• Marketing xanh là gì?
    Đầu tiên, Marketing xanh hay Green Marketing là gì? Marketing xanh đề cập đến hoạt động phát triển và quảng cáo sản phẩm dựa trên tính bền vững của môi trường thực tế hoặc nhận thức của chúng.
    Một vài ví dụ về Marketing xanh bao gồm quảng cáo về việc giảm lượng khí thải liên quan đến quy trình sản xuất sản phẩm hoặc việc sử dụng vật liệu tái chế sau khi tiêu dùng để đóng gói sản phẩm. Một số công ty cũng có thể tiếp thị mình là những thương hiệu có ý thức về môi trường bằng cách quyên góp một phần doanh số của họ cho các sáng kiến môi trường, chẳng hạn như trồng cây, gây rừng.
    Lợi ích của việc áp dụng chiến lược Marketing xanh
    Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng Marketing xanh trong chiến lược kinh doanh:
    Thu hút thị trường mới
    Bằng cách sử dụng các chiến lược Marketing xanh, các công ty có thể thu hút các nhân khẩu học khác nhau. Ngày càng nhiều người tiêu dùng lo ngại về việc các tập đoàn lớn đang ảnh hưởng đến môi trường như thế nào.
    Người tiêu dùng muốn biết cách sản phẩm được tạo ra cũng như việc sử dụng những sản phẩm đó có thể tác động như thế nào đến nơi mà họ đang sống. Với các hoạt động Marketing xanh, một thương hiệu bất kỳ có thể thu hút những cá nhân này. Những sáng kiến này cũng giúp các doanh nghiệp cạnh tranh với đối thủ, khi họ có thể không thực hiện các chiến lược thân thiện với môi trường.
    Tăng lợi nhuận và lòng trung thành với thương hiệu
    Các công ty tiên phong trong việc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ xanh được hưởng lợi rất nhiều từ hoạt động Marketing xanh. Chiến lược này có thể giúp thương hiệu nổi bật hơn hẳn so với các đối thủ cạnh tranh. Những người tiêu dùng có ý thức về môi trường sẽ tìm kiếm các công ty đảm bảo tính bền vững.
    Do đó, Marketing xanh có thể giúp doanh nghiệp xây dựng và phát triển sản phẩm một cách hiệu quả nhằm tăng lợi nhuận và lòng trung thành với thương hiệu.
    Giảm thiểu chi phí
    Chuyển sang các quy trình sản xuất có ý thức về môi trường hoặc sử dụng các vật liệu bền vững đôi khi có thể làm giảm chi phí chung của quá trình sản xuất. Bằng cách tiết kiệm nước và năng lượng, chi phí hoạt động hàng tháng của một công ty có thể giảm đáng kể.
    Sử dụng các vật liệu xanh cũng có thể làm giảm chi phí xử lý chất thải. Ngay cả khi sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường khi xây dựng văn phòng, nhà kho hoặc địa điểm sản xuất cũng có thể giúp công ty tiết kiệm tiền về lâu dài. Điều này là vì chúng thường ít cần bảo trì và bảo dưỡng hơn.
    Vì môi trường
    Marketing xanh thực sự không chỉ cho phép các công ty thu được nhiều lợi nhuận hơn và có được nhiều người tiêu dùng trung thành hơn, nó còn giúp ích cho môi trường của chúng ta. Các công ty thực hiện theo cam kết xanh có thể giúp làm chậm đáng kể biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
    Đây nên là trọng tâm chính của các chiến lược Marketing xanh vì đó là lý do tại sao ngay từ đầu, thái độ và sở thích của người tiêu dùng đã thay đổi – họ muốn các doanh nghiệp thực hành trách nhiệm giải trình với môi trường và cộng đồng của mình.
    Hạn chế của việc áp dụng chiến lược Marketing xanh
    Dù mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp, người tiêu dùng và môi trường, nhưng Marketing xanh cũng tồn tại nhiều hạn chế. Một số người tiêu dùng chỉ trích các công ty sử dụng chiến lược Marketing xanh đơn giản chỉ vì mục đích thu hút hay bắt trend. Tình trạng này hay được gọi là Greenwashing.
    Greenwashing là khi một công ty đưa ra tuyên bố về những nỗ lực tích cực của họ đối với môi trường nhưng lại gây hiểu lầm hoặc lừa dối cho công chúng về mục đích thật sự. Nếu các hoạt động tiếp thị xanh của một công ty bị phát hiện là sai sự thật, công ty đó có thể đối mặt với vô số chỉ trích từ dư luận
    Ví dụ, vào năm 2012, một nghiên cứu của đã phát hiện ra rằng xà phòng rửa bát Dawn Antibacterial – thương hiệu nổi tiếng với cam kết rằng “Dawn giúp cứu động vật hoang dã”, được phát hiện có chứa Triclosan, chất đã được công nhận là độc hại đối với môi trường sống thủy sinh.
    Một nhược điểm tiềm ẩn khác của Marketing xanh là chi phí gia tăng đáng kể ở thời gian đầu. Nguyên nhân là do có thể mất nhiều nguồn lực để phát triển và thực hiện các chiến lược quảng cáo mới. Nó cũng yêu cầu các tổ chức đầu tư vào công nghệ mới và nguyên liệu thô đắt đỏ.
    Các chiến lược Marketing xanh phổ biến
    Sử dụng vật liệu xanh
    Các công ty có thể thực hiện Marketing xanh bằng cách sử dụng các vật liệu bền vững để sản xuất sản phẩm của họ. Điều này có nghĩa là sử dụng các vật liệu tái chế hoặc các vật liệu thân thiện với môi trường như bao bì sản phẩm sinh học dễ phân hủy.
    Phát triển sản phẩm bền vững
    Một trong những kỹ thuật Marketing xanh phổ biến nhất là sản xuất các sản phẩm bền vững để người tiêu dùng sử dụng thay thế cho những sản phẩm không bền vững. Các sản phẩm này có nhiều loại, từ dầu gội có ít thành phần độc hại hơn, dễ hòa tan trong nước đến ống hút và chai nước có thể tái sử dụng.
    Những sản phẩm như vậy có thể giúp người tiêu dùng cảm thấy tốt hơn về tác động của chúng đối với môi trường. Từ đó, các công ty có thể đạt được sức hút trên thị trường xanh bằng cách cung cấp các sản phẩm thay thế cho người tiêu dùng.
    Chuyển đổi số
    Một cách nhỏ mà các công ty có thể thực hiện Marketing xanh là chuyển toàn bộ chiến lược tiếp thị của họ sang các nền tảng kỹ thuật số. Các tài liệu in ấn như tờ rơi, tài liệu quảng cáo, tạp chí và danh mục rất tốn kém và gây hại cho môi trường. Đặc biệt nếu người tiêu dùng không tái chế chúng đúng cách.
    Các công ty đang tìm cách chuyển sang chiến lược kỹ thuật số, hoàn toàn có thể sử dụng các cơ chế như tiếp thị truyền thông xã hội, chiến dịch tiếp thị qua email và tiếp thị văn bản để giảm dấu ấn sinh thái của thương hiệu.
    “Xanh hoá” các chiến dịch và hướng tiếp cận
    Khi các công ty chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện hoặc địa nhiệt, họ có thể giảm chi phí sản xuất và tạo ra sự khác biệt về môi trường. Trong những năm gần đây, khả năng tiếp cận các nguồn năng lượng tái tạo đã tăng lên và thị trường thu hoạch năng lượng tái tạo dự kiến sẽ mở rộng trong vài thập kỷ tới khi nhiều quốc gia đầu tư vào nó.
    Việc thực hiện các thực hành năng lượng thân thiện với môi trường có thể làm giảm giá hàng hóa và dịch vụ mà một công ty cung cấp cho người tiêu dùng. Nếu một công ty chi ít tiền hơn để tạo ra sản phẩm, nó có thể giảm chi phí mua sản phẩm đó cho người tiêu dùng.
    Các sản phẩm thân thiện với môi trường thường có giá trị cao do chi phí thiết kế bền vững tăng lên. Tuy nhiên, khách hàng vẫn sẵn sàng bỏ tiền ra mua dù chi phí cao. Do đó, nếu bạn tính giá cao cho các sản phẩm sinh thái của mình, hãy đảm bảo thông báo chi tiết cụ thể để chứng minh rằng hàng hóa của bạn xứng đáng với giá của chúng. Hãy nhớ rằng sứ mệnh của bạn càng lớn, thì cơ hội tiếp cận với hàng hóa của thương hiệu càng lớn.
    Một vài ví dụ về vận dụng Marketing xanh thành công
    TOMS
    TOMS, một thương hiệu nổi tiếng với những đôi giày thoải mái, sử dụng công việc kinh doanh của mình để cải thiện cuộc sống và hạn chế gây hại cho môi trường. Nếu bạn truy cập trang web của công ty, bạn có thể thấy rằng TOMS đã cố gắng mở rộng các hoạt động bền vững trong các lĩnh vực kinh doanh chính của họ bằng cách sử dụng các vật liệu thân thiện với Trái đất như bông bền vững và giảm thiểu việc sử dụng năng lượng và chất thải trong 5 năm qua. Hơn nữa, thương hiệu còn cung cấp cho khách hàng của họ bao bì làm từ vật liệu tái chế.
    The Body Shop
    Thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng chống lại sự tàn ác bằng chiến dịch chống lại việc thử nghiệm trên động vật và bán các sản phẩm 100% dành cho người ăn chay. Thương hiệu này được coi là công ty mỹ phẩm quốc tế đầu tiên ủng hộ chính sách không dùng thuốc độc hại và là một biểu tượng của việc áp dụng hình thức Marketing xanh.
    Green Toys
    Green Toys cho rằng để nuôi dạy một đứa trẻ hạnh phúc và khỏe mạnh, bạn nên cung cấp một môi trường lành mạnh. Điều này khiến mọi người nghĩ về Trái đất của chúng ta và cách chúng ta chăm sóc nó. Green Toys cam kết an toàn cho trẻ em và môi trường vì chúng được làm từ 100% vật liệu có thể tái chế.
