình marketing. Quy trình Marketing là gì? Quy trình marketing là gì? Quy trình marketing được hiểu là các bước nghiên cứu, xây dựng, thực hiện, kiểm soát, cải thiện với mục đích là đem đến những giá trị thiết thực cho khách hàng và giúp doanh nghiệp có được lợi nhuận. Thông qua quy trình marketing cụ thể, doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong việc lập chiến lược hay kế hoạch marketing một cách dễ dàng, nhờ đó mà mọi việc được diễn ra theo đúng tuần tự và đúng hướng. Quy trình marketing bao gồm các công việc: Xác định nhu cầu mà nó đáp ứng trên thị trường Đặt mục tiêu và mục tiêu bán hàng, tiếp thị và doanh thu Xác định thị trường mục tiêu và xác định mong muốn và nhu cầu của khách hàng Phát triển các sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng những mong muốn và nhu cầu đó Thực hiện các chiến thuật tiếp thị Theo dõi và điều chỉnh kế hoạch tiếp thị khi cần thiết Tại sao cần có quy trình Marketing cụ thể? Các doanh nghiệp thực hiện quy trình Marketing để duy trì khả năng cạnh tranh trên thương trường. Việc tạo ra một tiến trình marketing hoàn chỉnh đòi hỏi một tổ chức phải phân tích và hiểu nhu cầu, mong muốn của khách hàng. Bằng cách phát triển và tuân thủ các bước trong quy trình marketing, doanh nghiệp sẽ dễ dàng thành công trong các hoạt động quảng bá của mình. Các nỗ lực tiếp thị hiệu quả có thể tăng doanh thu và lợi nhuận bằng cách phát triển các mối quan hệ sâu sắc hơn với khách hàng, đồng thời cho phép doanh nghiệp thích ứng và đáp ứng mong muốn của khách hàng một cách hiệu quả hơn. 6 Bước quy trình Marketing hiệu quả Quy trình marketing còn được hiểu là một hướng dẫn từng bước cho các nỗ lực tiếp thị của một tổ chức. Dưới đây là các bước marketing trong một quy trình cụ thể mà doanh nghiệp cần thực hiện khi xây dựng chiến lược cho doanh nghiệp mình, cụ thể: 1. Làm rõ nhiệm vụ, tầm nhìn, và mục tiêu Marketing Bước đầu tiên của quá trình marketing là xác định trạng thái hiện tại của doanh nghiệp và các mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được. Việc làm rõ các tuyên bố về sứ mệnh và tầm nhìn cho phép một doanh nghiệp có thể xác định và phân tích mục đích và ý định cơ bản của mình. Sau đó, đội ngũ quản lý sẽ đưa ra các mục tiêu chiến lược để xác định hướng đi mong muốn trong tương lai của doanh nghiệp. Họ cũng có thể xác định các mục tiêu cho phép doanh nghiệp đạt được những kết quả đó. 2. Xây dựng một chiến lược định vị Khi phát triển một chiến lược định vị, doanh nghiệp cần hình dung ra ấn tượng mà mình muốn tạo ra đối với khách hàng là gì. Định vị đòi hỏi một nhận thức sâu sắc và hiểu biết về cả thị trường và người tiêu dùng. Sau đó, doanh nghiệp sẽ lên kế hoạch làm thế nào để tạo ra nhận thức đó thông qua các thông điệp quảng cáo và tiếp thị. Dưới đây là ba khuôn khổ phổ biến để tạo chiến lược định vị: Phân tích SWOT: Kỹ thuật phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) phân tích bốn yếu tố để đánh giá và điều chỉnh định vị doanh nghiệp. Phân tích PEST: Phân tích này xác định các cơ hội và mối thách thức hoặc môi trường bằng cách tập trung vào các chỉ số chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội và công nghệ (PEST). Phân tích 5C: Quá trình này giúp doanh nghiệp phân tích định vị bên trong và bên ngoài bằng cách xem xét năm yếu tố: doanh nghiệp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, cộng tác viên và môi trường. 