    Marketing xanh là gì? Đầu tiên, Marketing xanh hay Green Marketing là gì? Marketing xanh đề cập đến hoạt động phát triển và quảng cáo sản phẩm dựa trên tính bền vững của môi trường thực tế hoặc nhận thức của chúng. Một vài ví dụ về Marketing xanh bao gồm quảng cáo về việc giảm lượng khí thải liên quan đến quy trình sản xuất sản phẩm hoặc việc sử dụng vật liệu tái chế sau khi tiêu dùng để đóng gói sản phẩm. Một số công ty cũng có thể tiếp thị mình là những thương hiệu có ý thức về môi trường bằng cách quyên góp một phần doanh số của họ cho các sáng kiến môi trường, chẳng hạn như trồng cây, gây rừng. Lợi ích của việc áp dụng chiến lược Marketing xanh Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng Marketing xanh trong chiến lược kinh doanh: Thu hút thị trường mới Bằng cách sử dụng các chiến lược Marketing xanh, các công ty có thể thu hút các nhân khẩu học khác nhau. Ngày càng nhiều người tiêu dùng lo ngại về việc các tập đoàn lớn đang ảnh hưởng đến môi trường như thế nào. Người tiêu dùng muốn biết cách sản phẩm được tạo ra cũng như việc sử dụng những sản phẩm đó có thể tác động như thế nào đến nơi mà họ đang sống. Với các hoạt động Marketing xanh, một thương hiệu bất kỳ có thể thu hút những cá nhân này. Những sáng kiến này cũng giúp các doanh nghiệp cạnh tranh với đối thủ, khi họ có thể không thực hiện các chiến lược thân thiện với môi trường. Tăng lợi nhuận và lòng trung thành với thương hiệu Các công ty tiên phong trong việc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ xanh được hưởng lợi rất nhiều từ hoạt động Marketing xanh. Chiến lược này có thể giúp thương hiệu nổi bật hơn hẳn so với các đối thủ cạnh tranh. Những người tiêu dùng có ý thức về môi trường sẽ tìm kiếm các công ty đảm bảo tính bền vững. Do đó, Marketing xanh có thể giúp doanh nghiệp xây dựng và phát triển sản phẩm một cách hiệu quả nhằm tăng lợi nhuận và lòng trung thành với thương hiệu. Giảm thiểu chi phí Chuyển sang các quy trình sản xuất có ý thức về môi trường hoặc sử dụng các vật liệu bền vững đôi khi có thể làm giảm chi phí chung của quá trình sản xuất. Bằng cách tiết kiệm nước và năng lượng, chi phí hoạt động hàng tháng của một công ty có thể giảm đáng kể. Sử dụng các vật liệu xanh cũng có thể làm giảm chi phí xử lý chất thải. Ngay cả khi sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường khi xây dựng văn phòng, nhà kho hoặc địa điểm sản xuất cũng có thể giúp công ty tiết kiệm tiền về lâu dài. Điều này là vì chúng thường ít cần bảo trì và bảo dưỡng hơn. Vì môi trường Marketing xanh thực sự không chỉ cho phép các công ty thu được nhiều lợi nhuận hơn và có được nhiều người tiêu dùng trung thành hơn, nó còn giúp ích cho môi trường của chúng ta. Các công ty thực hiện theo cam kết xanh có thể giúp làm chậm đáng kể biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường. Đây nên là trọng tâm chính của các chiến lược Marketing xanh vì đó là lý do tại sao ngay từ đầu, thái độ và sở thích của người tiêu dùng đã thay đổi – họ muốn các doanh nghiệp thực hành trách nhiệm giải trình với môi trường và cộng đồng của mình. Hạn chế của việc áp dụng chiến lược Marketing xanh Dù mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp, người tiêu dùng và môi trường, nhưng Marketing xanh cũng tồn tại nhiều hạn chế. Một số người tiêu dùng chỉ trích các công ty sử dụng chiến lược Marketing xanh đơn giản chỉ vì mục đích thu hút hay bắt trend. Tình trạng này hay được gọi là Greenwashing. Greenwashing là khi một công ty đưa ra tuyên bố về những nỗ lực tích cực của họ đối với môi trường nhưng lại gây hiểu lầm hoặc lừa dối cho công chúng về mục đích thật sự. Nếu các hoạt động tiếp thị xanh của một công ty bị phát hiện là sai sự thật, công ty đó có thể đối mặt với vô số chỉ trích từ dư luận Ví dụ, vào năm 2012, một nghiên cứu của đã phát hiện ra rằng xà phòng rửa bát Dawn Antibacterial – thương hiệu nổi tiếng với cam kết rằng “Dawn giúp cứu động vật hoang dã”, được phát hiện có chứa Triclosan, chất đã được công nhận là độc hại đối với môi trường sống thủy sinh. Một nhược điểm tiềm ẩn khác của Marketing xanh là chi phí gia tăng đáng kể ở thời gian đầu. Nguyên nhân là do có thể mất nhiều nguồn lực để phát triển và thực hiện các chiến lược quảng cáo mới. Nó cũng yêu cầu các tổ chức đầu tư vào công nghệ mới và nguyên liệu thô đắt đỏ. Các chiến lược Marketing xanh phổ biến Sử dụng vật liệu xanh Các công ty có thể thực hiện Marketing xanh bằng cách sử dụng các vật liệu bền vững để sản xuất sản phẩm của họ. Điều này có nghĩa là sử dụng các vật liệu tái chế hoặc các vật liệu thân thiện với môi trường như bao bì sản phẩm sinh học dễ phân hủy. Phát triển sản phẩm bền vững Một trong những kỹ thuật Marketing xanh phổ biến nhất là sản xuất các sản phẩm bền vững để người tiêu dùng sử dụng thay thế cho những sản phẩm không bền vững. Các sản phẩm này có nhiều loại, từ dầu gội có ít thành phần độc hại hơn, dễ hòa tan trong nước đến ống hút và chai nước có thể tái sử dụng. Những sản phẩm như vậy có thể giúp người tiêu dùng cảm thấy tốt hơn về tác động của chúng đối với môi trường. Từ đó, các công ty có thể đạt được sức hút trên thị trường xanh bằng cách cung cấp các sản phẩm thay thế cho người tiêu dùng. Chuyển đổi số Một cách nhỏ mà các công ty có thể thực hiện Marketing xanh là chuyển toàn bộ chiến lược tiếp thị của họ sang các nền tảng kỹ thuật số. Các tài liệu in ấn như tờ rơi, tài liệu quảng cáo, tạp chí và danh mục rất tốn kém và gây hại cho môi trường. Đặc biệt nếu người tiêu dùng không tái chế chúng đúng cách. Các công ty đang tìm cách chuyển sang chiến lược kỹ thuật số, hoàn toàn có thể sử dụng các cơ chế như tiếp thị truyền thông xã hội, chiến dịch tiếp thị qua email và tiếp thị văn bản để giảm dấu ấn sinh thái của thương hiệu. “Xanh hoá” các chiến dịch và hướng tiếp cận Khi các công ty chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện hoặc địa nhiệt, họ có thể giảm chi phí sản xuất và tạo ra sự khác biệt về môi trường. Trong những năm gần đây, khả năng tiếp cận các nguồn năng lượng tái tạo đã tăng lên và thị trường thu hoạch năng lượng tái tạo dự kiến sẽ mở rộng trong vài thập kỷ tới khi nhiều quốc gia đầu tư vào nó. Việc thực hiện các thực hành năng lượng thân thiện với môi trường có thể làm giảm giá hàng hóa và dịch vụ mà một công ty cung cấp cho người tiêu dùng. Nếu một công ty chi ít tiền hơn để tạo ra sản phẩm, nó có thể giảm chi phí mua sản phẩm đó cho người tiêu dùng. Các sản phẩm thân thiện với môi trường thường có giá trị cao do chi phí thiết kế bền vững tăng lên. Tuy nhiên, khách hàng vẫn sẵn sàng bỏ tiền ra mua dù chi phí cao. Do đó, nếu bạn tính giá cao cho các sản phẩm sinh thái của mình, hãy đảm bảo thông báo chi tiết cụ thể để chứng minh rằng hàng hóa của bạn xứng đáng với giá của chúng. Hãy nhớ rằng sứ mệnh của bạn càng lớn, thì cơ hội tiếp cận với hàng hóa của thương hiệu càng lớn. Một vài ví dụ về vận dụng Marketing xanh thành công TOMS TOMS, một thương hiệu nổi tiếng với những đôi giày thoải mái, sử dụng công việc kinh doanh của mình để cải thiện cuộc sống và hạn chế gây hại cho môi trường. Nếu bạn truy cập trang web của công ty, bạn có thể thấy rằng TOMS đã cố gắng mở rộng các hoạt động bền vững trong các lĩnh vực kinh doanh chính của họ bằng cách sử dụng các vật liệu thân thiện với Trái đất như bông bền vững và giảm thiểu việc sử dụng năng lượng và chất thải trong 5 năm qua. Hơn nữa, thương hiệu còn cung cấp cho khách hàng của họ bao bì làm từ vật liệu tái chế. The Body Shop Thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng chống lại sự tàn ác bằng chiến dịch chống lại việc thử nghiệm trên động vật và bán các sản phẩm 100% dành cho người ăn chay. Thương hiệu này được coi là công ty mỹ phẩm quốc tế đầu tiên ủng hộ chính sách không dùng thuốc độc hại và là một biểu tượng của việc áp dụng hình thức Marketing xanh. Green Toys Green Toys cho rằng để nuôi dạy một đứa trẻ hạnh phúc và khỏe mạnh, bạn nên cung cấp một môi trường lành mạnh. Điều này khiến mọi người nghĩ về Trái đất của chúng ta và cách chúng ta chăm sóc nó. Green Toys cam kết an toàn cho trẻ em và môi trường vì chúng được làm từ 100% vật liệu có thể tái chế.
    1
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Môi trường Marketing là gì?
    Đầu tiên, môi trường Marketing hay Marketing environment là gì? Môi trường Marketing có thể được định nghĩa là các yếu tố bên trong và bên ngoài khác nhau bao quanh doanh nghiệp hàng ngày và ảnh hưởng đến các chiến lược tiếp thị và các hoạt động khác của công ty.
    Các yếu tố này có thể được chia thành các yếu tố môi trường tiếp thị nội bộ, vi mô và vĩ mô, trong đó một số yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của ban quản lý công ty và một số yếu tố vi mô như chính sách của chính phủ và sự phát triển công nghệ lại không nằm trong tầm kiểm soát của đội ngũ lãnh đạo.
    Ban lãnh đạo công ty phải lập kế hoạch và chiến lược cho các hoạt động tiếp thị của mình tùy thuộc vào các yếu tố có tác động tích cực hay tiêu cực đến hoạt động của công ty.
    Tầm quan trọng của môi trường Marketing
    Mọi doanh nghiệp, bất kể lớn hay nhỏ, đều hoạt động trong môi trường Marketing. Sự tồn tại hiện tại và tương lai, lợi nhuận, hình ảnh và vị trí của doanh nghiệp phụ thuộc vào môi trường bên trong và bên ngoài của nó. Để hoạt động và tồn tại lâu dài trên thị trường, bạn cần phải hiểu và phân tích đúng môi trường marketing và các thành phần của nó.
    Cần thiết cho việc lập kế hoạch
    Sự hiểu biết về môi trường Marketing bên ngoài và bên trong là điều cần thiết để lập kế hoạch cho tương lai. Một nhà tiếp thị cần phải nhận thức đầy đủ về viễn cảnh hiện tại, sự năng động và những dự đoán trong tương lai của môi trường tiếp thị nếu họ muốn kế hoạch của mình thành công.
    Thấu hiểu khách hàng
    Kiến thức thấu đáo về môi trường Marketing giúp các nhà tiếp thị thừa nhận và dự đoán những gì khách hàng thực sự muốn. Phân tích sâu về môi trường tiếp thị làm giảm (và thậm chí loại bỏ) sự ngăn cách giữa nhà tiếp thị và khách hàng. Đồng thời, giúp nhà tiếp thị hiểu rõ hơn hành vi của người tiêu dùng.
    Khai thác xu hướng
    Việc thâm nhập vào các thị trường mới và tận dụng các xu hướng mới đòi hỏi nhiều hiểu biết sâu sắc về môi trường Marketing. Marketer cần nghiên cứu về mọi khía cạnh của môi trường để tạo ra một kế hoạch hoàn hảo.
    Thách thức và cơ hội
    Kiến thức vững chắc về môi trường thị trường thường mang lại lợi thế đầu tiên cho nhà tiếp thị khi họ đảm bảo rằng doanh nghiệp của mình an toàn trước các mối đe dọa và tận dụng các cơ hội trong tương lai.
    Tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh
    Mỗi thị trường ngách đều có những người chơi khác nhau chiến đấu cho cùng một vị trí. Hiểu rõ hơn về môi trường Marketing cho phép nhà tiếp thị hiểu thêm về việc cạnh tranh và những lợi thế mà đối thủ có so với doanh nghiệp của mình và ngược lại.
    Đặc tính của môi trường Marketing
    Các đặc tính cơ bản của môi trường Marketing thường là:
    Tính năng động: Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing liên tục thay đổi theo thời gian. Đó có thể là những tiến bộ công nghệ, quy định của ngành, hoặc thậm chí là thị hiếu của khách hàng.
    Tính tương đối: Môi trường Marketing là tương đối và duy nhất đối với mỗi tổ chức. Một sản phẩm cụ thể từ công ty của bạn có thể bán nhanh hơn ở Hoa Kỳ so với ở Châu Âu do sự khác biệt của môi trường tiếp thị.
    Tính không chắc chắn: Thị trường là không thể đoán trước. Ngay cả khi học tập liên tục, bạn có thể phải đối mặt với các mối đe dọa hoặc cơ hội không mong đợi trong hoạt động tiếp thị của mình. Các nhà tiếp thị lão luyện phải có khả năng học hỏi, xoay chuyển và lập chiến lược nhanh chóng để đạt được mục tiêu của họ.
    Tính phức tạp: Nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài trong môi trường Marketing làm cho nó trở nên phức tạp, với nhiều bộ phận chuyển động thiết yếu khác nhau. Ví dụ: bạn phải điều phối khả năng và nguồn lực của nhóm với kỳ vọng của các bên liên quan, sự hài lòng của khách hàng và các mối quan tâm về đạo đức và môi trường khác.
    Các loại môi trường Marketing phổ biến
    Có hai loại môi trường tiếp thị quan trọng:
    Môi trường tiếp thị bên trong
    Môi trường tiếp thị bên ngoài
    Bạn có thể chia nhỏ môi trường tiếp thị bên ngoài thành:
    Môi trường tiếp thị vi mô
    Môi trường tiếp thị vĩ mô
    Các thành phần của môi trường Marketing
    Môi trường bên trong
    Môi trường Marketing bên trong bao gồm các yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp. Chúng tác động đến hoạt động tiếp thị của bạn, bao gồm cả điểm mạnh, điểm yếu, tính độc đáo và năng lực của tổ chức.
    Hãy nghĩ đến các yếu tố tiếp thị cần thiết như con người và đội ngũ của bạn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, tài sản vốn và ngân sách cũng như chính sách của công ty. Nhìn chung, các yếu tố môi trường Marketing nội bộ này có thể dễ dàng kiểm soát.
    Môi trường bên ngoài
    Môi trường Marketing bên ngoài bao gồm tất cả các yếu tố không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp, bao gồm các tiến bộ công nghệ, thay đổi quy định, các lực lượng xã hội, kinh tế và sự cạnh tranh.
    Những yếu tố này có thể kiểm soát được không, nhưng việc xác định và nghiên cứu những thay đổi và xu hướng của chúng mang lại cho doanh nghiệp và nhóm tiếp thị của bạn một số sức mạnh để duy trì lộ trình. Môi trường Marketing bên ngoài có thể được phân loại rộng rãi thành môi trường Marketing vi mô và vĩ mô.
    Môi trường vi mô bên ngoài
    Môi trường vi mô trong hoạt động tiếp thị gắn liền với hoạt động kinh doanh của bạn và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tiếp thị. Nó bao gồm các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối tác kinh doanh và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Các yếu tố vi mô trong môi trường Marketing có thể kiểm soát được ở một mức độ nào đó.
    Môi trường vĩ mô bên ngoài
    Môi trường Marketing vĩ mô của bạn được tạo thành từ tất cả các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của tổ chức. Một cách dễ dàng để ghi nhớ những yếu tố này là sử dụng mô hình PESTLE, cụ thể:
    P – Political: Yếu tố chính trị
    E – Economic: Yếu tố kinh tế
    S – Social: Các yếu tố xã hội và nhân khẩu học
    T – Technology: Các yếu tố tiến bộ công nghệ
    L – Legal: Các yếu tố pháp lý và quy định
    E – Environment: Yếu tố môi trường
    Những yếu tố này không thể kiểm soát được và có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tiếp thị của bạn ở một mức độ đáng kể. Ví dụ, những thay đổi về chính trị có thể có ảnh hưởng lớn đến cách bạn có thể tiếp thị và tiến hành hoạt động kinh doanh của mình ở một số khu vực nhất định.
    Môi trường Marketing vĩ mô sẽ liên tục thay đổi. Điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ để xác định các mối đe dọa hoặc cơ hội tiềm ẩn đối với doanh nghiệp.
    Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints!
    Mặc dù đúng là môi trường tiếp thị vĩ mô có thể áp đảo một doanh nghiệp và khiến doanh nghiệp đó thất bại, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc. Một quan điểm tò mò và văn hóa công ty lành mạnh cho phép nhân viên và nhóm chia sẻ ý tưởng, hợp tác và chấp nhận rủi ro sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp của bạn thành công.
    Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing
    Sinh thái học: Ngày nay, điều quan trọng là phải sản xuất các sản phẩm theo đường hướng thân thiện với môi trường. Điều này nhằm ngăn chặn bất kỳ tác hại nào đối với môi trường tự nhiên của chúng ta. Nếu bạn không tuân thủ các quy tắc này, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp mạnh và khách hàng sẽ không mua sản phẩm của bạn.
    Nhân khẩu học: Vì thị trường bao gồm rất nhiều người dùng, các Marketer nên nghiên cứu khái quát về mặt dân số. Một công ty cần tạo ra một Buyer Persona để xác định đối tượng mục tiêu cụ thể.
    Yếu tố kinh tế: Những yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Môi trường Marketing của công ty bạn phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ chính phủ, khả năng cung cấp tín dụng, xu hướng thị trường, lãi suất và sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu.
    Chính trị: Vì chính trị tác động đến nền kinh tế, bạn nên lưu ý những yếu tố này khi kinh doanh. Dựa trên loại hình và ngành bạn đang kinh doanh, hãy chú ý đến các ưu đãi thuế, quy định của FDA, luật việc làm, luật sức khỏe và an toàn, v.v.
    Công nghệ: Những yếu tố này liên quan đến công nghệ bạn sử dụng để sản xuất, kiểm soát và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Vì công nghệ phát triển nhanh chóng, bạn cần phải nhận thức được tất cả các thay đổi. Điều này là cần thiết để kết hợp các công nghệ mới và cải thiện quy trình sản xuất và quản lý dự án của bạn.
    Môi trường Marketing là gì? Đầu tiên, môi trường Marketing hay Marketing environment là gì? Môi trường Marketing có thể được định nghĩa là các yếu tố bên trong và bên ngoài khác nhau bao quanh doanh nghiệp hàng ngày và ảnh hưởng đến các chiến lược tiếp thị và các hoạt động khác của công ty. Các yếu tố này có thể được chia thành các yếu tố môi trường tiếp thị nội bộ, vi mô và vĩ mô, trong đó một số yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của ban quản lý công ty và một số yếu tố vi mô như chính sách của chính phủ và sự phát triển công nghệ lại không nằm trong tầm kiểm soát của đội ngũ lãnh đạo. Ban lãnh đạo công ty phải lập kế hoạch và chiến lược cho các hoạt động tiếp thị của mình tùy thuộc vào các yếu tố có tác động tích cực hay tiêu cực đến hoạt động của công ty. Tầm quan trọng của môi trường Marketing Mọi doanh nghiệp, bất kể lớn hay nhỏ, đều hoạt động trong môi trường Marketing. Sự tồn tại hiện tại và tương lai, lợi nhuận, hình ảnh và vị trí của doanh nghiệp phụ thuộc vào môi trường bên trong và bên ngoài của nó. Để hoạt động và tồn tại lâu dài trên thị trường, bạn cần phải hiểu và phân tích đúng môi trường marketing và các thành phần của nó. Cần thiết cho việc lập kế hoạch Sự hiểu biết về môi trường Marketing bên ngoài và bên trong là điều cần thiết để lập kế hoạch cho tương lai. Một nhà tiếp thị cần phải nhận thức đầy đủ về viễn cảnh hiện tại, sự năng động và những dự đoán trong tương lai của môi trường tiếp thị nếu họ muốn kế hoạch của mình thành công. Thấu hiểu khách hàng Kiến thức thấu đáo về môi trường Marketing giúp các nhà tiếp thị thừa nhận và dự đoán những gì khách hàng thực sự muốn. Phân tích sâu về môi trường tiếp thị làm giảm (và thậm chí loại bỏ) sự ngăn cách giữa nhà tiếp thị và khách hàng. Đồng thời, giúp nhà tiếp thị hiểu rõ hơn hành vi của người tiêu dùng. Khai thác xu hướng Việc thâm nhập vào các thị trường mới và tận dụng các xu hướng mới đòi hỏi nhiều hiểu biết sâu sắc về môi trường Marketing. Marketer cần nghiên cứu về mọi khía cạnh của môi trường để tạo ra một kế hoạch hoàn hảo. Thách thức và cơ hội Kiến thức vững chắc về môi trường thị trường thường mang lại lợi thế đầu tiên cho nhà tiếp thị khi họ đảm bảo rằng doanh nghiệp của mình an toàn trước các mối đe dọa và tận dụng các cơ hội trong tương lai. Tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh Mỗi thị trường ngách đều có những người chơi khác nhau chiến đấu cho cùng một vị trí. Hiểu rõ hơn về môi trường Marketing cho phép nhà tiếp thị hiểu thêm về việc cạnh tranh và những lợi thế mà đối thủ có so với doanh nghiệp của mình và ngược lại. Đặc tính của môi trường Marketing Các đặc tính cơ bản của môi trường Marketing thường là: Tính năng động: Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing liên tục thay đổi theo thời gian. Đó có thể là những tiến bộ công nghệ, quy định của ngành, hoặc thậm chí là thị hiếu của khách hàng. Tính tương đối: Môi trường Marketing là tương đối và duy nhất đối với mỗi tổ chức. Một sản phẩm cụ thể từ công ty của bạn có thể bán nhanh hơn ở Hoa Kỳ so với ở Châu Âu do sự khác biệt của môi trường tiếp thị. Tính không chắc chắn: Thị trường là không thể đoán trước. Ngay cả khi học tập liên tục, bạn có thể phải đối mặt với các mối đe dọa hoặc cơ hội không mong đợi trong hoạt động tiếp thị của mình. Các nhà tiếp thị lão luyện phải có khả năng học hỏi, xoay chuyển và lập chiến lược nhanh chóng để đạt được mục tiêu của họ. Tính phức tạp: Nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài trong môi trường Marketing làm cho nó trở nên phức tạp, với nhiều bộ phận chuyển động thiết yếu khác nhau. Ví dụ: bạn phải điều phối khả năng và nguồn lực của nhóm với kỳ vọng của các bên liên quan, sự hài lòng của khách hàng và các mối quan tâm về đạo đức và môi trường khác. Các loại môi trường Marketing phổ biến Có hai loại môi trường tiếp thị quan trọng: Môi trường tiếp thị bên trong Môi trường tiếp thị bên ngoài Bạn có thể chia nhỏ môi trường tiếp thị bên ngoài thành: Môi trường tiếp thị vi mô Môi trường tiếp thị vĩ mô Các thành phần của môi trường Marketing Môi trường bên trong Môi trường Marketing bên trong bao gồm các yếu tố nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp. Chúng tác động đến hoạt động tiếp thị của bạn, bao gồm cả điểm mạnh, điểm yếu, tính độc đáo và năng lực của tổ chức. Hãy nghĩ đến các yếu tố tiếp thị cần thiết như con người và đội ngũ của bạn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, tài sản vốn và ngân sách cũng như chính sách của công ty. Nhìn chung, các yếu tố môi trường Marketing nội bộ này có thể dễ dàng kiểm soát. Môi trường bên ngoài Môi trường Marketing bên ngoài bao gồm tất cả các yếu tố không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp, bao gồm các tiến bộ công nghệ, thay đổi quy định, các lực lượng xã hội, kinh tế và sự cạnh tranh. Những yếu tố này có thể kiểm soát được không, nhưng việc xác định và nghiên cứu những thay đổi và xu hướng của chúng mang lại cho doanh nghiệp và nhóm tiếp thị của bạn một số sức mạnh để duy trì lộ trình. Môi trường Marketing bên ngoài có thể được phân loại rộng rãi thành môi trường Marketing vi mô và vĩ mô. Môi trường vi mô bên ngoài Môi trường vi mô trong hoạt động tiếp thị gắn liền với hoạt động kinh doanh của bạn và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tiếp thị. Nó bao gồm các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối tác kinh doanh và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Các yếu tố vi mô trong môi trường Marketing có thể kiểm soát được ở một mức độ nào đó. Môi trường vĩ mô bên ngoài Môi trường Marketing vĩ mô của bạn được tạo thành từ tất cả các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của tổ chức. Một cách dễ dàng để ghi nhớ những yếu tố này là sử dụng mô hình PESTLE, cụ thể: P – Political: Yếu tố chính trị E – Economic: Yếu tố kinh tế S – Social: Các yếu tố xã hội và nhân khẩu học T – Technology: Các yếu tố tiến bộ công nghệ L – Legal: Các yếu tố pháp lý và quy định E – Environment: Yếu tố môi trường Những yếu tố này không thể kiểm soát được và có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tiếp thị của bạn ở một mức độ đáng kể. Ví dụ, những thay đổi về chính trị có thể có ảnh hưởng lớn đến cách bạn có thể tiếp thị và tiến hành hoạt động kinh doanh của mình ở một số khu vực nhất định. Môi trường Marketing vĩ mô sẽ liên tục thay đổi. Điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ để xác định các mối đe dọa hoặc cơ hội tiềm ẩn đối với doanh nghiệp. Tìm Việc làm ngành Marketing tại Glints! Mặc dù đúng là môi trường tiếp thị vĩ mô có thể áp đảo một doanh nghiệp và khiến doanh nghiệp đó thất bại, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc. Một quan điểm tò mò và văn hóa công ty lành mạnh cho phép nhân viên và nhóm chia sẻ ý tưởng, hợp tác và chấp nhận rủi ro sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp của bạn thành công. Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường Marketing Sinh thái học: Ngày nay, điều quan trọng là phải sản xuất các sản phẩm theo đường hướng thân thiện với môi trường. Điều này nhằm ngăn chặn bất kỳ tác hại nào đối với môi trường tự nhiên của chúng ta. Nếu bạn không tuân thủ các quy tắc này, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp mạnh và khách hàng sẽ không mua sản phẩm của bạn. Nhân khẩu học: Vì thị trường bao gồm rất nhiều người dùng, các Marketer nên nghiên cứu khái quát về mặt dân số. Một công ty cần tạo ra một Buyer Persona để xác định đối tượng mục tiêu cụ thể. Yếu tố kinh tế: Những yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Môi trường Marketing của công ty bạn phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ chính phủ, khả năng cung cấp tín dụng, xu hướng thị trường, lãi suất và sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu. Chính trị: Vì chính trị tác động đến nền kinh tế, bạn nên lưu ý những yếu tố này khi kinh doanh. Dựa trên loại hình và ngành bạn đang kinh doanh, hãy chú ý đến các ưu đãi thuế, quy định của FDA, luật việc làm, luật sức khỏe và an toàn, v.v. Công nghệ: Những yếu tố này liên quan đến công nghệ bạn sử dụng để sản xuất, kiểm soát và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Vì công nghệ phát triển nhanh chóng, bạn cần phải nhận thức được tất cả các thay đổi. Điều này là cần thiết để kết hợp các công nghệ mới và cải thiện quy trình sản xuất và quản lý dự án của bạn.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Đầu tiên, nhân viên trực Page là gì? Về bản chất, nhân viên trực Page chịu trách nhiệm quản lý và duy trì các trang chính thức của công ty trên mạng xã hội, chẳng hạn như Facebook, Instagram, Twitter và các nền tảng liên quan khác. Mục tiêu chính của họ là đóng vai trò của người đại diện giữa công ty và khách hàng trên mạng xã hội, đảm bảo luồng giao tiếp và tương tác liền mạch.