3. Lập kế hoạch Marketing Kế hoạch tiếp thị là một quá trình thực hiện mà thông qua đó doanh nghiệp có thể thực hiện, đo lường, điều chỉnh và cải tiến để tiếp cận khách hàng và đáp ứng các mục tiêu của mình. Các công ty thường sử dụng các yếu tố kinh doanh cơ bản sau đây để lập kế hoạch tiếp thị: Nhận diện thương hiệu: Điều này đề cập đến các yếu tố hữu hình giúp truyền tải hình ảnh mong muốn của doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Các yếu tố nhận diện thương hiệu bao gồm: tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị, tính cách và tiếng nói của doanh nghiệp. Khách hàng mục tiêu: Đối tượng mục tiêu là nhóm người có nhiều khả năng mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có thể xác định đối tượng mục tiêu của mình bằng cách sử dụng đánh giá và lập hồ sơ khách hàng, phân tích đối thủ cạnh tranh, tất cả đều có thể giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tiếp thị và xác định kênh phân phối của mình. Mục tiêu marketing: Đây là những kết quả mà doanh nghiệp hy vọng sẽ đạt được từ những nỗ lực tiếp thị của mình, chẳng hạn như: nâng cao nhận thức về thương hiệu, cải thiện mức độ tương tác của khách hàng hoặc thúc đẩy doanh số bán hàng. Mục tiêu marketing không cần phải là tài chính, nhưng sẽ hữu ích khi chúng có thể đo lường và theo dõi được. Ngân sách: Các chiến thuật chiến lược của doanh nghiệp phụ thuộc vào ngân sách và nguồn lực sẵn có của tổ chức. Phần ngân sách của kế hoạch marketing phải phác thảo rõ ràng chi phí của các ý tưởng sẽ thực hiện, ban lãnh đạo phê duyệt ngân sách trước khi thực hiện kế hoạch. 4. Xác định những chiến lược Marketing phù hợp Các doanh nghiệp thường sử dụng các chiến lược tiếp thị sau đây, chiến lược marketing này thường được gọi là 4P marketing, cụ thể: Chiến lược sản phẩm: Sản phẩm là hàng hóa/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho người tiêu dùng và nó thường đáp ứng nhu cầu hoặc khoảng trống trên thị trường. Chiến lược giá: Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí tối ưu nhưng vẫn thu được lợi nhuận. Có nhiều biến số xung quanh chiến lược giá, chẳng hạn như: điểm giá đã thiết lập trên thị trường, hiệu quả của chiết khấu, chi phí cung cấp ưu đãi và tỷ suất lợi nhuận. Chiến lược địa điểm: Điều này đề cập đến nơi người tiêu dùng tìm thấy sản phẩm, chẳng hạn như trong các cửa hàng hoặc trang web. Nó cũng liên quan đến các yếu tố như: vị trí trong cửa hàng, chẳng hạn như trên các kệ hoặc danh mục sản phẩm trên trang web. Cụ thể là các kênh phân phối cần thiết cho hoạt động tiếp thị. Chiến lược quảng cáo: Doanh nghiệp sẽ sử dụng các chiến lược xúc tiến để làm cho người tiêu dùng biết đến sản phẩm/dịch vụ của mình. Điều này thường bao gồm: hoạt động quảng cáo, khuyến mại, chào hàng. 5. Thực thi kế hoạch Marketing Sau khi đưa ra kế hoạch marketing và thiết lập các chiến thuật marketing chiến lược, doanh nghiệp có thể hoàn thành các hành động sau: Xác định và có được ngân sách, nền tảng và nhân viên cần thiết để hoàn thành kế hoạch. Tạo các loại nội dung và kế hoạch quảng cáo và tiến trình để hoàn thành các kế hoạch này.. Đặt các chỉ số và chỉ số hiệu suất chính (KPI), chọn các công cụ và phương pháp theo dõi phù hợp. Thực hiện các công việc được nêu trong kế hoạch. 6. Theo dõi, đánh giá kết quả và điều chỉnh nếu cần Bước cuối cùng ngoài 5 bước quy trình marketing mà Glints chia sẻ ở trên chính là theo dõi, đánh giá kết quả và điều chỉnh hoạt động marketing và quy trình làm việc phòng marketing nếu cần. Điều này bao gồm các yếu tố theo dõi như: số lượng khách hàng tương tác với một quảng cáo hoặc liệu doanh nghiệp có đạt được KPI mong muốn hay không. Sau khi phân tích dữ liệu và tạo các báo cáo chi tiết, doanh nghiệp có thể điều chỉnh kế hoạch tiếp thị để tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.