    Công việc và trách nhiệm của nhân viên trực Page
    Trách nhiệm của một nhân viên trực Page bao gồm rất nhiều nhiệm vụ đóng góp chung vào danh tiếng của công ty và mức độ tương tác của khách hàng. Hãy cùng Glints đi sâu vào các nhiệm vụ và trách nhiệm cốt lõi liên quan đến vai trò này:
    Quản lý nội dung
    Nhân viên trực Page chịu trách nhiệm quản lý và xuất bản nội dung trên các trang truyền thông xã hội của công ty. Điều này liên quan đến việc tạo các bài đăng hấp dẫn, chia sẻ tin tức và cập nhật liên quan cũng như lên lịch cho nội dung vào thời điểm để tối đa hóa phạm vi tiếp cận và khả năng hiển thị.
    Tương tác với khách hàng
    Giao tiếp hiệu quả với khán giả trực tuyến là khía cạnh quan trọng của vai trò này. Nhân viên trực Page trả lời bình luận, tin nhắn, thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Bằng cách cung cấp phản hồi hữu ích và kịp thời, họ nâng cao sự hài lòng của khách hàng và xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực.
    Giám sát và Kiểm duyệt
    Đảm bảo một môi trường trực tuyến an toàn và tôn trọng là rất quan trọng. Nhân viên trực Page kiểm duyệt các cuộc thảo luận, xóa thư rác hoặc nội dung không phù hợp và giải quyết mọi vấn đề tiềm ẩn để duy trì một cộng đồng trực tuyến lành mạnh.
    Branding và Promotion
    Phối hợp với đội ngũ marketing, nhân viên trực Page tham gia quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc phổ biến các chiến dịch tiếp thị thông qua các kênh truyền thông xã hội, góp phần vào các nỗ lực tiếp thị tổng thể.
    Xử lý khủng hoảng
    Khi gặp khủng hoảng hoặc phản hồi tiêu cực, nhân viên trực Page phải xử lý tình huống một cách nhạy bén và chuyên nghiệp. Họ đóng vai trò là tuyến phòng thủ đầu tiên, giải quyết kịp thời các vấn đề và chuyển hướng các vấn đề nghiêm trọng hơn đến các bộ phận thích hợp.
    Tầm quan trọng của nhân viên trực Page trong kinh doanh
    Trong bối cảnh kỹ thuật số ngày nay, nhân viên trực Page có tầm quan trọng to lớn đối với các doanh nghiệp muốn phát triển mạnh trong thị trường cạnh tranh. Nhân viên trực Page đóng vai trò là bộ mặt và tiếng nói của công ty trên các nền tảng mạng xã hội. Họ đại diện cho các giá trị, sứ mệnh và cá tính của thương hiệu đối với khán giả trực tuyến. Sự tương tác trực tiếp này giúp nhân cách hóa thương hiệu và xây dựng mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ với khách hàng.
    Mạng xã hội đã trở thành một kênh chính để khách hàng tương tác với các công ty. Nhân viên trực Page đóng một vai trò quan trọng trong việc tương tác với khách hàng, trả lời các câu hỏi của họ và giải quyết các mối quan tâm kịp thời. Mức độ chú ý được cá nhân hóa này làm tăng sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy lòng trung thành.
    Mạng xã hội có thể là con dao hai lưỡi, với cả phản hồi tích cực và tiêu cực lan truyền nhanh chóng. Một nhân viên trực Page lành nghề biết cách quản lý khủng hoảng, xử lý các bình luận tiêu cực một cách khéo léo và chuyển hướng các vấn đề nghiêm trọng đến các kênh thích hợp. Bằng cách quản lý hiệu quả danh tiếng trên các mạng xã hội, họ bảo vệ và nâng cao hình ảnh thương hiệu.
    Sự tương tác trực tiếp giữa nhân viên trực Page và khách hàng cung cấp thông tin chi tiết và giá trị về sở thích, điểm yếu và kỳ vọng của khách hàng. Dữ liệu này có thể được công ty khai thác để tinh chỉnh các sản phẩm, dịch vụ và chiến lược tiếp thị. Nhân viên trực Page đảm bảo rằng khách hàng nhận được các cập nhật theo thời gian thực về sản phẩm mới, khuyến mãi và tin tức của công ty. Điều này cho phép các doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bằng cách đi trước các xu hướng và cải tiến mới nhất.
    Phẩm chất và kỹ năng cần thiết cho công việc trực Page
    Để thể hiện xuất sắc vị trí nhân viên trực Page, các cá nhân cần có một tập hợp các phẩm chất và kỹ năng đa dạng. Bao gồm:
    Giao tiếp hiệu quả: Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản và lời nói xuất sắc là điều cần thiết để truyền tải thông điệp rõ ràng và thu hút khách hàng một cách thân thiện và chuyên nghiệp.
    Phương pháp tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm: Tư duy tập trung vào khách hàng là rất quan trọng để hiểu và đáp ứng nhu cầu của khán giả một cách hiệu quả.
    Tech-Savviness: Thông thạo các nền tảng mạng xã hội, công cụ phân tích và hệ thống quản lý nội dung là cần thiết để tối ưu hóa sự hiện diện và hiệu suất trực tuyến.
    Sáng tạo: Sự tinh tế trong sáng tạo giúp tạo ra nội dung, hình ảnh và chiến dịch hấp dẫn thu hút sự chú ý của khán giả.
    Khả năng thích ứng: Các thuật toán và xu hướng của mạng xã hội không ngừng phát triển. Một nhân viên trực Page phải có khả năng thích ứng và nhanh chóng nắm bắt những thay đổi và đổi mới.
    Kỹ năng giải quyết vấn đề: Giải quyết các mối quan tâm của khách hàng và xử lý các tình huống khó khăn đòi hỏi khả năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ.
    Làm thế nào để trở thành một nhân viên trực Page thành công
    Để bắt đầu sự nghiệp thành công với tư cách là một nhân viên trực Page, bạn có thể xem xét các bước sau:
    Học vấn và Đào tạo: Tìm kiếm học vấn và đào tạo phù hợp về tiếp thị, truyền thông hoặc phương tiện kỹ thuật số để có được nền tảng vững chắc.
    Chuyên môn về truyền thông xã hội: Luôn cập nhật các xu hướng truyền thông xã hội, các phương pháp hay nhất và các nền tảng mới nổi để tận dụng chúng một cách hiệu quả.
    Kinh nghiệm thực hành: Có được kinh nghiệm thực tế thông qua các cơ hội thực tập hoặc làm việc tự do để áp dụng kiến thức lý thuyết.
    Xây dựng Portfolio: Tạo Portfolio giới thiệu các thành tích và chiến dịch truyền thông xã hội của bạn để thể hiện kỹ năng với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
    Kết nối và tạo mối quan hệ: Xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp trong ngành, tham dự các sự kiện và kết nối với các chuyên gia để khám phá các cơ hội việc làm.
    Học hỏi liên tục: Không ngừng học hỏi và nâng cao kỹ năng để luôn đi đầu trong các hoạt động tiếp thị truyền thông xã hội.
    Bằng cách thể hiện những phẩm chất cần thiết, đạt được các kỹ năng liên quan và liên tục trau dồi kiến thức chuyên môn của mình, các nhân viên trực Page đầy tham vọng có thể tạo ra một con đường thành công trong nghề nghiệp năng động và có sức ảnh hưởng này.
    Mức lương và cơ hội nghề nghiệp của nhân viên trực Page
    Mức lương của nhân viên trực Page tại Việt Nam thay đổi dựa trên các yếu tố như kinh nghiệm, quy mô công ty, địa điểm và ngành cụ thể. Là một nghề tương đối mới và đang phát triển, mức lương có thể khác biệt đáng kể giữa các vị trí mới bắt đầu và các chuyên gia có kinh nghiệm.
    Mức lương khởi điểm: Đối với sinh viên mới ra trường hoặc cá nhân có kinh nghiệm hạn chế, mức lương khởi điểm cho nhân viên trực Page thường rơi vào khoảng 6.000.000 VND đến 10.000.000 VND mỗi tháng.
    Mức lương cấp trung: Với một vài năm kinh nghiệm và thành tích đã được chứng minh trong quản lý mạng xã hội, mức lương cho Nhân viên trực page cấp trung có thể tăng lên khoảng 10.000.000 VND đến 20.000.000 VND đồng mỗi tháng.
    Mức lương theo kinh nghiệm: Nhân viên trực Page có nhiều kinh nghiệm, hiểu biết sâu sắc về các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau và đã thể hiện thành công trong việc quản lý cộng đồng trực tuyến, có thể mong đợi mức lương từ 20.000.000 VND đến 35.000.000 VND đồng mỗi tháng hoặc hơn.
    Đầu tiên, nhân viên trực Page là gì? Về bản chất, nhân viên trực Page chịu trách nhiệm quản lý và duy trì các trang chính thức của công ty trên mạng xã hội, chẳng hạn như Facebook, Instagram, Twitter và các nền tảng liên quan khác. Mục tiêu chính của họ là đóng vai trò của người đại diện giữa công ty và khách hàng trên mạng xã hội, đảm bảo luồng giao tiếp và tương tác liền mạch. Công việc và trách nhiệm của nhân viên trực Page Trách nhiệm của một nhân viên trực Page bao gồm rất nhiều nhiệm vụ đóng góp chung vào danh tiếng của công ty và mức độ tương tác của khách hàng. Hãy cùng Glints đi sâu vào các nhiệm vụ và trách nhiệm cốt lõi liên quan đến vai trò này: Quản lý nội dung Nhân viên trực Page chịu trách nhiệm quản lý và xuất bản nội dung trên các trang truyền thông xã hội của công ty. Điều này liên quan đến việc tạo các bài đăng hấp dẫn, chia sẻ tin tức và cập nhật liên quan cũng như lên lịch cho nội dung vào thời điểm để tối đa hóa phạm vi tiếp cận và khả năng hiển thị. Tương tác với khách hàng Giao tiếp hiệu quả với khán giả trực tuyến là khía cạnh quan trọng của vai trò này. Nhân viên trực Page trả lời bình luận, tin nhắn, thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Bằng cách cung cấp phản hồi hữu ích và kịp thời, họ nâng cao sự hài lòng của khách hàng và xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực. Giám sát và Kiểm duyệt Đảm bảo một môi trường trực tuyến an toàn và tôn trọng là rất quan trọng. Nhân viên trực Page kiểm duyệt các cuộc thảo luận, xóa thư rác hoặc nội dung không phù hợp và giải quyết mọi vấn đề tiềm ẩn để duy trì một cộng đồng trực tuyến lành mạnh. Branding và Promotion Phối hợp với đội ngũ marketing, nhân viên trực Page tham gia quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc phổ biến các chiến dịch tiếp thị thông qua các kênh truyền thông xã hội, góp phần vào các nỗ lực tiếp thị tổng thể. Xử lý khủng hoảng Khi gặp khủng hoảng hoặc phản hồi tiêu cực, nhân viên trực Page phải xử lý tình huống một cách nhạy bén và chuyên nghiệp. Họ đóng vai trò là tuyến phòng thủ đầu tiên, giải quyết kịp thời các vấn đề và chuyển hướng các vấn đề nghiêm trọng hơn đến các bộ phận thích hợp. Tầm quan trọng của nhân viên trực Page trong kinh doanh Trong bối cảnh kỹ thuật số ngày nay, nhân viên trực Page có tầm quan trọng to lớn đối với các doanh nghiệp muốn phát triển mạnh trong thị trường cạnh tranh. Nhân viên trực Page đóng vai trò là bộ mặt và tiếng nói của công ty trên các nền tảng mạng xã hội. Họ đại diện cho các giá trị, sứ mệnh và cá tính của thương hiệu đối với khán giả trực tuyến. Sự tương tác trực tiếp này giúp nhân cách hóa thương hiệu và xây dựng mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ với khách hàng. Mạng xã hội đã trở thành một kênh chính để khách hàng tương tác với các công ty. Nhân viên trực Page đóng một vai trò quan trọng trong việc tương tác với khách hàng, trả lời các câu hỏi của họ và giải quyết các mối quan tâm kịp thời. Mức độ chú ý được cá nhân hóa này làm tăng sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy lòng trung thành. Mạng xã hội có thể là con dao hai lưỡi, với cả phản hồi tích cực và tiêu cực lan truyền nhanh chóng. Một nhân viên trực Page lành nghề biết cách quản lý khủng hoảng, xử lý các bình luận tiêu cực một cách khéo léo và chuyển hướng các vấn đề nghiêm trọng đến các kênh thích hợp. Bằng cách quản lý hiệu quả danh tiếng trên các mạng xã hội, họ bảo vệ và nâng cao hình ảnh thương hiệu. Sự tương tác trực tiếp giữa nhân viên trực Page và khách hàng cung cấp thông tin chi tiết và giá trị về sở thích, điểm yếu và kỳ vọng của khách hàng. Dữ liệu này có thể được công ty khai thác để tinh chỉnh các sản phẩm, dịch vụ và chiến lược tiếp thị. Nhân viên trực Page đảm bảo rằng khách hàng nhận được các cập nhật theo thời gian thực về sản phẩm mới, khuyến mãi và tin tức của công ty. Điều này cho phép các doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bằng cách đi trước các xu hướng và cải tiến mới nhất. Phẩm chất và kỹ năng cần thiết cho công việc trực Page Để thể hiện xuất sắc vị trí nhân viên trực Page, các cá nhân cần có một tập hợp các phẩm chất và kỹ năng đa dạng. Bao gồm: Giao tiếp hiệu quả: Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản và lời nói xuất sắc là điều cần thiết để truyền tải thông điệp rõ ràng và thu hút khách hàng một cách thân thiện và chuyên nghiệp. Phương pháp tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm: Tư duy tập trung vào khách hàng là rất quan trọng để hiểu và đáp ứng nhu cầu của khán giả một cách hiệu quả. Tech-Savviness: Thông thạo các nền tảng mạng xã hội, công cụ phân tích và hệ thống quản lý nội dung là cần thiết để tối ưu hóa sự hiện diện và hiệu suất trực tuyến. Sáng tạo: Sự tinh tế trong sáng tạo giúp tạo ra nội dung, hình ảnh và chiến dịch hấp dẫn thu hút sự chú ý của khán giả. Khả năng thích ứng: Các thuật toán và xu hướng của mạng xã hội không ngừng phát triển. Một nhân viên trực Page phải có khả năng thích ứng và nhanh chóng nắm bắt những thay đổi và đổi mới. Kỹ năng giải quyết vấn đề: Giải quyết các mối quan tâm của khách hàng và xử lý các tình huống khó khăn đòi hỏi khả năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ. Làm thế nào để trở thành một nhân viên trực Page thành công Để bắt đầu sự nghiệp thành công với tư cách là một nhân viên trực Page, bạn có thể xem xét các bước sau: Học vấn và Đào tạo: Tìm kiếm học vấn và đào tạo phù hợp về tiếp thị, truyền thông hoặc phương tiện kỹ thuật số để có được nền tảng vững chắc. Chuyên môn về truyền thông xã hội: Luôn cập nhật các xu hướng truyền thông xã hội, các phương pháp hay nhất và các nền tảng mới nổi để tận dụng chúng một cách hiệu quả. Kinh nghiệm thực hành: Có được kinh nghiệm thực tế thông qua các cơ hội thực tập hoặc làm việc tự do để áp dụng kiến thức lý thuyết. Xây dựng Portfolio: Tạo Portfolio giới thiệu các thành tích và chiến dịch truyền thông xã hội của bạn để thể hiện kỹ năng với các nhà tuyển dụng tiềm năng. Kết nối và tạo mối quan hệ: Xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp trong ngành, tham dự các sự kiện và kết nối với các chuyên gia để khám phá các cơ hội việc làm. Học hỏi liên tục: Không ngừng học hỏi và nâng cao kỹ năng để luôn đi đầu trong các hoạt động tiếp thị truyền thông xã hội. Bằng cách thể hiện những phẩm chất cần thiết, đạt được các kỹ năng liên quan và liên tục trau dồi kiến thức chuyên môn của mình, các nhân viên trực Page đầy tham vọng có thể tạo ra một con đường thành công trong nghề nghiệp năng động và có sức ảnh hưởng này. Mức lương và cơ hội nghề nghiệp của nhân viên trực Page Mức lương của nhân viên trực Page tại Việt Nam thay đổi dựa trên các yếu tố như kinh nghiệm, quy mô công ty, địa điểm và ngành cụ thể. Là một nghề tương đối mới và đang phát triển, mức lương có thể khác biệt đáng kể giữa các vị trí mới bắt đầu và các chuyên gia có kinh nghiệm. Mức lương khởi điểm: Đối với sinh viên mới ra trường hoặc cá nhân có kinh nghiệm hạn chế, mức lương khởi điểm cho nhân viên trực Page thường rơi vào khoảng 6.000.000 VND đến 10.000.000 VND mỗi tháng. Mức lương cấp trung: Với một vài năm kinh nghiệm và thành tích đã được chứng minh trong quản lý mạng xã hội, mức lương cho Nhân viên trực page cấp trung có thể tăng lên khoảng 10.000.000 VND đến 20.000.000 VND đồng mỗi tháng. Mức lương theo kinh nghiệm: Nhân viên trực Page có nhiều kinh nghiệm, hiểu biết sâu sắc về các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau và đã thể hiện thành công trong việc quản lý cộng đồng trực tuyến, có thể mong đợi mức lương từ 20.000.000 VND đến 35.000.000 VND đồng mỗi tháng hoặc hơn.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Brand Essence là gì?
    Đầu tiên, Brand Essence là gì? Brand Essence, hay bản chất của thương hiệu, không chỉ là một khẩu hiệu hấp dẫn hay một logo bắt mắt. Đó là linh hồn nền tảng đặc trưng cho giá trị nội tại của thương hiệu. Nói một cách đơn giản, đó là tập hợp những cảm xúc và thái độ mà người tiêu dùng liên kết với thương hiệu của bạn. Cho dù đó là sự ấm áp của nỗi nhớ hay sự hồi hộp của sự đổi mới, đây đều là những hợp âm đầy cảm xúc mà thương hiệu đánh vào tâm lý người tiêu dùng.
    Bản chất của một thương hiệu là trường tồn và thường có khả năng chống lại sự thay đổi. Nó đóng vai trò như một chiếc la bàn cho các chiến dịch tiếp thị, các quyết định của công ty và phương pháp tiếp cận dịch vụ khách hàng. Hiểu được điều này là rất quan trọng để định hình các chiến lược tiếp thị xác thực, có tác động và gây được tiếng vang về mặt cảm xúc.
    2. Nguồn gốc của Brand Essence
    Khái niệm Brand Essence có nguồn gốc sâu xa từ tâm lý tiếp thị và hành vi của người tiêu dùng. Nó được phát triển khi các nhà tiếp thị nhận ra tầm quan trọng ngày càng tăng của sự gắn kết về mặt cảm xúc, bên cạnh tiện ích chức năng, trong việc ra quyết định của người tiêu dùng. Trong thời đại thông tin, nơi người tiêu dùng bị tấn công dồn dập bởi nhiều lựa chọn, Brand Essence sẽ giúp họ loại bỏ “những tiếng ồn” đó.
    Nó tạo ra ấn tượng cảm xúc, đáng nhớ và đọng lại rất lâu sau khi kết thúc tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ. Brand Essence đã biến đổi từ một thuật ngữ tiếp thị mơ hồ thành một công cụ chiến lược mà các thương hiệu sử dụng để tạo ra lòng trung thành mạnh mẽ hơn của khách hàng và lợi thế cạnh tranh. Bằng cách hiểu rõ nguồn gốc của nó, các công ty có thể đánh giá cao vai trò đa diện của nó trong động lực tiếp thị hiện đại.
    3. Các thành phần của Brand Essence
    3.1 Yếu tố cảm xúc
    Các khía cạnh cảm xúc trong Brand Essence thường là mạnh mẽ nhất. Những yếu tố này có thể bao gồm từ niềm vui mà khách hàng cảm thấy khi họ phát hiện ra sản phẩm có khả năng giải quyết được vấn đề cho đến sự an tâm khi họ tin tưởng vào thương hiệu của bạn.
    Những cảm xúc như niềm vui, sự an toàn, phấn khích và thậm chí cả nỗi nhớ là những tác nhân mạnh mẽ giúp tạo ra mối liên kết lâu dài giữa thương hiệu và khán giả. Các công ty thường sử dụng cách kể chuyện như một công cụ để khơi gợi những cảm xúc này, kết nối ở mức độ mang tính nhân văn sâu sắc.
    3.2 Các yếu tố chức năng
    Trong khi cảm xúc là chất keo xúc tác thì các yếu tố chức năng của thương hiệu là những viên gạch xây dựng thương hiệu. Chúng bao gồm các tính năng của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, chất lượng dịch vụ khách hàng mà bạn cung cấp và mức độ hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu.