    1
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Ngành marketing là một ngành nghề bao gồm rất nhiều mảng, với những chức năng và nhiệm vụ rất khác nhau. Điều này khiến cho các bạn trẻ muốn bước chân vào ngành này không ít lần cảm thấy hoang mang khi muốn chọn cho mình một lĩnh vực phù hợp để theo đuổi. Hãy cùng tìm hiểu về sự khác nhau để có thể phân biệt các mảng của marketing trong nội dung dưới đây nhé.
    Brand marketing
    Nói đến các mảng của marketing, không thể không nói đến Brand marketing. Brand marketing sử dụng chiến lược nhằm quảng bá sản phẩm và dịch vụ theo cách làm nổi bật thương hiệu tổng thể. Loại hình marketing này tập trung phát triển độ nhận diện và mức độ tin cậy của thương hiệu, cũng như khả năng tiếp cận thị trường của sản phẩm.
    Bằng cách truyền đạt nhất quán bản sắc thương hiệu theo những cách có ý nghĩa và hấp dẫn, các công ty có thể truyền tải tới khách hàng những giá trị vô hình mà sản phẩm và công ty mong muốn đem lại, thay vì trình bày về các tính năng của sản phẩm một cách đơn điệu.
    Tiếp thị tập trung vào thương hiệu là một chiến lược toàn diện và dài hạn để liên tục nâng cao sự công nhận và danh tiếng của thương hiệu. Điều đó giúp cho họ có thể xây dựng được tập khách hàng trung thành ngày càng lớn mạnh, tạo ra mức doanh thu ổn định cho công ty.
    Product marketing
    Nếu bạn muốn dấn thân vào ngành marketing, thì việc hiểu được sự khác nhau giữa Brand marketing và Product marketing là rất quan trọng. Product marketing tập trung vào quá trình đưa sản phẩm ra thị trường từ khi thai nghén cho tới khi đến tay người tiêu dùng.
    Các công việc trong mảng product marketing có thể bao gồm việc nghiên cứu khách hàng và thị trường, xây dựng thông điệp của sản phẩm, thử nghiệm và tung ra thị trường, cũng như lên kế hoạch quảng bá để khách hàng hiểu những gì sản phẩm cung cấp.
    Product marketing theo sát và tạo tác động tới từng bước trong quá trình đưa ra quyết định mua sản phẩm của khách hàng. Mục đích của product marketing là nhấn mạnh vào tính năng của sản phẩm hoặc dịch vụ, cũng như cách chúng có thể tạo ra tác động tới cuộc sống của khách hàng.
    Digital marketing
    Một trong các mảng của marketing mà bạn sẽ thấy rất quen thuộc, đó chính là digital marketing.
    Digital marketing là tập hợp các chiến thuật tiếp thị được áp dụng trên nền tảng kỹ thuật số. Mọi thứ từ tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) đến tiếp thị qua email, hay pay-per-click (PPC) đều được coi là tiếp thị kỹ thuật số.
    Chìa khóa thành công của Digital marketing chính là khả năng tiếp cận được khách hàng mới và nâng cao nhận thức về thương hiệu.
    Content marketing
    Content marketing cũng là một trong những thuật ngữ mà bạn có thể thường xuyên nghe đến trong ngành marketing. Nó là phương pháp tiếp thị chiến lược tập trung vào việc tạo và phân phối những nội dung phù hợp và mang lại giá trị cho khách hàng mục tiêu để thu hút và giữ chân họ gắn bó với sản phẩm và thương hiệu.
    Content marketing được thực hiện dưới nhiều hình thức ở cả khía cạnh marketing truyền thống và trực tuyến. Ở định dạng truyền thống, content marketing có thể ở dưới dạng các sản phẩm quảng cáo in ấn (như poster, flyer, billboard, brochure), telemarketing and quảng cáo trên TV hoặc radio.