    Về bản chất, đây là những khía cạnh mà người tiêu dùng có thể định lượng hoặc đo lường được. Đó không chỉ là việc có một sản phẩm đỉnh cao; đó còn là sự dễ dàng mua hàng, hỗ trợ khách hàng và các dịch vụ sau mua hàng. Các yếu tố chức năng này cần phải phù hợp với các khía cạnh cảm xúc để tạo ra Brand Essence toàn diện và mạnh mẽ.
    4. Tầm quan trọng của Brand Essence trong thiết kế thương hiệu
    4.1 Truyền đạt mục đích thương hiệu
    Brand Essence là một phần không thể thiếu trong việc thể hiện lý do tồn tại của thương hiệu. Vấn đề không chỉ là sản phẩm của bạn có thể làm được gì; đó là những gì thương hiệu của bạn hướng tới đạt được trong bối cảnh rộng lớn hơn về nhu cầu xã hội và người tiêu dùng.
    Brand Essence giúp nói rõ mục đích của thương hiệu với khán giả, từ đó thúc đẩy các kết nối cảm xúc sâu sắc hơn. Hơn cả một tuyên bố sứ mệnh, nó là động lực ảnh hưởng đến mọi nội dung bạn sản xuất, mọi tương tác với khách hàng và mọi chu trình phát triển sản phẩm.
    4.2 Định hình nhận thức về thương hiệu
    Nhận thức của khách hàng là mấu chốt trong việc xây dựng thương hiệu. Brand Essence hoạt động giống như một lăng kính mà qua đó người tiêu dùng nhìn nhận sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Nó ảnh hưởng đến kỳ vọng, sự hiểu biết của họ về giá trị và cuối cùng là sự sẵn lòng gắn kết với thương hiệu của bạn. Bằng cách tạo ra Brand Essence nhất quán và mạnh mẽ, bạn định hình và quản lý hiệu quả cách mọi người cảm nhận thương hiệu, điều này có thể dẫn đến sự trung thành của khách hàng tăng lên và sự hiện diện mạnh mẽ hơn trên thị trường.
    4.3 Thiết lập kết nối cảm xúc
    Ngoài các khía cạnh hợp lý về chất lượng, giá cả và chức năng, người tiêu dùng khao khát một cảm xúc lôi cuốn, một lý do để quay lại để mua sản phẩm một lần nữa. Brand Essence của bạn phục vụ mục đích này bằng cách thiết lập cầu nối cảm xúc giữa sản phẩm và khách hàng. Cho dù đó là cảm giác thân thuộc, khát vọng hay niềm vui thuần túy, những mối liên kết cảm xúc này sẽ khiến thương hiệu của bạn không thể nào quên, biến những khách hàng lần đầu mua hàng thành những người ủng hộ trung thành.
    4.4 Sự tin cậy và trung thành
    Niềm tin và lòng trung thành không được xây dựng chỉ sau một đêm. Chúng là kết quả của những tương tác tích cực, nhất quán phù hợp với những lời hứa được gói gọn trong Brand Essence của bạn. Khi khách hàng nhận thấy thương hiệu của bạn tiếp tục đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của họ—cả về mặt cảm xúc và chức năng—họ sẽ phát triển mức độ tin cậy. Sự tin tưởng này cuối cùng biến thành lòng trung thành và những khách hàng trung thành không chỉ gắn bó với thương hiệu mà còn trở thành những người ủng hộ thương hiệu đó.
    4.5 Sự khác biệt hóa thương hiệu
    Trong một thế giới tràn ngập các sản phẩm và dịch vụ tương tự, việc nổi bật là điều vô cùng quan trọng. Brand Essence của bạn mang lại điểm khác biệt quan trọng đó. Chính nó sẽ giúp bạn khác biệt với các đối thủ cạnh tranh. Cho dù bạn tập trung vào tính bền vững, trải nghiệm dịch vụ khách hàng độc đáo hay tính năng sản phẩm đổi mới, Brand Essence của bạn sẽ định vị và nêu bật những gì khiến bạn trở nên độc đáo, mang đến cho người tiêu dùng lý do thuyết phục để chọn bạn thay vì những người khác.
    5. Cách xác định Brand Essence của bạn
    5.1 Các bước khám phá
    Giai đoạn đầu tiên liên quan đến việc xem xét lại bản thân thương hiệu và phân tích thị trường. Bắt đầu bằng cách xem lại sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị thương hiệu để đảm bảo chúng phù hợp với những gì bạn tin là bản chất của mình. Tiếp theo, hãy kiểm tra các tương tác với khách hàng hiện tại của bạn—có thể là dữ liệu bán hàng, đánh giá trực tuyến hoặc tương tác trên mạng xã hội—để xác định xem mọi người đã liên kết với thương hiệu của bạn vì điều gì.
    Nhưng đừng dừng lại ở đó; bạn nên mở rộng sự hiểu biết của mình bằng cách kiểm tra đối thủ cạnh tranh. Xác định điều gì khiến bạn khác biệt và điều gì có thể khiến bạn trở nên khác biệt hơn nữa. Sau khi có được dữ liệu này, bạn có thể chuyển sang xây dựng Brand Essence của mình.
    5.2 Thu hút các bên liên quan
    Bất kỳ phân tích nội bộ nào cũng sẽ không đầy đủ nếu không có quan điểm đến từ các yếu tố bên ngoài, cụ thể là quan điểm của các bên liên quan hay Stakeholder. Họ có thể bao gồm từ nhân viên và khách hàng hiện tại của bạn đến khách hàng tiềm năng và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Ý kiến đóng góp của họ là vô giá trong việc định hình Brand Essence vì họ là những người tương tác với thương hiệu của bạn ở các cấp độ khác nhau.
    5.3 Khảo sát và phản hồi
    Khi bạn đã có bản thảo, hãy kiểm tra nó. Tận dụng nền tảng kỹ thuật số để triển khai khảo sát và thu hút phản hồi. Sử dụng thử nghiệm A/B trên các chiến dịch tiếp thị để đo lường tính hiệu quả của bản chất dự kiến so với bản chất hiện có.
    Vòng phản hồi là cần thiết. Hãy thường xuyên thu thập và phân tích dữ liệu cả về số lượng và chất lượng. Điều này có thể được thực hiện thông qua khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng và các chỉ số hiệu suất quan trọng khác có liên quan đến thương hiệu của bạn. Hãy hiểu rằng Brand Essence không phải là một dự án chỉ thực hiện một lần mà là một thực thể liên tục phát triển. Bạn càng thu thập được nhiều phản hồi thì Brand Essence của bạn sẽ càng trở nên tinh tế hơn, khiến nó ngày càng phù hợp với thực tế thị trường và mong đợi của người tiêu dùng.
    Brand Essence là gì? Đầu tiên, Brand Essence là gì? Brand Essence, hay bản chất của thương hiệu, không chỉ là một khẩu hiệu hấp dẫn hay một logo bắt mắt. Đó là linh hồn nền tảng đặc trưng cho giá trị nội tại của thương hiệu. Nói một cách đơn giản, đó là tập hợp những cảm xúc và thái độ mà người tiêu dùng liên kết với thương hiệu của bạn. Cho dù đó là sự ấm áp của nỗi nhớ hay sự hồi hộp của sự đổi mới, đây đều là những hợp âm đầy cảm xúc mà thương hiệu đánh vào tâm lý người tiêu dùng. Bản chất của một thương hiệu là trường tồn và thường có khả năng chống lại sự thay đổi. Nó đóng vai trò như một chiếc la bàn cho các chiến dịch tiếp thị, các quyết định của công ty và phương pháp tiếp cận dịch vụ khách hàng. Hiểu được điều này là rất quan trọng để định hình các chiến lược tiếp thị xác thực, có tác động và gây được tiếng vang về mặt cảm xúc. 2. Nguồn gốc của Brand Essence Khái niệm Brand Essence có nguồn gốc sâu xa từ tâm lý tiếp thị và hành vi của người tiêu dùng. Nó được phát triển khi các nhà tiếp thị nhận ra tầm quan trọng ngày càng tăng của sự gắn kết về mặt cảm xúc, bên cạnh tiện ích chức năng, trong việc ra quyết định của người tiêu dùng. Trong thời đại thông tin, nơi người tiêu dùng bị tấn công dồn dập bởi nhiều lựa chọn, Brand Essence sẽ giúp họ loại bỏ “những tiếng ồn” đó. Nó tạo ra ấn tượng cảm xúc, đáng nhớ và đọng lại rất lâu sau khi kết thúc tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ. Brand Essence đã biến đổi từ một thuật ngữ tiếp thị mơ hồ thành một công cụ chiến lược mà các thương hiệu sử dụng để tạo ra lòng trung thành mạnh mẽ hơn của khách hàng và lợi thế cạnh tranh. Bằng cách hiểu rõ nguồn gốc của nó, các công ty có thể đánh giá cao vai trò đa diện của nó trong động lực tiếp thị hiện đại. 3. Các thành phần của Brand Essence 3.1 Yếu tố cảm xúc Các khía cạnh cảm xúc trong Brand Essence thường là mạnh mẽ nhất. Những yếu tố này có thể bao gồm từ niềm vui mà khách hàng cảm thấy khi họ phát hiện ra sản phẩm có khả năng giải quyết được vấn đề cho đến sự an tâm khi họ tin tưởng vào thương hiệu của bạn. Những cảm xúc như niềm vui, sự an toàn, phấn khích và thậm chí cả nỗi nhớ là những tác nhân mạnh mẽ giúp tạo ra mối liên kết lâu dài giữa thương hiệu và khán giả. Các công ty thường sử dụng cách kể chuyện như một công cụ để khơi gợi những cảm xúc này, kết nối ở mức độ mang tính nhân văn sâu sắc. 3.2 Các yếu tố chức năng Trong khi cảm xúc là chất keo xúc tác thì các yếu tố chức năng của thương hiệu là những viên gạch xây dựng thương hiệu. Chúng bao gồm các tính năng của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, chất lượng dịch vụ khách hàng mà bạn cung cấp và mức độ hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu. Về bản chất, đây là những khía cạnh mà người tiêu dùng có thể định lượng hoặc đo lường được. Đó không chỉ là việc có một sản phẩm đỉnh cao; đó còn là sự dễ dàng mua hàng, hỗ trợ khách hàng và các dịch vụ sau mua hàng. Các yếu tố chức năng này cần phải phù hợp với các khía cạnh cảm xúc để tạo ra Brand Essence toàn diện và mạnh mẽ. 4. Tầm quan trọng của Brand Essence trong thiết kế thương hiệu 4.1 Truyền đạt mục đích thương hiệu Brand Essence là một phần không thể thiếu trong việc thể hiện lý do tồn tại của thương hiệu. Vấn đề không chỉ là sản phẩm của bạn có thể làm được gì; đó là những gì thương hiệu của bạn hướng tới đạt được trong bối cảnh rộng lớn hơn về nhu cầu xã hội và người tiêu dùng. Brand Essence giúp nói rõ mục đích của thương hiệu với khán giả, từ đó thúc đẩy các kết nối cảm xúc sâu sắc hơn. Hơn cả một tuyên bố sứ mệnh, nó là động lực ảnh hưởng đến mọi nội dung bạn sản xuất, mọi tương tác với khách hàng và mọi chu trình phát triển sản phẩm. 4.2 Định hình nhận thức về thương hiệu Nhận thức của khách hàng là mấu chốt trong việc xây dựng thương hiệu. Brand Essence hoạt động giống như một lăng kính mà qua đó người tiêu dùng nhìn nhận sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Nó ảnh hưởng đến kỳ vọng, sự hiểu biết của họ về giá trị và cuối cùng là sự sẵn lòng gắn kết với thương hiệu của bạn. Bằng cách tạo ra Brand Essence nhất quán và mạnh mẽ, bạn định hình và quản lý hiệu quả cách mọi người cảm nhận thương hiệu, điều này có thể dẫn đến sự trung thành của khách hàng tăng lên và sự hiện diện mạnh mẽ hơn trên thị trường. 4.3 Thiết lập kết nối cảm xúc Ngoài các khía cạnh hợp lý về chất lượng, giá cả và chức năng, người tiêu dùng khao khát một cảm xúc lôi cuốn, một lý do để quay lại để mua sản phẩm một lần nữa. Brand Essence của bạn phục vụ mục đích này bằng cách thiết lập cầu nối cảm xúc giữa sản phẩm và khách hàng. Cho dù đó là cảm giác thân thuộc, khát vọng hay niềm vui thuần túy, những mối liên kết cảm xúc này sẽ khiến thương hiệu của bạn không thể nào quên, biến những khách hàng lần đầu mua hàng thành những người ủng hộ trung thành. 4.4 Sự tin cậy và trung thành Niềm tin và lòng trung thành không được xây dựng chỉ sau một đêm. Chúng là kết quả của những tương tác tích cực, nhất quán phù hợp với những lời hứa được gói gọn trong Brand Essence của bạn. Khi khách hàng nhận thấy thương hiệu của bạn tiếp tục đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của họ—cả về mặt cảm xúc và chức năng—họ sẽ phát triển mức độ tin cậy. Sự tin tưởng này cuối cùng biến thành lòng trung thành và những khách hàng trung thành không chỉ gắn bó với thương hiệu mà còn trở thành những người ủng hộ thương hiệu đó. 4.5 Sự khác biệt hóa thương hiệu Trong một thế giới tràn ngập các sản phẩm và dịch vụ tương tự, việc nổi bật là điều vô cùng quan trọng. Brand Essence của bạn mang lại điểm khác biệt quan trọng đó. Chính nó sẽ giúp bạn khác biệt với các đối thủ cạnh tranh. Cho dù bạn tập trung vào tính bền vững, trải nghiệm dịch vụ khách hàng độc đáo hay tính năng sản phẩm đổi mới, Brand Essence của bạn sẽ định vị và nêu bật những gì khiến bạn trở nên độc đáo, mang đến cho người tiêu dùng lý do thuyết phục để chọn bạn thay vì những người khác. 5. Cách xác định Brand Essence của bạn 5.1 Các bước khám phá Giai đoạn đầu tiên liên quan đến việc xem xét lại bản thân thương hiệu và phân tích thị trường. Bắt đầu bằng cách xem lại sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị thương hiệu để đảm bảo chúng phù hợp với những gì bạn tin là bản chất của mình. Tiếp theo, hãy kiểm tra các tương tác với khách hàng hiện tại của bạn—có thể là dữ liệu bán hàng, đánh giá trực tuyến hoặc tương tác trên mạng xã hội—để xác định xem mọi người đã liên kết với thương hiệu của bạn vì điều gì. Nhưng đừng dừng lại ở đó; bạn nên mở rộng sự hiểu biết của mình bằng cách kiểm tra đối thủ cạnh tranh. Xác định điều gì khiến bạn khác biệt và điều gì có thể khiến bạn trở nên khác biệt hơn nữa. Sau khi có được dữ liệu này, bạn có thể chuyển sang xây dựng Brand Essence của mình. 5.2 Thu hút các bên liên quan Bất kỳ phân tích nội bộ nào cũng sẽ không đầy đủ nếu không có quan điểm đến từ các yếu tố bên ngoài, cụ thể là quan điểm của các bên liên quan hay Stakeholder. Họ có thể bao gồm từ nhân viên và khách hàng hiện tại của bạn đến khách hàng tiềm năng và thậm chí cả đối thủ cạnh tranh. Ý kiến đóng góp của họ là vô giá trong việc định hình Brand Essence vì họ là những người tương tác với thương hiệu của bạn ở các cấp độ khác nhau. 5.3 Khảo sát và phản hồi Khi bạn đã có bản thảo, hãy kiểm tra nó. Tận dụng nền tảng kỹ thuật số để triển khai khảo sát và thu hút phản hồi. Sử dụng thử nghiệm A/B trên các chiến dịch tiếp thị để đo lường tính hiệu quả của bản chất dự kiến so với bản chất hiện có. Vòng phản hồi là cần thiết. Hãy thường xuyên thu thập và phân tích dữ liệu cả về số lượng và chất lượng. Điều này có thể được thực hiện thông qua khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng và các chỉ số hiệu suất quan trọng khác có liên quan đến thương hiệu của bạn. Hãy hiểu rằng Brand Essence không phải là một dự án chỉ thực hiện một lần mà là một thực thể liên tục phát triển. Bạn càng thu thập được nhiều phản hồi thì Brand Essence của bạn sẽ càng trở nên tinh tế hơn, khiến nó ngày càng phù hợp với thực tế thị trường và mong đợi của người tiêu dùng.
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • QUY TRÌNH CỦA MARKETING
    Quy trình marketing là gì? Trong quy trình marketing, những bước nào được cho là quan trọng? Việc hiểu và nắm rõ về quy trình marketing là tuyệt chiêu giúp doanh nghiệp đạt được kết quả như mong đợi đối với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp mình. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình marketing.
    Quy trình Marketing là gì?
    Quy trình marketing là gì? Quy trình marketing được hiểu là các bước nghiên cứu, xây dựng, thực hiện, kiểm soát, cải thiện với mục đích là đem đến những giá trị thiết thực cho khách hàng và giúp doanh nghiệp có được lợi nhuận.
    Thông qua quy trình marketing cụ thể, doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong việc lập chiến lược hay kế hoạch marketing một cách dễ dàng, nhờ đó mà mọi việc được diễn ra theo đúng tuần tự và đúng hướng.
    Quy trình marketing bao gồm các công việc:
    Xác định nhu cầu mà nó đáp ứng trên thị trường
    Đặt mục tiêu và mục tiêu bán hàng, tiếp thị và doanh thu
    Xác định thị trường mục tiêu và xác định mong muốn và nhu cầu của khách hàng
    Phát triển các sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng những mong muốn và nhu cầu đó
    Thực hiện các chiến thuật tiếp thị
    Theo dõi và điều chỉnh kế hoạch tiếp thị khi cần thiết
    Tại sao cần có quy trình Marketing cụ thể?
    Các doanh nghiệp thực hiện quy trình Marketing để duy trì khả năng cạnh tranh trên thương trường. Việc tạo ra một tiến trình marketing hoàn chỉnh đòi hỏi một tổ chức phải phân tích và hiểu nhu cầu, mong muốn của khách hàng.
    Bằng cách phát triển và tuân thủ các bước trong quy trình marketing, doanh nghiệp sẽ dễ dàng thành công trong các hoạt động quảng bá của mình.
    Các nỗ lực tiếp thị hiệu quả có thể tăng doanh thu và lợi nhuận bằng cách phát triển các mối quan hệ sâu sắc hơn với khách hàng, đồng thời cho phép doanh nghiệp thích ứng và đáp ứng mong muốn của khách hàng một cách hiệu quả hơn.
    6 Bước quy trình Marketing hiệu quả
    Quy trình marketing còn được hiểu là một hướng dẫn từng bước cho các nỗ lực tiếp thị của một tổ chức. Dưới đây là các bước marketing trong một quy trình cụ thể mà doanh nghiệp cần thực hiện khi xây dựng chiến lược cho doanh nghiệp mình, cụ thể:
    1. Làm rõ nhiệm vụ, tầm nhìn, và mục tiêu Marketing
    Bước đầu tiên của quá trình marketing là xác định trạng thái hiện tại của doanh nghiệp và các mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được.
    Việc làm rõ các tuyên bố về sứ mệnh và tầm nhìn cho phép một doanh nghiệp có thể xác định và phân tích mục đích và ý định cơ bản của mình.
    Sau đó, đội ngũ quản lý sẽ đưa ra các mục tiêu chiến lược để xác định hướng đi mong muốn trong tương lai của doanh nghiệp. Họ cũng có thể xác định các mục tiêu cho phép doanh nghiệp đạt được những kết quả đó.
    2. Xây dựng một chiến lược định vị
    Khi phát triển một chiến lược định vị, doanh nghiệp cần hình dung ra ấn tượng mà mình muốn tạo ra đối với khách hàng là gì.
    Định vị đòi hỏi một nhận thức sâu sắc và hiểu biết về cả thị trường và người tiêu dùng. Sau đó, doanh nghiệp sẽ lên kế hoạch làm thế nào để tạo ra nhận thức đó thông qua các thông điệp quảng cáo và tiếp thị.
    Dưới đây là ba khuôn khổ phổ biến để tạo chiến lược định vị:
    Phân tích SWOT: Kỹ thuật phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) phân tích bốn yếu tố để đánh giá và điều chỉnh định vị doanh nghiệp.
    Phân tích PEST: Phân tích này xác định các cơ hội và mối thách thức hoặc môi trường bằng cách tập trung vào các chỉ số chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội và công nghệ (PEST).
    Phân tích 5C: Quá trình này giúp doanh nghiệp phân tích định vị bên trong và bên ngoài bằng cách xem xét năm yếu tố: doanh nghiệp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, cộng tác viên và môi trường.
    3. Lập kế hoạch Marketing
    Kế hoạch tiếp thị là một quá trình thực hiện mà thông qua đó doanh nghiệp có thể thực hiện, đo lường, điều chỉnh và cải tiến để tiếp cận khách hàng và đáp ứng các mục tiêu của mình.
    Các công ty thường sử dụng các yếu tố kinh doanh cơ bản sau đây để lập kế hoạch tiếp thị:
    Nhận diện thương hiệu: Điều này đề cập đến các yếu tố hữu hình giúp truyền tải hình ảnh mong muốn của doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Các yếu tố nhận diện thương hiệu bao gồm: tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị, tính cách và tiếng nói của doanh nghiệp.
    Khách hàng mục tiêu: Đối tượng mục tiêu là nhóm người có nhiều khả năng mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có thể xác định đối tượng mục tiêu của mình bằng cách sử dụng đánh giá và lập hồ sơ khách hàng, phân tích đối thủ cạnh tranh, tất cả đều có thể giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tiếp thị và xác định kênh phân phối của mình.
    Mục tiêu marketing: Đây là những kết quả mà doanh nghiệp hy vọng sẽ đạt được từ những nỗ lực tiếp thị của mình, chẳng hạn như: nâng cao nhận thức về thương hiệu, cải thiện mức độ tương tác của khách hàng hoặc thúc đẩy doanh số bán hàng. Mục tiêu marketing không cần phải là tài chính, nhưng sẽ hữu ích khi chúng có thể đo lường và theo dõi được.
    Ngân sách: Các chiến thuật chiến lược của doanh nghiệp phụ thuộc vào ngân sách và nguồn lực sẵn có của tổ chức. Phần ngân sách của kế hoạch marketing phải phác thảo rõ ràng chi phí của các ý tưởng sẽ thực hiện, ban lãnh đạo phê duyệt ngân sách trước khi thực hiện kế hoạch.
    4. Xác định những chiến lược Marketing phù hợp
    Các doanh nghiệp thường sử dụng các chiến lược tiếp thị sau đây, chiến lược marketing này thường được gọi là 4P marketing, cụ thể:
    Chiến lược sản phẩm: Sản phẩm là hàng hóa/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho người tiêu dùng và nó thường đáp ứng nhu cầu hoặc khoảng trống trên thị trường.
    Chiến lược giá: Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí tối ưu nhưng vẫn thu được lợi nhuận. Có nhiều biến số xung quanh chiến lược giá, chẳng hạn như: điểm giá đã thiết lập trên thị trường, hiệu quả của chiết khấu, chi phí cung cấp ưu đãi và tỷ suất lợi nhuận.
    Chiến lược địa điểm: Điều này đề cập đến nơi người tiêu dùng tìm thấy sản phẩm, chẳng hạn như trong các cửa hàng hoặc trang web. Nó cũng liên quan đến các yếu tố như: vị trí trong cửa hàng, chẳng hạn như trên các kệ hoặc danh mục sản phẩm trên trang web. Cụ thể là các kênh phân phối cần thiết cho hoạt động tiếp thị.
    Chiến lược quảng cáo: Doanh nghiệp sẽ sử dụng các chiến lược xúc tiến để làm cho người tiêu dùng biết đến sản phẩm/dịch vụ của mình. Điều này thường bao gồm: hoạt động quảng cáo, khuyến mại, chào hàng.