    Trong lĩnh vực kỹ thuật số, content marketing thường được truyền tải dưới dạng vào bài viết blog, các post trên các kênh mạng xã hội, hay video.
    Growth marketing
    Trong các mảng của marketing, Growth marketing là một lĩnh vực “sinh sau đẻ muộn” và mới trở nên phổ biến một vài năm trở lại đây trong ngành marketing. Growth marketing là một phương pháp tiếp thị tập trung vào việc thiết lập mục tiêu, phân tích dữ liệu, kiểm tra và thử nghiệm.
    Mục tiêu chính của loại hình marketing này là đưa ra các chiến lược marketing mang lại sự tăng trưởng có thể đo lường được cho công ty của bạn. Sau đó, xây dựng các hoạt động marketing quảng bá để đạt được mức tăng trưởng đã đề ra.
    Ngành marketing là một ngành nghề bao gồm rất nhiều mảng, với những chức năng và nhiệm vụ rất khác nhau. Điều này khiến cho các bạn trẻ muốn bước chân vào ngành này không ít lần cảm thấy hoang mang khi muốn chọn cho mình một lĩnh vực phù hợp để theo đuổi. Hãy cùng tìm hiểu về sự khác nhau để có thể phân biệt các mảng của marketing trong nội dung dưới đây nhé. Brand marketing Nói đến các mảng của marketing, không thể không nói đến Brand marketing. Brand marketing sử dụng chiến lược nhằm quảng bá sản phẩm và dịch vụ theo cách làm nổi bật thương hiệu tổng thể. Loại hình marketing này tập trung phát triển độ nhận diện và mức độ tin cậy của thương hiệu, cũng như khả năng tiếp cận thị trường của sản phẩm. Bằng cách truyền đạt nhất quán bản sắc thương hiệu theo những cách có ý nghĩa và hấp dẫn, các công ty có thể truyền tải tới khách hàng những giá trị vô hình mà sản phẩm và công ty mong muốn đem lại, thay vì trình bày về các tính năng của sản phẩm một cách đơn điệu. Tiếp thị tập trung vào thương hiệu là một chiến lược toàn diện và dài hạn để liên tục nâng cao sự công nhận và danh tiếng của thương hiệu. Điều đó giúp cho họ có thể xây dựng được tập khách hàng trung thành ngày càng lớn mạnh, tạo ra mức doanh thu ổn định cho công ty. Product marketing Nếu bạn muốn dấn thân vào ngành marketing, thì việc hiểu được sự khác nhau giữa Brand marketing và Product marketing là rất quan trọng. Product marketing tập trung vào quá trình đưa sản phẩm ra thị trường từ khi thai nghén cho tới khi đến tay người tiêu dùng. Các công việc trong mảng product marketing có thể bao gồm việc nghiên cứu khách hàng và thị trường, xây dựng thông điệp của sản phẩm, thử nghiệm và tung ra thị trường, cũng như lên kế hoạch quảng bá để khách hàng hiểu những gì sản phẩm cung cấp. Product marketing theo sát và tạo tác động tới từng bước trong quá trình đưa ra quyết định mua sản phẩm của khách hàng. Mục đích của product marketing là nhấn mạnh vào tính năng của sản phẩm hoặc dịch vụ, cũng như cách chúng có thể tạo ra tác động tới cuộc sống của khách hàng. Digital marketing Một trong các mảng của marketing mà bạn sẽ thấy rất quen thuộc, đó chính là digital marketing. Digital marketing là tập hợp các chiến thuật tiếp thị được áp dụng trên nền tảng kỹ thuật số. Mọi thứ từ tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) đến tiếp thị qua email, hay pay-per-click (PPC) đều được coi là tiếp thị kỹ thuật số. Chìa khóa thành công của Digital marketing chính là khả năng tiếp cận được khách hàng mới và nâng cao nhận thức về thương hiệu. Content marketing Content marketing cũng là một trong những thuật ngữ mà bạn có thể thường xuyên nghe đến trong ngành marketing. Nó là phương pháp tiếp thị