    5. Thực thi kế hoạch Marketing
    Sau khi đưa ra kế hoạch marketing và thiết lập các chiến thuật marketing chiến lược, doanh nghiệp có thể hoàn thành các hành động sau:
    Xác định và có được ngân sách, nền tảng và nhân viên cần thiết để hoàn thành kế hoạch.
    Tạo các loại nội dung và kế hoạch quảng cáo và tiến trình để hoàn thành các kế hoạch này..
    Đặt các chỉ số và chỉ số hiệu suất chính (KPI), chọn các công cụ và phương pháp theo dõi phù hợp.
    Thực hiện các công việc được nêu trong kế hoạch.
    6. Theo dõi, đánh giá kết quả và điều chỉnh nếu cần
    Bước cuối cùng ngoài 5 bước quy trình marketing mà Glints chia sẻ ở trên chính là theo dõi, đánh giá kết quả và điều chỉnh hoạt động marketing và quy trình làm việc phòng marketing nếu cần.
    Điều này bao gồm các yếu tố theo dõi như: số lượng khách hàng tương tác với một quảng cáo hoặc liệu doanh nghiệp có đạt được KPI mong muốn hay không. Sau khi phân tích dữ liệu và tạo các báo cáo chi tiết, doanh nghiệp có thể điều chỉnh kế hoạch tiếp thị để tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.
    QUY TRÌNH CỦA MARKETING Quy trình marketing là gì? Trong quy trình marketing, những bước nào được cho là quan trọng? Việc hiểu và nắm rõ về quy trình marketing là tuyệt chiêu giúp doanh nghiệp đạt được kết quả như mong đợi đối với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp mình. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình marketing. Quy trình Marketing là gì? Quy trình marketing là gì? Quy trình marketing được hiểu là các bước nghiên cứu, xây dựng, thực hiện, kiểm soát, cải thiện với mục đích là đem đến những giá trị thiết thực cho khách hàng và giúp doanh nghiệp có được lợi nhuận. Thông qua quy trình marketing cụ thể, doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong việc lập chiến lược hay kế hoạch marketing một cách dễ dàng, nhờ đó mà mọi việc được diễn ra theo đúng tuần tự và đúng hướng. Quy trình marketing bao gồm các công việc: Xác định nhu cầu mà nó đáp ứng trên thị trường Đặt mục tiêu và mục tiêu bán hàng, tiếp thị và doanh thu Xác định thị trường mục tiêu và xác định mong muốn và nhu cầu của khách hàng Phát triển các sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng những mong muốn và nhu cầu đó Thực hiện các chiến thuật tiếp thị Theo dõi và điều chỉnh kế hoạch tiếp thị khi cần thiết Tại sao cần có quy trình Marketing cụ thể? Các doanh nghiệp thực hiện quy trình Marketing để duy trì khả năng cạnh tranh trên thương trường. Việc tạo ra một tiến trình marketing hoàn chỉnh đòi hỏi một tổ chức phải phân tích và hiểu nhu cầu, mong muốn của khách hàng. Bằng cách phát triển và tuân thủ các bước trong quy trình marketing, doanh nghiệp sẽ dễ dàng thành công trong các hoạt động quảng bá của mình. Các nỗ lực tiếp thị hiệu quả có thể tăng doanh thu và lợi nhuận bằng cách phát triển các mối quan hệ sâu sắc hơn với khách hàng, đồng thời cho phép doanh nghiệp thích ứng và đáp ứng mong muốn của khách hàng một cách hiệu quả hơn. 6 Bước quy trình Marketing hiệu quả Quy trình marketing còn được hiểu là một hướng dẫn từng bước cho các nỗ lực tiếp thị của một tổ chức. Dưới đây là các bước marketing trong một quy trình cụ thể mà doanh nghiệp cần thực hiện khi xây dựng chiến lược cho doanh nghiệp mình, cụ thể: 1. Làm rõ nhiệm vụ, tầm nhìn, và mục tiêu Marketing Bước đầu tiên của quá trình marketing là xác định trạng thái hiện tại của doanh nghiệp và các mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được. Việc làm rõ các tuyên bố về sứ mệnh và tầm nhìn cho phép một doanh nghiệp có thể xác định và phân tích mục đích và ý định cơ bản của mình. Sau đó, đội ngũ quản lý sẽ đưa ra các mục tiêu chiến lược để xác định hướng đi mong muốn trong tương lai của doanh nghiệp. Họ cũng có thể xác định các mục tiêu cho phép doanh nghiệp đạt được những kết quả đó. 2. Xây dựng một chiến lược định vị Khi phát triển một chiến lược định vị, doanh nghiệp cần hình dung ra ấn tượng mà mình muốn tạo ra đối với khách hàng là gì. Định vị đòi hỏi một nhận thức sâu sắc và hiểu biết về cả thị trường và người tiêu dùng. Sau đó, doanh nghiệp sẽ lên kế hoạch làm thế nào để tạo ra nhận thức đó thông qua các thông điệp quảng cáo và tiếp thị. Dưới đây là ba khuôn khổ phổ biến để tạo chiến lược định vị: Phân tích SWOT: Kỹ thuật phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) phân tích bốn yếu tố để đánh giá và điều chỉnh định vị doanh nghiệp. Phân tích PEST: Phân tích này xác định các cơ hội và mối thách thức hoặc môi trường bằng cách tập trung vào các chỉ số chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội và công nghệ (PEST). Phân tích 5C: Quá trình này giúp doanh nghiệp phân tích định vị bên trong và bên ngoài bằng cách xem xét năm yếu tố: doanh nghiệp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, cộng tác viên và môi trường. 3. Lập kế hoạch Marketing Kế hoạch tiếp thị là một quá trình thực hiện mà thông qua đó doanh nghiệp có thể thực hiện, đo lường, điều chỉnh và cải tiến để tiếp cận khách hàng và đáp ứng các mục tiêu của mình. Các công ty thường sử dụng các yếu tố kinh doanh cơ bản sau đây để lập kế hoạch tiếp thị: Nhận diện thương hiệu: Điều này đề cập đến các yếu tố hữu hình giúp truyền tải hình ảnh mong muốn của doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Các yếu tố nhận diện thương hiệu bao gồm: tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị, tính cách và tiếng nói của doanh nghiệp. Khách hàng mục tiêu: Đối tượng mục tiêu là nhóm người có nhiều khả năng mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có thể xác định đối tượng mục tiêu của mình bằng cách sử dụng đánh giá và lập hồ sơ khách hàng, phân tích đối thủ cạnh tranh, tất cả đều có thể giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tiếp thị và xác định kênh phân phối của mình. Mục tiêu marketing: Đây là những kết quả mà doanh nghiệp hy vọng sẽ đạt được từ những nỗ lực tiếp thị của mình, chẳng hạn như: nâng cao nhận thức về thương hiệu, cải thiện mức độ tương tác của khách hàng hoặc thúc đẩy doanh số bán hàng. Mục tiêu marketing không cần phải là tài chính, nhưng sẽ hữu ích khi chúng có thể đo lường và theo dõi được. Ngân sách: Các chiến thuật chiến lược của doanh nghiệp phụ thuộc vào ngân sách và nguồn lực sẵn có của tổ chức. Phần ngân sách của kế hoạch marketing phải phác thảo rõ ràng chi phí của các ý tưởng sẽ thực hiện, ban lãnh đạo phê duyệt ngân sách trước khi thực hiện kế hoạch. 4. Xác định những chiến lược Marketing phù hợp Các doanh nghiệp thường sử dụng các chiến lược tiếp thị sau đây, chiến lược marketing này thường được gọi là 4P marketing, cụ thể: Chiến lược sản phẩm: Sản phẩm là hàng hóa/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho người tiêu dùng và nó thường đáp ứng nhu cầu hoặc khoảng trống trên thị trường. Chiến lược giá: Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí tối ưu nhưng vẫn thu được lợi nhuận. Có nhiều biến số xung quanh chiến lược giá, chẳng hạn như: điểm giá đã thiết lập trên thị trường, hiệu quả của chiết khấu, chi phí cung cấp ưu đãi và tỷ suất lợi nhuận. Chiến lược địa điểm: Điều này đề cập đến nơi người tiêu dùng tìm thấy sản phẩm, chẳng hạn như trong các cửa hàng hoặc trang web. Nó cũng liên quan đến các yếu tố như: vị trí trong cửa hàng, chẳng hạn như trên các kệ hoặc danh mục sản phẩm trên trang web. Cụ thể là các kênh phân phối cần thiết cho hoạt động tiếp thị. Chiến lược quảng cáo: Doanh nghiệp sẽ sử dụng các chiến lược xúc tiến để làm cho người tiêu dùng biết đến sản phẩm/dịch vụ của mình. Điều này thường bao gồm: hoạt động quảng cáo, khuyến mại, chào hàng. 5. Thực thi kế hoạch Marketing Sau khi đưa ra kế hoạch marketing và thiết lập các chiến thuật marketing chiến lược, doanh nghiệp có thể hoàn thành các hành động sau: Xác định và có được ngân sách, nền tảng và nhân viên cần thiết để hoàn thành kế hoạch. Tạo các loại nội dung và kế hoạch quảng cáo và tiến trình để hoàn thành các kế hoạch này.. Đặt các chỉ số và chỉ số hiệu suất chính (KPI), chọn các công cụ và phương pháp theo dõi phù hợp. Thực hiện các công việc được nêu trong kế hoạch. 6. Theo dõi, đánh giá kết quả và điều chỉnh nếu cần Bước cuối cùng ngoài 5 bước quy trình marketing mà Glints chia sẻ ở trên chính là theo dõi, đánh giá kết quả và điều chỉnh hoạt động marketing và quy trình làm việc phòng marketing nếu cần. Điều này bao gồm các yếu tố theo dõi như: số lượng khách hàng tương tác với một quảng cáo hoặc liệu doanh nghiệp có đạt được KPI mong muốn hay không. Sau khi phân tích dữ liệu và tạo các báo cáo chi tiết, doanh nghiệp có thể điều chỉnh kế hoạch tiếp thị để tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.
    1
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ
  • Theo báo cáo toàn cầu của WHO, nhiều chiến lược tiếp thị sữa tại Việt Nam sai lệch như sữa công thức có thể cải thiện chiều cao, phát triển trí não của trẻ... #tiếp_thị_sữa, #sữa_công_thức, #chiến_lược_tiếp_thị, #cải_thiện_chiều_cao, #phát_triển_trí_não, #tổ_chức_y_tế_thế_giới, #liên_hiệp_quốc, #unicef_việt_nam, #bệnh_mãn_tính, #ngăn_ngừa_bệnh, #tây_thái_bình_dương, #chăm_sóc_sức_khỏe, #cán_bộ_y_tế, #quảng_bá_sản_phẩm, #cấm_quảng_cáo, #quảng_cáo_sữa
    Theo báo cáo toàn cầu của WHO, nhiều chiến lược tiếp thị sữa tại Việt Nam sai lệch như sữa công thức có thể cải thiện chiều cao, phát triển trí não của trẻ... #tiếp_thị_sữa, #sữa_công_thức, #chiến_lược_tiếp_thị, #cải_thiện_chiều_cao, #phát_triển_trí_não, #tổ_chức_y_tế_thế_giới, #liên_hiệp_quốc, #unicef_việt_nam, #bệnh_mãn_tính, #ngăn_ngừa_bệnh, #tây_thái_bình_dương, #chăm_sóc_sức_khỏe, #cán_bộ_y_tế, #quảng_bá_sản_phẩm, #cấm_quảng_cáo, #quảng_cáo_sữa
    TUOITRE.VN
    WHO: Uống sữa công thức tăng chiều cao, phát triển trí não... chưa đủ căn cứ khoa học
    Theo báo cáo toàn cầu của WHO, nhiều chiến lược tiếp thị sữa tại Việt Nam sai lệch như sữa công thức có thể cải thiện chiều cao, phát triển trí não của trẻ...
    7
    0 Bình luận 0 Chia Sẻ