chiến lược tập trung vào việc tạo và phân phối những nội dung phù hợp và mang lại giá trị cho khách hàng mục tiêu để thu hút và giữ chân họ gắn bó với sản phẩm và thương hiệu. Content marketing được thực hiện dưới nhiều hình thức ở cả khía cạnh marketing truyền thống và trực tuyến. Ở định dạng truyền thống, content marketing có thể ở dưới dạng các sản phẩm quảng cáo in ấn (như poster, flyer, billboard, brochure), telemarketing and quảng cáo trên TV hoặc radio. Trong lĩnh vực kỹ thuật số, content marketing thường được truyền tải dưới dạng vào bài viết blog, các post trên các kênh mạng xã hội, hay video. Growth marketing Trong các mảng của marketing, Growth marketing là một lĩnh vực “sinh sau đẻ muộn” và mới trở nên phổ biến một vài năm trở lại đây trong ngành marketing. Growth marketing là một phương pháp tiếp thị tập trung vào việc thiết lập mục tiêu, phân tích dữ liệu, kiểm tra và thử nghiệm. Mục tiêu chính của loại hình marketing này là đưa ra các chiến lược marketing mang lại sự tăng trưởng có thể đo lường được cho công ty của bạn. Sau đó, xây dựng các hoạt động marketing quảng bá để đạt được mức tăng trưởng đã đề ra.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Những thách thức khi ứng dụng Real-time Marketing

    Phân tích dữ liệu đã trở thành một yếu tố thiết yếu của ngành truyền thông và quảng cáo, điều này đồng thời cho phép tối ưu hóa real-time marketing. Tuy nhiên, có một số thách thức đối với Real-time Marketing cụ thể như sau:

    3.1. Độ nhạy thời gian
    Thách thức chính với Real-time Marketing sự nhanh nhạy với thời gian. Trên thực tế có rất ít cơ hội để tận dụng các sự kiện hiện tại. Ví dụ: nếu một người nổi tiếng có scandal, thương hiệu sẽ chỉ có một thời gian ngắn để sản xuất nội dung để có thể theo kịp scandal đó.

    3.2. Mức độ liên quan
    Mức độ liên quan vừa là thách thức vừa là cơ hội cho các doanh nghiệp khi sử dụng Real-time Marketing. Một mặt, có thể khó tạo ra nội dung thực sự phù hợp với các sự kiện hiện tại. Mặt khác, nếu các thương hiệu có thể sản xuất nội dung kết nối được với sự kiện, họ sẽ có cơ hội để kết nối với khán giả của mình ở mức độ sâu hơn.

    3.3. Phân bổ nguồn lực
    Real-time Marketing yêu cầu các thương hiệu cần phân bổ nguồn lực cụ thể cho chiến lược này. Đây có thể là một thách thức đối với các thương hiệu đã quen với việc lập kế hoạch trước cho các chiến lược marketing của họ.

    3.4. Những thách thức kỹ thuật
    Ngoài ra còn phải kể đến những thách thức kỹ thuật liên quan đến Real-time Marketing. Ví dụ: nếu một thương hiệu muốn sản xuất video phản hồi về một sự kiện hiện tại, họ cần chuẩn bị sẵn các thiết bị và nhân sự cần thiết trong thời gian ngắn.

    3.5. Thu thập dữ liệu
    Thu thập dữ liệu cũng có thể là một thách thức đối với các thương hiệu sử dụng Real-time Marketing. Để đưa ra quyết định sáng suốt về nội dung sẽ sản xuất, các thương hiệu cần có đủ dữ liệu để truy cập và khai thác trong việc xây dựng nội dung.

    3.6. Mối quan tâm về quyền riêng tư
    Mối quan tâm về quyền riêng tư của người dùng cũng là một thách thức đối với các thương hiệu sử dụng Real-time Marketing. Để sản xuất nội dung kịp thời và phù hợp, các thương hiệu cần truy cập vào dữ liệu người dùng. Tuy nhiên, người dùng ngày càng lo ngại về cách dữ liệu của họ được các thương hiệu sử dụng và chia sẻ, do vậy điều này trở thành trở ngại trong việc áp dụng Real-time Marketing.
    Những thách thức khi ứng dụng Real-time Marketing Phân tích dữ liệu đã trở thành một yếu tố thiết yếu của ngành truyền thông và quảng cáo, điều này đồng thời cho phép tối ưu hóa real-time marketing. Tuy nhiên, có một số thách thức đối với Real-time Marketing cụ thể như sau: 3.1. Độ nhạy thời gian Thách thức chính với Real-time Marketing sự nhanh nhạy với thời gian. Trên thực tế có rất ít cơ hội để tận dụng các sự kiện hiện tại. Ví dụ: nếu một người nổi tiếng có scandal, thương hiệu sẽ chỉ có một thời gian ngắn để sản xuất nội dung để có thể theo kịp scandal đó. 3.2. Mức độ liên quan Mức độ liên quan vừa là thách thức vừa là cơ hội cho các doanh nghiệp khi sử dụng Real-time Marketing. Một mặt, có thể khó tạo ra nội dung thực sự phù hợp với các sự kiện hiện tại. Mặt khác, nếu các thương hiệu có thể sản xuất nội dung kết nối được với sự kiện, họ sẽ có cơ hội để kết nối với khán giả của mình ở mức độ sâu hơn. 3.3. Phân bổ nguồn lực Real-time Marketing yêu cầu các thương hiệu cần phân bổ nguồn lực cụ thể cho chiến lược này. Đây có thể là một thách thức đối với các thương hiệu đã quen với việc lập kế hoạch trước cho các chiến lược marketing của họ. 3.4. Những thách thức kỹ thuật Ngoài ra còn phải kể đến những thách thức kỹ thuật liên quan đến Real-time Marketing. Ví dụ: nếu một thương hiệu muốn sản xuất video phản hồi về một sự kiện hiện tại, họ cần chuẩn bị sẵn các thiết bị và nhân sự cần thiết trong thời gian ngắn. 3.5. Thu thập dữ liệu Thu thập dữ liệu cũng có thể là một thách thức đối với các thương hiệu sử dụng Real-time Marketing. Để đưa ra quyết định sáng suốt về nội dung sẽ sản xuất, các thương hiệu cần có đủ dữ liệu để truy cập và khai thác trong việc xây dựng nội dung. 3.6. Mối quan tâm về quyền riêng tư Mối quan tâm về quyền riêng tư của người dùng cũng là một thách thức đối với các thương hiệu sử dụng Real-time Marketing. Để sản xuất nội dung kịp thời và phù hợp, các thương hiệu cần truy cập vào dữ liệu người dùng. Tuy nhiên, người dùng ngày càng lo ngại về cách dữ liệu của họ được các thương hiệu sử dụng và chia sẻ, do vậy điều này trở thành trở ngại trong việc áp dụng Real-time Marketing.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Cách xây dựng chiến lược marketing và kinh doanh hiệu quả ngay từ đầu; Tư duy thiết kế game; Huy động vốn cho những người sáng tạo game Web 3.0 là nội dung chính của Power Tech Talk lần thứ 3 diễn ra vào ngày 31.3 tới. #phát_hành_game, #chiến_lược_marketing, #Game_Indie_Việt
    Cách xây dựng chiến lược marketing và kinh doanh hiệu quả ngay từ đầu; Tư duy thiết kế game; Huy động vốn cho những người sáng tạo game Web 3.0 là nội dung chính của Power Tech Talk lần thứ 3 diễn ra vào ngày 31.3 tới. #phát_hành_game, #chiến_lược_marketing, #Game_Indie_Việt
    THANHNIEN.VN
    Tìm hướng đi cho các nhà phát triển game Việt độc lập
    Cách xây dựng chiến lược marketing và kinh doanh hiệu quả ngay từ đầu; Tư duy thiết kế game; Huy động vốn cho những người sáng tạo game Web 3.0 là nội dung chính của Power Tech Talk lần thứ 3 diễn ra vào ngày 31.3 tới.
    43
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
More Results